Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch tễ học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dịch tễ học

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch tễ học

1. Trong nghiên cứu bệnh chứng, 'tỷ số chênh' (odds ratio - OR) được sử dụng để ước tính điều gì?

A. Nguy cơ tuyệt đối
B. Nguy cơ tương đối
C. Nguy cơ quy gán
D. Mức độ liên kết giữa phơi nhiễm và bệnh

2. Trong bối cảnh dịch tễ học, 'tính hợp lệ bên ngoài' (external validity) của một nghiên cứu quan trọng như thế nào và nó đề cập đến điều gì?

A. Không quan trọng; nó chỉ liên quan đến thiết kế nghiên cứu
B. Quan trọng; đề cập đến mức độ chính xác của phép đo
C. Quan trọng; đề cập đến khả năng tổng quát hóa kết quả cho các quần thể khác
D. Quan trọng; đề cập đến việc nghiên cứu có được tài trợ tốt hay không

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong bộ ba dịch tễ học (epidemiological triad)?

A. Tác nhân gây bệnh
B. Vật chủ
C. Môi trường
D. Thời gian

4. Loại thiên vị (bias) nào xảy ra khi những người tham gia nhớ lại thông tin phơi nhiễm khác nhau tùy thuộc vào việc họ là nhóm bệnh hay nhóm chứng trong nghiên cứu bệnh chứng?

A. Thiên vị chọn lọc
B. Thiên vị thông tin (nhớ lại)
C. Thiên vị người quan sát
D. Thiên vị xuất bản

5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp thu thập dữ liệu thường được sử dụng trong dịch tễ học?

A. Khảo sát
B. Phỏng vấn
C. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm
D. Hồ sơ y tế

6. Biện pháp nào sau đây là can thiệp chủ động để ngăn chặn sự xuất hiện của bệnh tật trước khi nó xảy ra?

A. Phòng ngừa thứ cấp
B. Phòng ngừa thứ nhất
C. Phòng ngừa cấp ba
D. Phục hồi chức năng

7. Loại can thiệp y tế công cộng nào tập trung vào việc giảm thiểu tác động của bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người đã mắc bệnh?

A. Phòng ngừa thứ nhất
B. Phòng ngừa thứ cấp
C. Phòng ngừa cấp ba
D. Sàng lọc

8. Nghiên cứu nào sau đây là loại nghiên cứu quan sát, trong đó các nhóm người được xác định dựa trên việc họ có phơi nhiễm hay không, sau đó được theo dõi theo thời gian để xem liệu họ có phát triển bệnh hay không?

A. Nghiên cứu bệnh chứng
B. Nghiên cứu cắt ngang
C. Nghiên cứu thuần когорт
D. Nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng

9. Điều gì xảy ra với tỷ lệ hiện mắc của một bệnh nếu tỷ lệ mắc mới tăng lên trong khi thời gian mắc bệnh không đổi?

A. Tỷ lệ hiện mắc giảm
B. Tỷ lệ hiện mắc không thay đổi
C. Tỷ lệ hiện mắc tăng
D. Không thể xác định mà không có thông tin thêm

10. Trong ngữ cảnh của sàng lọc bệnh, 'thời gian dẫn trước' (lead time) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian cần thiết để phát triển một xét nghiệm sàng lọc mới
B. Thời gian giữa thời điểm phát hiện bệnh bằng sàng lọc và thời điểm phát hiện bệnh thông thường
C. Thời gian cần thiết để điều trị bệnh sau khi phát hiện
D. Thời gian chờ đợi để có kết quả xét nghiệm sàng lọc

11. Giá trị tiên đoán âm tính (NPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố nào sau đây?

A. Độ nhạy của xét nghiệm
B. Độ đặc hiệu của xét nghiệm
C. Tỷ lệ hiện mắc của bệnh trong quần thể
D. Kích thước mẫu nghiên cứu

12. Mục tiêu chính của 'giám sát dịch tễ học' là gì?

A. Điều trị bệnh cho các cá nhân
B. Xác định nguyên nhân gây bệnh ở cá nhân
C. Theo dõi và phát hiện các xu hướng bệnh tật trong quần thể
D. Phát triển phương pháp điều trị mới cho bệnh tật

13. Khái niệm nào sau đây mô tả khả năng một xét nghiệm sàng lọc xác định chính xác những người thực sự mắc bệnh?

A. Độ đặc hiệu
B. Độ nhạy
C. Giá trị tiên đoán dương tính
D. Giá trị tiên đoán âm tính

14. Yếu tố nào sau đây có thể đóng vai trò là 'ổ chứa' của tác nhân gây bệnh?

A. Vectơ truyền bệnh
B. Vật chủ trung gian
C. Vật chủ cuối cùng
D. Con người, động vật hoặc môi trường

15. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ tấn công' (attack rate) thường được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể
B. Tỷ lệ mắc bệnh mới trong một quần thể có nguy cơ cụ thể trong một khoảng thời gian ngắn
C. Tỷ lệ hiện mắc của một bệnh trong một quần thể
D. Tỷ lệ người chết trên tổng số dân

16. Trong nghiên cứu dịch tễ học, 'biến số gây nhiễu' (confounder) là gì?

A. Một biến số can thiệp vào mối quan hệ giữa phơi nhiễm và kết quả
B. Một biến số được sử dụng để đo lường phơi nhiễm
C. Một biến số được sử dụng để đo lường kết quả
D. Một biến số không liên quan đến phơi nhiễm hoặc kết quả

17. Trong nghiên cứu bệnh chứng, điều quan trọng là phải chọn nhóm chứng sao cho nhóm chứng đó đại diện cho điều gì?

A. Những người mắc bệnh tương tự
B. Những người có cùng phơi nhiễm với nhóm bệnh
C. Quần thể mà nhóm bệnh xuất phát
D. Những người có yếu tố nguy cơ tương tự

18. Chỉ số nào sau đây đo lường số ca tử vong do một bệnh cụ thể trong tổng số ca mắc bệnh đó?

A. Tỷ lệ tử vong thô
B. Tỷ lệ tử vong đặc hiệu theo nguyên nhân
C. Tỷ lệ tử vong trên ca mắc (case fatality rate)
D. Tỷ lệ tử vong sơ sinh

19. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị tỷ lệ mắc bệnh mới trong một quần thể cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định?

A. Tỷ lệ hiện mắc
B. Tỷ lệ tử vong
C. Tỷ lệ mắc mới
D. Tỷ lệ tấn công

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của một chương trình sàng lọc hiệu quả?

A. Xét nghiệm sàng lọc có độ nhạy và độ đặc hiệu cao
B. Bệnh được sàng lọc phải là một vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng
C. Có phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh được sàng lọc
D. Chi phí sàng lọc phải cao để đảm bảo chất lượng

21. Loại dịch bệnh nào được đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột và nhanh chóng của bệnh trong một quần thể, vượt quá mức bình thường dự kiến?

A. Bệnh lưu hành
B. Đại dịch
C. Dịch
D. Bệnh tản phát

22. Phương pháp nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một chương trình y tế công cộng mới?

A. Nghiên cứu bệnh chứng
B. Nghiên cứu can thiệp
C. Nghiên cứu cắt ngang
D. Nghiên cứu mô tả

23. Loại mô hình truyền nhiễm nào giả định rằng mỗi cá nhân trong quần thể đều có khả năng mắc bệnh và sau khi mắc bệnh thì sẽ miễn dịch suốt đời?

A. Mô hình SI
B. Mô hình SIR
C. Mô hình SIS
D. Mô hình SEIR

24. Trong dịch tễ học, 'vật chủ' đề cập đến yếu tố nào sau đây?

A. Mầm bệnh gây bệnh
B. Con người hoặc động vật bị ảnh hưởng bởi bệnh
C. Môi trường mà bệnh phát triển
D. Phương tiện truyền bệnh

25. Thuật ngữ nào mô tả khả năng một bệnh lây nhiễm được truyền từ người này sang người khác?

A. Độc lực
B. Khả năng gây bệnh
C. Khả năng lây truyền
D. Tính gây chết người

26. Trong phân tích dịch tễ học, 'tính hợp lệ bên trong' (internal validity) của một nghiên cứu đề cập đến điều gì?

A. Khả năng tổng quát hóa kết quả nghiên cứu cho các quần thể khác
B. Mức độ mà các kết quả nghiên cứu là đúng cho quần thể nghiên cứu
C. Kích thước mẫu nghiên cứu
D. Tính khách quan của các nhà nghiên cứu

27. Trong một nghiên cứu thuần когорт, 'nguy cơ tương đối' (relative risk - RR) được tính như thế nào?

A. Tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm chia cho tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm không phơi nhiễm
B. Tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm không phơi nhiễm chia cho tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm
C. Tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm trừ đi tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm không phơi nhiễm
D. Tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm cộng với tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm không phơi nhiễm

28. Thuật ngữ nào mô tả sự hiện diện liên tục của một bệnh hoặc tác nhân lây nhiễm trong một khu vực địa lý nhất định?

A. Đại dịch
B. Dịch
C. Lưu hành
D. Tản phát

29. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thường được sử dụng để tạo ra giả thuyết hơn là kiểm tra giả thuyết?

A. Nghiên cứu phân tích
B. Nghiên cứu mô tả
C. Nghiên cứu thử nghiệm
D. Nghiên cứu can thiệp

30. Giả sử một bệnh có tỷ lệ hiện mắc là 10% trong một quần thể. Nếu bạn chọn ngẫu nhiên 10 người từ quần thể này, xác suất để không ai trong số họ mắc bệnh là bao nhiêu (giả định các sự kiện độc lập)?

A. 0%
B. 10%
C. Khoảng 35%
D. 90%

1 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

1. Trong nghiên cứu bệnh chứng, `tỷ số chênh` (odds ratio - OR) được sử dụng để ước tính điều gì?

2 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

2. Trong bối cảnh dịch tễ học, `tính hợp lệ bên ngoài` (external validity) của một nghiên cứu quan trọng như thế nào và nó đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong bộ ba dịch tễ học (epidemiological triad)?

4 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

4. Loại thiên vị (bias) nào xảy ra khi những người tham gia nhớ lại thông tin phơi nhiễm khác nhau tùy thuộc vào việc họ là nhóm bệnh hay nhóm chứng trong nghiên cứu bệnh chứng?

5 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp thu thập dữ liệu thường được sử dụng trong dịch tễ học?

6 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

6. Biện pháp nào sau đây là can thiệp chủ động để ngăn chặn sự xuất hiện của bệnh tật trước khi nó xảy ra?

7 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

7. Loại can thiệp y tế công cộng nào tập trung vào việc giảm thiểu tác động của bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người đã mắc bệnh?

8 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

8. Nghiên cứu nào sau đây là loại nghiên cứu quan sát, trong đó các nhóm người được xác định dựa trên việc họ có phơi nhiễm hay không, sau đó được theo dõi theo thời gian để xem liệu họ có phát triển bệnh hay không?

9 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

9. Điều gì xảy ra với tỷ lệ hiện mắc của một bệnh nếu tỷ lệ mắc mới tăng lên trong khi thời gian mắc bệnh không đổi?

10 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

10. Trong ngữ cảnh của sàng lọc bệnh, `thời gian dẫn trước` (lead time) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

11. Giá trị tiên đoán âm tính (NPV) của một xét nghiệm sàng lọc bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

12. Mục tiêu chính của `giám sát dịch tễ học` là gì?

13 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

13. Khái niệm nào sau đây mô tả khả năng một xét nghiệm sàng lọc xác định chính xác những người thực sự mắc bệnh?

14 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

14. Yếu tố nào sau đây có thể đóng vai trò là `ổ chứa` của tác nhân gây bệnh?

15 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

15. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ tấn công` (attack rate) thường được sử dụng để đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

16. Trong nghiên cứu dịch tễ học, `biến số gây nhiễu` (confounder) là gì?

17 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

17. Trong nghiên cứu bệnh chứng, điều quan trọng là phải chọn nhóm chứng sao cho nhóm chứng đó đại diện cho điều gì?

18 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

18. Chỉ số nào sau đây đo lường số ca tử vong do một bệnh cụ thể trong tổng số ca mắc bệnh đó?

19 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

19. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị tỷ lệ mắc bệnh mới trong một quần thể cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định?

20 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của một chương trình sàng lọc hiệu quả?

21 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

21. Loại dịch bệnh nào được đặc trưng bởi sự xuất hiện đột ngột và nhanh chóng của bệnh trong một quần thể, vượt quá mức bình thường dự kiến?

22 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

22. Phương pháp nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một chương trình y tế công cộng mới?

23 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

23. Loại mô hình truyền nhiễm nào giả định rằng mỗi cá nhân trong quần thể đều có khả năng mắc bệnh và sau khi mắc bệnh thì sẽ miễn dịch suốt đời?

24 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

24. Trong dịch tễ học, `vật chủ` đề cập đến yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

25. Thuật ngữ nào mô tả khả năng một bệnh lây nhiễm được truyền từ người này sang người khác?

26 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

26. Trong phân tích dịch tễ học, `tính hợp lệ bên trong` (internal validity) của một nghiên cứu đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

27. Trong một nghiên cứu thuần когорт, `nguy cơ tương đối` (relative risk - RR) được tính như thế nào?

28 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

28. Thuật ngữ nào mô tả sự hiện diện liên tục của một bệnh hoặc tác nhân lây nhiễm trong một khu vực địa lý nhất định?

29 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

29. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thường được sử dụng để tạo ra giả thuyết hơn là kiểm tra giả thuyết?

30 / 30

Category: Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 12

30. Giả sử một bệnh có tỷ lệ hiện mắc là 10% trong một quần thể. Nếu bạn chọn ngẫu nhiên 10 người từ quần thể này, xác suất để không ai trong số họ mắc bệnh là bao nhiêu (giả định các sự kiện độc lập)?