Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý

1. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) đề cập đến điều gì?

A. Khoảng liều thuốc có hiệu quả điều trị tốt nhất cho bệnh nhân
B. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng điều trị
C. Khoảng nồng độ thuốc trong máu giữa nồng độ tối thiểu có hiệu quả và nồng độ gây độc
D. Khoảng liều thuốc an toàn cho trẻ em và người lớn

2. Trong các thử nghiệm lâm sàng, pha nào chủ yếu đánh giá hiệu quả của thuốc trên một nhóm bệnh nhân nhỏ, chọn lọc?

A. Pha 1
B. Pha 2
C. Pha 3
D. Pha 4

3. Loại thụ thể nào sau đây thường liên quan đến các phản ứng nhanh, ví dụ như dẫn truyền thần kinh?

A. Thụ thể gắn protein G (G protein-coupled receptors)
B. Thụ thể kinase enzyme
C. Thụ thể kênh ion
D. Thụ thể nhân

4. Thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai (ví dụ: loratadine, cetirizine) có ưu điểm so với thế hệ thứ nhất (ví dụ: diphenhydramine) là gì?

A. Tác dụng nhanh hơn
B. Hiệu quả hơn trong điều trị dị ứng
C. Ít gây buồn ngủ hơn
D. Thời gian tác dụng ngắn hơn

5. Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của thuốc chống đông máu warfarin là gì?

A. Buồn nôn và nôn
B. Rối loạn tiêu hóa
C. Xuất huyết
D. Tăng men gan

6. Thời gian bán thải của thuốc (half-life) cho biết điều gì?

A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian cần thiết để thuốc phát huy tác dụng
C. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa
D. Thời gian tác dụng tối đa của thuốc

7. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Giãn mạch máu trực tiếp
B. Giảm nhịp tim
C. Ức chế sản xuất Angiotensin II, giảm co mạch và giữ muối nước
D. Tăng thải muối nước qua thận

8. Thuốc đối kháng cạnh tranh ảnh hưởng đến đường cong liều lượng - đáp ứng (dose-response curve) của chất chủ vận như thế nào?

A. Làm giảm hiệu lực tối đa (Emax)
B. Làm tăng hiệu lực tối đa (Emax)
C. Làm dịch chuyển đường cong sang phải, không đổi hiệu lực tối đa (Emax)
D. Làm dịch chuyển đường cong sang trái, không đổi hiệu lực tối đa (Emax)

9. Thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs) có tác dụng gì?

A. Trung hòa acid dạ dày
B. Giảm sản xuất acid dạ dày bằng cách ức chế bơm H+/K+ ATPase ở tế bào thành dạ dày
C. Bảo vệ niêm mạc dạ dày
D. Tăng nhu động ruột

10. Thuốc giãn phế quản beta-2 agonist (ví dụ: salbutamol, terbutaline) được sử dụng trong điều trị bệnh nào?

A. Tăng huyết áp
B. Đái tháo đường
C. Hen phế quản và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
D. Loét dạ dày tá tràng

11. Thuật ngữ nào sau đây mô tả quá trình thuốc được hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ khỏi cơ thể?

A. Dược lực học
B. Dược động học
C. Liều lượng học
D. Độc chất học

12. Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

13. Insulin tác dụng nhanh (ví dụ: lispro, aspart, glulisine) được sử dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

A. Kiểm soát đường huyết nền (basal)
B. Kiểm soát đường huyết sau ăn (prandial)
C. Điều trị đái tháo đường type 2
D. Điều trị đái tháo đường thai kỳ

14. Chất ức chế enzyme CYP450 có thể gây ra hậu quả dược lý nào sau đây?

A. Tăng chuyển hóa thuốc và giảm nồng độ thuốc trong máu
B. Giảm chuyển hóa thuốc và tăng nồng độ thuốc trong máu, có thể gây độc tính
C. Tăng thải trừ thuốc qua thận
D. Giảm hấp thu thuốc ở ruột

15. Thuật ngữ 'agonist đảo ngược' (inverse agonist) mô tả loại thuốc nào?

A. Thuốc cạnh tranh với chất chủ vận tại thụ thể
B. Thuốc kích hoạt thụ thể và tạo ra đáp ứng sinh học
C. Thuốc làm giảm hoạt động cơ bản của thụ thể, tạo ra hiệu ứng ngược lại với chất chủ vận
D. Thuốc không có tác dụng trực tiếp lên thụ thể nhưng làm tăng tác dụng của chất chủ vận

16. Cơ chế tác dụng chính của thuốc metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?

A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy tăng tiết insulin
B. Tăng độ nhạy insulin của tế bào
C. Giảm sản xuất glucose ở gan
D. Làm chậm hấp thu glucose ở ruột

17. Đường dùng thuốc dưới lưỡi có ưu điểm chính nào sau đây?

A. Tránh được chuyển hóa bước một ở gan
B. Đảm bảo sinh khả dụng 100%
C. Thích hợp cho thuốc có kích thước phân tử lớn
D. Cho phép dùng thuốc với lượng lớn

18. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh do virus nào gây ra?

A. HIV
B. Influenza (cúm)
C. Herpes simplex virus (HSV) và Varicella-zoster virus (VZV)
D. Hepatitis B virus (HBV)

19. Thuốc kháng sinh nhóm penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn

20. Thuốc chống nấm azole (ví dụ: fluconazole, ketoconazole) có cơ chế tác dụng là gì?

A. Phá hủy màng tế bào nấm
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào nấm
C. Ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm
D. Ức chế tổng hợp protein của nấm

21. Cơ chế tác dụng của thuốc nhóm statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

A. Tăng hấp thu cholesterol từ ruột
B. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giảm tổng hợp cholesterol ở gan
C. Tăng thải trừ cholesterol qua mật
D. Giảm sản xuất triglyceride ở gan

22. Tác dụng hiệp đồng (synergism) giữa hai loại thuốc có nghĩa là gì?

A. Hai thuốc có tác dụng dược lý giống nhau nhưng cơ chế khác nhau
B. Hai thuốc có tác dụng dược lý ngược nhau
C. Tác dụng phối hợp của hai thuốc lớn hơn tổng tác dụng của từng thuốc riêng lẻ
D. Tác dụng phối hợp của hai thuốc bằng tổng tác dụng của từng thuốc riêng lẻ

23. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất (điển hình) chủ yếu phong bế thụ thể nào?

A. Thụ thể serotonin
B. Thụ thể dopamine D2
C. Thụ thể GABA
D. Thụ thể muscarinic acetylcholine

24. Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) như furosemide có thể gây ra rối loạn điện giải nào đáng chú ý nhất?

A. Tăng kali máu (hyperkalemia)
B. Giảm kali máu (hypokalemia)
C. Tăng natri máu (hypernatremia)
D. Giảm natri máu (hyponatremia)

25. Thuốc điều trị bệnh Parkinson levodopa cần được dùng kèm với carbidopa. Carbidopa có vai trò gì?

A. Tăng cường tác dụng của levodopa tại não
B. Giảm tác dụng phụ ngoại biên của levodopa
C. Ngăn chặn chuyển hóa levodopa ở ngoại biên, tăng lượng levodopa vào não
D. Kéo dài thời gian tác dụng của levodopa

26. Sinh khả dụng của thuốc đường uống bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào sau đây?

A. Độ hòa tan của thuốc
B. Tốc độ làm rỗng dạ dày
C. Chuyển hóa bước một ở gan
D. Lưu lượng máu đến ruột

27. Phản ứng 'idiosyncratic' trong dược lý là gì?

A. Phản ứng dị ứng với thuốc
B. Phản ứng phụ thường gặp của thuốc
C. Phản ứng thuốc không thể đoán trước, hiếm gặp và không liên quan đến cơ chế tác dụng dược lý đã biết
D. Phản ứng quá liều thuốc

28. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) hoạt động bằng cách nào?

A. Tăng giải phóng serotonin vào khe synapse
B. Ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synapse, tăng nồng độ serotonin ở khe synapse
C. Phong bế thụ thể serotonin
D. Tăng chuyển hóa serotonin

29. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc opioid giảm đau (ví dụ: morphine, codeine) là gì?

A. Tiêu chảy
B. Táo bón
C. Mất ngủ
D. Tăng huyết áp

30. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) là gì?

A. Ức chế sản xuất histamine
B. Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), giảm sản xuất prostaglandin
C. Kích thích sản xuất cortisol
D. Phong bế thụ thể leukotriene

1 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

1. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

2. Trong các thử nghiệm lâm sàng, pha nào chủ yếu đánh giá hiệu quả của thuốc trên một nhóm bệnh nhân nhỏ, chọn lọc?

3 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

3. Loại thụ thể nào sau đây thường liên quan đến các phản ứng nhanh, ví dụ như dẫn truyền thần kinh?

4 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

4. Thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai (ví dụ: loratadine, cetirizine) có ưu điểm so với thế hệ thứ nhất (ví dụ: diphenhydramine) là gì?

5 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

5. Tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của thuốc chống đông máu warfarin là gì?

6 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

6. Thời gian bán thải của thuốc (half-life) cho biết điều gì?

7 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

7. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

8 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

8. Thuốc đối kháng cạnh tranh ảnh hưởng đến đường cong liều lượng - đáp ứng (dose-response curve) của chất chủ vận như thế nào?

9 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

9. Thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs) có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

10. Thuốc giãn phế quản beta-2 agonist (ví dụ: salbutamol, terbutaline) được sử dụng trong điều trị bệnh nào?

11 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

11. Thuật ngữ nào sau đây mô tả quá trình thuốc được hấp thu, phân phối, chuyển hóa và thải trừ khỏi cơ thể?

12 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

12. Thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?

13 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

13. Insulin tác dụng nhanh (ví dụ: lispro, aspart, glulisine) được sử dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

14. Chất ức chế enzyme CYP450 có thể gây ra hậu quả dược lý nào sau đây?

15 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

15. Thuật ngữ `agonist đảo ngược` (inverse agonist) mô tả loại thuốc nào?

16 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

16. Cơ chế tác dụng chính của thuốc metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?

17 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

17. Đường dùng thuốc dưới lưỡi có ưu điểm chính nào sau đây?

18 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

18. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh do virus nào gây ra?

19 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

19. Thuốc kháng sinh nhóm penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?

20 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

20. Thuốc chống nấm azole (ví dụ: fluconazole, ketoconazole) có cơ chế tác dụng là gì?

21 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

21. Cơ chế tác dụng của thuốc nhóm statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

22 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

22. Tác dụng hiệp đồng (synergism) giữa hai loại thuốc có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

23. Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất (điển hình) chủ yếu phong bế thụ thể nào?

24 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

24. Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) như furosemide có thể gây ra rối loạn điện giải nào đáng chú ý nhất?

25 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

25. Thuốc điều trị bệnh Parkinson levodopa cần được dùng kèm với carbidopa. Carbidopa có vai trò gì?

26 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

26. Sinh khả dụng của thuốc đường uống bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

27. Phản ứng `idiosyncratic` trong dược lý là gì?

28 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

28. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) hoạt động bằng cách nào?

29 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

29. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc opioid giảm đau (ví dụ: morphine, codeine) là gì?

30 / 30

Category: Dược lý

Tags: Bộ đề 12

30. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) là gì?