1. Pha chuyển hóa thuốc giai đoạn 1 chủ yếu bao gồm các phản ứng nào?
A. Liên hợp (Conjugation)
B. Thủy phân, oxy hóa, khử (Hydrolysis, Oxidation, Reduction)
C. Acetyl hóa (Acetylation)
D. Glucuronid hóa (Glucuronidation)
2. Thuật ngữ 'agonist toàn phần' (full agonist) mô tả loại thuốc nào?
A. Thuốc gắn vào thụ thể nhưng không gây ra đáp ứng.
B. Thuốc gắn vào thụ thể và tạo ra đáp ứng tối đa có thể.
C. Thuốc gắn vào thụ thể và tạo ra đáp ứng dưới mức tối đa.
D. Thuốc làm giảm tác dụng của chất chủ vận khác.
3. Trong các thử nghiệm lâm sàng pha III, mục tiêu chính là gì?
A. Đánh giá độc tính và độ an toàn trên người khỏe mạnh.
B. Đánh giá hiệu quả và tác dụng phụ trên số lượng lớn bệnh nhân.
C. Xác định dược động học và dược lực học của thuốc.
D. Nghiên cứu tiền lâm sàng trên động vật.
4. Phản ứng quá mẫn loại I (Type I hypersensitivity) là phản ứng dị ứng qua trung gian nào?
A. Tế bào T (T-cell).
B. Kháng thể IgG.
C. Kháng thể IgE.
D. Phức hợp miễn dịch.
5. Protein huyết tương nào sau đây chủ yếu gắn kết với các thuốc có tính acid?
A. Albumin.
B. Alpha-1 acid glycoprotein.
C. Globulin.
D. Lipoprotein.
6. Tương tác thuốc hiệp đồng (synergism) có nghĩa là gì?
A. Một thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác.
B. Hai thuốc cùng tác dụng làm tăng tổng tác dụng hơn tổng tác dụng riêng lẻ.
C. Hai thuốc có tác dụng ngược nhau.
D. Một thuốc làm thay đổi dược động học của thuốc khác.
7. Thuốc ức chế enzyme chuyển hóa thuốc có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Giảm nồng độ thuốc trong máu và giảm tác dụng.
B. Tăng nồng độ thuốc trong máu và tăng nguy cơ độc tính.
C. Không ảnh hưởng đến nồng độ thuốc trong máu.
D. Tăng tốc độ thải trừ thuốc.
8. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ nhất (ví dụ: diphenhydramine) là gì?
A. Tăng huyết áp.
B. An thần, buồn ngủ.
C. Tiêu chảy.
D. Kích thích thần kinh trung ương.
9. Thuốc chẹn beta giao cảm (beta-blockers) có tác dụng dược lý nào sau đây?
A. Tăng nhịp tim và tăng co bóp cơ tim.
B. Giảm nhịp tim và giảm co bóp cơ tim.
C. Giãn phế quản.
D. Co mạch ngoại biên.
10. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là đường dùng thuốc đường tiêu hóa?
A. Uống (Oral).
B. Ngậm dưới lưỡi (Sublingual).
C. Đặt trực tràng (Rectal).
D. Tiêm tĩnh mạch (Intravenous).
11. Nồng độ thuốc ở trạng thái ổn định (steady state) thường đạt được sau bao nhiêu lần thời gian bán thải?
A. 1-2 lần thời gian bán thải.
B. 3-5 lần thời gian bán thải.
C. 7-10 lần thời gian bán thải.
D. 10-12 lần thời gian bán thải.
12. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) thể hiện điều gì?
A. Thời gian thuốc có tác dụng điều trị.
B. Khoảng nồng độ thuốc giữa nồng độ tối thiểu có hiệu quả và nồng độ gây độc.
C. Liều lượng thuốc cần dùng để đạt hiệu quả tối đa.
D. Khoảng thời gian giữa các lần dùng thuốc.
13. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Giãn mạch trực tiếp.
B. Giảm thể tích tuần hoàn.
C. Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone.
D. Chẹn kênh canxi.
14. Enzyme CYP450 thuộc họ enzyme nào tham gia chuyển hóa thuốc?
A. Transferase.
B. Hydrolase.
C. Oxidase.
D. Reductase.
15. Đơn vị đo lường quốc tế thường dùng để biểu thị liều lượng thuốc là gì?
A. Mol.
B. Gram (g).
C. Miligam (mg).
D. Đơn vị quốc tế (IU).
16. Thuật ngữ nào sau đây mô tả khả năng một loại thuốc tạo ra đáp ứng mong muốn?
A. Hiệu lực (Potency)
B. Hiệu quả (Efficacy)
C. Độc tính (Toxicity)
D. An toàn (Safety)
17. Thuốc đối kháng cạnh tranh tác động lên thụ thể theo cơ chế nào?
A. Gắn vào một vị trí khác trên thụ thể, làm thay đổi hình dạng thụ thể.
B. Gắn vào cùng vị trí gắn của chất chủ vận trên thụ thể một cách thuận nghịch.
C. Gắn vào cùng vị trí gắn của chất chủ vận trên thụ thể một cách bất thuận nghịch.
D. Không gắn vào thụ thể, mà tác động lên các enzyme liên quan.
18. Dược động học nghiên cứu về quá trình nào của thuốc trong cơ thể?
A. Tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Cơ chế tác dụng của thuốc.
C. Sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc.
D. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc.
19. Thuốc ức chế bơm proton (Proton Pump Inhibitors - PPIs) được sử dụng để điều trị bệnh lý nào?
A. Tăng huyết áp.
B. Loét dạ dày tá tràng.
C. Đau nửa đầu.
D. Hen phế quản.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường tiêu hóa?
A. Độ hòa tan của thuốc.
B. pH tại nơi hấp thu.
C. Lưu lượng máu tới nơi hấp thu.
D. Màu sắc viên thuốc.
21. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) là gì?
A. Ức chế tổng hợp leukotriene.
B. Ức chế enzyme cyclooxygenase (COX).
C. Ức chế giải phóng histamine.
D. Kích thích thụ thể opioid.
22. Phản ứng có hại của thuốc loại A (Type A ADRs) thường liên quan đến yếu tố nào?
A. Phản ứng dị ứng.
B. Tác dụng dược lý quá mức của thuốc.
C. Phản ứng đặc ứng (idiosyncratic).
D. Phản ứng chậm xuất hiện sau thời gian dài dùng thuốc.
23. Thuốc lợi tiểu thiazide tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?
A. Ống lượn gần.
B. Quai Henle.
C. Ống lượn xa.
D. Ống góp.
24. Chọn phát biểu ĐÚNG về khái niệm 'sinh khả dụng' của thuốc.
A. Tốc độ thuốc được hấp thu vào cơ thể.
B. Tỷ lệ và tốc độ thuốc vào tuần hoàn chung ở dạng còn hoạt tính.
C. Thời gian thuốc duy trì tác dụng trong cơ thể.
D. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.
25. Hiện tượng 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) có nghĩa là gì?
A. Tăng đáp ứng của cơ thể với thuốc khi dùng lặp lại.
B. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc khi dùng lặp lại.
C. Không có sự thay đổi đáp ứng của cơ thể với thuốc khi dùng lặp lại.
D. Đáp ứng của cơ thể với thuốc thay đổi thất thường khi dùng lặp lại.
26. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?
A. Đường uống (Oral)
B. Đường tiêm tĩnh mạch (Intravenous)
C. Đường tiêm bắp (Intramuscular)
D. Đường dưới da (Subcutaneous)
27. Điều gì sẽ xảy ra với thời gian bán thải của một loại thuốc nếu chức năng thận của bệnh nhân suy giảm?
A. Thời gian bán thải giảm.
B. Thời gian bán thải không đổi.
C. Thời gian bán thải tăng.
D. Thời gian bán thải có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loại thuốc.
28. Đường thải trừ thuốc quan trọng nhất đối với hầu hết các loại thuốc là gì?
A. Qua mật.
B. Qua phân.
C. Qua phổi.
D. Qua thận.
29. Loại thụ thể nào sau đây là thụ thể gắn liền với protein G?
A. Thụ thể kênh ion.
B. Thụ thể enzyme.
C. Thụ thể gắn liền protein G (G protein-coupled receptors - GPCRs).
D. Thụ thể nội bào.
30. Thuốc gây cảm ứng enzyme chuyển hóa thuốc (enzyme inducer) sẽ ảnh hưởng như thế nào đến thuốc khác được chuyển hóa bởi enzyme đó?
A. Tăng nồng độ thuốc khác và tăng tác dụng.
B. Giảm nồng độ thuốc khác và giảm tác dụng.
C. Không ảnh hưởng đến nồng độ và tác dụng của thuốc khác.
D. Thay đổi đường thải trừ của thuốc khác.