Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu thần kinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu thần kinh

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu thần kinh

1. Cấu trúc não nào liên quan mật thiết đến việc xử lý cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc sợ hãi?

A. Hồi hải mã
B. Amygdala
C. Vùng dưới đồi
D. Vỏ não trước trán

2. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau và nhiệt?

A. Đường cột sau - bó liềm
B. Đường gai - đồi thị trước bên
C. Đường gai - tiểu não
D. Đường vỏ gai

3. Cấu trúc nào sau đây không thuộc thân não?

A. Hành não
B. Cầu não
C. Não giữa
D. Tiểu não

4. Cấu trúc nào sau đây ngăn cách bán cầu não trái và bán cầu não phải?

A. Hồi chuyển
B. Rãnh Sylvius
C. Liềm đại não
D. Cầu não

5. Dây thần kinh sọ não nào có phạm vi chi phối rộng nhất, bao gồm các cơ quan nội tạng ở ngực và bụng?

A. Dây thần kinh mặt (VII)
B. Dây thần kinh thiệt hầu (IX)
C. Dây thần kinh lang thang (X)
D. Dây thần kinh hạ thiệt (XII)

6. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác thính giác và thăng bằng?

A. Dây thần kinh tiền đình ốc tai (VIII)
B. Dây thần kinh thiệt hầu (IX)
C. Dây thần kinh mặt (VII)
D. Dây thần kinh tam thoa (V)

7. Thùy não nào chịu trách nhiệm chính cho chức năng xử lý thị giác?

A. Thùy trán
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy chẩm

8. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo ra myelin trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocytes)
D. Tế bào vi bào (Microglia)

9. Vùng Wernicke nằm ở thùy não nào và liên quan đến chức năng gì?

A. Thùy đỉnh, cảm giác
B. Thùy thái dương, hiểu ngôn ngữ
C. Thùy trán, sản xuất ngôn ngữ
D. Thùy chẩm, thị giác

10. Dịch não tủy (CSF) được sản xuất chủ yếu ở đâu?

A. Màng nhện
B. Đám rối mạch mạc
C. Nội mô mạch máu não
D. Chất xám

11. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác vị giác ở 2∕3 trước lưỡi?

A. Dây thần kinh mặt (VII)
B. Dây thần kinh thiệt hầu (IX)
C. Dây thần kinh tam thoa (V)
D. Dây thần kinh lang thang (X)

12. Cấu trúc nào sau đây là một phần của thân não và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp tim và hô hấp?

A. Tiểu não
B. Cầu não
C. Hành não
D. Vùng dưới đồi

13. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho vận động của cơ thẳng ngoài của mắt?

A. Dây thần kinh vận nhãn (III)
B. Dây thần kinh ròng rọc (IV)
C. Dây thần kinh vận nhãn ngoài (VI)
D. Dây thần kinh tam thoa (V)

14. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho vận động chủ động từ vỏ não vận động đến các cơ xương?

A. Đường cột sau - bó liềm
B. Đường gai - đồi thị trước bên
C. Đường gai - tiểu não
D. Đường vỏ gai

15. Loại tế bào thần kinh đệm nào có chức năng chính là thực bào và loại bỏ mảnh vụn tế bào trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocytes)
D. Tế bào vi bào (Microglia)

16. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối vận động và duy trì thăng bằng?

A. Hồi hải mã
B. Tiểu não
C. Vùng dưới đồi
D. Hạch nền

17. Chất trắng trong tủy sống chủ yếu bao gồm cấu trúc nào?

A. Thân tế bào thần kinh
B. Sợi trục có myelin
C. Chất xám
D. Tế bào thần kinh đệm

18. Màng não nào nằm sát bề mặt não và tủy sống?

A. Màng cứng (Dura mater)
B. Màng nhện (Arachnoid mater)
C. Màng mềm (Pia mater)
D. Khoang dưới nhện

19. Não thất nào nằm trong não trung gian (diencephalon)?

A. Não thất bên
B. Não thất ba
C. Cống não
D. Não thất tư

20. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò trung tâm trong hệ thống limbic, liên quan đến cảm xúc và trí nhớ?

A. Cầu não
B. Hồi đai
C. Hành não
D. Tiểu não

21. Cấu trúc nào sau đây của não bộ đóng vai trò chính trong việc điều hòa thân nhiệt?

A. Hồi hải mã
B. Vùng dưới đồi
C. Tiểu não
D. Hạch nền

22. Vùng Broca nằm ở thùy não nào và liên quan đến chức năng gì?

A. Thùy đỉnh, cảm giác
B. Thùy thái dương, thính giác
C. Thùy trán, sản xuất ngôn ngữ
D. Thùy chẩm, thị giác

23. Rãnh não nào phân chia thùy trán và thùy đỉnh?

A. Rãnh Sylvius
B. Rãnh trung tâm (Rolando)
C. Rãnh đỉnh chẩm
D. Rãnh thái dương trên

24. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hạch nền và liên quan đến kiểm soát vận động, đặc biệt là ức chế các vận động thừa?

A. Hồi hải mã
B. Nhân đuôi
C. Amygdala
D. Vỏ não vận động

25. Dây thần kinh sọ não nào chi phối các cơ vận động nhãn cầu ngoài, trừ cơ chéo lớn và cơ thẳng ngoài?

A. Dây thần kinh vận nhãn (III)
B. Dây thần kinh ròng rọc (IV)
C. Dây thần kinh vận nhãn ngoài (VI)
D. Dây thần kinh tam thoa (V)

26. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác xúc giác tinh tế, rung và cảm thụ bản thể?

A. Đường cột sau - bó liềm
B. Đường gai - đồi thị trước bên
C. Đường gai - tiểu não
D. Đường vỏ gai

27. Hội chứng Horner, đặc trưng bởi sụp mí mắt, co đồng tử và giảm tiết mồ hôi một bên mặt, thường do tổn thương đường dẫn truyền thần kinh nào?

A. Đường dẫn truyền vỏ gai
B. Đường dẫn truyền giao cảm
C. Đường dẫn truyền phó giao cảm
D. Đường dẫn truyền tiểu não

28. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn, đặc biệt là trí nhớ không gian?

A. Hồi hải mã
B. Amygdala
C. Tiểu não
D. Vùng dưới đồi

29. Khoang nào chứa dịch não tủy (CSF) bao quanh não và tủy sống?

A. Khoang ngoài màng cứng
B. Khoang dưới nhện
C. Khoang dưới màng cứng
D. Não thất

30. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho vận động của cơ lưỡi (trừ cơ khẩu cái lưỡi)?

A. Dây thần kinh hạ thiệt (XII)
B. Dây thần kinh thiệt hầu (IX)
C. Dây thần kinh mặt (VII)
D. Dây thần kinh lang thang (X)

1 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

1. Cấu trúc não nào liên quan mật thiết đến việc xử lý cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc sợ hãi?

2 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

2. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau và nhiệt?

3 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

3. Cấu trúc nào sau đây không thuộc thân não?

4 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

4. Cấu trúc nào sau đây ngăn cách bán cầu não trái và bán cầu não phải?

5 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

5. Dây thần kinh sọ não nào có phạm vi chi phối rộng nhất, bao gồm các cơ quan nội tạng ở ngực và bụng?

6 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

6. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác thính giác và thăng bằng?

7 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

7. Thùy não nào chịu trách nhiệm chính cho chức năng xử lý thị giác?

8 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

8. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo ra myelin trong hệ thần kinh trung ương?

9 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

9. Vùng Wernicke nằm ở thùy não nào và liên quan đến chức năng gì?

10 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

10. Dịch não tủy (CSF) được sản xuất chủ yếu ở đâu?

11 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

11. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác vị giác ở 2∕3 trước lưỡi?

12 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

12. Cấu trúc nào sau đây là một phần của thân não và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp tim và hô hấp?

13 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

13. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho vận động của cơ thẳng ngoài của mắt?

14 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

14. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho vận động chủ động từ vỏ não vận động đến các cơ xương?

15 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

15. Loại tế bào thần kinh đệm nào có chức năng chính là thực bào và loại bỏ mảnh vụn tế bào trong hệ thần kinh trung ương?

16 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

16. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối vận động và duy trì thăng bằng?

17 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

17. Chất trắng trong tủy sống chủ yếu bao gồm cấu trúc nào?

18 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

18. Màng não nào nằm sát bề mặt não và tủy sống?

19 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

19. Não thất nào nằm trong não trung gian (diencephalon)?

20 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

20. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò trung tâm trong hệ thống limbic, liên quan đến cảm xúc và trí nhớ?

21 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

21. Cấu trúc nào sau đây của não bộ đóng vai trò chính trong việc điều hòa thân nhiệt?

22 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

22. Vùng Broca nằm ở thùy não nào và liên quan đến chức năng gì?

23 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

23. Rãnh não nào phân chia thùy trán và thùy đỉnh?

24 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

24. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hạch nền và liên quan đến kiểm soát vận động, đặc biệt là ức chế các vận động thừa?

25 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

25. Dây thần kinh sọ não nào chi phối các cơ vận động nhãn cầu ngoài, trừ cơ chéo lớn và cơ thẳng ngoài?

26 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

26. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác xúc giác tinh tế, rung và cảm thụ bản thể?

27 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

27. Hội chứng Horner, đặc trưng bởi sụp mí mắt, co đồng tử và giảm tiết mồ hôi một bên mặt, thường do tổn thương đường dẫn truyền thần kinh nào?

28 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

28. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn, đặc biệt là trí nhớ không gian?

29 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

29. Khoang nào chứa dịch não tủy (CSF) bao quanh não và tủy sống?

30 / 30

Category: Giải phẫu thần kinh

Tags: Bộ đề 12

30. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho vận động của cơ lưỡi (trừ cơ khẩu cái lưỡi)?