1. Đơn vị của hệ số khuếch tán (D) trong hệ SI là:
A. m/s
B. m²/s
C. mol/s
D. mol/m²s
2. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định của thuốc, yếu tố nào thường được kiểm soát bằng cách sử dụng chất chống oxy hóa?
A. Thủy phân
B. Oxy hóa
C. Đồng phân hóa
D. Phân hủy quang hóa
3. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng thường tăng khi:
A. Nhiệt độ tăng và áp suất giảm
B. Nhiệt độ giảm và áp suất tăng
C. Cả nhiệt độ và áp suất đều tăng
D. Cả nhiệt độ và áp suất đều giảm
4. Khái niệm 'HLB' (Hydrophilic-Lipophilic Balance) được sử dụng để lựa chọn:
A. Tá dược độn cho viên nén
B. Chất diện hoạt (surfactant) phù hợp cho nhũ tương
C. Dung môi hòa tan dược chất
D. Chất bảo quản cho thuốc lỏng
5. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính:
A. Độ tan của dược chất
B. pH của dung dịch đệm
C. Hằng số tốc độ phản ứng
D. Áp suất thẩm thấu của dung dịch
6. Ý nghĩa của việc xác định pKa của dược chất là:
A. Đánh giá độ ổn định của dược chất
B. Dự đoán khả năng hấp thu và phân bố của dược chất trong cơ thể
C. Xác định liều lượng sử dụng của dược chất
D. Đánh giá tác dụng dược lý của dược chất
7. Trong phân tích nhiệt (thermal analysis), kỹ thuật nào đo sự thay đổi nhiệt lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ của mẫu và chất chuẩn ở mức tương đương khi nhiệt độ thay đổi theo chương trình định sẵn?
A. Nhiệt trọng lượng phân tích (TGA)
B. Nhiệt lượng kế vi sai quét (DSC)
C. Phân tích nhiệt cơ (DMA)
D. Phân tích nhiệt tiến hóa khí (EGA)
8. Entropi là một đại lượng термодинамик biểu thị cho:
A. Năng lượng nội tại của hệ
B. Độ hỗn loạn của hệ
C. Khả năng sinh công của hệ
D. Tổng năng lượng của hệ và môi trường
9. Ứng dụng của định luật Raoult trong dược phẩm là:
A. Tính pH của dung dịch đệm
B. Giải thích sự hấp thu thuốc qua màng sinh học
C. Tính áp suất hơi bão hòa của dung dịch lý tưởng
D. Xác định hệ số phân bố của thuốc
10. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Fick thứ nhất về khuếch tán?
A. J = -D(dC/dx)
B. PV = nRT
C. ΔG = ΔH - TΔS
D. pH = pKa + log([Base]/[Acid])
11. Hiện tượng 'hiệu ứng muối' (salting-out effect) mô tả:
A. Sự tăng độ tan của chất không điện ly khi thêm muối
B. Sự giảm độ tan của chất không điện ly khi thêm muối
C. Sự tăng độ tan của chất điện ly khi thêm muối
D. Sự giảm độ tan của chất điện ly khi thêm muối
12. Trong các loại tương tác Van der Waals, tương tác nào mạnh nhất?
A. Tương tác lưỡng cực - lưỡng cực
B. Tương tác lưỡng cực - lưỡng cực cảm ứng
C. Tương tác London (lực phân tán)
D. Liên kết hydro
13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc qua đường uống?
A. Độ tan và tốc độ hòa tan của thuốc
B. Kích thước phân tử và tính chất lý hóa của thuốc
C. Lưu lượng máu đến ruột
D. Màu sắc của viên thuốc
14. Hiện tượng polymorph của dược chất đề cập đến:
A. Khả năng hấp thụ nước của dược chất
B. Sự tồn tại của dược chất ở nhiều dạng cấu trúc tinh thể khác nhau
C. Kích thước hạt của dược chất
D. Độ tinh khiết của dược chất
15. Hằng số phân ly acid (Ka) càng lớn thì acid đó:
A. Càng yếu
B. Càng mạnh
C. Có độ pH càng cao
D. Có pKa càng lớn
16. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha động có vai trò chính là:
A. Giữ mẫu lại trên cột
B. Tách các thành phần của mẫu dựa trên ái lực khác nhau với pha tĩnh
C. Định tính và định lượng các thành phần của mẫu
D. Làm tăng độ nhạy của detector
17. Trong các dạng bào chế, hệ phân tán keo (colloidal dispersion) có kích thước hạt nằm trong khoảng:
A. Lớn hơn 1 mm
B. Từ 1 nm đến 1 µm
C. Nhỏ hơn 1 nm
D. Lớn hơn 100 µm
18. Điểm tới hạn mixen (CMC - Critical Micelle Concentration) là:
A. Nồng độ chất diện hoạt mà tại đó độ tan của nó đạt tối đa
B. Nồng độ chất diện hoạt mà tại đó mixen bắt đầu hình thành
C. Nồng độ chất diện hoạt mà tại đó nhũ tương bị phá vỡ
D. Nồng độ chất diện hoạt tối ưu cho tác dụng dược lý
19. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là tính chất коллигативных (colligative) của dung dịch?
A. Áp suất hơi bão hòa
B. Điểm sôi
C. Áp suất thẩm thấu
D. Màu sắc của dung dịch
20. Tính chất nào sau đây của dược chất ảnh hưởng lớn nhất đến sinh khả dụng đường uống?
A. Màu sắc
B. Hình dạng tinh thể
C. Độ tan và tính thấm
D. Mùi vị
21. Hiện tượng thixotropy thường được ứng dụng trong bào chế dạng thuốc nào?
A. Viên nén
B. Thuốc tiêm суспензия (hỗn dịch tiêm)
C. Thuốc mỡ tra mắt
D. Thuốc bột sủi bọt
22. Trong quá trình bào chế viên nén, tá dược dính có vai trò chính là:
A. Làm tăng độ rã của viên
B. Cải thiện khả năng chảy của bột
C. Đảm bảo độ cứng và kết dính của viên
D. Kiểm soát sự высвобождение dược chất
23. Chỉ số khúc xạ (refractive index) của một chất lỏng được sử dụng để:
A. Xác định độ nhớt
B. Đo độ dẫn điện
C. Xác định độ tinh khiết và nồng độ
D. Đánh giá độ ổn định nhiệt
24. Độ nhớt của chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?
A. Tăng
B. Giảm
C. Không đổi
D. Thay đổi không dự đoán được
25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tăng độ tan của dược chất kém tan trong nước?
A. Nghiền mịn dược chất (micronization)
B. Thay đổi dạng muối của dược chất
C. Sử dụng chất diện hoạt
D. Tất cả các phương pháp trên
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn?
A. Diện tích bề mặt của dược chất
B. Độ nhớt của môi trường hòa tan
C. Bản chất hóa học của dược chất và dung môi
D. Áp suất khí quyển bên ngoài
27. Hiện tượng co cụm (flocculation) trong суспензия dược phẩm có đặc điểm là:
A. Các hạt rắn phân tán đồng đều và ổn định
B. Các hạt rắn kết tụ thành các khối xốp, dễ phân tán lại
C. Các hạt rắn kết tụ thành các khối đặc, khó phân tán lại (caking)
D. Các hạt rắn hòa tan hoàn toàn vào môi trường phân tán
28. Quá trình hòa tan dược chất thường được mô tả bằng mô hình:
A. Mô hình hấp phụ Langmuir
B. Mô hình Noyes-Whitney
C. Mô hình Michaelis-Menten
D. Mô hình Arrhenius
29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định diện tích bề mặt riêng của bột dược chất?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Phương pháp BET (Brunauer-Emmett-Teller)
C. Nhiệt lượng kế vi sai quét (DSC)
D. Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis)
30. Loại tương tác nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ổn định cấu trúc bậc hai và bậc ba của protein?
A. Tương tác ion-ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro và tương tác kỵ nước
D. Lực London