1. Incoterms nào đặt trách nhiệm lớn nhất lên người bán trong quá trình vận chuyển quốc tế?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. EXW (Ex Works)
2. Khu vực 'Free Trade Zone′ (FTZ - Khu Thương mại Tự do) mang lại lợi ích gì cho hoạt động logistics quốc tế?
A. Giảm thiểu chi phí lao động.
B. Cho phép hàng hóa được lưu trữ, gia công, chế biến mà không chịu thuế quan cho đến khi được đưa vào thị trường nội địa.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa.
D. Đơn giản hóa thủ tục xuất nhập khẩu.
3. Giải pháp nào giúp logistics quốc tế trở nên bền vững hơn?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện vận tải cá nhân.
B. Ưu tiên vận tải đường hàng không cho mọi loại hàng hóa.
C. Sử dụng nhiên liệu sinh học, tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, và khuyến khích vận tải đa phương thức.
D. Giảm chi phí logistics bằng mọi giá, kể cả bỏ qua các tiêu chuẩn môi trường.
4. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin) có mục đích gì trong thương mại quốc tế?
A. Chứng nhận chất lượng hàng hóa.
B. Xác nhận việc thanh toán đã hoàn tất.
C. Chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, ảnh hưởng đến thuế quan và các quy định thương mại khác.
D. Cho phép hàng hóa được vận chuyển qua biên giới.
5. Logistics quốc tế đóng vai trò như thế nào trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Chỉ tập trung vào vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
B. Là một phần không thể thiếu, đảm bảo sự lưu thông hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng cuối cùng trên toàn cầu.
C. Chỉ liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp.
D. Chủ yếu giải quyết các vấn đề về kho bãi ở nước ngoài.
6. Phần mềm tối ưu hóa lộ trình (route optimization software) giúp cải thiện hiệu quả logistics quốc tế như thế nào?
A. Giảm thời gian chờ đợi tại cảng.
B. Tự động hóa quy trình khai báo hải quan.
C. Tìm ra lộ trình vận chuyển ngắn nhất, tiết kiệm nhiên liệu và thời gian.
D. Cải thiện khả năng dự báo nhu cầu hàng hóa.
7. Thuật ngữ 'last-mile delivery′ (giao hàng chặng cuối) trong thương mại điện tử quốc tế đề cập đến giai đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất đến kho phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
C. Giai đoạn cuối cùng của quá trình vận chuyển, từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
D. Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu.
8. Các sự kiện địa chính trị (geopolitical events) thường tác động đến hoạt động logistics quốc tế như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Có thể gây gián đoạn chuỗi cung ứng, thay đổi tuyến đường vận chuyển, tăng chi phí và rủi ro do bất ổn chính trị, xung đột hoặc thay đổi chính sách.
C. Thúc đẩy thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ hơn.
D. Giảm chi phí vận chuyển do các quốc gia hợp tác chặt chẽ hơn.
9. Điều gì xảy ra khi hàng hóa nhập khẩu bị 'demurrage′?
A. Hàng hóa bị tịch thu bởi cơ quan hải quan.
B. Người nhập khẩu phải trả phí phạt do chậm trễ trong việc dỡ hàng hoặc lấy container rỗng khỏi cảng.
C. Hàng hóa được giảm thuế nhập khẩu.
D. Hàng hóa được ưu tiên thông quan nhanh hơn.
10. Công nghệ GPS tracking (định vị GPS) mang lại lợi ích gì cho logistics quốc tế?
A. Giảm thiểu rủi ro mất cắp hàng hóa và cung cấp thông tin theo dõi vị trí hàng hóa theo thời gian thực.
B. Tự động hóa quy trình đóng gói hàng hóa.
C. Tối ưu hóa giá cước vận chuyển.
D. Cải thiện quan hệ với khách hàng.
11. Loại hình đóng gói nào đặc biệt quan trọng đối với hàng hóa dễ hư hỏng khi vận chuyển quốc tế?
A. Đóng gói bằng thùng carton thông thường
B. Đóng gói bằng pallet gỗ
C. Đóng gói bằng container lạnh (Reefer container)
D. Đóng gói bằng bao bì nhựa
12. Yếu tố nào sau đây có tác động trực tiếp nhất đến chi phí vận tải biển quốc tế?
A. Tỷ giá hối đoái
B. Giá nhiên liệu
C. Lãi suất ngân hàng
D. Chính sách thuế của quốc gia nhập khẩu
13. Trong logistics, 'consolidation′ (gom hàng) đề cập đến hoạt động nào?
A. Phân loại hàng hóa theo điểm đến.
B. Kết hợp nhiều lô hàng nhỏ lẻ thành một lô hàng lớn hơn để vận chuyển hiệu quả hơn.
C. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
D. Đóng gói hàng hóa vào container.
14. Ưu điểm chính của vận tải hàng không so với vận tải đường biển trong logistics quốc tế là gì?
A. Chi phí thấp hơn đáng kể.
B. Khả năng vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn hơn.
C. Thời gian vận chuyển nhanh hơn.
D. Ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết xấu.
15. Phương thức vận tải nào thường được ưu tiên cho hàng hóa có giá trị cao và cần giao nhanh chóng trên khoảng cách xa quốc tế?
A. Đường biển
B. Đường hàng không
C. Đường sắt
D. Đường bộ
16. Chiến lược logistics nào giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí tồn kho khi vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Tăng cường dự trữ hàng hóa tại kho.
B. Áp dụng mô hình Just-in-Time (JIT) trong quản lý chuỗi cung ứng.
C. Sử dụng kho ngoại quan để lưu trữ hàng hóa chờ nhập khẩu.
D. Chọn phương thức vận tải đường biển chậm hơn để tiết kiệm chi phí.
17. Lợi ích chính của việc thuê ngoài hoạt động logistics quốc tế cho nhà cung cấp 3PL là gì?
A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với hoạt động logistics.
B. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng logistics và tận dụng chuyên môn của nhà cung cấp dịch vụ.
C. Tăng sự phụ thuộc vào bên thứ ba.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý logistics nội bộ.
18. Tình trạng tắc nghẽn tại các cảng biển lớn ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng quốc tế như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đáng kể đến chuỗi cung ứng.
B. Làm tăng chi phí vận chuyển, kéo dài thời gian giao hàng, và gây gián đoạn chuỗi cung ứng.
C. Giúp giảm giá hàng hóa do chi phí lưu kho tăng.
D. Thúc đẩy phát triển vận tải đường hàng không.
19. Khi một doanh nghiệp mở rộng sang thị trường quốc tế mới, yếu tố logistics nào cần được ưu tiên xem xét?
A. Chi phí marketing và quảng cáo.
B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
C. Hệ thống pháp luật và quy định thương mại của thị trường mới, cơ sở hạ tầng logistics, và lựa chọn phương thức vận tải phù hợp.
D. Nguồn nhân lực có kỹ năng quản lý quốc tế.
20. Loại bảo hiểm hàng hóa nào bảo vệ người mua hoặc người bán khỏi các rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
B. Bảo hiểm hàng hải (Cargo Insurance)
C. Bảo hiểm cháy nổ
D. Bảo hiểm tín dụng
21. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) có vai trò gì trong giao dịch thương mại quốc tế?
A. Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
B. Xác nhận việc thanh toán đã được thực hiện.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về giao dịch mua bán, giá trị hàng hóa để tính thuế và làm thủ tục hải quan.
D. Chứng minh hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
22. Dịch vụ logistics chuyên biệt nào cần thiết cho việc vận chuyển dược phẩm nhạy cảm với nhiệt độ trên phạm vi quốc tế?
A. Vận tải đa phương thức.
B. Dịch vụ kho ngoại quan.
C. Cold chain logistics (chuỗi cung ứng lạnh).
D. Dịch vụ gom hàng lẻ (LCL).
23. Mục đích chính của việc sử dụng dịch vụ của một 'customs broker′ (môi giới hải quan) là gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển quốc tế.
B. Đàm phán giá tốt hơn với các hãng tàu.
C. Hỗ trợ doanh nghiệp hoàn thành các thủ tục hải quan phức tạp và tuân thủ quy định pháp luật.
D. Cung cấp dịch vụ kho bãi và phân phối hàng hóa.
24. Thuật ngữ 'CY∕CY′ trong vận tải container quốc tế có nghĩa là gì?
A. Container Yard to Container Yard - trách nhiệm của người vận chuyển bắt đầu và kết thúc tại bãi container ở cảng xếp và cảng dỡ.
B. Customs Yard to Customs Yard - hàng hóa phải được kiểm tra hải quan tại cảng đi và cảng đến.
C. Cargo Yard to Cargo Yard - hàng hóa được tập kết tại bãi hàng trước khi xếp lên tàu và sau khi dỡ khỏi tàu.
D. Cost and Yield∕Cost and Yield - phương pháp tính toán chi phí và lợi nhuận trong vận tải container.
25. Trong logistics quốc tế, 'international trade compliance′ (tuân thủ thương mại quốc tế) bao gồm những khía cạnh chính nào?
A. Chỉ tuân thủ các quy định về vận tải.
B. Chỉ đảm bảo thanh toán quốc tế đúng hạn.
C. Tuân thủ các quy định về xuất nhập khẩu, hải quan, kiểm soát xuất khẩu, và các luật lệ thương mại quốc tế khác.
D. Chỉ liên quan đến việc có giấy phép kinh doanh quốc tế.
26. Trong chi phí vận chuyển quốc tế, khoản mục nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất?
A. Chi phí thủ tục hải quan.
B. Chi phí vận tải chính (freight charges).
C. Chi phí bảo hiểm hàng hóa.
D. Chi phí lưu kho bãi.
27. Theo Incoterms DDP, ai là người chịu trách nhiệm thanh toán thuế nhập khẩu và các loại thuế khác tại quốc gia nhập khẩu?
A. Người mua (Người nhập khẩu)
B. Người bán (Người xuất khẩu)
C. Công ty vận tải
D. Công ty bảo hiểm
28. Đâu là mục tiêu chính của logistics quốc tế?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các hãng vận tải.
B. Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển hiệu quả từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ cuối cùng trên phạm vi toàn cầu.
C. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động thương mại quốc tế.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia đang phát triển.
29. So với 3PL (Third-Party Logistics), 4PL (Fourth-Party Logistics) khác biệt chính ở điểm nào?
A. 4PL sở hữu đội xe và kho bãi lớn hơn.
B. 4PL tập trung vào việc tích hợp và quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng, không chỉ vận tải và kho bãi.
C. 4PL chỉ làm việc với các công ty lớn, đa quốc gia.
D. 4PL có chi phí dịch vụ thấp hơn 3PL.
30. Chứng từ nào đóng vai trò là bằng chứng về hợp đồng vận tải và biên lai nhận hàng hóa trong vận tải đường biển?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)