Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý thống kê

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

1. Khoảng tin cậy (Confidence interval) thể hiện điều gì?

A. Giá trị chính xác của tham số tổng thể.
B. Khoảng giá trị ước tính chứa tham số tổng thể với một độ tin cậy nhất định.
C. Sai số chuẩn của ước lượng.
D. Kích thước mẫu cần thiết cho nghiên cứu.

2. Phân tích tần số (Frequency analysis) thường được sử dụng để làm gì?

A. So sánh trung bình giữa các nhóm.
B. Xác định mối quan hệ giữa các biến.
C. Mô tả số lần xuất hiện của các giá trị hoặc danh mục trong dữ liệu.
D. Dự đoán giá trị tương lai dựa trên dữ liệu quá khứ.

3. Trong thống kê mô tả, độ lệch chuẩn đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Mức độ tập trung của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Giá trị lớn nhất trong tập dữ liệu.
D. Tổng của tất cả các giá trị trong tập dữ liệu.

4. Mức ý nghĩa (Significance level - alpha) thường được sử dụng trong kiểm định giả thuyết là bao nhiêu?

A. 0.1
B. 0.5
C. 0.05
D. 1.0

5. Ưu điểm chính của việc sử dụng mẫu phân tầng (Stratified sampling) so với mẫu ngẫu nhiên đơn giản là gì?

A. Dễ thực hiện hơn.
B. Tiết kiệm chi phí hơn.
C. Đảm bảo tính đại diện tốt hơn của các nhóm con trong tổng thể.
D. Giảm sai số lấy mẫu hoàn toàn.

6. Giá trị trung vị (Median) thể hiện điều gì trong một tập dữ liệu?

A. Giá trị xuất hiện nhiều nhất.
B. Giá trị trung bình cộng.
C. Giá trị nằm chính giữa tập dữ liệu đã sắp xếp.
D. Khoảng cách giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.

7. Hệ số xác định (R-squared) trong hồi quy tuyến tính đo lường điều gì?

A. Độ mạnh của mối quan hệ nhân quả.
B. Phần trăm phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
C. Độ dốc của đường hồi quy.
D. Mức độ phù hợp của dữ liệu với phân phối chuẩn.

8. Phân biệt giữa thống kê tham số và thống kê phi tham số.

A. Tham số dùng cho mẫu nhỏ, phi tham số cho mẫu lớn.
B. Tham số giả định phân phối dữ liệu cụ thể, phi tham số không.
C. Tham số dễ tính hơn phi tham số.
D. Phi tham số luôn chính xác hơn tham số.

9. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục đích chính là gì?

A. So sánh phương sai của hai mẫu.
B. So sánh trung bình của hai mẫu.
C. So sánh trung bình của ba hoặc nhiều nhóm.
D. Đo lường mối quan hệ giữa hai biến định lượng.

10. Điều gì xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy khi mức độ tin cậy tăng lên (ví dụ, từ 95% lên 99%)?

A. Khoảng tin cậy trở nên hẹp hơn.
B. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn.
C. Khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Khoảng tin cậy biến mất.

11. Ý nghĩa của giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết là gì?

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Ngưỡng ý nghĩa thống kê cần đạt.
C. Xác suất quan sát được kết quả cực đoan như kết quả mẫu, giả định H0 đúng.
D. Mức độ tin cậy của kết quả kiểm định.

12. Hệ số tương quan (Correlation coefficient) đo lường điều gì giữa hai biến số?

A. Mức độ biến thiên của mỗi biến.
B. Mức độ phụ thuộc lẫn nhau về mặt nhân quả.
C. Mức độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính.
D. Giá trị trung bình của cả hai biến.

13. Giả thuyết null (H0) trong kiểm định giả thuyết thường phát biểu điều gì?

A. Có sự khác biệt đáng kể.
B. Không có sự khác biệt hoặc không có tác động.
C. Mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
D. Kết quả mong đợi của nghiên cứu.

14. Sai số chuẩn (Standard error) của trung bình mẫu đo lường điều gì?

A. Độ lệch chuẩn của tổng thể.
B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
C. Độ biến thiên của trung bình mẫu từ mẫu này sang mẫu khác.
D. Sai số lớn nhất có thể có trong ước lượng.

15. Thống kê nào sau đây đo lường xu hướng trung tâm?

A. Độ lệch chuẩn.
B. Phương sai.
C. Trung bình (Mean).
D. Khoảng biến thiên (Range).

16. Dữ liệu định danh (Nominal data) khác với dữ liệu định hạng (Ordinal data) như thế nào?

A. Dữ liệu định danh có thứ tự, định hạng thì không.
B. Dữ liệu định hạng có thứ tự, định danh thì không.
C. Cả hai đều có thứ tự nhưng mức độ khác nhau.
D. Cả hai đều không có thứ tự.

17. Phân biệt giữa thống kê mô tả và thống kê suy luận?

A. Thống kê mô tả dùng cho mẫu nhỏ, suy luận cho mẫu lớn.
B. Thống kê mô tả tóm tắt dữ liệu, thống kê suy luận đưa ra kết luận về tổng thể.
C. Thống kê mô tả phức tạp hơn thống kê suy luận.
D. Thống kê mô tả chỉ dùng số, thống kê suy luận dùng cả số và chữ.

18. Loại dữ liệu nào phù hợp nhất để biểu diễn màu sắc yêu thích của học sinh trong lớp?

A. Dữ liệu định lượng.
B. Dữ liệu định hạng.
C. Dữ liệu định danh.
D. Dữ liệu tỷ lệ.

19. Định lý giới hạn trung tâm (Central Limit Theorem) phát biểu điều gì?

A. Mẫu càng lớn, trung bình mẫu càng gần trung bình tổng thể.
B. Tổng thể phải tuân theo phân phối chuẩn.
C. Phân phối của trung bình mẫu sẽ tiến gần đến phân phối chuẩn khi kích thước mẫu tăng lên, bất kể phân phối gốc của tổng thể.
D. Phương sai mẫu luôn bằng phương sai tổng thể.

20. Trong thống kê Bayes, 'tiền nghiệm' (prior) đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu mẫu thu thập được.
B. Phân phối của dữ liệu mẫu.
C. Niềm tin hoặc thông tin ban đầu về tham số trước khi xem xét dữ liệu.
D. Kết quả cuối cùng của phân tích Bayes.

21. Phân phối chuẩn (Normal distribution) có đặc điểm quan trọng nào?

A. Dữ liệu luôn tập trung ở hai đầu.
B. Hình dạng bất đối xứng và lệch trái.
C. Hình dạng đối xứng hình chuông, trung bình, trung vị và mốt bằng nhau.
D. Chỉ áp dụng cho dữ liệu rời rạc.

22. Phương sai (Variance) đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Tổng các giá trị bình phương.
C. Độ phân tán trung bình của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
D. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất.

23. Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với khoảng tin cậy?

A. Khoảng tin cậy trở nên rộng hơn.
B. Khoảng tin cậy trở nên hẹp hơn.
C. Khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Khoảng tin cậy trở nên không xác định.

24. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-squared test) thường được sử dụng cho loại dữ liệu nào?

A. Dữ liệu định lượng liên tục.
B. Dữ liệu định lượng rời rạc.
C. Dữ liệu phân loại.
D. Dữ liệu thứ tự.

25. Khi nào thì phân tích hồi quy (Regression analysis) được sử dụng?

A. Để tóm tắt dữ liệu bằng biểu đồ.
B. Để kiểm tra sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
C. Để mô hình hóa và dự đoán mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập.
D. Để tính toán xác suất của các sự kiện.

26. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?

A. Chấp nhận giả thuyết đúng.
B. Bác bỏ giả thuyết sai.
C. Bác bỏ giả thuyết đúng.
D. Chấp nhận giả thuyết sai.

27. Khi nào nên sử dụng kiểm định t (t-test) độc lập?

A. So sánh trung bình của cùng một nhóm trước và sau can thiệp.
B. So sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
C. So sánh phương sai của hai nhóm.
D. Kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định lượng.

28. Chọn phát biểu đúng về sai số lấy mẫu (Sampling error).

A. Sai số do tính toán sai.
B. Sai số do chọn mẫu không ngẫu nhiên.
C. Sai số do sự khác biệt ngẫu nhiên giữa mẫu và tổng thể.
D. Sai số chỉ xảy ra khi kích thước mẫu quá nhỏ.

29. Khi nào thì giá trị trung vị (Median) thường được ưu tiên sử dụng hơn giá trị trung bình (Mean) để đo lường xu hướng trung tâm?

A. Khi dữ liệu phân phối chuẩn.
B. Khi dữ liệu có giá trị ngoại lệ (outliers).
C. Khi cần tính tổng các giá trị.
D. Khi mẫu dữ liệu rất lớn.

30. Chọn phát biểu đúng về mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sample).

A. Mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội chọn vào mẫu khác nhau.
B. Chỉ chọn các phần tử dễ tiếp cận nhất.
C. Mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau.
D. Mẫu được chọn theo một quy luật cố định.

1 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

1. Khoảng tin cậy (Confidence interval) thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

2. Phân tích tần số (Frequency analysis) thường được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

3. Trong thống kê mô tả, độ lệch chuẩn đo lường điều gì?

4 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

4. Mức ý nghĩa (Significance level - alpha) thường được sử dụng trong kiểm định giả thuyết là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

5. Ưu điểm chính của việc sử dụng mẫu phân tầng (Stratified sampling) so với mẫu ngẫu nhiên đơn giản là gì?

6 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

6. Giá trị trung vị (Median) thể hiện điều gì trong một tập dữ liệu?

7 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

7. Hệ số xác định (R-squared) trong hồi quy tuyến tính đo lường điều gì?

8 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

8. Phân biệt giữa thống kê tham số và thống kê phi tham số.

9 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

9. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

10. Điều gì xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy khi mức độ tin cậy tăng lên (ví dụ, từ 95% lên 99%)?

11 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

11. Ý nghĩa của giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết là gì?

12 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

12. Hệ số tương quan (Correlation coefficient) đo lường điều gì giữa hai biến số?

13 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

13. Giả thuyết null (H0) trong kiểm định giả thuyết thường phát biểu điều gì?

14 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

14. Sai số chuẩn (Standard error) của trung bình mẫu đo lường điều gì?

15 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

15. Thống kê nào sau đây đo lường xu hướng trung tâm?

16 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

16. Dữ liệu định danh (Nominal data) khác với dữ liệu định hạng (Ordinal data) như thế nào?

17 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

17. Phân biệt giữa thống kê mô tả và thống kê suy luận?

18 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

18. Loại dữ liệu nào phù hợp nhất để biểu diễn màu sắc yêu thích của học sinh trong lớp?

19 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

19. Định lý giới hạn trung tâm (Central Limit Theorem) phát biểu điều gì?

20 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

20. Trong thống kê Bayes, `tiền nghiệm` (prior) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

21. Phân phối chuẩn (Normal distribution) có đặc điểm quan trọng nào?

22 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

22. Phương sai (Variance) đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

23. Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với khoảng tin cậy?

24 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

24. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-squared test) thường được sử dụng cho loại dữ liệu nào?

25 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

25. Khi nào thì phân tích hồi quy (Regression analysis) được sử dụng?

26 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

26. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?

27 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

27. Khi nào nên sử dụng kiểm định t (t-test) độc lập?

28 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

28. Chọn phát biểu đúng về sai số lấy mẫu (Sampling error).

29 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

29. Khi nào thì giá trị trung vị (Median) thường được ưu tiên sử dụng hơn giá trị trung bình (Mean) để đo lường xu hướng trung tâm?

30 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 12

30. Chọn phát biểu đúng về mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sample).