1. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về cấu trúc của hoạt động?
A. Mục đích
B. Phương tiện
C. Hành động
D. Nhu cầu
2. Điểm khác biệt cơ bản giữa tư duy và nhận thức cảm tính là gì?
A. Tư duy phản ánh thế giới khách quan một cách trực tiếp, còn nhận thức cảm tính thì gián tiếp.
B. Tư duy phản ánh khái quát, gián tiếp và trừu tượng; nhận thức cảm tính phản ánh cụ thể, trực tiếp.
C. Tư duy chỉ diễn ra ở người lớn, nhận thức cảm tính có ở cả trẻ em.
D. Tư duy bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, nhận thức cảm tính thì không.
3. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc về cấu trúc của ý chí?
A. Động cơ ý chí
B. Hành động ý chí
C. Nỗ lực ý chí
D. Cảm xúc ý chí
4. Loại trí nhớ nào lưu giữ thông tin trong thời gian rất ngắn (vài giây) và có dung lượng hạn chế?
A. Trí nhớ cảm giác
B. Trí nhớ ngắn hạn
C. Trí nhớ dài hạn
D. Trí nhớ vận động
5. Phương pháp nghiên cứu nào trong Tâm lý học thường được sử dụng để tìm hiểu sâu về một trường hợp cá nhân hoặc một nhóm nhỏ?
A. Phương pháp trắc nghiệm
B. Phương pháp thực nghiệm
C. Phương pháp nghiên cứu trường hợp
D. Phương pháp phân tích sản phẩm hoạt động
6. Loại hình giao tiếp nào KHÔNG sử dụng ngôn ngữ nói hoặc ngôn ngữ viết?
A. Giao tiếp bằng văn bản
B. Giao tiếp bằng lời nói
C. Giao tiếp phi ngôn ngữ
D. Giao tiếp nhóm
7. Ngôn ngữ có vai trò quan trọng nhất đối với sự phát triển tâm lý con người ở khía cạnh nào?
A. Phương tiện giao tiếp.
B. Công cụ tư duy và nhận thức.
C. Phương tiện biểu đạt cảm xúc.
D. Công cụ ghi nhớ thông tin.
8. Loại cảm giác nào sau đây KHÔNG thuộc cảm giác bên ngoài?
A. Cảm giác thị giác
B. Cảm giác thăng bằng
C. Cảm giác xúc giác
D. Cảm giác thính giác
9. Trong thí nghiệm Pavlov về điều kiện hóa cổ điển, 'chuông' ban đầu đóng vai trò là gì?
A. Kích thích không điều kiện
B. Kích thích có điều kiện
C. Kích thích trung tính
D. Phản ứng có điều kiện
10. Phương pháp quan sát trong Tâm lý học được phân loại thành mấy loại chính?
11. Cảm xúc và tình cảm khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. Cảm xúc mang tính bẩm sinh, tình cảm mang tính xã hội.
B. Cảm xúc diễn ra nhanh chóng, tình cảm ổn định và bền vững hơn.
C. Cảm xúc thể hiện thái độ, tình cảm phản ánh mức độ.
D. Cảm xúc có cường độ mạnh hơn tình cảm.
12. Quy luật tâm lý nào giải thích vì sao khi gặp một người quen ở nơi không ngờ tới, ta thường khó nhận ra họ?
A. Quy luật về tính lựa chọn của tri giác
B. Quy luật về tính ổn định của tri giác
C. Quy luật về tính ý nghĩa của tri giác
D. Quy luật về mối liên hệ giữa tri giác và kinh nghiệm
13. Trong các loại hình chú ý, loại chú ý nào đòi hỏi sự nỗ lực ý chí cao nhất để duy trì sự tập trung?
A. Chú ý có chủ định
B. Chú ý không chủ định
C. Chú ý sau chủ định
D. Chú ý phân tán
14. Động cơ thúc đẩy hành vi của con người xuất phát từ đâu?
A. Nhu cầu và hứng thú.
B. Áp lực từ xã hội.
C. Bản năng sinh tồn.
D. Sự bắt chước người khác.
15. Đâu là vai trò chính của trí nhớ trong đời sống tâm lý con người?
A. Giúp con người giao tiếp hiệu quả hơn.
B. Lưu trữ, xử lý và tái hiện kinh nghiệm, đảm bảo tính liên tục của đời sống tâm lý.
C. Tăng cường khả năng vận động thể chất.
D. Điều chỉnh hành vi theo chuẩn mực xã hội.
16. Đối tượng nghiên cứu của Tâm lý học là gì?
A. Hành vi và hoạt động của con người.
B. Bộ não và cấu trúc thần kinh.
C. Xã hội và các nhóm xã hội.
D. Lịch sử và văn hóa nhân loại.
17. Thuyết nào trong Tâm lý học nhấn mạnh vai trò của vô thức và các xung năng bản năng trong việc định hình hành vi?
A. Thuyết hành vi
B. Thuyết nhận thức
C. Thuyết phân tâm học
D. Thuyết nhân văn
18. Nhân cách được hình thành và phát triển dưới tác động chủ yếu của yếu tố nào?
A. Di truyền sinh học
B. Môi trường xã hội và giáo dục
C. Thể trạng cơ thể
D. Điều kiện tự nhiên
19. Trong các giai đoạn phát triển tâm lý theo Erikson, giai đoạn nào tương ứng với độ tuổi thanh niên (khoảng 12-18 tuổi) và tập trung vào việc hình thành bản sắc cá nhân?
A. Giai đoạn tin tưởng vs. Hoài nghi
B. Giai đoạn tự chủ vs. Xấu hổ và nghi ngờ
C. Giai đoạn khởi xướng vs. Tội lỗi
D. Giai đoạn bản sắc vs. Mơ hồ vai trò
20. Hiện tượng 'quên' trong trí nhớ KHÔNG phải do nguyên nhân nào sau đây?
A. Sự suy giảm dấu vết trí nhớ theo thời gian.
B. Sự can nhiễu giữa các thông tin.
C. Sự ức chế và kìm nén thông tin.
D. Sự tăng cường khả năng mã hóa thông tin.
21. Hành vi 'trốn tránh' thường được sử dụng như một cơ chế phòng vệ nào?
A. Thăng hoa
B. Chối bỏ
C. Đồng nhất hóa
D. Kìm nén
22. Quy luật nào của tri giác phản ánh việc tri giác có xu hướng khái quát, bỏ qua chi tiết không quan trọng?
A. Tính đối tượng của tri giác
B. Tính lựa chọn của tri giác
C. Tính trọn vẹn của tri giác
D. Tính ổn định của tri giác
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về khí chất của con người?
A. Tốc độ phản ứng
B. Tính hướng ngoại hay hướng nội
C. Mức độ nhạy cảm
D. Giá trị đạo đức
24. Phong cách lãnh đạo nào thường được coi là hiệu quả nhất trong môi trường làm việc nhóm, khuyến khích sự tham gia và sáng tạo?
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Tự do
D. Quan liêu
25. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc tầng bậc cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu được yêu thương và thuộc về
D. Nhu cầu tự thể hiện
26. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về các hiện tượng tâm lý?
A. Cảm xúc
B. Nhận thức
C. Phản xạ không điều kiện
D. Ý chí
27. Thuật ngữ 'stress' trong Tâm lý học thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Trạng thái hưng phấn cao độ.
B. Phản ứng của cơ thể và tâm lý trước các yếu tố gây căng thẳng, đe dọa.
C. Cảm giác buồn bã, thất vọng kéo dài.
D. Quá trình học tập và tích lũy kinh nghiệm.
28. Hiện tượng tâm lý nào mô tả sự thay đổi hành vi, thái độ của cá nhân để phù hợp với nhóm, ngay cả khi điều đó trái với quan điểm cá nhân?
A. Tuân thủ
B. Tự khẳng định
C. Xung đột
D. Hợp tác
29. Loại hình học tập nào dựa trên sự liên hệ giữa kích thích và phản ứng?
A. Học tập nhận thức
B. Học tập kinh nghiệm
C. Học tập bằng cách giải quyết vấn đề
D. Học tập liên tưởng
30. Loại hình tư duy nào hướng tới việc tìm ra giải pháp mới, độc đáo, khác biệt so với lối tư duy thông thường?
A. Tư duy logic
B. Tư duy phê phán
C. Tư duy sáng tạo
D. Tư duy thuật toán