Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán điện tử

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán điện tử

1. Trong lĩnh vực thanh toán điện tử, 'tokenization′ là quá trình gì?

A. Chuyển đổi tiền mặt thành tiền điện tử
B. Thay thế thông tin thẻ thật bằng dữ liệu mã hóa (token)
C. Xác thực giao dịch bằng sinh trắc học
D. Tối ưu hóa tốc độ xử lý giao dịch

2. Hình thức thanh toán điện tử nào thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới?

A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD)
B. Thanh toán bằng séc
C. Thanh toán qua cổng thanh toán quốc tế (ví dụ: PayPal, Stripe)
D. Thanh toán bằng thẻ cào điện thoại

3. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng trong thanh toán không tiếp xúc (contactless payment)?

A. Mã vạch tuyến tính
B. Công nghệ NFC (Near Field Communication)
C. Công nghệ Bluetooth
D. Công nghệ GPS

4. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'merchant discount rate′ (MDR) đề cập đến điều gì?

A. Tỷ lệ chiết khấu cho khách hàng thanh toán bằng tiền mặt.
B. Phí mà đơn vị chấp nhận thanh toán (merchant) phải trả cho nhà cung cấp dịch vụ thanh toán.
C. Lãi suất áp dụng cho giao dịch thanh toán trả chậm.
D. Tỷ lệ hoàn tiền cho khách hàng khi hủy giao dịch.

5. Ngân hàng trung ương đóng vai trò gì trong hệ thống thanh toán điện tử của một quốc gia?

A. Trực tiếp quản lý tất cả các giao dịch thanh toán
B. Quy định và giám sát hoạt động của hệ thống thanh toán
C. Cung cấp dịch vụ thanh toán cho người dân
D. Phát hành và quản lý thẻ thanh toán quốc tế

6. Đâu KHÔNG phải là một hình thức thanh toán điện tử phổ biến trong thương mại điện tử?

A. Thanh toán bằng thẻ quốc tế (Visa, Mastercard).
B. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
C. Thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp tại cửa hàng.
D. Thanh toán qua ví điện tử (MoMo, ZaloPay, VNPay).

7. Trong thanh toán điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào thường được ưu tiên hơn so với thanh toán B2C (Business-to-Consumer)?

A. Tốc độ giao dịch nhanh chóng.
B. Chi phí giao dịch thấp và khả năng tích hợp hệ thống kế toán.
C. Trải nghiệm người dùng thân thiện.
D. Tính năng thanh toán không tiếp xúc.

8. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thực hiện giao dịch bằng cách quét mã vạch hoặc mã QR tại điểm bán hàng?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
B. Thanh toán bằng ví điện tử
C. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
D. Thanh toán bằng tiền mặt điện tử

9. Đâu là một trong những lợi ích kinh tế vĩ mô của việc phổ biến thanh toán điện tử?

A. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp
B. Tăng cường minh bạch và giảm thiểu tham nhũng
C. Gây ra lạm phát
D. Giảm năng suất lao động

10. Chính phủ có thể sử dụng thanh toán điện tử để cải thiện hiệu quả quản lý chi tiêu công như thế nào?

A. Tăng cường in tiền mặt.
B. Giảm thiểu thất thoát và tham nhũng thông qua minh bạch hóa giao dịch.
C. Hạn chế chi tiêu công.
D. Gây ra lạm phát.

11. Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng gì trong tương lai của thanh toán điện tử?

A. Thay thế hoàn toàn thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.
B. Tăng cường tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả của giao dịch.
C. Giảm tốc độ xử lý giao dịch thanh toán.
D. Tăng chi phí giao dịch thanh toán điện tử.

12. Trong mô hình 'Open Banking′, thanh toán điện tử được hưởng lợi như thế nào?

A. Giảm tính cạnh tranh giữa các ngân hàng.
B. Tăng cường sự kiểm soát của ngân hàng trung ương.
C. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và cung cấp dịch vụ thanh toán đa dạng, tiện lợi hơn.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính của người dùng.

13. Mô hình 'mobile money′ (tiền di động) phổ biến ở các nước đang phát triển, đặc biệt hiệu quả trong việc nào?

A. Thay thế hoàn toàn hệ thống ngân hàng truyền thống.
B. Cung cấp dịch vụ tài chính cho người dân chưa có tài khoản ngân hàng.
C. Giảm sự phụ thuộc vào tiền mặt ở các thành phố lớn.
D. Thúc đẩy giao dịch thương mại điện tử quốc tế.

14. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc triển khai thanh toán điện tử ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa?

A. Chi phí triển khai quá thấp
B. Hạ tầng công nghệ và kết nối internet hạn chế
C. Người dân có trình độ học vấn quá cao
D. Chính phủ không khuyến khích thanh toán điện tử

15. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thanh toán điện tử, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán để dễ nhớ.
B. Chia sẻ thông tin tài khoản và mật khẩu cho người thân.
C. Thường xuyên kiểm tra lịch sử giao dịch và báo cáo bất thường.
D. Tắt chức năng xác thực hai yếu tố để tiện lợi hơn.

16. Ưu điểm chính của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt truyền thống là gì?

A. Tính ẩn danh cao hơn
B. Chi phí giao dịch thấp hơn
C. Tốc độ giao dịch chậm hơn
D. Khả năng kiểm soát chi tiêu kém hơn

17. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'xác thực hai yếu tố' (two-factor authentication - 2FA) đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng hai loại tiền tệ khác nhau
B. Xác minh danh tính bằng hai hình thức khác nhau
C. Thực hiện giao dịch qua hai kênh khác nhau
D. Kiểm tra giao dịch bởi hai người khác nhau

18. Khái niệm 'ví tiền điện tử' (cryptocurrency wallet) khác biệt với 'ví điện tử' (e-wallet) thông thường như thế nào?

A. Ví tiền điện tử chỉ dùng để thanh toán trực tiếp, ví điện tử dùng cho cả trực tuyến và trực tiếp.
B. Ví tiền điện tử lưu trữ và quản lý tiền điện tử, ví điện tử lưu trữ thông tin thẻ và tiền pháp định.
C. Ví tiền điện tử do ngân hàng phát hành, ví điện tử do công ty công nghệ phát hành.
D. Ví tiền điện tử an toàn hơn ví điện tử thông thường.

19. So với thanh toán bằng thẻ, ví điện tử thường có ưu điểm gì về trải nghiệm người dùng?

A. An toàn hơn khi giao dịch trực tuyến.
B. Tiện lợi hơn trong thanh toán không tiếp xúc và tích hợp nhiều tính năng (khuyến mãi, tích điểm).
C. Được chấp nhận rộng rãi hơn trên toàn cầu.
D. Chi phí giao dịch thấp hơn cho người dùng cá nhân.

20. So sánh giữa chuyển khoản ngân hàng trực tuyến và thanh toán bằng thẻ tín dụng trong thương mại điện tử, điểm khác biệt chính về quy trình xác thực là gì?

A. Chuyển khoản ngân hàng không cần xác thực, thẻ tín dụng cần.
B. Chuyển khoản ngân hàng xác thực trực tiếp với ngân hàng, thẻ tín dụng qua cổng thanh toán trung gian.
C. Cả hai đều xác thực bằng mã OTP gửi qua SMS.
D. Cả hai đều không yêu cầu xác thực.

21. Sự khác biệt chính giữa 'thanh toán tức thời′ (instant payment) và 'thanh toán thông thường′ (traditional payment) là gì?

A. Thanh toán tức thời chỉ dùng cho giao dịch nhỏ, thanh toán thông thường cho giao dịch lớn.
B. Thanh toán tức thời xử lý giao dịch gần như ngay lập tức, thanh toán thông thường mất thời gian xử lý.
C. Thanh toán tức thời an toàn hơn thanh toán thông thường.
D. Thanh toán tức thời chỉ dùng cho thanh toán trực tuyến, thanh toán thông thường cho cả trực tuyến và trực tiếp.

22. Rủi ro bảo mật lớn nhất khi sử dụng thanh toán điện tử trực tuyến là gì?

A. Mất điện đột ngột
B. Rò rỉ thông tin thẻ và tài khoản
C. Sai sót trong quá trình nhập liệu
D. Hỏng hóc thiết bị thanh toán

23. Loại hình thanh toán điện tử nào yêu cầu người dùng liên kết tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng với một ứng dụng trên điện thoại?

A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
B. Ví điện tử
C. Thanh toán bằng thẻ chip EMV
D. Thanh toán bằng tin nhắn SMS

24. Luật pháp và quy định về thanh toán điện tử tập trung vào những khía cạnh chính nào?

A. Khuyến khích sử dụng tiền mặt
B. Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và đảm bảo an ninh hệ thống
C. Hạn chế sự phát triển của công nghệ mới
D. Tăng cường độc quyền trong lĩnh vực thanh toán

25. Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thanh toán điện tử, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

A. Số lượng nhân viên vận hành hệ thống.
B. Tốc độ xử lý giao dịch, tính bảo mật và chi phí giao dịch.
C. Màu sắc và thiết kế giao diện người dùng.
D. Sự phổ biến của hệ thống ở nước ngoài.

26. Xu hướng phát triển nào sau đây KHÔNG được dự đoán cho tương lai của thanh toán điện tử?

A. Tăng cường sử dụng tiền mặt vật lý.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm thanh toán.
C. Tích hợp thanh toán vào nhiều thiết bị và nền tảng hơn (IoT, wearable).
D. Phát triển các phương thức thanh toán sinh trắc học.

27. Trong ngữ cảnh thanh toán điện tử, 'fraud detection′ (phát hiện gian lận) là gì?

A. Quá trình kiểm tra lỗi kỹ thuật của hệ thống thanh toán.
B. Hệ thống giám sát và cảnh báo các giao dịch bất thường, nghi ngờ gian lận.
C. Thủ tục đăng ký tài khoản thanh toán mới.
D. Phương pháp mã hóa dữ liệu giao dịch.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của thanh toán điện tử?

A. Sự gia tăng của thương mại điện tử
B. Nhu cầu về giao dịch ẩn danh tuyệt đối
C. Sự phổ biến của điện thoại thông minh và internet
D. Nỗ lực giảm chi phí và tăng hiệu quả giao dịch

29. Thanh toán điện tử có thể góp phần vào việc thực hiện mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc như thế nào?

A. Gây ra biến đổi khí hậu
B. Tăng cường bất bình đẳng giới
C. Thúc đẩy tài chính toàn diện và giảm nghèo
D. Làm suy giảm đa dạng sinh học

30. Điểm yếu tiềm ẩn của thanh toán điện tử so với tiền mặt trong trường hợp khẩn cấp (ví dụ: mất điện trên diện rộng) là gì?

A. Tiền điện tử dễ bị đánh cắp hơn tiền mặt.
B. Hệ thống thanh toán điện tử có thể bị gián đoạn, không hoạt động.
C. Thanh toán điện tử tốn nhiều thời gian hơn tiền mặt.
D. Người dùng khó kiểm soát chi tiêu hơn khi dùng tiền điện tử.

1 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

1. Trong lĩnh vực thanh toán điện tử, `tokenization′ là quá trình gì?

2 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

2. Hình thức thanh toán điện tử nào thường được sử dụng cho các giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới?

3 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

3. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng trong thanh toán không tiếp xúc (contactless payment)?

4 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

4. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ `merchant discount rate′ (MDR) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

5. Ngân hàng trung ương đóng vai trò gì trong hệ thống thanh toán điện tử của một quốc gia?

6 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

6. Đâu KHÔNG phải là một hình thức thanh toán điện tử phổ biến trong thương mại điện tử?

7 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

7. Trong thanh toán điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào thường được ưu tiên hơn so với thanh toán B2C (Business-to-Consumer)?

8 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

8. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thực hiện giao dịch bằng cách quét mã vạch hoặc mã QR tại điểm bán hàng?

9 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

9. Đâu là một trong những lợi ích kinh tế vĩ mô của việc phổ biến thanh toán điện tử?

10 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

10. Chính phủ có thể sử dụng thanh toán điện tử để cải thiện hiệu quả quản lý chi tiêu công như thế nào?

11 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

11. Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng gì trong tương lai của thanh toán điện tử?

12 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

12. Trong mô hình `Open Banking′, thanh toán điện tử được hưởng lợi như thế nào?

13 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

13. Mô hình `mobile money′ (tiền di động) phổ biến ở các nước đang phát triển, đặc biệt hiệu quả trong việc nào?

14 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

14. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc triển khai thanh toán điện tử ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa?

15 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

15. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thanh toán điện tử, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

16 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

16. Ưu điểm chính của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt truyền thống là gì?

17 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

17. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ `xác thực hai yếu tố` (two-factor authentication - 2FA) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

18. Khái niệm `ví tiền điện tử` (cryptocurrency wallet) khác biệt với `ví điện tử` (e-wallet) thông thường như thế nào?

19 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

19. So với thanh toán bằng thẻ, ví điện tử thường có ưu điểm gì về trải nghiệm người dùng?

20 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

20. So sánh giữa chuyển khoản ngân hàng trực tuyến và thanh toán bằng thẻ tín dụng trong thương mại điện tử, điểm khác biệt chính về quy trình xác thực là gì?

21 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

21. Sự khác biệt chính giữa `thanh toán tức thời′ (instant payment) và `thanh toán thông thường′ (traditional payment) là gì?

22 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

22. Rủi ro bảo mật lớn nhất khi sử dụng thanh toán điện tử trực tuyến là gì?

23 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

23. Loại hình thanh toán điện tử nào yêu cầu người dùng liên kết tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng với một ứng dụng trên điện thoại?

24 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

24. Luật pháp và quy định về thanh toán điện tử tập trung vào những khía cạnh chính nào?

25 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

25. Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thanh toán điện tử, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

26. Xu hướng phát triển nào sau đây KHÔNG được dự đoán cho tương lai của thanh toán điện tử?

27 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

27. Trong ngữ cảnh thanh toán điện tử, `fraud detection′ (phát hiện gian lận) là gì?

28 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của thanh toán điện tử?

29 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

29. Thanh toán điện tử có thể góp phần vào việc thực hiện mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc như thế nào?

30 / 30

Category: Thanh toán điện tử

Tags: Bộ đề 12

30. Điểm yếu tiềm ẩn của thanh toán điện tử so với tiền mặt trong trường hợp khẩn cấp (ví dụ: mất điện trên diện rộng) là gì?