1. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để tăng năng suất lao động, từ đó có thể tạo cơ sở cho việc tăng tiền lương bền vững?
A. Đầu tư vào công nghệ và trang thiết bị hiện đại.
B. Nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng cho người lao động.
C. Giảm giờ làm việc và tăng thời gian nghỉ ngơi.
D. Cải thiện môi trường làm việc và điều kiện làm việc.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến mức tiền lương của một người lao động trong thị trường lao động cạnh tranh?
A. Năng suất lao động cá nhân.
B. Cung và cầu lao động cho kỹ năng cụ thể.
C. Chi phí sinh hoạt trung bình tại địa phương.
D. Thâm niên công tác tại công ty.
3. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ tiền lương của người lao động?
A. Quy định mức lương tối thiểu.
B. Thành lập công đoàn để thương lượng tập thể.
C. Áp dụng hình thức trả lương theo sản phẩm.
D. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
4. Điều gì sẽ xảy ra với tiền lương thực tế nếu tiền lương danh nghĩa tăng 5% và mức giá chung tăng 7%?
A. Tiền lương thực tế tăng 2%.
B. Tiền lương thực tế giảm 2%.
C. Tiền lương thực tế không đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.
5. Khi xác định mức lương khởi điểm cho nhân viên mới, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên xem xét nhất?
A. Nhu cầu cá nhân của ứng viên.
B. Mức lương mong muốn của ứng viên.
C. Ngân sách lương của công ty.
D. Giá trị thị trường của vị trí công việc và năng lực ứng viên.
6. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức trả lương phi tiền tệ (fringe benefits) mà doanh nghiệp có thể cung cấp cho người lao động?
A. Bảo hiểm y tế và bảo hiểm nhân thọ.
B. Cổ phiếu thưởng hoặc quyền mua cổ phiếu ưu đãi.
C. Tiền mặt thưởng cuối năm.
D. Các chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
7. Phân biệt giữa 'tiền lương thời gian′ và 'tiền lương sản phẩm′ chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
A. Thời gian làm việc và số lượng sản phẩm làm ra.
B. Mức độ phức tạp của công việc.
C. Phương pháp tính lương.
D. Cơ sở để tính lương.
8. Hình thức trả lương nào thường được áp dụng cho các vị trí quản lý cấp cao hoặc chuyên gia có trình độ cao?
A. Lương thời gian cố định.
B. Lương sản phẩm.
C. Lương khoán.
D. Lương hỗn hợp kết hợp yếu tố thời gian, hiệu suất và thưởng.
9. Trong thương lượng tiền lương tập thể, ai là đại diện chính cho người lao động?
A. Ban giám đốc doanh nghiệp.
B. Công đoàn cơ sở hoặc tổ chức đại diện người lao động.
C. Bộ phận nhân sự của doanh nghiệp.
D. Chính phủ hoặc cơ quan quản lý nhà nước.
10. Khi nào thì việc trả lương theo thời gian trở nên kém hiệu quả hơn so với trả lương theo sản phẩm?
A. Khi công việc đòi hỏi sự sáng tạo và chất lượng cao.
B. Khi khó định lượng chính xác sản phẩm đầu ra của từng cá nhân.
C. Khi công việc mang tính chất dây chuyền, phụ thuộc lẫn nhau.
D. Khi dễ dàng đo lường số lượng sản phẩm đầu ra một cách khách quan.
11. Khái niệm 'lương cứng′ thường được hiểu là gì?
A. Tổng thu nhập của người lao động bao gồm lương và các khoản phụ cấp.
B. Mức lương cơ bản cố định, chưa bao gồm các khoản thưởng và phụ cấp.
C. Tiền lương thực tế sau khi đã trừ các khoản thuế và bảo hiểm.
D. Mức lương tối thiểu mà người lao động nhận được theo quy định của pháp luật.
12. Khái niệm 'bẫy thu nhập trung bình′ liên quan đến tiền lương và phát triển kinh tế thể hiện điều gì?
A. Tình trạng tiền lương của người lao động luôn ở mức trung bình và không thể tăng cao hơn.
B. Khó khăn của các quốc gia đang phát triển trong việc duy trì tăng trưởng kinh tế và tiền lương khi đạt đến mức thu nhập trung bình.
C. Sự chênh lệch quá lớn về tiền lương giữa các nhóm thu nhập khác nhau trong xã hội.
D. Xu hướng tiền lương thực tế giảm dần theo thời gian do lạm phát.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến 'cầu lao động′ trên thị trường?
A. Mức tiền lương hiện hành.
B. Năng suất lao động.
C. Giá cả các yếu tố sản xuất khác (ví dụ: vốn).
D. Số lượng người lao động sẵn sàng làm việc.
14. Mục đích chính của việc trả lương 'thưởng′ (bonus) trong doanh nghiệp là gì?
A. Thay thế cho tiền lương cơ bản.
B. Đảm bảo thu nhập ổn định cho người lao động.
C. Khuyến khích và ghi nhận hiệu suất làm việc vượt trội.
D. Tuân thủ quy định của pháp luật về tiền lương.
15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống thang bảng lương trong doanh nghiệp?
A. Thu hút và giữ chân nhân tài.
B. Đảm bảo công bằng và minh bạch trong trả lương.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho doanh nghiệp.
D. Khuyến khích người lao động nâng cao năng suất.
16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên tổng thu nhập của người lao động?
A. Tiền lương cơ bản.
B. Các khoản phụ cấp và trợ cấp.
C. Tiền thưởng và hoa hồng.
D. Giá trị tài sản cá nhân của người lao động.
17. Điều gì sẽ xảy ra với đường cung lao động nếu mức lương trên thị trường tăng lên?
A. Đường cung lao động dịch chuyển sang trái.
B. Đường cung lao động dịch chuyển sang phải.
C. Có sự di chuyển dọc theo đường cung lao động.
D. Đường cung lao động không thay đổi.
18. Trong mô hình 'thị trường lao động hoàn hảo′, tiền lương được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?
A. Sự can thiệp của chính phủ.
B. Sức mạnh của công đoàn.
C. Cung và cầu lao động.
D. Mức lương tối thiểu.
19. Loại thuế nào sau đây thường được khấu trừ trực tiếp từ tiền lương của người lao động tại Việt Nam?
A. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
C. Thuế thu nhập cá nhân (PIT).
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT).
20. Trong hệ thống trả lương 3P (Pay for Position, Person, Performance), yếu tố 'Pay for Person′ tập trung vào điều gì?
A. Giá trị của vị trí công việc trên thị trường.
B. Năng lực, kỹ năng và kinh nghiệm của cá nhân người lao động.
C. Kết quả và hiệu suất làm việc của người lao động.
D. Thâm niên công tác của người lao động.
21. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường KHÔNG được xem xét khi xác định mức lương theo hệ thống thang bảng lương của Nhà nước?
A. Trình độ chuyên môn, kỹ năng.
B. Thâm niên công tác.
C. Hiệu quả công việc cá nhân.
D. Tính chất phức tạp của công việc.
22. Giả sử một công ty quyết định tăng lương cho tất cả nhân viên thêm 10%. Điều này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho công ty trong dài hạn, nếu không có sự gia tăng tương ứng về năng suất?
A. Tăng lợi nhuận do nhân viên làm việc hiệu quả hơn.
B. Giảm chi phí sản xuất do nhân viên gắn bó hơn.
C. Tăng chi phí lao động, có thể giảm lợi nhuận hoặc tăng giá sản phẩm.
D. Không có hậu quả tiêu cực, chỉ có lợi ích.
23. Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng 'áp lực giảm lương′ trong một ngành nghề?
A. Nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ.
B. Số lượng việc làm trong ngành tăng lên đáng kể.
C. Công nghệ mới thay thế nhiều vị trí lao động truyền thống.
D. Nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ của ngành tăng cao.
24. Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển, xu hướng nào có thể xảy ra với cơ cấu tiền lương trong tương lai?
A. Tiền lương cho lao động phổ thông tăng nhanh hơn lao động kỹ năng cao.
B. Tiền lương cho lao động kỹ năng cao tăng nhanh hơn lao động phổ thông.
C. Tiền lương cho tất cả các loại lao động đều tăng đồng đều.
D. Không có sự thay đổi đáng kể trong cơ cấu tiền lương.
25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích giảm thiểu tình trạng phân biệt đối xử về tiền lương dựa trên giới tính?
A. Đảm bảo minh bạch thông tin về tiền lương trong doanh nghiệp.
B. Thực hiện đánh giá giá trị công việc khách quan và công bằng.
C. Khuyến khích phụ nữ làm việc bán thời gian để cân bằng cuộc sống.
D. Ban hành luật pháp nghiêm cấm phân biệt đối xử về tiền lương.
26. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về tiền lương danh nghĩa?
A. Số tiền thực tế người lao động nhận được sau khi trừ các khoản khấu trừ.
B. Giá trị sức mua của tiền lương, thể hiện lượng hàng hóa và dịch vụ có thể mua được.
C. Số tiền mà người lao động nhận được theo hợp đồng lao động, tính theo giá trị hiện hành.
D. Mức lương tối thiểu do nhà nước quy định để đảm bảo mức sống cơ bản.
27. Loại hình trả lương nào thường được sử dụng cho công việc có tính chất lặp đi lặp lại, dễ định lượng sản phẩm đầu ra?
A. Lương thời gian.
B. Lương sản phẩm.
C. Lương khoán.
D. Lương hỗn hợp.
28. Hình thức trả lương nào có thể gây ra rủi ro về thu nhập không ổn định cho người lao động, đặc biệt trong điều kiện thị trường biến động?
A. Lương thời gian cố định.
B. Lương sản phẩm.
C. Lương khoán theo công việc.
D. Lương hỗn hợp (kết hợp thời gian và sản phẩm).
29. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, giải pháp nào sau đây giúp bảo vệ tốt nhất sức mua tiền lương của người lao động?
A. Giữ nguyên tiền lương danh nghĩa.
B. Tăng tiền lương danh nghĩa thấp hơn tỷ lệ lạm phát.
C. Tăng tiền lương danh nghĩa tương đương hoặc cao hơn tỷ lệ lạm phát.
D. Chuyển sang hình thức trả lương bằng hiện vật.
30. Trong trường hợp nào, người lao động có thể được trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Khi người lao động mới vào làm và chưa có kinh nghiệm.
B. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính.
C. Không có trường hợp nào được trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
D. Khi người lao động làm việc bán thời gian.