1. Động cơ phản lực cánh quạt đẩy (Turbofan) được sử dụng rộng rãi trong máy bay dân dụng hiện đại chủ yếu mang lại lợi ích gì so với động cơ phản lực thuần túy (Turbojet)?
A. Tốc độ bay cao hơn đáng kể.
B. Tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng ồn.
C. Cấu tạo đơn giản và dễ bảo trì hơn.
D. Khả năng cất cánh và hạ cánh trên đường băng ngắn hơn.
2. Loại nhiên liệu phản lực nào được sử dụng phổ biến nhất trong máy bay dân dụng hiện nay?
A. Xăng máy bay (Avgas).
B. Nhiên liệu phản lực Jet A-1.
C. Dầu diesel hàng không.
D. Khí đốt tự nhiên hóa lỏng (LNG).
3. Hệ thống quản lý không lưu (Air Traffic Control - ATC) sử dụng phương pháp giám sát chính nào để theo dõi vị trí và độ cao của máy bay trong không phận?
A. Sóng radio tầm ngắn.
B. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
C. Radar thứ cấp và sơ cấp.
D. Liên lạc thoại trực tiếp với phi công.
4. Công nghệ 'ADS-B' (Automatic Dependent Surveillance-Broadcast) cải thiện hệ thống giám sát không lưu như thế nào so với radar truyền thống?
A. ADS-B hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết, radar thì không.
B. ADS-B cung cấp thông tin vị trí chính xác và liên tục hơn, dựa trên GPS, và có thể được thu nhận bởi nhiều bên.
C. ADS-B rẻ hơn và dễ bảo trì hơn radar.
D. ADS-B có tầm phủ sóng rộng hơn radar.
5. Tiêu chuẩn khí thải 'CORSIA' (Carbon Offsetting and Reduction Scheme for International Aviation) của ICAO nhằm mục đích gì?
A. Cấm hoàn toàn các chuyến bay quốc tế gây ô nhiễm.
B. Giảm lượng khí thải carbon từ các chuyến bay quốc tế xuống mức 0.
C. Ổn định lượng khí thải CO2 từ hàng không quốc tế ở mức năm 2020 và giảm dần sau đó thông qua bù đắp carbon.
D. Tăng cường sử dụng nhiên liệu sinh học trong hàng không.
6. Loại hình đào tạo nào là bắt buộc đối với phi công dân dụng để duy trì giấy phép lái máy bay và đảm bảo kỹ năng luôn được cập nhật?
A. Đào tạo cơ bản.
B. Đào tạo chuyển loại máy bay.
C. Đào tạo định kỳ và kiểm tra năng định.
D. Đào tạo quản lý nguồn lực tổ lái (CRM).
7. Chức năng chính của 'buồng điều áp' (pressurization system) trên máy bay dân dụng là gì?
A. Kiểm soát nhiệt độ trong khoang hành khách.
B. Duy trì áp suất không khí tương đương mặt đất trong cabin ở độ cao lớn.
C. Lọc không khí và loại bỏ bụi bẩn.
D. Cung cấp oxy khẩn cấp cho hành khách.
8. Nguyên tắc 'see and avoid' (nhìn và tránh) chủ yếu áp dụng cho loại hình hoạt động bay nào trong hàng không dân dụng?
A. Bay thương mại đường dài.
B. Bay theo luật bay bằng mắt (VFR).
C. Bay theo luật bay khí tượng (IFR).
D. Bay huấn luyện trong điều kiện thời tiết xấu.
9. Loại hình bảo dưỡng máy bay nào được thực hiện định kỳ sau một số giờ bay hoặc chu kỳ bay nhất định, nhằm đảm bảo máy bay luôn trong tình trạng hoạt động tốt?
A. Bảo dưỡng khắc phục sự cố.
B. Bảo dưỡng theo lịch trình.
C. Bảo dưỡng đột xuất.
D. Bảo dưỡng nâng cấp.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của hệ thống an toàn hàng không dân dụng?
A. Công nghệ tiên tiến.
B. Quy định và tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
C. Văn hóa an toàn.
D. Giá vé cạnh tranh.
11. Vai trò chính của bộ phận 'cánh tà' (flaps) trên cánh máy bay trong quá trình cất cánh và hạ cánh là gì?
A. Tăng lực đẩy của động cơ.
B. Giảm lực cản không khí.
C. Tăng lực nâng ở tốc độ thấp.
D. Cải thiện khả năng kiểm soát hướng bay.
12. Trong quản lý rủi ro hàng không, khái niệm 'human factors' (yếu tố con người) đề cập đến khía cạnh nào?
A. Ảnh hưởng của thời tiết đến hoạt động bay.
B. Tác động của lỗi kỹ thuật máy móc.
C. Vai trò của con người trong hệ thống hàng không và các lỗi có thể xảy ra.
D. Các quy định và thủ tục an toàn.
13. Hệ thống 'ACARS' (Aircraft Communication Addressing and Reporting System) được sử dụng để làm gì trong hoạt động hàng không dân dụng?
A. Liên lạc thoại giữa phi công và kiểm soát viên không lưu.
B. Truyền dữ liệu số giữa máy bay và mặt đất cho mục đích vận hành và bảo trì.
C. Phát sóng giải trí cho hành khách trên máy bay.
D. Điều khiển hệ thống điện tử của máy bay.
14. Loại hình sân bay nào thường được xây dựng ở ngoại ô thành phố lớn hoặc khu vực có mật độ dân cư thấp, chủ yếu phục vụ các chuyến bay dài và quốc tế?
A. Sân bay nội địa.
B. Sân bay quân sự.
C. Sân bay quốc tế.
D. Sân bay trực thăng.
15. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thiết lập các tiêu chuẩn an toàn và quy tắc chung cho ngành hàng không dân dụng toàn cầu?
A. Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA)
B. Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO)
C. Cục Hàng không Liên bang Hoa Kỳ (FAA)
D. Cơ quan An toàn Hàng không Liên minh Châu Âu (EASA)
16. Khái niệm 'sustainable aviation fuel' (SAF) (nhiên liệu hàng không bền vững) hướng tới mục tiêu chính nào trong ngành hàng không dân dụng?
A. Giảm chi phí nhiên liệu.
B. Tăng tốc độ bay.
C. Giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.
D. Cải thiện hiệu suất động cơ.
17. Trong buồng lái máy bay dân dụng hiện đại, hệ thống hiển thị thông tin chính cho phi công thường được gọi là gì?
A. Hệ thống điều khiển bay (Flight Control System).
B. Hệ thống quản lý chuyến bay (Flight Management System).
C. Buồng lái kính (Glass Cockpit).
D. Hệ thống liên lạc (Communication System).
18. Mục tiêu chính của 'Single European Sky' (Bầu trời chung châu Âu) là gì?
A. Thống nhất lực lượng không quân các nước châu Âu.
B. Tăng cường cạnh tranh giữa các hãng hàng không châu Âu.
C. Cải thiện hiệu quả và giảm chi phí quản lý không lưu trên toàn châu Âu.
D. Xây dựng sân bay trung chuyển quốc tế lớn nhất châu Âu.
19. Hệ thống hạ cánh tự động (Autoland) trên máy bay dân dụng hiện đại sử dụng công nghệ nào để xác định vị trí đường băng và điều khiển máy bay hạ cánh an toàn trong điều kiện tầm nhìn kém?
A. Radar thời tiết.
B. Hệ thống dẫn đường quán tính (INS).
C. Hệ thống hạ cánh bằng thiết bị (ILS).
D. Hệ thống định vị vệ tinh (GNSS).
20. Hãng hàng không giá rẻ (low-cost carrier) thường áp dụng mô hình kinh doanh nào để giảm chi phí hoạt động?
A. Sử dụng đội bay đa dạng loại máy bay.
B. Tập trung vào các sân bay chính ở trung tâm thành phố.
C. Cắt giảm dịch vụ không thiết yếu và tối ưu hóa hiệu suất máy bay.
D. Đầu tư mạnh vào chương trình khách hàng thường xuyên.
21. Trong lĩnh vực quản lý sân bay, 'airside' (khu vực hoạt động bay) và 'landside' (khu vực công cộng) được phân biệt như thế nào?
A. 'Airside' là khu vực bên trong nhà ga, 'landside' là khu vực bên ngoài.
B. 'Airside' là khu vực dành cho máy bay và hoạt động bay (đường băng, đường lăn, sân đỗ), 'landside' là khu vực dành cho hành khách và công cộng (nhà ga, bãi đỗ xe, đường giao thông).
C. 'Airside' là khu vực quốc tế, 'landside' là khu vực nội địa.
D. 'Airside' là khu vực an ninh cao, 'landside' là khu vực an ninh thấp.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá vé máy bay dân dụng?
A. Giá nhiên liệu.
B. Cạnh tranh giữa các hãng hàng không.
C. Thời gian bay.
D. Chi phí bảo dưỡng máy bay.
23. Loại hình động cơ nào sau đây KHÔNG được sử dụng cho máy bay dân dụng cỡ lớn hiện nay?
A. Động cơ phản lực cánh quạt đẩy (Turbofan).
B. Động cơ phản lực cánh quạt tầng cánh hở (Propfan).
C. Động cơ phản lực thuần túy (Turbojet).
D. Động cơ cánh quạt (Turboprop).
24. Loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc đối với các hãng hàng không dân dụng để chi trả cho các thiệt hại có thể xảy ra cho hành khách, hành lý và bên thứ ba?
A. Bảo hiểm thân máy bay.
B. Bảo hiểm trách nhiệm pháp lý hàng không.
C. Bảo hiểm gián đoạn chuyến bay.
D. Bảo hiểm tai nạn cá nhân.
25. Sự khác biệt chính giữa 'Airbus' và 'Boeing' trong ngành hàng không dân dụng là gì?
A. Airbus sản xuất máy bay quân sự, Boeing sản xuất máy bay dân dụng.
B. Airbus là công ty châu Âu, Boeing là công ty Mỹ, cả hai đều là nhà sản xuất máy bay dân dụng lớn nhất thế giới.
C. Airbus tập trung vào máy bay cánh quạt, Boeing tập trung vào máy bay phản lực.
D. Airbus chuyên về máy bay cỡ nhỏ, Boeing chuyên về máy bay cỡ lớn.
26. Trong bối cảnh hàng không dân dụng, 'ground handling' (phục vụ mặt đất) bao gồm những dịch vụ nào tại sân bay?
A. Quản lý không lưu và kiểm soát đường băng.
B. Bán vé máy bay và làm thủ tục trực tuyến.
C. Xử lý hành lý, tiếp nhiên liệu, bảo dưỡng nhẹ máy bay và phục vụ hành khách tại cửa ra máy bay.
D. Đào tạo phi công và nhân viên kỹ thuật.
27. Trong ngành hàng không dân dụng, thuật ngữ 'slot' dùng để chỉ điều gì?
A. Vị trí đỗ máy bay tại sân bay.
B. Thời gian cất cánh hoặc hạ cánh được cấp phép.
C. Số ghế hành khách trên máy bay.
D. Khoảng cách an toàn giữa các máy bay.
28. Hiện tượng 'turbulence' (nhiễu loạn không khí) trong hàng không dân dụng chủ yếu do yếu tố khí tượng nào gây ra?
A. Áp suất khí quyển thay đổi.
B. Gió giật và dòng khí quyển không ổn định.
C. Nhiệt độ không khí tăng cao.
D. Độ ẩm không khí quá cao.
29. Trong quy trình điều tra tai nạn máy bay, 'black box' (hộp đen) chứa những loại dữ liệu quan trọng nào để phân tích nguyên nhân?
A. Video hình ảnh buồng lái và khoang hành khách.
B. Ghi âm buồng lái (CVR) và dữ liệu bay (FDR).
C. Dữ liệu liên lạc giữa máy bay và ATC.
D. Thông tin về bảo dưỡng máy bay và hồ sơ phi công.
30. Trong lĩnh vực an ninh hàng không, 'screening' (soi chiếu) hành khách và hành lý tại sân bay sử dụng công nghệ chính nào để phát hiện vật phẩm nguy hiểm?
A. Máy dò kim loại và tia hồng ngoại.
B. Máy quét X-quang và máy dò dấu vết chất nổ.
C. Camera giám sát và nhận diện khuôn mặt.
D. Thiết bị nghe lén và phân tích giọng nói.