Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dẫn luận ngôn ngữ

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

1. Ngữ dụng học (pragmatics) khác với ngữ nghĩa học ở điểm nào?

A. Ngữ dụng học nghiên cứu âm thanh, ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa.
B. Ngữ dụng học nghiên cứu ý nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng, ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa tự thân của từ.
C. Ngữ dụng học nghiên cứu cấu trúc câu, ngữ nghĩa học nghiên cứu từ vựng.
D. Ngữ dụng học nghiên cứu ngôn ngữ lịch sử, ngữ nghĩa học nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại.

2. Khái niệm 'ngôn ngữ mẹ đẻ' (mother tongue) đề cập đến:

A. Ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trong một quốc gia.
B. Ngôn ngữ được dạy đầu tiên cho trẻ em trong gia đình.
C. Ngôn ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
D. Ngôn ngữ chính thức của một quốc gia.

3. Chọn phát biểu ĐÚNG về chữ viết:

A. Chữ viết xuất hiện trước ngôn ngữ nói.
B. Mọi ngôn ngữ đều có hệ thống chữ viết.
C. Chữ viết là một hệ thống ký hiệu ghi lại ngôn ngữ nói.
D. Chữ viết phản ánh hoàn hảo âm thanh của ngôn ngữ nói.

4. Khái niệm 'năng lực ngôn ngữ' (linguistic competence) của Chomsky đề cập đến:

A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách trôi chảy và hiệu quả trong giao tiếp thực tế.
B. Hệ thống tri thức ngầm về quy tắc ngôn ngữ mà người bản ngữ sở hữu.
C. Số lượng từ vựng mà một người biết.
D. Khả năng học nhiều ngôn ngữ khác nhau.

5. Ngôn ngữ học tâm lý (psycholinguistics) nghiên cứu về:

A. Nguồn gốc lịch sử của ngôn ngữ.
B. Cấu trúc bên trong của ngôn ngữ.
C. Quá trình xử lý và tiếp nhận ngôn ngữ trong tâm trí.
D. Sự khác biệt ngôn ngữ giữa các vùng miền.

6. Phương pháp nghiên cứu 'dân tộc ký ngôn ngữ học' (ethnography of communication) tập trung vào:

A. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau.
B. Nghiên cứu cách ngôn ngữ được sử dụng trong các bối cảnh văn hóa và xã hội cụ thể.
C. Khảo sát sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian.
D. Phát triển các ứng dụng công nghệ ngôn ngữ.

7. Ngữ pháp (syntax) nghiên cứu về:

A. Ý nghĩa của từ và câu.
B. Âm thanh của ngôn ngữ.
C. Cấu trúc câu và quy tắc kết hợp từ.
D. Cách sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh xã hội.

8. Lỗi sai nào sau đây KHÔNG phải là lỗi thường gặp trong quá trình học ngoại ngữ?

A. Lỗi do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ (interlingual error).
B. Lỗi do khái quát hóa quá mức quy tắc của ngôn ngữ đích (overgeneralization error).
C. Lỗi do thiếu động lực học tập.
D. Lỗi phát sinh từ chính ngôn ngữ đích (intralingual error).

9. Hình vị (morpheme) được định nghĩa là:

A. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất của ngôn ngữ.
B. Đơn vị ngữ pháp lớn nhất của ngôn ngữ.
C. Đơn vị có nghĩa nhỏ nhất của ngôn ngữ.
D. Quy tắc kết hợp từ thành câu.

10. Ngôn ngữ được định nghĩa tốt nhất là một hệ thống:

A. Giao tiếp phi ngôn ngữ phức tạp.
B. Ký hiệu tùy ý được sử dụng cho giao tiếp.
C. Bản năng bẩm sinh chỉ có ở con người.
D. Hành vi học được để biểu đạt cảm xúc.

11. Ngữ nghĩa học (semantics) tập trung vào:

A. Âm thanh và cách phát âm.
B. Cấu trúc và quy tắc ngữ pháp.
C. Ý nghĩa của từ, cụm từ và câu.
D. Sự biến đổi ngôn ngữ theo vùng miền.

12. Phương pháp 'phân tích đối chiếu' (contrastive analysis) trong ngôn ngữ học ứng dụng thường được dùng để:

A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
B. So sánh cấu trúc của hai hoặc nhiều ngôn ngữ để dự đoán khó khăn trong học ngoại ngữ.
C. Phân tích ý nghĩa của từ và câu trong ngữ cảnh.
D. Khảo sát sự biến đổi ngôn ngữ trong xã hội.

13. Hiện tượng 'trộn mã' (code-mixing) thường xảy ra trong bối cảnh nào?

A. Trong giao tiếp chính thức giữa những người không quen biết.
B. Trong giao tiếp thân mật giữa người song ngữ hoặc đa ngữ.
C. Trong văn bản học thuật hoặc báo cáo khoa học.
D. Trong giảng dạy ngoại ngữ cho người mới bắt đầu.

14. Đặc điểm 'tính hai mặt' (duality) của ngôn ngữ đề cập đến:

A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ cho cả mục đích giao tiếp và tư duy.
B. Việc ngôn ngữ có cả âm thanh và chữ viết.
C. Sự kết hợp của các đơn vị vô nghĩa (âm vị) để tạo ra các đơn vị có nghĩa (hình vị).
D. Khả năng ngôn ngữ vừa mô tả hiện tại vừa dự đoán tương lai.

15. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ người và hệ thống giao tiếp của động vật là gì?

A. Động vật không có khả năng giao tiếp.
B. Ngôn ngữ người có tính phức tạp và linh hoạt cao hơn, với các đặc điểm như tính sáng tạo và tính trừu tượng.
C. Động vật chỉ giao tiếp bằng âm thanh, người chỉ giao tiếp bằng chữ viết.
D. Ngôn ngữ người mang tính bản năng, ngôn ngữ động vật mang tính học hỏi.

16. Đâu KHÔNG phải là một trong những đặc điểm thiết kế của ngôn ngữ (design features of language) theo Charles Hockett?

A. Tính tùy ý (arbitrariness).
B. Tính hai mặt (duality).
C. Tính phản xạ (reflexivity).
D. Tính kế thừa văn hóa (cultural transmission).

17. Đâu là ví dụ tốt nhất về 'phương ngữ xã hội' (social dialect)?

A. Tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh.
B. Cách nói chuyện của người trẻ tuổi khác với người lớn tuổi trong cùng một cộng đồng.
C. Tiếng Việt miền Bắc và tiếng Việt miền Nam.
D. Ngôn ngữ ký hiệu của người điếc.

18. Hiện tượng 'tiếng lóng' (slang) là một ví dụ của:

A. Phương ngữ địa lý.
B. Phương ngữ xã hội.
C. Sự thay đổi ngôn ngữ lịch sử.
D. Ngôn ngữ học ứng dụng.

19. Trong ngữ pháp truyền thống, 'từ loại' (part of speech) được xác định chủ yếu dựa trên:

A. Ý nghĩa của từ.
B. Chức năng ngữ pháp của từ trong câu.
C. Hình thức âm thanh của từ.
D. Nguồn gốc lịch sử của từ.

20. Trong nghiên cứu âm vị học, cặp từ tối thiểu (minimal pair) được sử dụng để:

A. Xác định các từ vựng có tần suất sử dụng cao nhất.
B. Phân biệt giữa nguyên âm và phụ âm.
C. Chứng minh sự tồn tại của các âm vị khác nhau trong một ngôn ngữ.
D. Nghiên cứu sự thay đổi âm thanh của từ theo thời gian.

21. Trong lĩnh vực ngữ âm học (phonetics), sự khác biệt giữa 'âm hữu thanh' và 'âm vô thanh' dựa trên:

A. Vị trí cấu âm trong khoang miệng.
B. Cách thức cấu âm của âm thanh.
C. Sự rung động của dây thanh âm khi phát âm.
D. Độ cao và trường độ của âm thanh.

22. Ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics) nghiên cứu mối quan hệ giữa:

A. Ngôn ngữ và tâm lý người học.
B. Ngôn ngữ và cấu trúc não bộ.
C. Ngôn ngữ và xã hội, văn hóa.
D. Ngôn ngữ và lịch sử phát triển.

23. Đặc điểm 'tính phổ quát ngôn ngữ' (language universals) trong ngôn ngữ học đề cập đến:

A. Sự giống nhau hoàn toàn giữa tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
B. Các đặc điểm cấu trúc và nguyên tắc chung mà mọi ngôn ngữ tự nhiên đều chia sẻ.
C. Khả năng mọi người trên thế giới đều có thể học mọi ngôn ngữ.
D. Sự phát triển của một ngôn ngữ toàn cầu duy nhất.

24. Hiện tượng 'song ngữ' (bilingualism) có tác động như thế nào đến nhận thức?

A. Song ngữ luôn gây ra sự lẫn lộn và chậm trễ trong phát triển ngôn ngữ.
B. Song ngữ có thể cải thiện khả năng kiểm soát nhận thức, chuyển đổi nhiệm vụ và tư duy linh hoạt.
C. Song ngữ không có tác động đáng kể đến nhận thức.
D. Song ngữ chỉ ảnh hưởng đến khả năng học ngôn ngữ thứ ba.

25. Phân ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cách thức ngôn ngữ thay đổi theo thời gian?

A. Ngôn ngữ học đồng đại.
B. Ngôn ngữ học lịch sử.
C. Ngôn ngữ học xã hội.
D. Ngữ dụng học.

26. Trong ngôn ngữ học, 'ngữ liệu' (corpus) là gì?

A. Tập hợp các quy tắc ngữ pháp của một ngôn ngữ.
B. Bảng chữ cái của một ngôn ngữ.
C. Một tập hợp lớn các văn bản hoặc bài nói tự nhiên được thu thập để phân tích ngôn ngữ.
D. Lịch sử phát triển của một ngôn ngữ.

27. Đâu là đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa trong một ngôn ngữ?

A. Âm tiết.
B. Nguyên âm.
C. Âm vị.
D. Hình vị.

28. Chọn phát biểu SAI về tính 'tùy ý' (arbitrariness) của ký hiệu ngôn ngữ:

A. Không có mối liên hệ tất yếu giữa hình thức âm thanh của từ và ý nghĩa của nó.
B. Tính tùy ý là một đặc trưng phổ quát của mọi ngôn ngữ.
C. Một số từ tượng thanh là ngoại lệ cho tính tùy ý.
D. Tính tùy ý có nghĩa là người dùng ngôn ngữ có thể thay đổi ý nghĩa của từ một cách tùy tiện.

29. Quan điểm 'bẩm sinh' (nativist) trong lĩnh vực tiếp nhận ngôn ngữ (language acquisition) cho rằng:

A. Trẻ em học ngôn ngữ hoàn toàn thông qua bắt chước và củng cố từ môi trường.
B. Trẻ em sinh ra đã có một 'thiết bị tiếp nhận ngôn ngữ' (Language Acquisition Device - LAD) bẩm sinh, giúp chúng tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên.
C. Môi trường xã hội và tương tác đóng vai trò quyết định trong quá trình học ngôn ngữ.
D. Việc học ngôn ngữ thứ hai khác biệt hoàn toàn so với học ngôn ngữ thứ nhất.

30. Một 'ngữ tộc' (language family) là một nhóm các ngôn ngữ có đặc điểm chung nào?

A. Cùng hệ thống chữ viết.
B. Cùng khu vực địa lý.
C. Có nguồn gốc chung từ một ngôn ngữ tổ tiên.
D. Có cấu trúc ngữ pháp giống nhau.

1 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

1. Ngữ dụng học (pragmatics) khác với ngữ nghĩa học ở điểm nào?

2 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

2. Khái niệm `ngôn ngữ mẹ đẻ` (mother tongue) đề cập đến:

3 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

3. Chọn phát biểu ĐÚNG về chữ viết:

4 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

4. Khái niệm `năng lực ngôn ngữ` (linguistic competence) của Chomsky đề cập đến:

5 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

5. Ngôn ngữ học tâm lý (psycholinguistics) nghiên cứu về:

6 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

6. Phương pháp nghiên cứu `dân tộc ký ngôn ngữ học` (ethnography of communication) tập trung vào:

7 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

7. Ngữ pháp (syntax) nghiên cứu về:

8 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

8. Lỗi sai nào sau đây KHÔNG phải là lỗi thường gặp trong quá trình học ngoại ngữ?

9 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

9. Hình vị (morpheme) được định nghĩa là:

10 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

10. Ngôn ngữ được định nghĩa tốt nhất là một hệ thống:

11 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

11. Ngữ nghĩa học (semantics) tập trung vào:

12 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

12. Phương pháp `phân tích đối chiếu` (contrastive analysis) trong ngôn ngữ học ứng dụng thường được dùng để:

13 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

13. Hiện tượng `trộn mã` (code-mixing) thường xảy ra trong bối cảnh nào?

14 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

14. Đặc điểm `tính hai mặt` (duality) của ngôn ngữ đề cập đến:

15 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

15. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ người và hệ thống giao tiếp của động vật là gì?

16 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

16. Đâu KHÔNG phải là một trong những đặc điểm thiết kế của ngôn ngữ (design features of language) theo Charles Hockett?

17 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

17. Đâu là ví dụ tốt nhất về `phương ngữ xã hội` (social dialect)?

18 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

18. Hiện tượng `tiếng lóng` (slang) là một ví dụ của:

19 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

19. Trong ngữ pháp truyền thống, `từ loại` (part of speech) được xác định chủ yếu dựa trên:

20 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

20. Trong nghiên cứu âm vị học, cặp từ tối thiểu (minimal pair) được sử dụng để:

21 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

21. Trong lĩnh vực ngữ âm học (phonetics), sự khác biệt giữa `âm hữu thanh` và `âm vô thanh` dựa trên:

22 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

22. Ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics) nghiên cứu mối quan hệ giữa:

23 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

23. Đặc điểm `tính phổ quát ngôn ngữ` (language universals) trong ngôn ngữ học đề cập đến:

24 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

24. Hiện tượng `song ngữ` (bilingualism) có tác động như thế nào đến nhận thức?

25 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

25. Phân ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cách thức ngôn ngữ thay đổi theo thời gian?

26 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

26. Trong ngôn ngữ học, `ngữ liệu` (corpus) là gì?

27 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

27. Đâu là đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa trong một ngôn ngữ?

28 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

28. Chọn phát biểu SAI về tính `tùy ý` (arbitrariness) của ký hiệu ngôn ngữ:

29 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

29. Quan điểm `bẩm sinh` (nativist) trong lĩnh vực tiếp nhận ngôn ngữ (language acquisition) cho rằng:

30 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 13

30. Một `ngữ tộc` (language family) là một nhóm các ngôn ngữ có đặc điểm chung nào?