Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa học thực phẩm

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa học thực phẩm

1. Quá trình nào sau đây mô tả sự biến đổi chất béo không bão hòa thành chất béo bão hòa bằng cách thêm hydro?

A. Este hóa
B. Xà phòng hóa
C. Hydrogen hóa
D. Thủy phân

2. Chất bảo quản thực phẩm nào sau đây thường được sử dụng trong thực phẩm đóng hộp để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum gây ngộ độc thịt?

A. Axit sorbic
B. Natri nitrit
C. Natri benzoate
D. Axit propionic

3. Chất nào sau đây là carbohydrate đơn giản nhất, thường được gọi là đường đơn?

A. Tinh bột
B. Cellulose
C. Glucose
D. Glycogen

4. Axit amin nào sau đây chứa lưu huỳnh?

A. Alanine
B. Lysine
C. Cysteine
D. Valine

5. Chất phụ gia thực phẩm nào sau đây được sử dụng làm chất làm ngọt nhân tạo, có độ ngọt cao hơn đường sucrose nhưng không cung cấp năng lượng?

A. Axit citric
B. Natri benzoate
C. Aspartame
D. Gôm xanthan

6. Chất chống oxy hóa nào sau đây thường được tìm thấy trong trà xanh và có lợi cho sức khỏe?

A. Axit ascorbic
B. Tocopherol
C. Catechin
D. Retinol

7. Chất tạo màu tự nhiên nào sau đây chịu trách nhiệm cho màu đỏ của củ cải đường và quả mọng?

A. Carotenoid
B. Anthocyanin
C. Chlorophyll
D. Myoglobin

8. Đơn vị đo lường nào thường được sử dụng để biểu thị hàm lượng năng lượng trong thực phẩm?

A. Mol
B. Gram
C. Calorie hoặc Joule
D. Pascal

9. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình chín của trái cây, đặc biệt là làm mềm cấu trúc?

A. Amylase
B. Lipase
C. Pectinase
D. Protease

10. Enzyme nào xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose?

A. Lipase
B. Amylase
C. Protease
D. Lactase

11. Chất nào sau đây là một ví dụ về axit béo omega-3?

A. Axit oleic
B. Axit linoleic
C. Axit alpha-linolenic
D. Axit stearic

12. Trong quá trình sản xuất pho mát, enzyme rennin được sử dụng để làm gì?

A. Thủy phân lactose
B. Đông tụ protein sữa
C. Phân giải chất béo
D. Tăng cường hương vị

13. Loại carbohydrate nào sau đây không tiêu hóa được bởi enzyme tiêu hóa của con người?

A. Tinh bột
B. Glucose
C. Fructose
D. Cellulose

14. Nhiệt độ nào trong phạm vi 'nguy hiểm' (danger zone) tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong thực phẩm?

A. 0-4°C
B. 5-60°C
C. 60-74°C
D. Trên 74°C

15. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào?

A. Triglyceride
B. Steroid
C. Phospholipid
D. Sáp

16. Quá trình nào sau đây được sử dụng để bảo quản thực phẩm bằng cách giảm hoạt độ của nước, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật?

A. Làm lạnh
B. Đóng hộp
C. Sấy khô
D. Chiếu xạ

17. Hương vị 'umami' trong thực phẩm chủ yếu được tạo ra bởi chất nào?

A. Axit citric
B. Glutamate
C. Axit axetic
D. Tannin

18. Loại phản ứng hóa học nào gây ra sự ôi thiu của chất béo và dầu mỡ, tạo ra mùi và vị khó chịu?

A. Xà phòng hóa
B. Este hóa
C. Oxy hóa
D. Thủy phân

19. Vitamin C hoạt động như một chất chống oxy hóa trong thực phẩm bằng cách nào?

A. Ngăn chặn sự thủy phân lipid
B. Trung hòa các gốc tự do
C. Liên kết với protein
D. Ức chế enzyme

20. Loại liên kết hóa học nào giữ các monome glucose lại với nhau trong phân tử tinh bột?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết ester
D. Liên kết hydrogen

21. Quá trình lên men trong sản xuất sữa chua chủ yếu là do hoạt động của vi sinh vật nào?

A. Nấm men
B. Vi khuẩn lactic
C. Virus
D. Nấm mốc

22. Quá trình nào sau đây mô tả sự đông tụ protein bằng nhiệt, thường thấy khi nấu trứng?

A. Thủy phân
B. Biến tính
C. Xà phòng hóa
D. Este hóa

23. Loại phản ứng nào xảy ra khi chất béo bị thủy phân bởi enzyme lipase?

A. Este hóa
B. Xà phòng hóa
C. Thủy phân
D. Hydrogen hóa

24. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc hình thành cấu trúc bậc hai của protein?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết disulfide
C. Liên kết ion
D. Liên kết hydrogen

25. Chất nào sau đây là một polysaccharide dự trữ năng lượng chính trong thực vật?

A. Cellulose
B. Chitin
C. Tinh bột
D. Glycogen

26. Chất nào sau đây là một ví dụ về chất xơ hòa tan?

A. Cellulose
B. Lignin
C. Pectin
D. Chitin

27. Chất tạo màu thực phẩm nào sau đây có nguồn gốc từ côn trùng?

A. Beta-carotene
B. Annatto
C. Carmine (cochineal)
D. Riboflavin

28. Phản ứng Maillard xảy ra giữa loại phân tử thực phẩm nào?

A. Chất béo và axit
B. Protein và chất béo
C. Đường khử và axit amin
D. Vitamin và khoáng chất

29. Phản ứng caramel hóa là phản ứng của loại chất dinh dưỡng thực phẩm nào?

A. Protein
B. Chất béo
C. Đường
D. Vitamin

30. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin K
D. Vitamin B2

1 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

1. Quá trình nào sau đây mô tả sự biến đổi chất béo không bão hòa thành chất béo bão hòa bằng cách thêm hydro?

2 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

2. Chất bảo quản thực phẩm nào sau đây thường được sử dụng trong thực phẩm đóng hộp để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum gây ngộ độc thịt?

3 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

3. Chất nào sau đây là carbohydrate đơn giản nhất, thường được gọi là đường đơn?

4 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

4. Axit amin nào sau đây chứa lưu huỳnh?

5 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

5. Chất phụ gia thực phẩm nào sau đây được sử dụng làm chất làm ngọt nhân tạo, có độ ngọt cao hơn đường sucrose nhưng không cung cấp năng lượng?

6 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

6. Chất chống oxy hóa nào sau đây thường được tìm thấy trong trà xanh và có lợi cho sức khỏe?

7 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

7. Chất tạo màu tự nhiên nào sau đây chịu trách nhiệm cho màu đỏ của củ cải đường và quả mọng?

8 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

8. Đơn vị đo lường nào thường được sử dụng để biểu thị hàm lượng năng lượng trong thực phẩm?

9 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

9. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình chín của trái cây, đặc biệt là làm mềm cấu trúc?

10 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

10. Enzyme nào xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose?

11 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

11. Chất nào sau đây là một ví dụ về axit béo omega-3?

12 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

12. Trong quá trình sản xuất pho mát, enzyme rennin được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

13. Loại carbohydrate nào sau đây không tiêu hóa được bởi enzyme tiêu hóa của con người?

14 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

14. Nhiệt độ nào trong phạm vi `nguy hiểm` (danger zone) tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trong thực phẩm?

15 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

15. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào?

16 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

16. Quá trình nào sau đây được sử dụng để bảo quản thực phẩm bằng cách giảm hoạt độ của nước, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật?

17 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

17. Hương vị `umami` trong thực phẩm chủ yếu được tạo ra bởi chất nào?

18 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

18. Loại phản ứng hóa học nào gây ra sự ôi thiu của chất béo và dầu mỡ, tạo ra mùi và vị khó chịu?

19 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

19. Vitamin C hoạt động như một chất chống oxy hóa trong thực phẩm bằng cách nào?

20 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

20. Loại liên kết hóa học nào giữ các monome glucose lại với nhau trong phân tử tinh bột?

21 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

21. Quá trình lên men trong sản xuất sữa chua chủ yếu là do hoạt động của vi sinh vật nào?

22 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

22. Quá trình nào sau đây mô tả sự đông tụ protein bằng nhiệt, thường thấy khi nấu trứng?

23 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

23. Loại phản ứng nào xảy ra khi chất béo bị thủy phân bởi enzyme lipase?

24 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

24. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc hình thành cấu trúc bậc hai của protein?

25 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

25. Chất nào sau đây là một polysaccharide dự trữ năng lượng chính trong thực vật?

26 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

26. Chất nào sau đây là một ví dụ về chất xơ hòa tan?

27 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

27. Chất tạo màu thực phẩm nào sau đây có nguồn gốc từ côn trùng?

28 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

28. Phản ứng Maillard xảy ra giữa loại phân tử thực phẩm nào?

29 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

29. Phản ứng caramel hóa là phản ứng của loại chất dinh dưỡng thực phẩm nào?

30 / 30

Category: Hóa học thực phẩm

Tags: Bộ đề 13

30. Vitamin nào sau đây tan trong chất béo?