Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên tử, phân tử, tế bào

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên tử, phân tử, tế bào

1. Phân tử nước (H₂O) được hình thành bởi loại liên kết hóa học nào?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết kim loại

2. Màng tế bào được cấu tạo chủ yếu từ loại phân tử sinh học nào?

A. Protein
B. Carbohydrate
C. Phospholipid
D. Nucleic acid

3. Phân tử ATP (adenosine triphosphate) đóng vai trò gì trong tế bào?

A. Vận chuyển thông tin di truyền
B. Cấu tạo nên màng tế bào
C. Dự trữ và cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống
D. Xúc tác các phản ứng hóa học

4. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Tổng hợp carbohydrate
D. Tổng hợp DNA

5. Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis), các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra ở pha nào?

A. Kỳ đầu (Prophase)
B. Kỳ giữa (Metaphase)
C. Kỳ sau (Anaphase)
D. Kỳ cuối (Telophase)

6. Phân tử protein được cấu tạo từ các đơn phân nào?

A. Nucleotide
B. Glucose
C. Acid béo
D. Amino acid

7. Trong tế bào nhân chuẩn, quá trình phiên mã (tổng hợp RNA từ DNA) diễn ra chủ yếu ở đâu?

A. Tế bào chất
B. Ribosome
C. Nhân tế bào
D. Ty thể

8. Trong phân tử DNA, các base nitrogen nào liên kết bổ sung với nhau?

A. Adenine (A) và Guanine (G)
B. Cytosine (C) và Thymine (T)
C. Adenine (A) và Thymine (T); Guanine (G) và Cytosine (C)
D. Uracil (U) và Adenine (A)

9. Đơn vị cấu trúc cơ bản nhất của mọi vật chất, không thể phân chia bằng các phương pháp hóa học thông thường là gì?

A. Phân tử
B. Nguyên tử
C. Tế bào
D. Hợp chất

10. Quá trình quang hợp diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?

A. Ty thể
B. Lục lạp
C. Bộ Golgi
D. Nhân tế bào

11. Phân tử sinh học nào sau đây mang thông tin di truyền trong tế bào?

A. Protein
B. Carbohydrate
C. DNA
D. Lipid

12. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron
D. Lên men

13. Trong các loại tế bào sau, tế bào nào có kích thước nhỏ nhất?

A. Tế bào thần kinh
B. Tế bào trứng
C. Tế bào vi khuẩn
D. Tế bào biểu mô

14. Sự kiện nào sau đây KHÔNG xảy ra trong pha trung gian của chu kỳ tế bào?

A. Nhân đôi DNA
B. Tăng trưởng kích thước tế bào
C. Phân chia nhiễm sắc thể
D. Tổng hợp protein và bào quan

15. Sự khác biệt chính giữa RNA và DNA là gì?

A. RNA chứa đường deoxyribose, DNA chứa đường ribose
B. RNA là mạch kép, DNA là mạch đơn
C. RNA chứa base Uracil (U) thay vì Thymine (T) có trong DNA
D. RNA mang thông tin di truyền, DNA chỉ tham gia cấu tạo ribosome

16. Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng hóa học của tế bào?

A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
B. Làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa
C. Cấu tạo nên sản phẩm của phản ứng
D. Ngăn chặn các phản ứng không mong muốn

17. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về phân tử lipid?

A. Lipid là phân tử kỵ nước
B. Phospholipid là thành phần chính của màng tế bào
C. Lipid là nguồn dự trữ năng lượng chính của tế bào
D. Lipid hòa tan tốt trong nước

18. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào hồng cầu được đặt trong môi trường nhược trương (hypotonic)?

A. Tế bào co lại (mất nước)
B. Tế bào trương lên và có thể vỡ ra (hút nước)
C. Tế bào không thay đổi hình dạng
D. Tế bào tăng cường tổng hợp protein

19. Loại phân tử lipid nào là thành phần chính của hormone steroid?

A. Triglyceride
B. Phospholipid
C. Cholesterol
D. Sáp

20. Bào quan nào sau đây được xem là 'nhà máy năng lượng′ của tế bào, chịu trách nhiệm sản xuất ATP?

A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Ty thể
D. Lysosome

21. Chức năng của bộ Golgi trong tế bào là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Tổng hợp lipid
C. Biến đổi, đóng gói và phân phối protein
D. Phân giải chất thải

22. Loại bào quan nào chịu trách nhiệm phân hủy các chất thải và bào quan già cỗi trong tế bào?

A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Lysosome
D. Peroxisome

23. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của tế bào nhân chuẩn?

A. Màng tế bào
B. Nhân tế bào
C. Vách tế bào cellulose
D. Tế bào chất

24. Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào thực vật và tế bào động vật về cấu trúc là gì?

A. Tế bào thực vật có nhân, tế bào động vật không có nhân
B. Tế bào thực vật có lục lạp và vách tế bào, tế bào động vật không có
C. Tế bào động vật có ribosome, tế bào thực vật không có
D. Tế bào động vật có màng tế bào, tế bào thực vật không có

25. Loại liên kết yếu nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc không gian ba chiều của protein và DNA?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết peptide

26. Quá trình vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG đòi hỏi điều gì?

A. Gradient nồng độ
B. Protein kênh
C. Năng lượng ATP
D. Tính thấm chọn lọc của màng

27. Virus được xem là dạng sống đặc biệt vì lý do nào sau đây?

A. Có khả năng sinh sản độc lập
B. Cấu tạo từ tế bào
C. Chỉ thể hiện đặc tính sống khi xâm nhập vào tế bào chủ
D. Có khả năng quang hợp

28. Hiện tượng thẩm thấu là sự di chuyển của phân tử nào qua màng bán thấm?

A. Chất tan
B. Nước
C. Ion
D. Protein

29. Liên kết hóa học hình thành do sự dùng chung electron giữa các nguyên tử được gọi là:

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết kim loại

30. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có nhân hoàn chỉnh (nhân thật)?

A. Tế bào thực vật
B. Tế bào động vật
C. Tế bào vi khuẩn
D. Tế bào nấm

1 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

1. Phân tử nước (H₂O) được hình thành bởi loại liên kết hóa học nào?

2 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

2. Màng tế bào được cấu tạo chủ yếu từ loại phân tử sinh học nào?

3 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

3. Phân tử ATP (adenosine triphosphate) đóng vai trò gì trong tế bào?

4 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

4. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

5 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

5. Trong quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis), các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra ở pha nào?

6 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

6. Phân tử protein được cấu tạo từ các đơn phân nào?

7 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

7. Trong tế bào nhân chuẩn, quá trình phiên mã (tổng hợp RNA từ DNA) diễn ra chủ yếu ở đâu?

8 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

8. Trong phân tử DNA, các base nitrogen nào liên kết bổ sung với nhau?

9 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

9. Đơn vị cấu trúc cơ bản nhất của mọi vật chất, không thể phân chia bằng các phương pháp hóa học thông thường là gì?

10 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

10. Quá trình quang hợp diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?

11 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

11. Phân tử sinh học nào sau đây mang thông tin di truyền trong tế bào?

12 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

12. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

13 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

13. Trong các loại tế bào sau, tế bào nào có kích thước nhỏ nhất?

14 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

14. Sự kiện nào sau đây KHÔNG xảy ra trong pha trung gian của chu kỳ tế bào?

15 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

15. Sự khác biệt chính giữa RNA và DNA là gì?

16 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

16. Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng hóa học của tế bào?

17 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

17. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về phân tử lipid?

18 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

18. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào hồng cầu được đặt trong môi trường nhược trương (hypotonic)?

19 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

19. Loại phân tử lipid nào là thành phần chính của hormone steroid?

20 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

20. Bào quan nào sau đây được xem là `nhà máy năng lượng′ của tế bào, chịu trách nhiệm sản xuất ATP?

21 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

21. Chức năng của bộ Golgi trong tế bào là gì?

22 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

22. Loại bào quan nào chịu trách nhiệm phân hủy các chất thải và bào quan già cỗi trong tế bào?

23 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

23. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của tế bào nhân chuẩn?

24 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

24. Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào thực vật và tế bào động vật về cấu trúc là gì?

25 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

25. Loại liên kết yếu nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc không gian ba chiều của protein và DNA?

26 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

26. Quá trình vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG đòi hỏi điều gì?

27 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

27. Virus được xem là dạng sống đặc biệt vì lý do nào sau đây?

28 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

28. Hiện tượng thẩm thấu là sự di chuyển của phân tử nào qua màng bán thấm?

29 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

29. Liên kết hóa học hình thành do sự dùng chung electron giữa các nguyên tử được gọi là:

30 / 30

Category: Nguyên tử, phân tử, tế bào

Tags: Bộ đề 13

30. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có nhân hoàn chỉnh (nhân thật)?