Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn Công nghệ thông tin

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

1. Ưu điểm **chính** của việc sử dụng mã nguồn mở (open source) là gì?

A. Giá thành cao hơn
B. Ít được cộng đồng hỗ trợ
C. Miễn phí hoặc chi phí thấp, cộng đồng phát triển lớn
D. Khó tùy chỉnh và sửa đổi

2. Phần mềm ứng dụng được sử dụng với mục đích **chính** nào?

A. Quản lý phần cứng máy tính
B. Thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng
C. Điều khiển hoạt động của hệ thống
D. Kết nối mạng Internet

3. Sao lưu dữ liệu (backup) có vai trò **quan trọng nhất** nào?

A. Tăng hiệu suất máy tính
B. Giảm dung lượng ổ cứng
C. Phục hồi dữ liệu khi bị mất hoặc hỏng
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus

4. Điều gì xảy ra khi tắt nguồn máy tính?

A. Dữ liệu trong RAM được lưu vào ổ cứng
B. Dữ liệu trong RAM bị mất
C. Ổ cứng bị xóa sạch
D. CPU ngừng hoạt động nhưng RAM vẫn giữ dữ liệu

5. Virus máy tính thuộc loại phần mềm nào?

A. Phần mềm tiện ích
B. Phần mềm hệ thống
C. Phần mềm độc hại (malware)
D. Phần mềm ứng dụng

6. Xu hướng công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn đến cuộc sống trong tương lai gần, liên quan đến việc tự động hóa nhiều công việc?

A. Công nghệ in 3D
B. Thực tế ảo (VR)
C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa
D. Mạng 5G

7. Phân biệt giữa Cookie và Cache trong trình duyệt web, đâu là phát biểu **đúng**?

A. Cookie lưu trữ trang web, Cache lưu trữ thông tin cá nhân
B. Cookie lưu trữ thông tin cá nhân và tùy chỉnh, Cache lưu trữ tài nguyên web
C. Cookie và Cache là hoàn toàn giống nhau
D. Cache chỉ dùng cho hình ảnh, Cookie dùng cho văn bản

8. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng?

A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)

9. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** là phần cứng máy tính?

A. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
B. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
C. Hệ điều hành Windows
D. Ổ cứng SSD

10. Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?

A. Mạng xã hội
B. Tiền điện tử (cryptocurrency)
C. Công cụ tìm kiếm
D. Hệ điều hành

11. Thiết bị nào sau đây **chủ yếu** dùng để nhập dữ liệu vào máy tính?

A. Màn hình
B. Máy in
C. Bàn phím
D. Loa

12. URL (Uniform Resource Locator) là gì?

A. Tên người dùng và mật khẩu
B. Địa chỉ của một tài nguyên trên Internet
C. Ngôn ngữ lập trình web
D. Thiết bị kết nối mạng

13. So sánh bộ nhớ RAM và ổ cứng, đâu là phát biểu **đúng** về tốc độ truy cập?

A. RAM chậm hơn ổ cứng
B. RAM và ổ cứng có tốc độ tương đương
C. RAM nhanh hơn ổ cứng
D. Tốc độ phụ thuộc vào hệ điều hành

14. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) tổ chức dữ liệu theo cấu trúc nào?

A. Dạng cây
B. Dạng đồ thị
C. Dạng bảng (table)
D. Dạng danh sách liên kết

15. WWW là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào?

A. Wide Wireless Web
B. World Wide Web
C. Web World Wireless
D. Wireless World Web

16. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm 'đối tượng′ (object) thể hiện điều gì?

A. Một loại biến số
B. Một hàm số đặc biệt
C. Một thể hiện cụ thể của một lớp (class)
D. Một cấu trúc dữ liệu

17. Nguyên tắc 'DRY′ (Don′t Repeat Yourself) trong lập trình khuyến khích điều gì?

A. Lặp lại code để dễ hiểu hơn
B. Viết code càng dài càng tốt
C. Tránh trùng lặp code, tái sử dụng code
D. Viết comment cho mọi dòng code

18. Ngôn ngữ lập trình bậc cao có ưu điểm **chính** nào so với ngôn ngữ bậc thấp?

A. Tốc độ thực thi nhanh hơn
B. Dễ đọc, dễ viết và bảo trì hơn
C. Truy cập trực tiếp phần cứng
D. Tiết kiệm bộ nhớ hơn

19. Mạng LAN thường được sử dụng trong phạm vi nào?

A. Toàn cầu
B. Một quốc gia
C. Một tòa nhà hoặc văn phòng
D. Một thành phố lớn

20. Thuật toán (algorithm) trong công nghệ thông tin là gì?

A. Một loại virus máy tính
B. Một ngôn ngữ lập trình
C. Một tập hợp các bước để giải quyết một vấn đề
D. Một thiết bị phần cứng

21. Internet of Things (IoT) là gì?

A. Mạng xã hội trực tuyến
B. Công nghệ sản xuất chip
C. Mạng lưới các thiết bị vật lý kết nối Internet
D. Phần mềm diệt virus

22. Hệ điều hành có vai trò **quan trọng nhất** nào đối với máy tính?

A. Chơi game đồ họa cao
B. Soạn thảo văn bản
C. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng, phần mềm
D. Duyệt web nhanh hơn

23. Tường lửa (firewall) có chức năng **chính** gì trong bảo mật máy tính?

A. Tăng tốc độ internet
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống
C. Quét virus và diệt virus
D. Sao lưu dữ liệu

24. Trí tuệ nhân tạo (AI) tập trung vào việc phát triển hệ thống có khả năng nào?

A. Tự động sửa chữa phần cứng
B. Mô phỏng trí thông minh của con người
C. Tăng tốc độ internet
D. Bảo vệ dữ liệu cá nhân

25. Đơn vị đo lường dữ liệu nhỏ nhất trong máy tính là gì?

A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte

26. Giao thức nào **chính** được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên World Wide Web?

A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. TCP∕IP

27. Dữ liệu lớn (Big Data) có đặc điểm **quan trọng** nào?

A. Dung lượng nhỏ
B. Tốc độ xử lý chậm
C. Khối lượng lớn, đa dạng, tốc độ cao
D. Cấu trúc đơn giản

28. Điện toán đám mây (cloud computing) cung cấp dịch vụ **chính** nào?

A. Sản xuất phần cứng máy tính
B. Cung cấp tài nguyên tính toán qua Internet
C. Bán phần mềm bản quyền
D. Sửa chữa máy tính

29. Phương pháp Agile trong phát triển phần mềm tập trung vào yếu tố **quan trọng nhất** nào?

A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án
B. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình đã định
C. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi, giao tiếp thường xuyên với khách hàng
D. Giảm thiểu tối đa chi phí

30. Công cụ tìm kiếm (search engine) hoạt động dựa trên nguyên tắc **chính** nào?

A. Nghe lén người dùng
B. Thu thập và lập chỉ mục thông tin web
C. Tạo ra nội dung web
D. Chặn quảng cáo trực tuyến

1 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

1. Ưu điểm **chính** của việc sử dụng mã nguồn mở (open source) là gì?

2 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

2. Phần mềm ứng dụng được sử dụng với mục đích **chính** nào?

3 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

3. Sao lưu dữ liệu (backup) có vai trò **quan trọng nhất** nào?

4 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

4. Điều gì xảy ra khi tắt nguồn máy tính?

5 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

5. Virus máy tính thuộc loại phần mềm nào?

6 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

6. Xu hướng công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn đến cuộc sống trong tương lai gần, liên quan đến việc tự động hóa nhiều công việc?

7 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

7. Phân biệt giữa Cookie và Cache trong trình duyệt web, đâu là phát biểu **đúng**?

8 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

8. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng?

9 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

9. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** là phần cứng máy tính?

10 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

10. Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?

11 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

11. Thiết bị nào sau đây **chủ yếu** dùng để nhập dữ liệu vào máy tính?

12 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

12. URL (Uniform Resource Locator) là gì?

13 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

13. So sánh bộ nhớ RAM và ổ cứng, đâu là phát biểu **đúng** về tốc độ truy cập?

14 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

14. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) tổ chức dữ liệu theo cấu trúc nào?

15 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

15. WWW là viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào?

16 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

16. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm `đối tượng′ (object) thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

17. Nguyên tắc `DRY′ (Don′t Repeat Yourself) trong lập trình khuyến khích điều gì?

18 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

18. Ngôn ngữ lập trình bậc cao có ưu điểm **chính** nào so với ngôn ngữ bậc thấp?

19 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

19. Mạng LAN thường được sử dụng trong phạm vi nào?

20 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

20. Thuật toán (algorithm) trong công nghệ thông tin là gì?

21 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

21. Internet of Things (IoT) là gì?

22 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

22. Hệ điều hành có vai trò **quan trọng nhất** nào đối với máy tính?

23 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

23. Tường lửa (firewall) có chức năng **chính** gì trong bảo mật máy tính?

24 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

24. Trí tuệ nhân tạo (AI) tập trung vào việc phát triển hệ thống có khả năng nào?

25 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

25. Đơn vị đo lường dữ liệu nhỏ nhất trong máy tính là gì?

26 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

26. Giao thức nào **chính** được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên World Wide Web?

27 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

27. Dữ liệu lớn (Big Data) có đặc điểm **quan trọng** nào?

28 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

28. Điện toán đám mây (cloud computing) cung cấp dịch vụ **chính** nào?

29 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

29. Phương pháp Agile trong phát triển phần mềm tập trung vào yếu tố **quan trọng nhất** nào?

30 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 13

30. Công cụ tìm kiếm (search engine) hoạt động dựa trên nguyên tắc **chính** nào?