Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

1. Khái niệm 'Blue Ocean Strategy′ (Chiến lược Đại dương xanh) khuyến khích doanh nghiệp đổi mới bằng cách:

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trong thị trường hiện có (Đại dương đỏ).
B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh (Đại dương xanh).
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Phân khúc thị trường để phục vụ khách hàng tốt hơn.

2. Trong môi trường kinh doanh biến động, đổi mới đóng vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp?

A. Không quan trọng, doanh nghiệp có thể thành công dựa trên mô hình kinh doanh hiện tại.
B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp công nghệ.
C. Cực kỳ quan trọng, giúp doanh nghiệp thích ứng, cạnh tranh và tạo ra lợi thế.
D. Chỉ quan trọng khi doanh nghiệp gặp khủng hoảng.

3. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của 'đổi mới bền vững′ (sustaining innovation)?

A. Phục vụ nhu cầu của khách hàng hiện tại trên thị trường chính.
B. Cải thiện hiệu suất sản phẩm hiện có.
C. Tạo ra thị trường và phân khúc khách hàng hoàn toàn mới.
D. Duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường hiện tại.

4. Trong quản trị đổi mới, 'Open Space Technology′ (Công nghệ Không gian Mở) là một phương pháp để:

A. Phân tích dữ liệu lớn để tìm ra xu hướng thị trường.
B. Tổ chức các cuộc họp lớn, tự do và sáng tạo để tạo ra ý tưởng.
C. Xây dựng hệ thống quản lý tri thức của doanh nghiệp.
D. Đánh giá hiệu quả của các dự án đổi mới đã triển khai.

5. Phương pháp 'Design Thinking′ (Tư duy thiết kế) tập trung vào điều gì trong quá trình đổi mới?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Giải quyết vấn đề dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu người dùng.
C. Phát triển công nghệ tiên tiến nhất.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã được thiết lập.

6. Tại sao việc 'học hỏi từ thất bại′ lại quan trọng trong quản trị đổi mới?

A. Để tránh lặp lại sai lầm và cải thiện quy trình đổi mới.
B. Để đổ lỗi cho cá nhân hoặc bộ phận gây ra thất bại.
C. Để chứng minh rằng đổi mới luôn đi kèm với rủi ro.
D. Để giảm thiểu chi phí cho các dự án đổi mới trong tương lai.

7. Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong quản trị đổi mới?

A. Lãnh đạo không có vai trò quan trọng trong đổi mới.
B. Lãnh đạo chỉ cần phê duyệt các ý tưởng đổi mới.
C. Lãnh đạo tạo ra môi trường, định hướng và truyền cảm hứng cho đổi mới.
D. Lãnh đạo trực tiếp tạo ra các ý tưởng đổi mới.

8. Phương pháp 'Scrum′ thường được áp dụng trong quản trị đổi mới để:

A. Xây dựng chiến lược đổi mới dài hạn.
B. Quản lý dự án đổi mới theo hướng linh hoạt, thích ứng nhanh.
C. Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án đổi mới.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho các ý tưởng đổi mới.

9. Khái niệm 'Innovation Portfolio Management′ (Quản lý danh mục đổi mới) liên quan đến:

A. Chỉ tập trung vào các dự án đổi mới có lợi nhuận cao nhất.
B. Quản lý và cân bằng các dự án đổi mới khác nhau về rủi ro, tiềm năng và thời gian.
C. Loại bỏ tất cả các dự án đổi mới rủi ro.
D. Chỉ đầu tư vào các dự án đổi mới ngắn hạn.

10. Khái niệm 'đổi mới đột phá' (disruptive innovation) thường liên quan đến việc:

A. Cải thiện hiệu suất của sản phẩm hiện có cho khách hàng cao cấp.
B. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới, ban đầu có hiệu suất thấp hơn nhưng giá rẻ hơn và tiếp cận phân khúc khách hàng mới.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
D. Mở rộng thị trường hiện tại bằng cách tăng cường quảng cáo.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'mô hình kinh doanh đổi mới′ (innovative business model)?

A. Đề xuất giá trị mới cho khách hàng.
B. Quy trình hoạt động truyền thống, không thay đổi.
C. Cấu trúc doanh thu sáng tạo.
D. Mô hình phân phối mới.

12. Chỉ số nào sau đây có thể được sử dụng để đo lường hiệu quả đổi mới của doanh nghiệp?

A. Tổng doanh thu hàng năm.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên.
C. Tỷ lệ doanh thu từ sản phẩm mới được tung ra thị trường.
D. Chi phí hoạt động hàng tháng.

13. Trong giai đoạn 'thực thi′ của quy trình đổi mới, hoạt động nào là quan trọng nhất?

A. Thu thập và sàng lọc ý tưởng.
B. Xây dựng kế hoạch chi tiết và phân bổ nguồn lực.
C. Thử nghiệm và đánh giá ý tưởng.
D. Phát triển ý tưởng thành khái niệm.

14. Trong quản trị rủi ro đổi mới, điều quan trọng là doanh nghiệp cần:

A. Tránh hoàn toàn mọi rủi ro để đảm bảo an toàn.
B. Chấp nhận mọi rủi ro để thúc đẩy đổi mới.
C. Đánh giá, quản lý và giảm thiểu rủi ro ở mức chấp nhận được.
D. Chuyển hết rủi ro cho đối tác bên ngoài.

15. Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên 'đổi mới sản phẩm′ hơn 'đổi mới quy trình′?

A. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất.
B. Khi thị trường cạnh tranh chủ yếu dựa trên tính năng và sự khác biệt của sản phẩm.
C. Khi doanh nghiệp muốn tăng hiệu quả hoạt động nội bộ.
D. Khi doanh nghiệp muốn cải thiện hệ thống phân phối.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rào cản đối với đổi mới trong doanh nghiệp?

A. Văn hóa doanh nghiệp bảo thủ, ngại rủi ro.
B. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực.
C. Quy trình làm việc linh hoạt và khuyến khích thử nghiệm.
D. Sự kháng cự từ các bộ phận hoặc cá nhân trong tổ chức.

17. Mô hình 'Innovation Funnel′ (Phễu Đổi Mới) mô tả quy trình đổi mới như thế nào?

A. Một quá trình tuyến tính, ý tưởng được tạo ra và thực hiện tuần tự.
B. Một quá trình thu hẹp dần, loại bỏ các ý tưởng không khả thi qua từng giai đoạn.
C. Một quá trình mở rộng, càng nhiều ý tưởng càng tốt.
D. Một quá trình ngẫu nhiên, không theo bất kỳ quy luật nào.

18. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng 'văn hóa đổi mới′ trong doanh nghiệp?

A. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh.
B. Tăng cường sự ổn định và kiểm soát tuyệt đối.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo, chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại.
D. Duy trì trạng thái hiện tại và tránh thay đổi.

19. Đâu là ví dụ về 'đổi mới mô hình kinh doanh′ trong ngành công nghiệp âm nhạc?

A. Nâng cấp chất lượng âm thanh của đĩa CD.
B. Chuyển từ bán đĩa nhạc sang dịch vụ nghe nhạc trực tuyến (streaming).
C. Tổ chức các buổi hòa nhạc lớn hơn.
D. Giảm giá bán đĩa nhạc.

20. Yếu tố nào sau đây thể hiện 'tính hệ thống′ trong quản trị đổi mới?

A. Đổi mới chỉ diễn ra ở bộ phận R&D.
B. Đổi mới là trách nhiệm của toàn bộ tổ chức, liên kết các bộ phận và quy trình.
C. Đổi mới chỉ cần sự tham gia của lãnh đạo cấp cao.
D. Đổi mới là quá trình độc lập, không liên quan đến các hoạt động khác của doanh nghiệp.

21. Công cụ 'Customer Journey Map′ (Bản đồ hành trình khách hàng) hỗ trợ đổi mới bằng cách nào?

A. Đánh giá hiệu quả tài chính của các kênh marketing.
B. Hiểu rõ trải nghiệm và nhu cầu của khách hàng ở từng điểm tiếp xúc.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh và xác định điểm yếu của họ.

22. Đổi mới 'gia tăng′ (incremental innovation) thường tập trung vào việc:

A. Tạo ra thị trường và giá trị hoàn toàn mới.
B. Cải tiến và tối ưu hóa các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình hiện có.
C. Thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Loại bỏ hoàn toàn các sản phẩm và dịch vụ hiện tại.

23. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đổi mới giúp doanh nghiệp Việt Nam:

A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa để tránh cạnh tranh quốc tế.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh, mở rộng thị trường và tiếp cận công nghệ mới.
C. Hạn chế hợp tác quốc tế để bảo vệ bí mật kinh doanh.
D. Duy trì phương thức kinh doanh truyền thống để giữ bản sắc văn hóa.

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc hợp tác trong đổi mới (innovation collaboration)?

A. Tiếp cận nguồn lực và kiến thức đa dạng.
B. Giảm chi phí và rủi ro đổi mới.
C. Tăng cường tính độc quyền và kiểm soát hoàn toàn quá trình đổi mới.
D. Tăng tốc độ đổi mới và tiếp cận thị trường nhanh hơn.

25. Mục tiêu chính của 'đổi mới mở' (open innovation) là:

A. Giữ bí mật tuyệt đối các ý tưởng và công nghệ của doanh nghiệp.
B. Chỉ sử dụng nguồn lực và ý tưởng nội bộ để đổi mới.
C. Tận dụng nguồn lực và ý tưởng bên ngoài để tăng cường khả năng đổi mới.
D. Hạn chế sự hợp tác với các đối tác bên ngoài.

26. Trong quản trị đổi mới, 'vòng lặp phản hồi′ (feedback loop) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ nhận phản hồi từ lãnh đạo cấp cao.
B. Thu thập và phân tích phản hồi từ khách hàng, nhân viên và thị trường để cải tiến liên tục.
C. Bỏ qua phản hồi tiêu cực để tập trung vào điểm mạnh.
D. Chỉ thu thập phản hồi sau khi dự án đổi mới hoàn thành.

27. Thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) trong quản trị đổi mới thường là gì?

A. Thiếu ý tưởng sáng tạo.
B. Khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
C. Nguồn lực hạn chế về tài chính, nhân lực và công nghệ.
D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.

28. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho đổi mới?

A. Bằng sáng chế (Patent).
B. Bản quyền tác giả (Copyright).
C. Bí mật kinh doanh (Trade Secret).
D. Chiến lược marketing hiệu quả.

29. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của Chính phủ trong việc thúc đẩy đổi mới quốc gia?

A. Đầu tư trực tiếp vào các doanh nghiệp đổi mới.
B. Xây dựng chính sách và môi trường pháp lý thuận lợi cho đổi mới.
C. Hạn chế cạnh tranh để bảo vệ doanh nghiệp trong nước.
D. Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D) và chuyển giao công nghệ.

30. Công cụ 'Brainstorming′ (Động não) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quy trình đổi mới?

A. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng.
B. Phát triển và thử nghiệm ý tưởng.
C. Hình thành và tạo ra ý tưởng.
D. Thực thi và triển khai ý tưởng.

1 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

1. Khái niệm `Blue Ocean Strategy′ (Chiến lược Đại dương xanh) khuyến khích doanh nghiệp đổi mới bằng cách:

2 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

2. Trong môi trường kinh doanh biến động, đổi mới đóng vai trò như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

3. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của `đổi mới bền vững′ (sustaining innovation)?

4 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

4. Trong quản trị đổi mới, `Open Space Technology′ (Công nghệ Không gian Mở) là một phương pháp để:

5 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

5. Phương pháp `Design Thinking′ (Tư duy thiết kế) tập trung vào điều gì trong quá trình đổi mới?

6 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

6. Tại sao việc `học hỏi từ thất bại′ lại quan trọng trong quản trị đổi mới?

7 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

7. Lãnh đạo đóng vai trò như thế nào trong quản trị đổi mới?

8 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

8. Phương pháp `Scrum′ thường được áp dụng trong quản trị đổi mới để:

9 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

9. Khái niệm `Innovation Portfolio Management′ (Quản lý danh mục đổi mới) liên quan đến:

10 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

10. Khái niệm `đổi mới đột phá` (disruptive innovation) thường liên quan đến việc:

11 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `mô hình kinh doanh đổi mới′ (innovative business model)?

12 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

12. Chỉ số nào sau đây có thể được sử dụng để đo lường hiệu quả đổi mới của doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

13. Trong giai đoạn `thực thi′ của quy trình đổi mới, hoạt động nào là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

14. Trong quản trị rủi ro đổi mới, điều quan trọng là doanh nghiệp cần:

15 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

15. Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên `đổi mới sản phẩm′ hơn `đổi mới quy trình′?

16 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là rào cản đối với đổi mới trong doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

17. Mô hình `Innovation Funnel′ (Phễu Đổi Mới) mô tả quy trình đổi mới như thế nào?

18 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

18. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng `văn hóa đổi mới′ trong doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

19. Đâu là ví dụ về `đổi mới mô hình kinh doanh′ trong ngành công nghiệp âm nhạc?

20 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

20. Yếu tố nào sau đây thể hiện `tính hệ thống′ trong quản trị đổi mới?

21 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

21. Công cụ `Customer Journey Map′ (Bản đồ hành trình khách hàng) hỗ trợ đổi mới bằng cách nào?

22 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

22. Đổi mới `gia tăng′ (incremental innovation) thường tập trung vào việc:

23 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

23. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đổi mới giúp doanh nghiệp Việt Nam:

24 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc hợp tác trong đổi mới (innovation collaboration)?

25 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

25. Mục tiêu chính của `đổi mới mở` (open innovation) là:

26 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

26. Trong quản trị đổi mới, `vòng lặp phản hồi′ (feedback loop) có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

27. Thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) trong quản trị đổi mới thường là gì?

28 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

28. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho đổi mới?

29 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

29. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của Chính phủ trong việc thúc đẩy đổi mới quốc gia?

30 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 13

30. Công cụ `Brainstorming′ (Động não) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của quy trình đổi mới?