Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị kinh doanh quốc tế

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế trước khi thâm nhập thị trường?

A. Xác định các cơ hội và thách thức thị trường.
B. Đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng.
C. So sánh lợi thế cạnh tranh của các đối thủ hiện tại.
D. Đảm bảo tuân thủ tuyệt đối mọi quy định pháp lý của quốc gia sở tại.

2. Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ phái sinh tài chính nào cho phép doanh nghiệp cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai?

A. Quyền chọn (Options).
B. Hợp đồng tương lai (Futures Contracts).
C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward Contracts).
D. Hoán đổi (Swaps).

3. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trong bối cảnh quốc tế?

A. Tuân thủ luật pháp và quy định của nước sở tại.
B. Đóng góp từ thiện cho cộng đồng địa phương.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
D. Thực hành kinh doanh bền vững và bảo vệ môi trường.

4. Mô hình 'Kim cương quốc gia' (Porter's Diamond) phân tích yếu tố nào để đánh giá lợi thế cạnh tranh quốc gia?

A. Môi trường chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ (PEST).
B. Năm lực lượng cạnh tranh (Five Forces).
C. Các yếu tố điều kiện sản xuất, điều kiện nhu cầu, các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan, chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh doanh nghiệp.
D. Ma trận SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats).

5. Văn hóa định hướng dài hạn (Long-term orientation) theo Hofstede thường thể hiện đặc điểm nào?

A. Chú trọng vào kết quả ngắn hạn và lợi nhuận nhanh chóng.
B. Đề cao sự tiết kiệm, kiên trì và hướng tới tương lai.
C. Ưu tiên các giá trị truyền thống và quá khứ.
D. Chấp nhận sự thay đổi và linh hoạt trong ngắn hạn.

6. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính hấp dẫn của một quốc gia như một địa điểm sản xuất trong chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Lực lượng lao động có tay nghề cao và chi phí thấp.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển và hệ thống logistics hiệu quả.
C. Môi trường pháp lý ổn định và minh bạch.
D. Chi phí lao động tăng cao và luật lao động nghiêm ngặt.

7. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory) cho rằng giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu chủ yếu từ quốc gia phát triển sang các quốc gia đang phát triển?

A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction Stage).
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth Stage).
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity Stage).
D. Giai đoạn suy thoái (Decline Stage).

8. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế tập trung vào yếu tố nào?

A. Sản xuất hàng hóa và dịch vụ với chi phí cơ hội tuyệt đối thấp hơn.
B. Sản xuất hàng hóa và dịch vụ với chi phí cơ hội tương đối thấp hơn.
C. Sản xuất hàng hóa và dịch vụ với số lượng lớn nhất.
D. Sản xuất hàng hóa và dịch vụ có chất lượng cao nhất.

9. Hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào tạo ra một khu vực thương mại tự do và áp dụng chung một biểu thuế quan bên ngoài với các quốc gia không phải thành viên?

A. Khu vực thương mại tự do (Free Trade Area).
B. Liên minh thuế quan (Customs Union).
C. Thị trường chung (Common Market).
D. Liên minh kinh tế (Economic Union).

10. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) đề cập đến điều gì trong kinh doanh quốc tế?

A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
C. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục giữa hai nền văn hóa.
D. Khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.

11. Ưu điểm chính của chiến lược 'đa quốc gia' (multidomestic strategy) trong kinh doanh quốc tế là gì?

A. Tối ưu hóa chi phí hoạt động toàn cầu.
B. Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu và sở thích địa phương.
C. Xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ.
D. Đơn giản hóa quản lý chuỗi cung ứng.

12. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán 'cạnh tranh' (competitive) thường thể hiện đặc điểm nào?

A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
B. Ưu tiên xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Tập trung vào đạt được mục tiêu của mình bằng mọi giá.
D. Dễ dàng nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.

13. Chức năng chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
B. Thúc đẩy thương mại tự do và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Kiểm soát tỷ giá hối đoái toàn cầu.
D. Thiết lập tiêu chuẩn lao động quốc tế.

14. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, cách tiếp cận 'đa tâm' (polycentric approach) có nghĩa là gì?

A. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự quản lý cấp cao từ quốc gia sở tại.
B. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự quản lý cấp cao từ quốc gia mẹ.
C. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự quản lý cấp cao từ bất kỳ quốc gia nào dựa trên năng lực.
D. Tiêu chuẩn hóa các chính sách nhân sự trên toàn cầu.

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn hình thức thâm nhập thị trường quốc tế?

A. Mục tiêu và nguồn lực của doanh nghiệp.
B. Đặc điểm thị trường mục tiêu (quy mô, tăng trưởng, rủi ro).
C. Chiến lược cạnh tranh của đối thủ.
D. Sở thích cá nhân của CEO.

16. Đâu là một thách thức chính trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Giảm chi phí vận chuyển quốc tế.
B. Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất trên toàn cầu.
D. Tăng cường sự hợp tác giữa các nhà cung cấp.

17. Chiến lược marketing quốc tế 'tiêu chuẩn hóa' (standardization) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm văn hóa địa phương.
B. Sản phẩm xa xỉ mang tính toàn cầu.
C. Sản phẩm thực phẩm tươi sống.
D. Dịch vụ tài chính cá nhân.

18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường văn hóa mà doanh nghiệp cần xem xét khi quốc tế hóa?

A. Ngôn ngữ và giao tiếp.
B. Giá trị và thái độ.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông.
D. Tôn giáo và đạo đức.

19. Trong bối cảnh đạo đức kinh doanh quốc tế, 'chủ nghĩa tương đối văn hóa' (cultural relativism) có thể dẫn đến quan điểm sai lầm nào?

A. Đạo đức kinh doanh nên được tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu.
B. Không có tiêu chuẩn đạo đức phổ quát, và đạo đức kinh doanh nên tuân theo chuẩn mực của từng quốc gia.
C. Doanh nghiệp nên áp dụng đạo đức kinh doanh của quốc gia mẹ ở mọi nơi.
D. Đạo đức kinh doanh không quan trọng bằng lợi nhuận.

20. Loại hình đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc thành lập một cơ sở sản xuất mới hoàn toàn ở nước ngoài?

A. Sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions).
B. Liên doanh (Joint Venture).
C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
D. Đầu tư 'greenfield' (Greenfield Investment).

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của việc quốc tế hóa đối với doanh nghiệp?

A. Tiếp cận thị trường mới và tăng trưởng doanh thu.
B. Giảm rủi ro kinh doanh do đa dạng hóa thị trường.
C. Tăng chi phí hoạt động và phức tạp hóa quản lý.
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh và học hỏi kinh nghiệm quốc tế.

22. Trong quản trị đa văn hóa, 'tính nhạy cảm văn hóa' (cultural sensitivity) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, vì kinh doanh quốc tế nên tập trung vào hiệu quả và lợi nhuận.
B. Quan trọng, giúp doanh nghiệp hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa, tránh xung đột và xây dựng mối quan hệ tốt.
C. Chỉ quan trọng trong marketing, không cần thiết trong các hoạt động khác.
D. Chỉ quan trọng đối với các công ty nhỏ, các công ty lớn có thể bỏ qua.

23. Đâu là yếu tố KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế.
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế.

24. Trong thương mại quốc tế, 'hàng rào phi thuế quan' (non-tariff barriers) bao gồm những biện pháp nào?

A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về xuất xứ hàng hóa.
C. Tỷ giá hối đoái và lãi suất.
D. Chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa.

25. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty hợp tác để thành lập một pháp nhân mới, chia sẻ vốn, kiểm soát và lợi nhuận?

A. Chi nhánh (Branch).
B. Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn (Wholly-owned Subsidiary).
C. Liên doanh (Joint Venture).
D. Văn phòng đại diện (Representative Office).

26. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao quyền sử dụng tài sản vô hình (ví dụ: bằng sáng chế, nhãn hiệu) cho một công ty nước ngoài?

A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
D. Liên doanh (Joint Venture).

27. Khía cạnh 'quyền lực khoảng cách' (power distance) trong mô hình văn hóa của Hofstede đo lường điều gì?

A. Mức độ chấp nhận rủi ro trong xã hội.
B. Mức độ coi trọng thành tích cá nhân so với tập thể.
C. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực trong tổ chức và xã hội.
D. Mức độ thoải mái với sự mơ hồ và không chắc chắn.

28. Phong cách lãnh đạo 'hướng tới thành tích' (achievement-oriented leadership) trong lý thuyết lãnh đạo đường dẫn-mục tiêu (path-goal theory) phù hợp nhất với tình huống nào?

A. Nhân viên làm việc trong môi trường công việc lặp đi lặp lại và nhàm chán.
B. Nhân viên có kỹ năng cao và động lực làm việc nội tại mạnh mẽ.
C. Nhân viên thiếu kinh nghiệm và cần hướng dẫn chi tiết.
D. Nhân viên làm việc trong môi trường có cấu trúc và quy trình rõ ràng.

29. Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Thay đổi chính sách thuế của chính phủ nước sở tại.
B. Biến động tỷ giá hối đoái.
C. Quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài.
D. Bất ổn chính trị và xung đột vũ trang.

30. Trong tài chính quốc tế, 'rủi ro giao dịch' (transaction exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi doanh nghiệp có tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ.
B. Khi doanh nghiệp có doanh thu hoặc chi phí bằng ngoại tệ phát sinh từ các giao dịch thương mại quốc tế.
C. Khi tỷ giá hối đoái biến động ảnh hưởng đến giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
D. Khi doanh nghiệp đầu tư trực tiếp vào nước ngoài.

1 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế trước khi thâm nhập thị trường?

2 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

2. Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ phái sinh tài chính nào cho phép doanh nghiệp cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai?

3 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

3. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trong bối cảnh quốc tế?

4 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

4. Mô hình `Kim cương quốc gia` (Porter`s Diamond) phân tích yếu tố nào để đánh giá lợi thế cạnh tranh quốc gia?

5 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

5. Văn hóa định hướng dài hạn (Long-term orientation) theo Hofstede thường thể hiện đặc điểm nào?

6 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

6. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính hấp dẫn của một quốc gia như một địa điểm sản xuất trong chuỗi cung ứng toàn cầu?

7 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

7. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory) cho rằng giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu chủ yếu từ quốc gia phát triển sang các quốc gia đang phát triển?

8 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

8. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế tập trung vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

9. Hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào tạo ra một khu vực thương mại tự do và áp dụng chung một biểu thuế quan bên ngoài với các quốc gia không phải thành viên?

10 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

10. Khái niệm `khoảng cách văn hóa` (cultural distance) đề cập đến điều gì trong kinh doanh quốc tế?

11 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

11. Ưu điểm chính của chiến lược `đa quốc gia` (multidomestic strategy) trong kinh doanh quốc tế là gì?

12 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

12. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán `cạnh tranh` (competitive) thường thể hiện đặc điểm nào?

13 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

13. Chức năng chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

14 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

14. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, cách tiếp cận `đa tâm` (polycentric approach) có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn hình thức thâm nhập thị trường quốc tế?

16 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

16. Đâu là một thách thức chính trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

17 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

17. Chiến lược marketing quốc tế `tiêu chuẩn hóa` (standardization) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

18 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường văn hóa mà doanh nghiệp cần xem xét khi quốc tế hóa?

19 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

19. Trong bối cảnh đạo đức kinh doanh quốc tế, `chủ nghĩa tương đối văn hóa` (cultural relativism) có thể dẫn đến quan điểm sai lầm nào?

20 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

20. Loại hình đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc thành lập một cơ sở sản xuất mới hoàn toàn ở nước ngoài?

21 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của việc quốc tế hóa đối với doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

22. Trong quản trị đa văn hóa, `tính nhạy cảm văn hóa` (cultural sensitivity) có vai trò quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

23. Đâu là yếu tố KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

24 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

24. Trong thương mại quốc tế, `hàng rào phi thuế quan` (non-tariff barriers) bao gồm những biện pháp nào?

25 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

25. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty hợp tác để thành lập một pháp nhân mới, chia sẻ vốn, kiểm soát và lợi nhuận?

26 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

26. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao quyền sử dụng tài sản vô hình (ví dụ: bằng sáng chế, nhãn hiệu) cho một công ty nước ngoài?

27 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

27. Khía cạnh `quyền lực khoảng cách` (power distance) trong mô hình văn hóa của Hofstede đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

28. Phong cách lãnh đạo `hướng tới thành tích` (achievement-oriented leadership) trong lý thuyết lãnh đạo đường dẫn-mục tiêu (path-goal theory) phù hợp nhất với tình huống nào?

29 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

29. Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 13

30. Trong tài chính quốc tế, `rủi ro giao dịch` (transaction exposure) phát sinh khi nào?