Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sản xuất

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

1. Phương pháp '5S′ trong quản lý sản xuất tập trung vào điều gì?

A. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng
B. Cải thiện năng lực tài chính của doanh nghiệp
C. Sắp xếp, sạch sẽ, sàng lọc, săn sóc, sẵn sàng tại nơi làm việc
D. Đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên

2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch sản xuất hiệu quả?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng mức độ hài lòng của khách hàng
C. Tăng sự phức tạp trong quản lý
D. Sử dụng hiệu quả nguồn lực

3. Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), chi phí nào sau đây được cân bằng để tìm ra lượng đặt hàng tối ưu?

A. Chi phí vận chuyển và chi phí lưu kho
B. Chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho
C. Chi phí sản xuất và chi phí marketing
D. Chi phí nguyên vật liệu và chi phí lao động

4. Công đoạn 'kiểm soát′ trong quy trình quản trị sản xuất bao gồm hoạt động nào?

A. Thiết kế sản phẩm
B. Lựa chọn công nghệ sản xuất
C. Đo lường hiệu suất và so sánh với kế hoạch
D. Dự báo nhu cầu thị trường

5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý dự án sản xuất?

A. Hoàn thành dự án đúng thời hạn
B. Nâng cao giá cổ phiếu công ty
C. Đảm bảo chất lượng dự án
D. Giữ chi phí dự án trong ngân sách

6. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ tự động hóa trong sản xuất là gì?

A. Tăng chi phí sản xuất
B. Giảm chất lượng sản phẩm
C. Nâng cao năng suất và giảm chi phí dài hạn
D. Giảm sự linh hoạt trong sản xuất

7. Khi lựa chọn địa điểm nhà máy sản xuất, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

A. Giá bất động sản
B. Chi phí lao động
C. Gần nguồn cung cấp nguyên vật liệu và thị trường tiêu thụ
D. Chính sách ưu đãi của chính phủ địa phương

8. Khái niệm 'năng lực sản xuất′ (production capacity) đề cập đến điều gì?

A. Tổng số lượng sản phẩm đã sản xuất trong quá khứ
B. Khả năng tối đa sản xuất sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định
C. Số lượng nhân viên đang làm việc trong bộ phận sản xuất
D. Tổng giá trị tài sản của nhà máy sản xuất

9. Chiến lược sản xuất 'sản xuất để tồn kho′ (make-to-stock) phù hợp với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm thiết kế riêng theo yêu cầu khách hàng
B. Sản phẩm có nhu cầu ổn định và dễ dự báo
C. Sản phẩm công nghệ cao, vòng đời ngắn
D. Sản phẩm dịch vụ cá nhân hóa

10. Công cụ 'biểu đồ Pareto′ (Pareto chart) được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

A. Liệt kê tất cả các nguyên nhân gây ra vấn đề
B. Xác định các nguyên nhân quan trọng nhất gây ra phần lớn vấn đề
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
D. Phân tích xu hướng chất lượng theo thời gian

11. Quy trình nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng hoạch định sản xuất?

A. Dự báo nhu cầu
B. Lập kế hoạch năng lực sản xuất
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm
D. Lập lịch trình sản xuất

12. Phương pháp dự báo nào thường được sử dụng cho dự báo ngắn hạn và dựa trên dữ liệu lịch sử?

A. Phương pháp Delphi
B. Dự báo định tính
C. Trung bình trượt
D. Phân tích hồi quy

13. Ưu điểm chính của việc sử dụng robot trong sản xuất là gì so với lao động con người?

A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
B. Khả năng sáng tạo và linh hoạt cao hơn
C. Hoạt động liên tục, chính xác và ổn định trong môi trường khắc nghiệt
D. Dễ dàng thay đổi công việc và thích ứng với các nhiệm vụ khác nhau

14. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được xem là quan trọng nhất?

A. Kiểm tra chất lượng cuối cùng nghiêm ngặt
B. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên vào cải tiến chất lượng
C. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất
D. Tăng cường kiểm soát từ cấp quản lý cao nhất

15. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP II) mở rộng phạm vi của MRP (Material Requirements Planning) bằng cách nào?

A. Chỉ tập trung vào quản lý nguyên vật liệu
B. Tích hợp thêm các nguồn lực khác như nhân lực, máy móc, tài chính
C. Loại bỏ hoàn toàn việc dự báo nhu cầu
D. Chỉ áp dụng cho ngành sản xuất ô tô

16. Lean Manufacturing tập trung vào mục tiêu nào là chính?

A. Tăng cường kiểm tra chất lượng
B. Loại bỏ lãng phí trong toàn bộ quy trình sản xuất
C. Tối đa hóa công suất máy móc
D. Giảm chi phí marketing

17. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ kiểm soát hàng tồn kho?

A. EOQ (Economic Order Quantity)
B. ABC analysis
C. MRP (Material Requirements Planning)
D. PERT∕CPM

18. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động sản xuất?

A. Tỷ lệ hài lòng của nhân viên
B. Thời gian chu kỳ sản xuất (cycle time)
C. Doanh thu thuần
D. Chi phí marketing trên doanh thu

19. Phương pháp 'Six Sigma′ tập trung vào việc cải thiện chất lượng bằng cách nào?

A. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối cùng
B. Giảm thiểu biến động và sai sót trong quy trình
C. Đào tạo nâng cao kỹ năng cho công nhân
D. Sử dụng nguyên vật liệu chất lượng cao hơn

20. Sự khác biệt chính giữa sản xuất 'đẩy′ (push) và 'kéo′ (pull) là gì?

A. Sản xuất đẩy tập trung vào dự báo nhu cầu, sản xuất kéo dựa trên đơn hàng thực tế
B. Sản xuất đẩy sử dụng tự động hóa, sản xuất kéo sử dụng lao động thủ công
C. Sản xuất đẩy tạo ra tồn kho ít hơn, sản xuất kéo tạo ra tồn kho nhiều hơn
D. Sản xuất đẩy phù hợp với sản phẩm tùy chỉnh, sản xuất kéo phù hợp với sản phẩm tiêu chuẩn

21. Phương pháp 'Kanban′ trong hệ thống sản xuất JIT (Just-in-Time) được sử dụng để làm gì?

A. Dự báo nhu cầu sản phẩm
B. Kiểm soát dòng chảy vật liệu và thông tin trong sản xuất
C. Đánh giá hiệu suất của nhân viên
D. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp

22. Sai sót Poka-Yoke trong quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?

A. Phát hiện sai sót sau khi sản phẩm hoàn thành
B. Ngăn ngừa sai sót xảy ra ngay từ đầu
C. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng
D. Tăng cường trách nhiệm của công nhân

23. JIT (Just-in-Time) là một hệ thống sản xuất tập trung vào điều gì?

A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột xuất
B. Sản xuất và cung cấp hàng hóa∕dịch vụ đúng thời điểm cần thiết
C. Tối đa hóa công suất sử dụng máy móc thiết bị
D. Giảm thiểu chi phí marketing

24. Phương pháp lập lịch trình sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất theo dự án?

A. Lập lịch trình dòng chảy
B. Lập lịch trình ngược
C. Lập lịch trình Gantt
D. Lập lịch trình theo lô

25. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả và kinh tế
C. Giảm thiểu chi phí lao động
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên

26. Phương pháp bố trí theo chức năng (functional layout) thường được sử dụng trong loại hình sản xuất nào?

A. Sản xuất hàng loạt
B. Sản xuất theo lô
C. Sản xuất liên tục
D. Sản xuất dự án

27. Mục đích chính của việc bảo trì phòng ngừa trong quản trị sản xuất là gì?

A. Sửa chữa máy móc khi bị hỏng hóc
B. Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động sản xuất do sự cố máy móc
C. Tăng cường năng suất lao động
D. Đào tạo kỹ năng cho công nhân vận hành máy

28. Loại hình bố trí sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm tương tự nhau?

A. Bố trí theo chức năng
B. Bố trí theo sản phẩm
C. Bố trí vị trí cố định
D. Bố trí hỗn hợp

29. Trong quản lý chuỗi cung ứng (SCM), 'downstream′ đề cập đến hoạt động nào?

A. Cung cấp nguyên vật liệu từ nhà cung cấp
B. Sản xuất sản phẩm
C. Phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng
D. Thiết kế sản phẩm mới

30. Trong mô hình 'chuỗi giá trị' của Porter, hoạt động nào sau đây được xem là hoạt động 'chính′?

A. Quản lý nguồn nhân lực
B. Nghiên cứu và phát triển
C. Sản xuất
D. Mua sắm

1 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

1. Phương pháp `5S′ trong quản lý sản xuất tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch sản xuất hiệu quả?

3 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

3. Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), chi phí nào sau đây được cân bằng để tìm ra lượng đặt hàng tối ưu?

4 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

4. Công đoạn `kiểm soát′ trong quy trình quản trị sản xuất bao gồm hoạt động nào?

5 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý dự án sản xuất?

6 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

6. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ tự động hóa trong sản xuất là gì?

7 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

7. Khi lựa chọn địa điểm nhà máy sản xuất, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

8 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

8. Khái niệm `năng lực sản xuất′ (production capacity) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

9. Chiến lược sản xuất `sản xuất để tồn kho′ (make-to-stock) phù hợp với loại sản phẩm nào?

10 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

10. Công cụ `biểu đồ Pareto′ (Pareto chart) được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

11 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

11. Quy trình nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng hoạch định sản xuất?

12 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

12. Phương pháp dự báo nào thường được sử dụng cho dự báo ngắn hạn và dựa trên dữ liệu lịch sử?

13 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

13. Ưu điểm chính của việc sử dụng robot trong sản xuất là gì so với lao động con người?

14 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

14. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được xem là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

15. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP II) mở rộng phạm vi của MRP (Material Requirements Planning) bằng cách nào?

16 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

16. Lean Manufacturing tập trung vào mục tiêu nào là chính?

17 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

17. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ kiểm soát hàng tồn kho?

18 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

18. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động sản xuất?

19 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

19. Phương pháp `Six Sigma′ tập trung vào việc cải thiện chất lượng bằng cách nào?

20 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

20. Sự khác biệt chính giữa sản xuất `đẩy′ (push) và `kéo′ (pull) là gì?

21 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

21. Phương pháp `Kanban′ trong hệ thống sản xuất JIT (Just-in-Time) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

22. Sai sót Poka-Yoke trong quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

23. JIT (Just-in-Time) là một hệ thống sản xuất tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

24. Phương pháp lập lịch trình sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất theo dự án?

25 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

25. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?

26 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

26. Phương pháp bố trí theo chức năng (functional layout) thường được sử dụng trong loại hình sản xuất nào?

27 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

27. Mục đích chính của việc bảo trì phòng ngừa trong quản trị sản xuất là gì?

28 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

28. Loại hình bố trí sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm tương tự nhau?

29 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

29. Trong quản lý chuỗi cung ứng (SCM), `downstream′ đề cập đến hoạt động nào?

30 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 13

30. Trong mô hình `chuỗi giá trị` của Porter, hoạt động nào sau đây được xem là hoạt động `chính′?