1. Hình thức 'quấy rối tình dục tại nơi làm việc′ (sexual harassment in the workplace) được định nghĩa là gì?
A. Bất kỳ hành vi tán tỉnh nào tại nơi làm việc
B. Những hành vi mang tính tình dục không được chào đón, gây khó chịu và tạo môi trường làm việc thù địch
C. Những lời nói đùa cợt mang tính tình dục giữa đồng nghiệp
D. Việc hẹn hò giữa đồng nghiệp với nhau
2. Trong quản lý hiệu suất, mục tiêu 'SMART′ là viết tắt của các tiêu chí nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Motivating, Actionable, Realistic, Trackable
C. Simple, Meaningful, Agreed, Rewarding, Timely
D. Supportive, Manageable, Adaptable, Responsible, Transparent
3. Trong đánh giá hiệu suất nhân viên, lỗi 'thiên vị gần đây′ (recency bias) đề cập đến xu hướng nào của người đánh giá?
A. Đánh giá quá cao hiệu suất của nhân viên mới vào làm
B. Chỉ tập trung vào hiệu suất của nhân viên trong khoảng thời gian gần đây nhất khi đánh giá
C. Đánh giá thấp hiệu suất của nhân viên có thâm niên
D. Đánh giá dựa trên cảm xúc cá nhân thay vì hiệu suất thực tế
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'mô hình đặc điểm công việc′ (job characteristics model) của Hackman và Oldham?
A. Sự đa dạng kỹ năng
B. Tính đồng nhất nhiệm vụ
C. Phản hồi từ công việc
D. Mức lương và phúc lợi
5. Phương pháp 'đánh giá 360 độ' (360-degree feedback) thu thập thông tin phản hồi về hiệu suất của nhân viên từ những nguồn nào?
A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp
B. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng (nếu có)
C. Chỉ từ bộ phận nhân sự
D. Từ bản tự đánh giá của nhân viên và cấp trên
6. Ergonomics (Công thái học) trong tâm lý học lao động chủ yếu quan tâm đến điều gì?
A. Tối ưu hóa hiệu suất làm việc của máy móc và công nghệ
B. Thiết kế môi trường và công cụ làm việc phù hợp với khả năng và giới hạn của con người
C. Nghiên cứu về động lực và sự hài lòng của nhân viên
D. Phân tích cấu trúc tổ chức và văn hóa doanh nghiệp
7. Trong phân tích công việc (job analysis), 'bản mô tả công việc′ (job description) tập trung vào việc làm rõ điều gì?
A. Các kỹ năng và phẩm chất cần có của người thực hiện công việc
B. Mức lương và phúc lợi của vị trí công việc
C. Nhiệm vụ, trách nhiệm và điều kiện làm việc của công việc
D. Cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp
8. Khi thiết kế môi trường làm việc, yếu tố 'ánh sáng′ ảnh hưởng đến tâm lý và hiệu suất làm việc của nhân viên như thế nào?
A. Ánh sáng mạnh luôn tốt cho năng suất
B. Ánh sáng tự nhiên và ánh sáng phù hợp giúp giảm mệt mỏi mắt, cải thiện tâm trạng và tăng năng suất
C. Ánh sáng yếu giúp nhân viên tập trung hơn
D. Loại ánh sáng không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất
9. Phương pháp 'phỏng vấn hành vi′ (behavioral interview) trong tuyển dụng tập trung vào việc đánh giá ứng viên dựa trên yếu tố nào?
A. Tiềm năng phát triển trong tương lai
B. Kinh nghiệm và hành vi trong quá khứ để dự đoán hiệu suất tương lai
C. Kỹ năng và kiến thức chuyên môn hiện tại
D. Mức độ phù hợp với văn hóa tổ chức
10. Theo mô hình 'Năm giai đoạn phát triển nhóm′ của Tuckman, giai đoạn 'bão tố' (storming) thường đặc trưng bởi điều gì?
A. Các thành viên bắt đầu quen thuộc và hợp tác với nhau
B. Xung đột và cạnh tranh về vai trò và cách làm việc
C. Nhóm đạt được hiệu suất cao và hoạt động trơn tru
D. Nhóm hoàn thành nhiệm vụ và chuẩn bị giải tán
11. Trong quản lý xung đột, chiến lược 'né tránh′ (avoiding) thường phù hợp trong tình huống nào?
A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để
B. Khi mối quan hệ giữa các bên xung đột quan trọng hơn vấn đề
C. Khi vấn đề xung đột nhỏ nhặt, không quan trọng và tự nó có thể qua đi
D. Khi cần có một giải pháp nhanh chóng và quyết đoán
12. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào tập trung chủ yếu vào việc xây dựng sự đồng thuận và khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo ủy quyền
D. Lãnh đạo giao dịch
13. Áp lực công việc (job stress) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây cho nhân viên?
A. Tăng cường sự gắn kết với công việc
B. Cải thiện hiệu suất làm việc
C. Suy giảm sức khỏe thể chất và tinh thần
D. Nâng cao khả năng sáng tạo
14. Khái niệm 'mức độ thỏa mãn công việc′ thường được đo lường dựa trên yếu tố nào sau đây là CHÍNH?
A. Mức lương hiện tại so với mức lương trung bình ngành
B. Cảm xúc và thái độ tổng thể của nhân viên đối với công việc
C. Số ngày nghỉ phép đã sử dụng trong năm
D. Số giờ làm thêm trung bình mỗi tuần
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nhóm yếu tố 'vệ sinh′ trong Thuyết hai yếu tố của Herzberg về động viên nhân viên?
A. Lương bổng và phúc lợi
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp
C. Sự công nhận thành tích
D. Điều kiện làm việc
16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng 'niềm tin′ (trust) trong nhóm làm việc?
A. Cơ cấu tổ chức rõ ràng
B. Giao tiếp cởi mở và trung thực
C. Hệ thống thưởng phạt nghiêm minh
D. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên
17. Trong thiết kế công việc, 'mở rộng công việc′ (job enlargement) khác với 'làm phong phú công việc′ (job enrichment) ở điểm nào?
A. Mở rộng công việc tăng trách nhiệm và quyền hạn, làm phong phú công việc tăng số lượng nhiệm vụ
B. Mở rộng công việc tăng số lượng nhiệm vụ ngang cấp, làm phong phú công việc tăng chiều sâu và quyền tự chủ
C. Mở rộng công việc tập trung vào kỹ năng chuyên môn, làm phong phú công việc tập trung vào kỹ năng mềm
D. Mở rộng công việc áp dụng cho công nhân, làm phong phú công việc áp dụng cho quản lý
18. Thuyết 'kỳ vọng′ (expectancy theory) của Vroom cho rằng động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào điều gì?
A. Nhu cầu được thừa nhận và tôn trọng
B. Mức độ công bằng trong đãi ngộ so với đồng nghiệp
C. Kỳ vọng về kết quả, tính công cụ và giá trị
D. Mục tiêu cụ thể, thách thức và có thể đạt được
19. Phương pháp 'trắc nghiệm tâm lý' (psychological testing) được sử dụng trong tuyển dụng và lựa chọn nhân viên để đánh giá yếu tố nào?
A. Kinh nghiệm làm việc trước đây
B. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
C. Tính cách, năng lực nhận thức và các đặc điểm tâm lý khác
D. Mức độ phù hợp với văn hóa tổ chức
20. Nguyên tắc 'công bằng thủ tục′ (procedural justice) trong quản lý nhân sự nhấn mạnh điều gì?
A. Kết quả đãi ngộ phải công bằng so với đóng góp của nhân viên
B. Quy trình và thủ tục ra quyết định phải minh bạch, nhất quán và tôn trọng nhân viên
C. Phân phối nguồn lực và cơ hội phải công bằng cho mọi nhân viên
D. Mọi nhân viên đều được đối xử như nhau, không có sự phân biệt
21. Khái niệm 'burnout′ (kiệt sức) trong tâm lý học lao động được đặc trưng bởi ba khía cạnh chính, NGOẠI TRỪ:
A. Kiệt quệ về cảm xúc
B. Hoài nghi và xa lánh công việc
C. Giảm hiệu quả công việc
D. Tăng cường sự gắn kết với công việc
22. Ứng dụng của 'trí tuệ cảm xúc′ (emotional intelligence) trong lãnh đạo thể hiện rõ nhất ở khả năng nào?
A. Khả năng phân tích dữ liệu và ra quyết định logic
B. Khả năng nhận biết, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác
C. Khả năng sử dụng công nghệ và phần mềm quản lý
D. Khả năng giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ
23. Trong tâm lý học lao động, 'động lực nội tại′ (intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?
A. Phần thưởng và sự công nhận từ bên ngoài
B. Sự yêu thích và thỏa mãn từ chính công việc
C. Áp lực và kỳ vọng từ cấp trên
D. Nỗi sợ bị kỷ luật hoặc mất việc
24. Trong đào tạo và phát triển nhân viên, phương pháp 'đào tạo tại chỗ' (on-the-job training) có ưu điểm chính là gì?
A. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu
B. Tạo môi trường học tập tách biệt khỏi áp lực công việc
C. Học viên được thực hành trực tiếp trong môi trường làm việc thực tế
D. Tiết kiệm chi phí đào tạo do không cần giảng viên chuyên nghiệp
25. 'Hội chứng Stockholm′ (Stockholm syndrome) trong bối cảnh tổ chức có thể được so sánh tương tự với hiện tượng nào?
A. Nhân viên gắn bó quá mức với công việc, quên đi cuộc sống cá nhân
B. Nhân viên bào chữa và bảo vệ cho hành vi tiêu cực của tổ chức hoặc lãnh đạo, dù bị đối xử không tốt
C. Nhân viên luôn nghi ngờ và phản đối mọi quyết định của cấp trên
D. Nhân viên cạnh tranh gay gắt để được thăng tiến
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'văn hóa tổ chức′?
A. Giá trị và niềm tin được chia sẻ
B. Cơ cấu tổ chức chính thức (sơ đồ cơ cấu)
C. Chuẩn mực và quy tắc ứng xử
D. Nghi lễ và biểu tượng
27. Trong bối cảnh làm việc nhóm, 'xung đột chức năng′ (functional conflict) được hiểu là loại xung đột nào?
A. Xung đột về mục tiêu cá nhân giữa các thành viên
B. Xung đột liên quan đến nhiệm vụ và cách thức thực hiện công việc, mang tính xây dựng
C. Xung đột về tính cách và giá trị cá nhân, gây mất đoàn kết
D. Xung đột do thiếu nguồn lực hoặc thông tin
28. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn 'đông băng lại′ (refreezing) theo mô hình 3 giai đoạn của Lewin có mục tiêu chính là gì?
A. Nhận diện và loại bỏ các yếu tố cản trở sự thay đổi
B. Truyền đạt và giải thích lý do của sự thay đổi cho nhân viên
C. Ổn định và duy trì những thay đổi đã được thực hiện
D. Thực hiện các biện pháp thay đổi cụ thể
29. Hình thức giao tiếp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong việc truyền đạt thông tin phức tạp và nhạy cảm trong tổ chức?
A. Email
B. Thông báo trên bảng tin
C. Giao tiếp trực tiếp (mặt đối mặt)
D. Tin nhắn văn bản
30. Khái niệm 'vô cảm′ (depersonalization) trong burnout thể hiện qua biểu hiện nào sau đây?
A. Cảm thấy kiệt sức và mệt mỏi về thể chất
B. Có thái độ tiêu cực, xa lánh và coi thường công việc và đồng nghiệp
C. Giảm sút hiệu quả công việc và cảm giác thiếu thành tựu
D. Luôn cảm thấy lo lắng và căng thẳng về công việc