Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Da liễu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Da liễu

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Da liễu

1. Thuốc kháng histamine thường được sử dụng để điều trị bệnh da liễu nào?

A. Mụn trứng cá
B. Viêm da cơ địa
C. Mề đay
D. Nấm da

2. Bệnh da nào sau đây có liên quan đến sự rối loạn tự miễn dịch, gây tổn thương nang lông và rụng tóc?

A. Viêm da tiết bã
B. Rụng tóc từng vùng (Alopecia areata)
C. Nấm da đầu
D. Hói đầu kiểu nam

3. Liệu pháp ánh sáng UVB được sử dụng để điều trị bệnh da liễu nào sau đây?

A. Viêm da tiếp xúc
B. Mụn trứng cá đỏ
C. Bệnh bạch biến
D. Nấm da

4. Thuốc ức chế calcineurin tại chỗ (topical calcineurin inhibitors) thường được sử dụng để điều trị bệnh da liễu nào thay thế cho corticosteroid?

A. Bệnh vảy nến
B. Viêm da cơ địa
C. Mề đay
D. Mụn trứng cá đỏ

5. Triệu chứng 'dây ghẻ' trên da là dấu hiệu đặc trưng của bệnh nào?

A. Viêm da cơ địa
B. Ghẻ
C. Mề đay
D. Nấm da

6. Xét nghiệm Tzanck smear được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?

A. Bệnh zona
B. Bệnh vảy nến
C. Viêm da tiếp xúc
D. Mề đay

7. Bệnh da nào sau đây KHÔNG phải là bệnh truyền nhiễm?

A. Ghẻ
B. Nấm da
C. Bệnh vảy nến
D. Mụn cóc

8. Tác dụng phụ thường gặp nhất của corticosteroid bôi tại chỗ là gì?

A. Tăng sắc tố da
B. Teo da
C. Rậm lông
D. Viêm da tiếp xúc dị ứng

9. Loại ung thư da nào nguy hiểm nhất và có khả năng di căn cao?

A. Ung thư tế bào đáy
B. Ung thư tế bào gai
C. U hắc tố melanoma
D. Keratoacanthoma

10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều trị sẹo rỗ?

A. Laser fractional CO2
B. Lăn kim (Microneedling)
C. Peel da hóa học
D. Corticosteroid bôi tại chỗ

11. Chất nào sau đây được sử dụng trong peel da hóa học để điều trị mụn trứng cá và cải thiện kết cấu da?

A. Acid hyaluronic
B. Acid salicylic
C. Vitamin C
D. Niacinamide

12. Hiện tượng Koebner (Koebner phenomenon) là gì trong da liễu?

A. Sự lan rộng của tổn thương da do gãi
B. Sự xuất hiện tổn thương da mới tại vị trí da bị tổn thương hoặc kích thích
C. Sự cải thiện tổn thương da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
D. Sự biến mất tổn thương da sau khi ngừng sử dụng thuốc

13. Loại nấm nào sau đây gây bệnh nấm da đầu (tinea capitis)?

A. Candida albicans
B. Malassezia furfur
C. Trichophyton
D. Pityrosporum ovale

14. Phản ứng Jarisch-Herxheimer có thể xảy ra trong quá trình điều trị bệnh da liễu nào?

A. Bệnh vảy nến
B. Bệnh giang mai
C. Mụn trứng cá đỏ
D. Viêm da cơ địa

15. Melanin là sắc tố quyết định màu da, được sản xuất bởi tế bào nào?

A. Tế bào Langerhans
B. Tế bào Merkel
C. Tế bào Melanocyte
D. Tế bào Keratinocyte

16. Loại laser nào sau đây thường được sử dụng để điều trị các vấn đề sắc tố da như tàn nhang, đồi mồi?

A. Laser CO2
B. Laser YAG
C. Laser xung dài (Long-pulsed laser)
D. Laser nhuộm màu xung (Pulsed dye laser)

17. Dấu hiệu 'A, B, C, D, E' được sử dụng để nhận biết sớm loại ung thư da nào?

A. Ung thư tế bào đáy
B. Ung thư tế bào gai
C. U hắc tố melanoma
D. Keratoacanthoma

18. Trong điều trị mụn trứng cá, retinoid hoạt động bằng cơ chế nào?

A. Tiêu diệt vi khuẩn P. acnes
B. Giảm viêm
C. Tăng tốc độ tái tạo tế bào da và ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông
D. Giảm sản xuất bã nhờn

19. Cấu trúc nào của da chịu trách nhiệm cho cảm giác đau, ngứa và xúc giác?

A. Tuyến mồ hôi
B. Tế bào thần kinh cảm giác
C. Nang lông
D. Mạch máu

20. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của kem chống nắng vật lý?

A. Kẽm oxit (Zinc oxide)
B. Titanium dioxide
C. Oxybenzone
D. Bột talc

21. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì làn da khỏe mạnh và chống oxy hóa?

A. Vitamin K
B. Vitamin B1
C. Vitamin D
D. Vitamin E

22. Bệnh nào sau đây là bệnh viêm da mãn tính, đặc trưng bởi các mảng đỏ, có vảy, ngứa?

A. Viêm da tiếp xúc
B. Bệnh vảy nến
C. Viêm da cơ địa
D. Nấm da

23. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ mụn cóc?

A. Laser CO2
B. Liệu pháp PUVA
C. Áp lạnh nitơ lỏng
D. Corticosteroid tại chỗ

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư da?

A. Tiếp xúc với tia UV
B. Tiền sử gia đình mắc ung thư da
C. Da ngăm đen
D. Suy giảm miễn dịch

25. Trong điều trị nám da, hydroquinone hoạt động bằng cơ chế nào?

A. Tăng sinh tế bào melanocyte
B. Ức chế sản xuất melanin
C. Tẩy tế bào chết
D. Giảm viêm

26. Trong điều trị mụn trứng cá, benzoyl peroxide hoạt động bằng cơ chế chính nào?

A. Giảm sản xuất bã nhờn
B. Kháng khuẩn và tiêu sừng
C. Ức chế viêm
D. Tăng cường tái tạo tế bào da

27. Chức năng chính của tuyến bã nhờn trên da là gì?

A. Điều hòa thân nhiệt
B. Sản xuất mồ hôi
C. Bảo vệ da khỏi vi khuẩn
D. Dưỡng ẩm và làm mềm da

28. Hiện tượng 'ngứa về đêm' thường gặp trong bệnh da liễu nào sau đây?

A. Viêm da cơ địa
B. Ghẻ
C. Mề đay
D. Nấm da

29. Thử nghiệm patch test được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?

A. Bệnh vảy nến
B. Viêm da tiếp xúc dị ứng
C. Mề đay
D. Bạch biến

30. Lớp nào sau đây là lớp ngoài cùng của da, đóng vai trò như hàng rào bảo vệ chính cho cơ thể?

A. Trung bì
B. Hạ bì
C. Biểu bì
D. Lớp mỡ dưới da

1 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

1. Thuốc kháng histamine thường được sử dụng để điều trị bệnh da liễu nào?

2 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

2. Bệnh da nào sau đây có liên quan đến sự rối loạn tự miễn dịch, gây tổn thương nang lông và rụng tóc?

3 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

3. Liệu pháp ánh sáng UVB được sử dụng để điều trị bệnh da liễu nào sau đây?

4 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

4. Thuốc ức chế calcineurin tại chỗ (topical calcineurin inhibitors) thường được sử dụng để điều trị bệnh da liễu nào thay thế cho corticosteroid?

5 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

5. Triệu chứng `dây ghẻ` trên da là dấu hiệu đặc trưng của bệnh nào?

6 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

6. Xét nghiệm Tzanck smear được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?

7 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

7. Bệnh da nào sau đây KHÔNG phải là bệnh truyền nhiễm?

8 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

8. Tác dụng phụ thường gặp nhất của corticosteroid bôi tại chỗ là gì?

9 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

9. Loại ung thư da nào nguy hiểm nhất và có khả năng di căn cao?

10 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều trị sẹo rỗ?

11 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

11. Chất nào sau đây được sử dụng trong peel da hóa học để điều trị mụn trứng cá và cải thiện kết cấu da?

12 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

12. Hiện tượng Koebner (Koebner phenomenon) là gì trong da liễu?

13 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

13. Loại nấm nào sau đây gây bệnh nấm da đầu (tinea capitis)?

14 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

14. Phản ứng Jarisch-Herxheimer có thể xảy ra trong quá trình điều trị bệnh da liễu nào?

15 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

15. Melanin là sắc tố quyết định màu da, được sản xuất bởi tế bào nào?

16 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

16. Loại laser nào sau đây thường được sử dụng để điều trị các vấn đề sắc tố da như tàn nhang, đồi mồi?

17 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

17. Dấu hiệu `A, B, C, D, E` được sử dụng để nhận biết sớm loại ung thư da nào?

18 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

18. Trong điều trị mụn trứng cá, retinoid hoạt động bằng cơ chế nào?

19 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

19. Cấu trúc nào của da chịu trách nhiệm cho cảm giác đau, ngứa và xúc giác?

20 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

20. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của kem chống nắng vật lý?

21 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

21. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì làn da khỏe mạnh và chống oxy hóa?

22 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

22. Bệnh nào sau đây là bệnh viêm da mãn tính, đặc trưng bởi các mảng đỏ, có vảy, ngứa?

23 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

23. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ mụn cóc?

24 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư da?

25 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

25. Trong điều trị nám da, hydroquinone hoạt động bằng cơ chế nào?

26 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

26. Trong điều trị mụn trứng cá, benzoyl peroxide hoạt động bằng cơ chế chính nào?

27 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

27. Chức năng chính của tuyến bã nhờn trên da là gì?

28 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

28. Hiện tượng `ngứa về đêm` thường gặp trong bệnh da liễu nào sau đây?

29 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

29. Thử nghiệm patch test được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?

30 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 14

30. Lớp nào sau đây là lớp ngoài cùng của da, đóng vai trò như hàng rào bảo vệ chính cho cơ thể?