Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing quốc tế

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

1. Thách thức đạo đức nào liên quan đến việc sử dụng lao động ở các nước đang phát triển trong chuỗi cung ứng quốc tế?

A. Sự khác biệt về quy định pháp luật
B. Mức lương thấp và điều kiện làm việc kém
C. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp
D. Chi phí vận chuyển gia tăng

2. Trong môi trường marketing quốc tế, yếu tố 'văn hóa′ thuộc nhóm yếu tố môi trường nào?

A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường chính trị - pháp luật
C. Môi trường văn hóa - xã hội
D. Môi trường công nghệ

3. Yếu tố kinh tế vĩ mô nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định marketing quốc tế?

A. Tăng trưởng GDP của quốc gia mục tiêu
B. Tỷ lệ thất nghiệp trong nước
C. Mức độ lạm phát ở thị trường nước ngoài
D. Thu nhập bình quân đầu người ở quốc gia nhập khẩu

4. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò gì trong marketing quốc tế?

A. Hạn chế thương mại quốc tế
B. Xúc tiến thương mại tự do và giảm thiểu rào cản
C. Ấn định giá cả hàng hóa quốc tế
D. Quản lý tỷ giá hối đoái toàn cầu

5. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt động quảng cáo quốc tế?

A. Rào cản pháp lý
B. Rào cản kinh tế
C. Rào cản ngôn ngữ và biểu tượng
D. Rào cản công nghệ

6. Ứng dụng của marketing kỹ thuật số trong marketing quốc tế KHÔNG bao gồm:

A. Tiếp cận khách hàng toàn cầu với chi phí thấp hơn
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trên quy mô lớn
C. Giảm thiểu hoàn toàn sự cần thiết của kênh phân phối truyền thống
D. Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng quốc tế hiệu quả hơn

7. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'định vị thương hiệu toàn cầu′ nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra sự khác biệt hóa thương hiệu ở từng quốc gia
B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu nhất quán trên toàn thế giới
C. Tập trung vào thị trường ngách toàn cầu
D. Giảm chi phí marketing bằng cách chuẩn hóa thông điệp

8. Hàng rào phi thuế quan nào sau đây có thể hạn chế nhập khẩu?

A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Tỷ giá hối đoái
D. Chi phí vận chuyển

9. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Liên doanh
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Cấp phép

10. Biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp xuất khẩu như thế nào?

A. Không ảnh hưởng
B. Luôn làm tăng lợi nhuận
C. Có thể làm tăng hoặc giảm lợi nhuận tùy thuộc vào biến động và đồng tiền thanh toán
D. Luôn làm giảm lợi nhuận

11. Phương pháp nghiên cứu marketing quốc tế nào phù hợp nhất để khám phá thái độ và hành vi tiêu dùng ở một nền văn hóa mới?

A. Khảo sát trực tuyến quy mô lớn
B. Phỏng vấn sâu và nhóm tập trung
C. Thống kê dữ liệu bán hàng
D. Phân tích dữ liệu mạng xã hội

12. Kênh phân phối quốc tế nào thường được sử dụng cho hàng hóa tiêu dùng có giá trị thấp và khối lượng lớn?

A. Kênh phân phối trực tiếp
B. Kênh phân phối gián tiếp qua nhà bán buôn và bán lẻ
C. Kênh phân phối độc quyền
D. Kênh phân phối đa kênh

13. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'thích nghi hóa sản phẩm′ trong marketing quốc tế?

A. Bán cùng một loại điện thoại iPhone trên toàn thế giới
B. Thay đổi công thức Coca-Cola để phù hợp với khẩu vị địa phương
C. Sử dụng cùng một chiến dịch quảng cáo cho xe hơi ở mọi quốc gia
D. Áp dụng chính sách giá thống nhất cho sản phẩm phần mềm

14. Khi xây dựng thương hiệu toàn cầu, doanh nghiệp cần cân bằng giữa yếu tố 'toàn cầu′ và yếu tố 'địa phương′ như thế nào?

A. Ưu tiên yếu tố toàn cầu để tiết kiệm chi phí
B. Ưu tiên yếu tố địa phương để đáp ứng nhu cầu đặc thù
C. Tìm điểm chung giữa yếu tố toàn cầu và địa phương để tạo sự nhất quán và phù hợp
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố địa phương để tạo thương hiệu đồng nhất

15. Rủi ro 'tỷ giá hối đoái′ trong marketing quốc tế phát sinh khi nào?

A. Khi doanh nghiệp chỉ kinh doanh trong nước
B. Khi doanh nghiệp xuất nhập khẩu và thanh toán bằng ngoại tệ
C. Khi doanh nghiệp sử dụng đồng nội tệ trong giao dịch quốc tế
D. Khi tỷ giá hối đoái ổn định

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp tham gia vào hoạt động marketing quốc tế?

A. Thị trường trong nước bão hòa
B. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu
C. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh
D. Chi phí vận chuyển tăng cao

17. Công cụ xúc tiến hỗn hợp nào có tính cá nhân hóa cao và thường được sử dụng trong marketing quốc tế B2B?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quan hệ công chúng
C. Bán hàng cá nhân
D. Khuyến mại

18. Trong marketing quốc tế, quyết định về giá cả chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố nào sau đây?

A. Chi phí sản xuất trong nước
B. Tỷ giá hối đoái và lạm phát
C. Chiến lược phân phối sản phẩm
D. Hoạt động xúc tiến hỗn hợp

19. Đâu là thách thức đạo đức phổ biến trong marketing quốc tế liên quan đến quảng cáo?

A. Sử dụng ngôn ngữ địa phương
B. Đối tượng mục tiêu đa dạng
C. Quảng cáo gây hiểu lầm hoặc lừa dối
D. Tuân thủ luật pháp quốc tế

20. Trong marketing quốc tế, 'nhãn hiệu riêng′ (private label) thường được sử dụng bởi đối tượng nào?

A. Nhà sản xuất gốc (OEM)
B. Nhà bán lẻ lớn
C. Nhà phân phối độc quyền
D. Công ty quảng cáo

21. Rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing quốc tế của một doanh nghiệp?

A. Thay đổi công nghệ nhanh chóng
B. Biến động tỷ giá hối đoái
C. Chiến tranh hoặc bất ổn dân sự
D. Thay đổi sở thích của người tiêu dùng

22. Lợi thế chính của việc sử dụng 'nhà phân phối độc quyền′ trong kênh phân phối quốc tế là gì?

A. Tiếp cận thị trường nhanh chóng
B. Giảm chi phí phân phối
C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động phân phối và hình ảnh thương hiệu
D. Tăng độ bao phủ thị trường

23. Trong marketing quốc tế, 'định giá hớt váng′ (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh
B. Khi sản phẩm mới và độc đáo, ít cạnh tranh
C. Khi thị trường nhạy cảm về giá
D. Khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường nhanh chóng

24. Chiến lược marketing quốc tế 'đa quốc gia′ (multidomestic) tập trung vào điều gì?

A. Sản phẩm và thông điệp marketing tiêu chuẩn hóa toàn cầu
B. Thích nghi cao độ với thị trường địa phương, hoạt động độc lập ở mỗi quốc gia
C. Tối ưu hóa chi phí bằng cách sản xuất tập trung và phân phối toàn cầu
D. Xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ và nhất quán

25. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh các yếu tố marketing-mix để phù hợp với từng thị trường địa phương?

A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa
B. Chiến lược thích nghi hóa
C. Chiến lược định vị toàn cầu
D. Chiến lược tập trung

26. Nghiên cứu marketing quốc tế gặp khó khăn đặc biệt nào so với nghiên cứu marketing trong nước?

A. Chi phí nghiên cứu thấp hơn
B. Dữ liệu thứ cấp dễ dàng tiếp cận hơn
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
D. Khả năng kiểm soát mẫu nghiên cứu tốt hơn

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường 'vĩ mô' ảnh hưởng đến marketing quốc tế?

A. Văn hóa
B. Công nghệ
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Chính trị

28. Khái niệm 'toàn cầu hóa thị trường′ trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt hóa sản phẩm trên toàn cầu
B. Sự hội tụ về nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng trên toàn thế giới
C. Sự phân mảnh thị trường thành các khu vực nhỏ hơn
D. Sự tập trung quyền lực vào các tập đoàn đa quốc gia

29. Chiến lược 'giá thâm nhập thị trường′ (penetration pricing) phù hợp với mục tiêu nào trong marketing quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp
C. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn
D. Giảm thiểu rủi ro về giá

30. Trong marketing quốc tế, 'quảng cáo so sánh′ có thể bị hạn chế bởi yếu tố nào?

A. Sự khác biệt về múi giờ
B. Quy định pháp luật khác nhau về quảng cáo
C. Chi phí quảng cáo trên các phương tiện truyền thông quốc tế
D. Sự đa dạng về ngôn ngữ quảng cáo

1 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

1. Thách thức đạo đức nào liên quan đến việc sử dụng lao động ở các nước đang phát triển trong chuỗi cung ứng quốc tế?

2 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

2. Trong môi trường marketing quốc tế, yếu tố `văn hóa′ thuộc nhóm yếu tố môi trường nào?

3 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

3. Yếu tố kinh tế vĩ mô nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định marketing quốc tế?

4 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

4. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò gì trong marketing quốc tế?

5 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

5. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt động quảng cáo quốc tế?

6 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

6. Ứng dụng của marketing kỹ thuật số trong marketing quốc tế KHÔNG bao gồm:

7 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

7. Trong bối cảnh marketing quốc tế, `định vị thương hiệu toàn cầu′ nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

8. Hàng rào phi thuế quan nào sau đây có thể hạn chế nhập khẩu?

9 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

9. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

10 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

10. Biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp xuất khẩu như thế nào?

11 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

11. Phương pháp nghiên cứu marketing quốc tế nào phù hợp nhất để khám phá thái độ và hành vi tiêu dùng ở một nền văn hóa mới?

12 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

12. Kênh phân phối quốc tế nào thường được sử dụng cho hàng hóa tiêu dùng có giá trị thấp và khối lượng lớn?

13 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

13. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự `thích nghi hóa sản phẩm′ trong marketing quốc tế?

14 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

14. Khi xây dựng thương hiệu toàn cầu, doanh nghiệp cần cân bằng giữa yếu tố `toàn cầu′ và yếu tố `địa phương′ như thế nào?

15 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

15. Rủi ro `tỷ giá hối đoái′ trong marketing quốc tế phát sinh khi nào?

16 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp tham gia vào hoạt động marketing quốc tế?

17 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

17. Công cụ xúc tiến hỗn hợp nào có tính cá nhân hóa cao và thường được sử dụng trong marketing quốc tế B2B?

18 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

18. Trong marketing quốc tế, quyết định về giá cả chịu ảnh hưởng lớn bởi yếu tố nào sau đây?

19 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

19. Đâu là thách thức đạo đức phổ biến trong marketing quốc tế liên quan đến quảng cáo?

20 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

20. Trong marketing quốc tế, `nhãn hiệu riêng′ (private label) thường được sử dụng bởi đối tượng nào?

21 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

21. Rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing quốc tế của một doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

22. Lợi thế chính của việc sử dụng `nhà phân phối độc quyền′ trong kênh phân phối quốc tế là gì?

23 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

23. Trong marketing quốc tế, `định giá hớt váng′ (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?

24 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

24. Chiến lược marketing quốc tế `đa quốc gia′ (multidomestic) tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

25. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh các yếu tố marketing-mix để phù hợp với từng thị trường địa phương?

26 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

26. Nghiên cứu marketing quốc tế gặp khó khăn đặc biệt nào so với nghiên cứu marketing trong nước?

27 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường `vĩ mô` ảnh hưởng đến marketing quốc tế?

28 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

28. Khái niệm `toàn cầu hóa thị trường′ trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

29. Chiến lược `giá thâm nhập thị trường′ (penetration pricing) phù hợp với mục tiêu nào trong marketing quốc tế?

30 / 30

Category: Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 14

30. Trong marketing quốc tế, `quảng cáo so sánh′ có thể bị hạn chế bởi yếu tố nào?