Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Đâu là vai trò của 'khung lý thuyết' (theoretical framework) trong nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập dữ liệu thực nghiệm.
B. Phân tích dữ liệu thống kê.
C. Cung cấp cơ sở lý luận, định hướng và giải thích cho nghiên cứu.
D. Công bố kết quả nghiên cứu.

2. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để thu thập thông tin chi tiết từ một nhóm nhỏ người?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi
B. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group)
C. Thí nghiệm
D. Phân tích thống kê thứ cấp

3. Chọn phát biểu đúng về 'giả thuyết nghiên cứu'.

A. Giả thuyết là một câu hỏi nghiên cứu rộng cần được trả lời.
B. Giả thuyết là một tuyên bố dự đoán mối quan hệ giữa các biến số, có thể kiểm định được.
C. Giả thuyết là kết quả cuối cùng của quá trình nghiên cứu.
D. Giả thuyết là một mô tả chi tiết về phương pháp nghiên cứu.

4. Đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập dữ liệu
B. Xác định vấn đề nghiên cứu
C. Phân tích dữ liệu
D. Công bố kết quả nghiên cứu

5. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá một vấn đề mới hoặc chưa được hiểu rõ?

A. Nghiên cứu mô tả
B. Nghiên cứu thăm dò (exploratory research)
C. Nghiên cứu giải thích
D. Nghiên cứu kiểm chứng

6. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu số và phân tích thống kê để kiểm định giả thuyết?

A. Nghiên cứu định tính
B. Nghiên cứu định lượng
C. Nghiên cứu hỗn hợp
D. Nghiên cứu trường hợp

7. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để tìm ra các chủ đề và mô hình từ dữ liệu văn bản?

A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Phân tích nội dung (content analysis)
D. Phân tích tương quan

8. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý tài liệu tham khảo (ví dụ: Mendeley, Zotero) trong nghiên cứu khoa học?

A. Tăng tốc độ thu thập dữ liệu sơ cấp.
B. Cải thiện độ tin cậy của kết quả phân tích thống kê.
C. Giúp tổ chức, trích dẫn tài liệu tham khảo và tạo danh mục tài liệu tự động.
D. Tự động viết báo cáo nghiên cứu khoa học.

9. Trong nghiên cứu khoa học, 'đạo văn' (plagiarism) được hiểu là gì?

A. Trích dẫn tài liệu tham khảo không đầy đủ.
B. Sử dụng ý tưởng hoặc từ ngữ của người khác mà không ghi nhận nguồn gốc.
C. Tham khảo quá nhiều nguồn tài liệu khác nhau.
D. Sao chép kết quả nghiên cứu của chính mình đã công bố trước đó.

10. Loại thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

A. Nghiên cứu mô tả
B. Nghiên cứu tương quan
C. Nghiên cứu thực nghiệm
D. Nghiên cứu trường hợp

11. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính bảo mật và ẩn danh của người tham gia nghiên cứu?

A. Phỏng vấn trực tiếp
B. Khảo sát bằng bảng hỏi có ghi tên
C. Sử dụng mã số hóa dữ liệu và báo cáo kết quả tổng hợp
D. Quan sát công khai

12. Đâu là hạn chế chính của phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study)?

A. Khó thu thập dữ liệu chi tiết và sâu sắc.
B. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu còn hạn chế.
C. Tốn ít thời gian và chi phí thực hiện.
D. Không phù hợp để nghiên cứu các hiện tượng phức tạp.

13. Trong nghiên cứu định lượng, 'p-value' (giá trị p) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường độ lớn của hiệu ứng nghiên cứu.
B. Xác định mức độ ý nghĩa thống kê của kết quả nghiên cứu.
C. Đánh giá tính tin cậy của công cụ đo lường.
D. Mô tả đặc điểm mẫu nghiên cứu.

14. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá chất lượng của một nghiên cứu khoa học?

A. Tính khách quan (Objectivity)
B. Tính tin cậy (Reliability)
C. Tính phổ biến (Popularity)
D. Tính giá trị (Validity)

15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng thông qua việc đặt câu hỏi cho một số lượng lớn người?

A. Phỏng vấn sâu
B. Quan sát tham dự
C. Bảng hỏi khảo sát (survey questionnaire)
D. Phân tích nội dung

16. Loại lỗi nào xảy ra khi nhà nghiên cứu bác bỏ giả thuyết không (null hypothesis) trong khi nó thực sự đúng?

A. Lỗi Loại I (Type I error)
B. Lỗi Loại II (Type II error)
C. Lỗi lấy mẫu (Sampling error)
D. Lỗi đo lường (Measurement error)

17. Trong nghiên cứu khoa học, 'tính khách quan' (objectivity) có nghĩa là gì?

A. Kết quả nghiên cứu phụ thuộc vào ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu.
B. Nghiên cứu được thực hiện dựa trên bằng chứng và dữ liệu thực tế, không bị ảnh hưởng bởi thiên kiến cá nhân.
C. Nghiên cứu tập trung vào việc khám phá kinh nghiệm chủ quan của người tham gia.
D. Kết quả nghiên cứu có thể thay đổi tùy thuộc vào người đọc.

18. Trong nghiên cứu khoa học, 'tính tin cậy' (reliability) đề cập đến điều gì?

A. Đo lường có chính xác khái niệm nghiên cứu muốn đo lường hay không.
B. Kết quả nghiên cứu có thể khái quát hóa cho các bối cảnh khác hay không.
C. Mức độ nhất quán và ổn định của kết quả đo lường.
D. Tính hợp lý và thuyết phục của lập luận nghiên cứu.

19. Chọn phương pháp phân tích dữ liệu phù hợp với nghiên cứu định lượng.

A. Phân tích diễn ngôn
B. Phân tích chủ đề
C. Phân tích thống kê mô tả và suy luận
D. Phân tích so sánh hằng số

20. Đâu là một ví dụ về 'nghiên cứu ứng dụng' (applied research)?

A. Nghiên cứu về bản chất của không gian và thời gian.
B. Nghiên cứu về sự hình thành và phát triển của vũ trụ.
C. Nghiên cứu về hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới trong lớp học.
D. Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử và hạt nhân.

21. Đâu là đặc điểm chính của nghiên cứu định tính?

A. Nhấn mạnh vào đo lường khách quan và số liệu
B. Tập trung vào việc khám phá ý nghĩa và kinh nghiệm chủ quan
C. Sử dụng các mẫu lớn để khái quát hóa kết quả
D. Kiểm định giả thuyết bằng phân tích thống kê

22. Biến số độc lập trong nghiên cứu khoa học là gì?

A. Biến số được đo lường để xem xét kết quả.
B. Biến số được thao tác hoặc thay đổi để xem xét ảnh hưởng của nó.
C. Biến số không thay đổi trong suốt quá trình nghiên cứu.
D. Biến số được sử dụng để kiểm soát các yếu tố gây nhiễu.

23. Loại thang đo nào cho phép xếp hạng các đối tượng theo thứ tự, nhưng không có khoảng cách bằng nhau giữa các thứ hạng?

A. Thang đo định danh (Nominal scale)
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale)
C. Thang đo khoảng (Interval scale)
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale)

24. Phương pháp nghiên cứu nào thường sử dụng 'tam giác hóa' (triangulation) để tăng cường tính giá trị và tin cậy của kết quả?

A. Nghiên cứu thực nghiệm
B. Nghiên cứu định lượng thuần túy
C. Nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods research)
D. Nghiên cứu trường hợp đơn

25. Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào trình bày tóm tắt các phát hiện chính và ý nghĩa của nghiên cứu?

A. Phần Phương pháp nghiên cứu
B. Phần Kết quả nghiên cứu
C. Phần Thảo luận và Kết luận
D. Phần Tổng quan tài liệu

26. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai lệch do người nghiên cứu gây ra trong quá trình quan sát?

A. Quan sát tham dự
B. Quan sát không tham dự
C. Quan sát có cấu trúc
D. Quan sát tự nhiên

27. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mọi thành viên của tổng thể nghiên cứu đều có cơ hội được chọn vào mẫu?

A. Lấy mẫu thuận tiện
B. Lấy mẫu phán đoán
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản
D. Lấy mẫu theo mục tiêu

28. Đâu là mục đích chính của việc 'đánh giá tài liệu' (literature review) trong nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập dữ liệu sơ cấp cho nghiên cứu.
B. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
C. Phân tích dữ liệu và viết báo cáo nghiên cứu.
D. Công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí khoa học.

29. Trong nghiên cứu khoa học, 'tổng thể nghiên cứu' (population) là gì?

A. Nhóm người thực sự tham gia vào nghiên cứu.
B. Tập hợp tất cả các đối tượng mà nghiên cứu quan tâm đến.
C. Mẫu được chọn từ tổng thể nghiên cứu.
D. Phương pháp thu thập dữ liệu nghiên cứu.

30. Chọn phát biểu SAI về 'tính giá trị (validity)' trong nghiên cứu khoa học.

A. Tính giá trị đề cập đến việc đo lường có chính xác khái niệm nghiên cứu muốn đo lường hay không.
B. Tính giá trị đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu có thể lặp lại ở các thời điểm khác nhau.
C. Tính giá trị nội tại (internal validity) liên quan đến việc kết quả nghiên cứu có thực sự do biến độc lập gây ra hay không.
D. Tính giá trị ngoại tại (external validity) liên quan đến khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho các bối cảnh khác.

1 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

1. Đâu là vai trò của `khung lý thuyết` (theoretical framework) trong nghiên cứu khoa học?

2 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

2. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để thu thập thông tin chi tiết từ một nhóm nhỏ người?

3 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

3. Chọn phát biểu đúng về `giả thuyết nghiên cứu`.

4 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

4. Đâu là bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học?

5 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

5. Loại nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá một vấn đề mới hoặc chưa được hiểu rõ?

6 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

6. Phương pháp nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu số và phân tích thống kê để kiểm định giả thuyết?

7 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

7. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính để tìm ra các chủ đề và mô hình từ dữ liệu văn bản?

8 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

8. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý tài liệu tham khảo (ví dụ: Mendeley, Zotero) trong nghiên cứu khoa học?

9 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

9. Trong nghiên cứu khoa học, `đạo văn` (plagiarism) được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

10. Loại thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

11 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

11. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính bảo mật và ẩn danh của người tham gia nghiên cứu?

12 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

12. Đâu là hạn chế chính của phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study)?

13 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

13. Trong nghiên cứu định lượng, `p-value` (giá trị p) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

14. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá chất lượng của một nghiên cứu khoa học?

15 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng thông qua việc đặt câu hỏi cho một số lượng lớn người?

16 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

16. Loại lỗi nào xảy ra khi nhà nghiên cứu bác bỏ giả thuyết không (null hypothesis) trong khi nó thực sự đúng?

17 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

17. Trong nghiên cứu khoa học, `tính khách quan` (objectivity) có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

18. Trong nghiên cứu khoa học, `tính tin cậy` (reliability) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

19. Chọn phương pháp phân tích dữ liệu phù hợp với nghiên cứu định lượng.

20 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

20. Đâu là một ví dụ về `nghiên cứu ứng dụng` (applied research)?

21 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

21. Đâu là đặc điểm chính của nghiên cứu định tính?

22 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

22. Biến số độc lập trong nghiên cứu khoa học là gì?

23 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

23. Loại thang đo nào cho phép xếp hạng các đối tượng theo thứ tự, nhưng không có khoảng cách bằng nhau giữa các thứ hạng?

24 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

24. Phương pháp nghiên cứu nào thường sử dụng `tam giác hóa` (triangulation) để tăng cường tính giá trị và tin cậy của kết quả?

25 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

25. Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào trình bày tóm tắt các phát hiện chính và ý nghĩa của nghiên cứu?

26 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

26. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai lệch do người nghiên cứu gây ra trong quá trình quan sát?

27 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

27. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mọi thành viên của tổng thể nghiên cứu đều có cơ hội được chọn vào mẫu?

28 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

28. Đâu là mục đích chính của việc `đánh giá tài liệu` (literature review) trong nghiên cứu khoa học?

29 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

29. Trong nghiên cứu khoa học, `tổng thể nghiên cứu` (population) là gì?

30 / 30

Category: Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 14

30. Chọn phát biểu SAI về `tính giá trị (validity)` trong nghiên cứu khoa học.