Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị dự án

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị dự án

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị dự án

1. Phương pháp quản lý dự án nào tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các vòng lặp ngắn, linh hoạt, và thích ứng với thay đổi?

A. Waterfall (Thác nước)
B. Agile (Linh hoạt)
C. PERT (Kỹ thuật ước tính và đánh giá chương trình)
D. CPM (Phương pháp đường găng)

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ràng buộc dự án điển hình trong mô hình 'Tam giác sắt' (Triple Constraint)?

A. Thời gian
B. Chi phí
C. Phạm vi
D. Rủi ro

3. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'Kết thúc dự án' (Project Closing)?

A. Thực hiện các công việc và tạo ra sản phẩm dự án.
B. Lập kế hoạch chi tiết cho các công việc dự án.
C. Nghiệm thu và bàn giao sản phẩm dự án cho khách hàng hoặc người dùng.
D. Giám sát tiến độ và chi phí dự án.

4. Phương pháp ước tính chi phí dự án nào sử dụng dữ liệu từ các dự án tương tự đã hoàn thành trước đó để dự đoán chi phí cho dự án hiện tại?

A. Bottom-up Estimating (Ước tính từ dưới lên)
B. Analogous Estimating (Ước tính tương tự)
C. Parametric Estimating (Ước tính tham số)
D. Three-Point Estimating (Ước tính ba điểm)

5. Trong quản lý dự án, 'Issue Log' (Nhật ký vấn đề) được sử dụng để làm gì?

A. Ghi lại tất cả các rủi ro tiềm ẩn có thể xảy ra trong dự án.
B. Ghi lại tất cả các vấn đề, sự cố và trở ngại phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.
C. Theo dõi tiến độ thực hiện các công việc dự án.
D. Ghi lại chi tiết các thay đổi đã được phê duyệt trong dự án.

6. Trong quản lý chất lượng dự án, 'Preventive Action' (Hành động phòng ngừa) được thực hiện để làm gì?

A. Khắc phục các lỗi đã xảy ra trong sản phẩm hoặc quy trình dự án.
B. Ngăn chặn các lỗi có thể xảy ra trong tương lai.
C. Đánh giá chất lượng sản phẩm sau khi dự án hoàn thành.
D. Xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng đã xảy ra.

7. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích các bên liên quan dự án dựa trên mức độ quan tâm và mức độ ảnh hưởng của họ đối với dự án?

A. WBS (Work Breakdown Structure)
B. Gantt Chart
C. Stakeholder Matrix (Ma trận các bên liên quan)
D. Risk Breakdown Structure (Cấu trúc phân chia rủi ro)

8. Trong quản lý dự án, 'Critical Path' (Đường găng) là gì?

A. Chuỗi các công việc không quan trọng, có thể trì hoãn mà không ảnh hưởng đến thời gian dự án.
B. Chuỗi các công việc quan trọng nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Danh sách tất cả các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến dự án.
D. Tổng ngân sách được phân bổ cho các hoạt động quan trọng của dự án.

9. Loại tài liệu nào sau đây mô tả chi tiết cách dự án sẽ được lập kế hoạch, thực hiện, theo dõi và kiểm soát?

A. Project Charter (Điều lệ dự án)
B. Project Management Plan (Kế hoạch quản lý dự án)
C. Risk Register (Sổ đăng ký rủi ro)
D. Stakeholder Management Plan (Kế hoạch quản lý các bên liên quan)

10. Trong quản lý dự án, 'Scope Creep' (Lạm phát phạm vi) đề cập đến hiện tượng nào?

A. Việc giảm phạm vi dự án so với kế hoạch ban đầu để tiết kiệm chi phí.
B. Sự thay đổi nhân sự dự án, dẫn đến chậm trễ trong tiến độ.
C. Sự gia tăng không kiểm soát về phạm vi dự án trong quá trình thực hiện.
D. Việc sử dụng các công nghệ mới vượt quá phạm vi dự án ban đầu.

11. Loại hợp đồng dự án nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm thực hiện công việc với một mức giá cố định, bất kể chi phí thực tế phát sinh là bao nhiêu?

A. Cost-Reimbursable Contract (Hợp đồng hoàn trả chi phí)
B. Time and Materials Contract (Hợp đồng thời gian và vật liệu)
C. Fixed-Price Contract (Hợp đồng giá cố định)
D. Incentive Contract (Hợp đồng khuyến khích)

12. Trong quản lý truyền thông dự án, 'Communication Management Plan' (Kế hoạch quản lý truyền thông) KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

A. Thông tin về các bên liên quan cần được thông báo.
B. Phương pháp và tần suất truyền thông.
C. Ngân sách chi tiết cho từng hoạt động dự án.
D. Người chịu trách nhiệm truyền đạt thông tin.

13. Trong quản lý cấu hình dự án, mục đích chính của 'Change Control' (Kiểm soát thay đổi) là gì?

A. Khuyến khích các thay đổi để cải thiện dự án.
B. Ngăn chặn hoàn toàn mọi thay đổi trong dự án.
C. Đảm bảo các thay đổi được đánh giá, phê duyệt và quản lý một cách có kiểm soát.
D. Thực hiện thay đổi càng nhanh càng tốt để đáp ứng yêu cầu.

14. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'Khởi động dự án' (Project Initiation)?

A. Phát triển kế hoạch quản lý dự án chi tiết.
B. Thực hiện các công việc và tạo ra sản phẩm dự án.
C. Xác định mục tiêu dự án, phạm vi dự án ở mức tổng quan và các bên liên quan chính.
D. Đo lường hiệu suất dự án và kiểm soát các thay đổi.

15. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, 'Resource Leveling' (Cân bằng nguồn lực) nhằm mục đích gì?

A. Tuyển dụng thêm nguồn lực để đáp ứng nhu cầu dự án.
B. Phân bổ nguồn lực đều đặn hơn trong suốt vòng đời dự án để tránh quá tải hoặc thiếu hụt.
C. Giảm số lượng nguồn lực dự án để tiết kiệm chi phí.
D. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho các thành viên dự án.

16. Trong quản lý rủi ro dự án, 'Risk Mitigation' (Giảm thiểu rủi ro) là hoạt động nào?

A. Xác định và phân tích các rủi ro tiềm ẩn có thể xảy ra trong dự án.
B. Lập kế hoạch và thực hiện các biện pháp để giảm xác suất hoặc tác động tiêu cực của rủi ro.
C. Chấp nhận rủi ro và không thực hiện bất kỳ hành động nào để đối phó với nó.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba, ví dụ như mua bảo hiểm.

17. Trong quản lý rủi ro, 'Risk Acceptance' (Chấp nhận rủi ro) là chiến lược phù hợp khi nào?

A. Khi rủi ro có khả năng xảy ra cao và tác động lớn.
B. Khi chi phí để giảm thiểu rủi ro lớn hơn lợi ích mang lại.
C. Khi rủi ro không thể tránh né hoặc chuyển giao.
D. Cả 2 và 3.

18. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của giai đoạn 'Giám sát và Kiểm soát dự án' (Monitoring and Controlling)?

A. Theo dõi tiến độ và chi phí dự án so với kế hoạch.
B. Xác định và thực hiện các hành động khắc phục khi có sai lệch so với kế hoạch.
C. Xác định các yêu cầu dự án và phạm vi dự án.
D. Đảm bảo dự án đi đúng hướng và đạt được mục tiêu đề ra.

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch dự án kỹ lưỡng?

A. Giảm thiểu rủi ro và bất ngờ trong dự án.
B. Tăng cường khả năng đạt được mục tiêu dự án.
C. Đảm bảo dự án luôn đi đúng theo kế hoạch ban đầu, không cần điều chỉnh.
D. Cải thiện truyền thông và phối hợp giữa các thành viên dự án.

20. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công cụ 'Quản lý thời gian dự án'?

A. Work Breakdown Structure (WBS)
B. Gantt Chart
C. Critical Path Method (CPM)
D. Risk Register

21. Phương pháp nào sau đây giúp phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn?

A. Gantt Chart
B. PERT Chart
C. Work Breakdown Structure (WBS)
D. Network Diagram

22. Trong quản lý dự án, 'Variance' (Độ lệch) dùng để chỉ điều gì?

A. Sự khác biệt giữa kế hoạch dự án ban đầu và kết quả thực tế.
B. Phạm vi công việc cần thiết để hoàn thành dự án.
C. Ngân sách dự kiến cho dự án.
D. Thời gian dự kiến để hoàn thành dự án.

23. Trong quản lý dự án theo Agile, 'Daily Scrum' (Scrum hàng ngày) là cuộc họp diễn ra như thế nào?

A. Cuộc họp kéo dài vài giờ để xem xét chi tiết tất cả các công việc trong sprint.
B. Cuộc họp ngắn, thường không quá 15 phút, để nhóm dự án cập nhật tiến độ và kế hoạch trong ngày.
C. Cuộc họp chỉ dành cho quản lý dự án và các bên liên quan chính.
D. Cuộc họp diễn ra vào cuối mỗi sprint để đánh giá kết quả.

24. Vai trò của 'Project Sponsor' (Nhà tài trợ dự án) là gì?

A. Quản lý trực tiếp các thành viên trong nhóm dự án hàng ngày.
B. Thực hiện các công việc kỹ thuật cụ thể trong dự án.
C. Cung cấp nguồn lực, hỗ trợ và quyền hạn cấp cao cho dự án.
D. Đảm bảo dự án tuân thủ các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng.

25. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến dự án thất bại?

A. Phạm vi dự án được xác định rõ ràng và ổn định.
B. Truyền thông hiệu quả giữa các bên liên quan.
C. Mục tiêu dự án không rõ ràng hoặc thay đổi liên tục.
D. Nhóm dự án có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp.

26. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương pháp quản lý dự án (ví dụ: Agile, Waterfall)?

A. Sở thích cá nhân của quản lý dự án.
B. Kích thước của nhóm dự án.
C. Đặc điểm và yêu cầu của dự án, cũng như môi trường dự án.
D. Chi phí của các công cụ và phần mềm quản lý dự án.

27. Chỉ số 'CPI' (Cost Performance Index - Chỉ số hiệu suất chi phí) trong EVM được tính bằng công thức nào?

A. CPI = Giá trị kiếm được (EV) / Chi phí thực tế (AC)
B. CPI = Chi phí dự kiến (PV) / Giá trị kiếm được (EV)
C. CPI = Chi phí thực tế (AC) / Giá trị kiếm được (EV)
D. CPI = Giá trị kiếm được (EV) - Chi phí thực tế (AC)

28. Vai trò chính của 'Project Manager' (Quản lý dự án) là gì?

A. Thực hiện trực tiếp các công việc kỹ thuật của dự án.
B. Bán sản phẩm hoặc dịch vụ của dự án cho khách hàng.
C. Lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát dự án để đạt được mục tiêu.
D. Cung cấp tài chính cho dự án.

29. Khái niệm 'Earned Value Management' (EVM - Quản lý giá trị kiếm được) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

A. Xác định và phân tích rủi ro dự án.
B. Quản lý phạm vi dự án và ngăn chặn 'Scope Creep'.
C. Đo lường hiệu suất dự án so với kế hoạch về cả chi phí và tiến độ.
D. Quản lý và duy trì chất lượng sản phẩm dự án.

30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để biểu diễn trực quan lịch trình dự án, hiển thị các công việc, thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc và mối quan hệ giữa chúng?

A. WBS (Work Breakdown Structure - Cấu trúc phân chia công việc)
B. Gantt Chart (Biểu đồ Gantt)
C. Risk Matrix (Ma trận rủi ro)
D. Stakeholder Register (Sổ đăng ký các bên liên quan)

1 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

1. Phương pháp quản lý dự án nào tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các vòng lặp ngắn, linh hoạt, và thích ứng với thay đổi?

2 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ràng buộc dự án điển hình trong mô hình `Tam giác sắt` (Triple Constraint)?

3 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

3. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn `Kết thúc dự án` (Project Closing)?

4 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

4. Phương pháp ước tính chi phí dự án nào sử dụng dữ liệu từ các dự án tương tự đã hoàn thành trước đó để dự đoán chi phí cho dự án hiện tại?

5 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

5. Trong quản lý dự án, `Issue Log` (Nhật ký vấn đề) được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

6. Trong quản lý chất lượng dự án, `Preventive Action` (Hành động phòng ngừa) được thực hiện để làm gì?

7 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

7. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích các bên liên quan dự án dựa trên mức độ quan tâm và mức độ ảnh hưởng của họ đối với dự án?

8 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

8. Trong quản lý dự án, `Critical Path` (Đường găng) là gì?

9 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

9. Loại tài liệu nào sau đây mô tả chi tiết cách dự án sẽ được lập kế hoạch, thực hiện, theo dõi và kiểm soát?

10 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

10. Trong quản lý dự án, `Scope Creep` (Lạm phát phạm vi) đề cập đến hiện tượng nào?

11 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

11. Loại hợp đồng dự án nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm thực hiện công việc với một mức giá cố định, bất kể chi phí thực tế phát sinh là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

12. Trong quản lý truyền thông dự án, `Communication Management Plan` (Kế hoạch quản lý truyền thông) KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

13 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

13. Trong quản lý cấu hình dự án, mục đích chính của `Change Control` (Kiểm soát thay đổi) là gì?

14 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

14. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn `Khởi động dự án` (Project Initiation)?

15 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

15. Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, `Resource Leveling` (Cân bằng nguồn lực) nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

16. Trong quản lý rủi ro dự án, `Risk Mitigation` (Giảm thiểu rủi ro) là hoạt động nào?

17 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

17. Trong quản lý rủi ro, `Risk Acceptance` (Chấp nhận rủi ro) là chiến lược phù hợp khi nào?

18 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

18. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của giai đoạn `Giám sát và Kiểm soát dự án` (Monitoring and Controlling)?

19 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch dự án kỹ lưỡng?

20 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

20. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công cụ `Quản lý thời gian dự án`?

21 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

21. Phương pháp nào sau đây giúp phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn?

22 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

22. Trong quản lý dự án, `Variance` (Độ lệch) dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

23. Trong quản lý dự án theo Agile, `Daily Scrum` (Scrum hàng ngày) là cuộc họp diễn ra như thế nào?

24 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

24. Vai trò của `Project Sponsor` (Nhà tài trợ dự án) là gì?

25 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

25. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến dự án thất bại?

26 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

26. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương pháp quản lý dự án (ví dụ: Agile, Waterfall)?

27 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

27. Chỉ số `CPI` (Cost Performance Index - Chỉ số hiệu suất chi phí) trong EVM được tính bằng công thức nào?

28 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

28. Vai trò chính của `Project Manager` (Quản lý dự án) là gì?

29 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

29. Khái niệm `Earned Value Management` (EVM - Quản lý giá trị kiếm được) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

30 / 30

Category: Quản trị dự án

Tags: Bộ đề 14

30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để biểu diễn trực quan lịch trình dự án, hiển thị các công việc, thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc và mối quan hệ giữa chúng?