1. Trong quản lý sự thay đổi (change management) trong tổ chức, vai trò của bộ phận nhân sự là gì?
A. Lập kế hoạch chiến lược kinh doanh
B. Quản lý các hoạt động tài chính
C. Hỗ trợ nhân viên thích ứng với sự thay đổi, truyền thông và giải quyết các vấn đề liên quan đến con người trong quá trình thay đổi
D. Quản lý hoạt động sản xuất
2. Điều gì là **quan trọng nhất** trong việc xây dựng và duy trì quan hệ lao động tốt đẹp?
A. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên
B. Thực hiện nghiêm túc các quy định của pháp luật lao động và đối thoại cởi mở, minh bạch
C. Tăng cường kiểm tra, giám sát nhân viên
D. Cung cấp nhiều phúc lợi hấp dẫn
3. Luật Lao động Việt Nam quy định thời giờ làm việc bình thường tối đa của người lao động là bao nhiêu giờ một ngày?
A. 6 giờ
B. 8 giờ
C. 10 giờ
D. 12 giờ
4. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một thành phần của 'Tổng đãi ngộ' (Total Rewards) dành cho nhân viên?
A. Lương cơ bản và thưởng
B. Phúc lợi (bảo hiểm, nghỉ phép,...)
C. Cơ hội phát triển nghề nghiệp
D. Chi phí văn phòng phẩm
5. Trong tuyển dụng, 'Nguồn ứng viên thụ động' (Passive Candidates) là gì?
A. Những người đang tích cực tìm kiếm việc làm
B. Những người hiện đang có việc làm nhưng có thể quan tâm đến cơ hội mới nếu phù hợp
C. Những người không có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp
D. Những người đã từng làm việc cho công ty trước đây
6. Chức năng 'Quan hệ lao động' trong quản trị nguồn nhân lực chủ yếu tập trung vào việc gì?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
B. Giải quyết các vấn đề phát sinh trong quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động
C. Xây dựng hệ thống lương thưởng và phúc lợi
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
7. Trong quản trị nhân sự quốc tế, 'Expatriate' (Nhân viên biệt phái) là gì?
A. Nhân viên nước ngoài làm việc tại công ty ở nước sở tại
B. Nhân viên được cử đi làm việc ở nước ngoài trong một thời gian nhất định
C. Nhân viên làm việc từ xa cho công ty ở nước ngoài
D. Nhân viên bản địa làm việc tại chi nhánh nước ngoài của công ty
8. Hình thức đào tạo nào sau đây tập trung vào việc phát triển kỹ năng mềm và năng lực lãnh đạo cho nhân viên?
A. Đào tạo định hướng công việc
B. Đào tạo kỹ năng kỹ thuật
C. Chương trình phát triển quản lý
D. Đào tạo an toàn lao động
9. Điều gì là **thách thức lớn nhất** đối với quản trị nguồn nhân lực trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Tuyển dụng nhân viên có kỹ năng công nghệ thông tin
B. Quản lý lực lượng lao động đa dạng về văn hóa, ngôn ngữ và pháp luật
C. Áp dụng các công cụ quản lý nhân sự hiện đại
D. Giảm chi phí lương thưởng
10. Chính sách 'Làm việc từ xa' (Remote Work Policy) có thể mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí văn phòng và tăng sự linh hoạt cho nhân viên
B. Giảm sự gắn kết của nhân viên với công ty
C. Khó kiểm soát hiệu suất làm việc của nhân viên hơn
D. Tăng chi phí quản lý nhân sự
11. Chức năng nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là một chức năng chính của Quản trị nguồn nhân lực?
A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
B. Đào tạo và phát triển nhân sự
C. Quản lý tài chính doanh nghiệp
D. Đánh giá hiệu suất và quản lý lương thưởng
12. Trong quản trị nhân lực chiến lược (Strategic HRM), vai trò của bộ phận nhân sự ngày càng được coi trọng như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào các hoạt động hành chính, giấy tờ
B. Trở thành đối tác chiến lược của doanh nghiệp, tham gia vào quá trình hoạch định chiến lược kinh doanh và đảm bảo nguồn nhân lực phù hợp để thực hiện chiến lược
C. Chỉ thực hiện các hoạt động tuyển dụng và đào tạo
D. Giảm thiểu chi phí nhân sự bằng mọi cách
13. Khái niệm 'Văn hóa doanh nghiệp' (Corporate Culture) ảnh hưởng như thế nào đến quản trị nguồn nhân lực?
A. Không ảnh hưởng gì
B. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của quản trị nguồn nhân lực, từ tuyển dụng, đào tạo đến quản lý hiệu suất và quan hệ lao động
C. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động tuyển dụng
D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động đào tạo
14. Đánh giá hiệu suất nhân viên (performance appraisal) mang lại lợi ích nào sau đây cho tổ chức?
A. Giảm chi phí tuyển dụng
B. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
C. Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên và định hướng phát triển nghề nghiệp
D. Tăng doanh thu bán hàng
15. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về 'Môi trường làm việc' trong quản trị nguồn nhân lực?
A. Văn hóa doanh nghiệp
B. Chính sách lương thưởng
C. Cơ sở vật chất và trang thiết bị
D. Quan hệ đồng nghiệp
16. Mục tiêu chính của phân tích công việc trong quản trị nguồn nhân lực là gì?
A. Xác định mức lương phù hợp cho nhân viên
B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
C. Thu hút ứng viên tiềm năng cho các vị trí tuyển dụng
D. Mô tả chi tiết các nhiệm vụ, trách nhiệm và kỹ năng cần thiết cho một công việc cụ thể
17. Trong quá trình lựa chọn nhân sự, 'kiểm tra tham khảo' (reference check) nhằm mục đích chính là gì?
A. Đánh giá kỹ năng chuyên môn của ứng viên
B. Xác minh thông tin do ứng viên cung cấp và đánh giá mức độ phù hợp về văn hóa, thái độ làm việc
C. Đàm phán mức lương và phúc lợi với ứng viên
D. Kiểm tra sức khỏe của ứng viên
18. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao trong việc tìm kiếm ứng viên có kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn sâu?
A. Tuyển dụng nội bộ
B. Sử dụng mạng xã hội
C. Thông qua các trung tâm giới thiệu việc làm
D. Săn đầu người (Headhunting)
19. Khái niệm 'Gắn kết nhân viên' (Employee Engagement) trong quản trị nguồn nhân lực thể hiện điều gì?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc và công ty
B. Sự cam kết về mặt cảm xúc và trí tuệ của nhân viên đối với công việc và tổ chức
C. Tỷ lệ nhân viên gắn bó lâu dài với công ty
D. Khả năng làm việc nhóm hiệu quả của nhân viên
20. Mục đích chính của 'Đánh giá 360 độ' (360-degree feedback) là gì?
A. Xác định mức lương thưởng phù hợp cho nhân viên
B. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau (cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng...) để có cái nhìn toàn diện về hiệu suất và năng lực của nhân viên
C. Đánh giá tiềm năng lãnh đạo của nhân viên
D. Xếp hạng nhân viên để xét thăng chức
21. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên
B. Sử dụng dữ liệu và phân tích nhân sự (HR Analytics) để đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng và cải thiện hiệu quả hoạt động nhân sự
C. Giảm thiểu tối đa chi phí đào tạo và phát triển nhân sự
D. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình nhân sự mà không cần con người can thiệp
22. Trong quản trị nguồn nhân lực, thuật ngữ 'Employer Branding' (Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) đề cập đến điều gì?
A. Chiến lược quảng bá sản phẩm và dịch vụ của công ty
B. Nỗ lực xây dựng hình ảnh công ty hấp dẫn trong mắt ứng viên và nhân viên tiềm năng
C. Hoạt động truyền thông nội bộ để tăng cường gắn kết nhân viên
D. Chương trình đào tạo về thương hiệu cho nhân viên
23. Phương pháp đào tạo 'on-the-job training' (đào tạo tại chỗ) có ưu điểm chính là gì?
A. Chi phí đào tạo thấp và gắn liền với công việc thực tế
B. Cung cấp kiến thức chuyên sâu và bài bản
C. Tạo môi trường học tập thoải mái và sáng tạo
D. Đào tạo được số lượng lớn nhân viên cùng lúc
24. Hệ thống lương 3P (Pay for Position, Person, Performance) tập trung vào yếu tố nào là chính?
A. Thâm niên làm việc của nhân viên
B. Mức độ phức tạp của công việc, năng lực cá nhân và hiệu suất làm việc
C. Mức lương trung bình trên thị trường lao động
D. Số lượng nhân viên dưới quyền quản lý
25. Trong quản trị rủi ro nhân sự, rủi ro 'chảy máu chất xám' (brain drain) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Nhân viên bị mất cắp thông tin mật của công ty
B. Nhân viên giỏi và có năng lực cao rời bỏ công ty sang làm cho đối thủ cạnh tranh
C. Nhân viên mắc lỗi gây thiệt hại tài chính cho công ty
D. Nhân viên bị tai nạn lao động
26. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào sau đây tập trung vào việc so sánh hiệu suất của nhân viên với các tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đã được thiết lập trước đó?
A. Đánh giá theo thang điểm (Rating scales)
B. Đánh giá dựa trên mục tiêu (Management by Objectives - MBO)
C. Đánh giá theo phương pháp nhận xét (Essay appraisal)
D. Đánh giá 360 độ
27. Trong quản lý xung đột (conflict management) tại nơi làm việc, phương pháp 'hợp tác' (collaboration) thường mang lại kết quả như thế nào?
A. Một bên thắng, một bên thua
B. Cả hai bên đều thua
C. Cả hai bên cùng thắng, tìm ra giải pháp 'win-win' đáp ứng nhu cầu của cả hai bên
D. Tạm thời trì hoãn xung đột
28. Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây là **nặng nhất** theo Luật Lao động Việt Nam?
A. Khiển trách bằng văn bản
B. Sa thải
C. Kéo dài thời hạn nâng lương
D. Cách chức
29. Điều gì là **quan trọng nhất** để đảm bảo sự thành công của một chương trình đào tạo và phát triển nhân sự?
A. Sử dụng công nghệ đào tạo hiện đại nhất
B. Đánh giá nhu cầu đào tạo và thiết kế chương trình phù hợp với nhu cầu đó, đồng thời có đánh giá hiệu quả sau đào tạo
C. Mời giảng viên nổi tiếng và có kinh nghiệm
D. Tổ chức đào tạo ở địa điểm sang trọng
30. Trong quản lý hiệu suất, 'Mục tiêu SMART' là gì?
A. Mục tiêu chung, mang tính định tính và không cần đo lường
B. Mục tiêu Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Có thể đạt được (Achievable), Liên quan (Relevant), và Có thời hạn (Time-bound)
C. Mục tiêu tập trung vào sự hài lòng của nhân viên
D. Mục tiêu bí mật, chỉ quản lý mới biết