Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý học giáo dục

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

1. Thuyết hành vi (Behaviorism) trong giáo dục nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình học tập?

A. Khám phá và kiến tạo tri thức
B. Các yếu tố vô thức
C. Môi trường và sự củng cố
D. Nhu cầu tự thể hiện

2. Nguyên tắc 'gần gũi' (proximity) trong 'nguyên tắc thiết kế bài giảng' (principles of instructional design) đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng các ví dụ gần gũi với đời sống thực tế của học sinh.
B. Sắp xếp các yếu tố liên quan đến nhau về mặt nội dung hoặc chức năng gần nhau về mặt không gian.
C. Tạo không gian học tập gần gũi và thân thiện.
D. Giáo viên cần gần gũi và quan tâm đến học sinh.

3. Trong 'lý thuyết gánh nặng nhận thức' (Cognitive Load Theory), 'gánh nặng nhận thức ngoại sinh' (extraneous cognitive load) là gì?

A. Lượng thông tin cần thiết để xử lý nội dung học tập.
B. Gánh nặng nhận thức do cách trình bày thông tin không hiệu quả, gây khó khăn cho việc học.
C. Gánh nặng nhận thức liên quan đến việc xây dựng lược đồ (schema) kiến thức.
D. Tổng lượng gánh nặng nhận thức mà người học phải chịu.

4. Phương pháp 'dạy học phân hóa' (differentiated instruction) chú trọng đến yếu tố nào khi thiết kế bài giảng?

A. Giảng dạy cùng một nội dung và phương pháp cho tất cả học sinh.
B. Điều chỉnh nội dung, quy trình, sản phẩm và môi trường học tập để đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh.
C. Tập trung vào giảng dạy cho học sinh giỏi.
D. Loại bỏ những học sinh học chậm ra khỏi lớp học.

5. Thuyết 'học tập trải nghiệm' (experiential learning) của Kolb nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình học tập?

A. Học tập thụ động thông qua nghe giảng.
B. Học tập thông qua kinh nghiệm thực tế và phản tư về kinh nghiệm đó.
C. Học tập dựa trên lý thuyết và sách vở.
D. Học tập thông qua cạnh tranh với bạn bè.

6. Động lực nội tại (Intrinsic motivation) khác với động lực ngoại tại (Extrinsic motivation) ở điểm nào?

A. Động lực nội tại mạnh mẽ hơn động lực ngoại tại.
B. Động lực nội tại xuất phát từ bên trong cá nhân, còn động lực ngoại tại đến từ bên ngoài.
C. Động lực ngoại tại bền vững hơn động lực nội tại.
D. Động lực ngoại tại liên quan đến phần thưởng vật chất, còn động lực nội tại thì không.

7. Theo Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào đặc trưng bởi khả năng tư duy trừu tượng và suy luận logic?

A. Giai đoạn cảm giác vận động
B. Giai đoạn tiền thao tác
C. Giai đoạn thao tác cụ thể
D. Giai đoạn thao tác hình thức

8. Hiện tượng 'lo lắng kiểm tra' (test anxiety) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập như thế nào?

A. Giúp học sinh tập trung hơn vào bài kiểm tra.
B. Làm giảm khả năng tập trung, ghi nhớ và suy luận trong quá trình làm bài.
C. Thúc đẩy học sinh học tập chăm chỉ hơn để đối phó với lo lắng.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả học tập.

9. Trong lý thuyết 'tự quyết' (Self-Determination Theory), nhu cầu nào sau đây KHÔNG phải là nhu cầu tâm lý cơ bản?

A. Nhu cầu về năng lực (Competence)
B. Nhu cầu về quan hệ (Relatedness)
C. Nhu cầu về tự chủ (Autonomy)
D. Nhu cầu về thành tựu (Achievement)

10. Loại trí thông minh nào theo Howard Gardner liên quan đến khả năng hiểu và làm việc hiệu quả với người khác?

A. Trí thông minh nội tâm (Intrapersonal intelligence)
B. Trí thông minh tương tác (Interpersonal intelligence)
C. Trí thông minh logic-toán học (Logical-mathematical intelligence)
D. Trí thông minh ngôn ngữ (Linguistic intelligence)

11. Trong lớp học, giáo viên sử dụng phương pháp 'dạy học hợp tác' (cooperative learning). Phương pháp này tập trung vào yếu tố nào?

A. Cạnh tranh cá nhân giữa học sinh để đạt thành tích cao.
B. Làm việc nhóm và tương tác giữa các học sinh để cùng nhau học tập.
C. Giáo viên là trung tâm của quá trình dạy học, truyền đạt kiến thức một chiều.
D. Học sinh tự học hoàn toàn độc lập, không cần sự hỗ trợ từ bạn bè.

12. Lỗi sai phổ biến của giáo viên khi sử dụng phương pháp 'thuyết trình' (lecture) là gì?

A. Thuyết trình quá ngắn gọn, không cung cấp đủ thông tin.
B. Thuyết trình quá dài và đơn điệu, không thu hút sự chú ý của học sinh.
C. Không sử dụng phương tiện trực quan hỗ trợ thuyết trình.
D. Thuyết trình quá tương tác, làm mất trật tự lớp học.

13. Khái niệm 'metacognition' (siêu nhận thức) đề cập đến điều gì trong học tập?

A. Khả năng ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
B. Nhận thức và kiểm soát quá trình tư duy và học tập của chính mình.
C. Khả năng học tập nhanh hơn người khác.
D. Khả năng giải quyết các bài toán phức tạp.

14. Trong môi trường học tập, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để thúc đẩy sự phát triển cảm xúc xã hội của học sinh?

A. Cơ sở vật chất hiện đại.
B. Mối quan hệ tích cực giữa giáo viên và học sinh, cũng như giữa học sinh với nhau.
C. Chương trình học tập chuyên sâu.
D. Áp lực học tập cao.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của 'tam giác học tập' (instructional triangle)?

A. Người dạy (Teacher)
B. Người học (Learner)
C. Nội dung học tập (Content)
D. Môi trường gia đình (Family environment)

16. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học giáo dục là gì?

A. Các rối loạn tâm lý ở trẻ em
B. Quá trình dạy và học
C. Sự phát triển trí tuệ của người trưởng thành
D. Hành vi của con người trong môi trường làm việc

17. Trong bối cảnh giáo dục đa văn hóa, giáo viên cần lưu ý điều gì để tránh định kiến và phân biệt đối xử?

A. Chỉ tập trung vào văn hóa chủ đạo.
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự đa dạng văn hóa, đồng thời xây dựng môi trường học tập công bằng và tôn trọng.
C. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa để đảm bảo tính đồng nhất trong lớp học.
D. Áp dụng các tiêu chuẩn đánh giá giống nhau cho tất cả học sinh bất kể nền tảng văn hóa.

18. Trong giáo dục, 'tự đánh giá' (self-assessment) mang lại lợi ích chính nào cho học sinh?

A. Giúp giáo viên giảm bớt công việc chấm bài.
B. Nâng cao khả năng tự nhận thức, tự điều chỉnh và tự chủ trong học tập của học sinh.
C. Giúp phụ huynh nắm bắt được trình độ học tập của con em.
D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các học sinh.

19. Chiến lược 'giáo dục dựa trên năng lực' (competency-based education) tập trung vào việc đánh giá điều gì ở học sinh?

A. Khả năng ghi nhớ kiến thức lý thuyết.
B. Khả năng vận dụng kiến thức và kỹ năng vào thực tế.
C. Điểm số cao trong các bài kiểm tra.
D. Thời gian hoàn thành chương trình học.

20. Khái niệm 'bắt chước' (imitation) đóng vai trò quan trọng trong thuyết học tập nào?

A. Thuyết nhận thức xã hội (Social Cognitive Theory)
B. Thuyết nhân văn (Humanistic Theory)
C. Thuyết cấu trúc (Structuralism)
D. Thuyết phân tâm học (Psychoanalytic Theory)

21. Chiến lược 'phản hồi hiệu quả' (effective feedback) trong giáo dục nên tập trung vào điều gì?

A. Chỉ đưa ra nhận xét chung chung.
B. Tập trung vào lỗi sai và chỉ trích học sinh.
C. Cung cấp thông tin cụ thể, mang tính xây dựng và hướng dẫn học sinh cải thiện.
D. Chỉ đưa ra phản hồi tích cực, tránh đề cập đến điểm yếu.

22. Trong việc thiết kế bài kiểm tra, độ 'tin cậy' (reliability) của bài kiểm tra đề cập đến điều gì?

A. Bài kiểm tra có đo lường đúng mục tiêu đề ra hay không.
B. Bài kiểm tra cho kết quả nhất quán qua các lần đo khác nhau.
C. Bài kiểm tra có dễ thực hiện và chấm điểm hay không.
D. Bài kiểm tra có phù hợp với trình độ của học sinh hay không.

23. Hiện tượng 'mất tập trung' (inattention) ở học sinh có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ do yếu tố bẩm sinh.
B. Chỉ do phương pháp giảng dạy của giáo viên.
C. Do sự kết hợp của yếu tố bẩm sinh, môi trường và phương pháp giảng dạy.
D. Chỉ do áp lực học tập quá lớn.

24. Trong lý thuyết về 'nhu cầu' của Maslow, nhu cầu nào được xem là cao nhất trong tháp nhu cầu?

A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
C. Nhu cầu được yêu thương và thuộc về (Love and belonging needs)
D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)

25. Vùng phát triển gần nhất (Zone of Proximal Development - ZPD) theo Vygotsky mô tả điều gì?

A. Khoảng cách giữa những gì trẻ tự làm được và những gì trẻ có thể làm được với sự giúp đỡ.
B. Giai đoạn phát triển tối ưu của trẻ em.
C. Khu vực địa lý nơi trẻ phát triển tốt nhất.
D. Khả năng bẩm sinh của trẻ em.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường học tập tích cực' (positive learning environment)?

A. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
B. Áp lực cạnh tranh cao giữa học sinh.
C. Sự hỗ trợ và khuyến khích từ giáo viên.
D. Cảm giác an toàn và được chấp nhận.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong '9 sự kiện dạy học' của Gagné (Gagné's Nine Events of Instruction)?

A. Thu hút sự chú ý (Gaining attention)
B. Nhắc lại kiến thức đã học (Retrieving prior learning)
C. Cung cấp phản hồi (Providing feedback)
D. Đánh giá xếp loại (Grading and ranking)

28. Phương pháp đánh giá 'hình thành' (formative assessment) được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Xếp loại học sinh vào cuối kỳ học.
B. Cung cấp thông tin phản hồi liên tục trong quá trình dạy và học để điều chỉnh phương pháp.
C. Xác định điểm số cuối cùng cho học sinh.
D. So sánh thành tích học tập giữa các học sinh.

29. Trong quản lý lớp học, 'kỷ luật tích cực' (positive discipline) tập trung vào điều gì?

A. Sử dụng hình phạt nghiêm khắc để răn đe học sinh.
B. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tích cực và dạy học sinh các kỹ năng tự kiểm soát.
C. Phớt lờ các hành vi sai trái nhỏ để tránh làm mất thời gian.
D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật giống nhau cho tất cả học sinh.

30. Chiến lược 'giáo dục hòa nhập' (inclusive education) hướng tới mục tiêu nào?

A. Tách biệt học sinh khuyết tật ra khỏi lớp học thông thường.
B. Đảm bảo tất cả học sinh, bao gồm cả học sinh khuyết tật, được học chung trong môi trường giáo dục phổ thông.
C. Tập trung vào giáo dục đặc biệt cho học sinh khuyết tật.
D. Giảm số lượng học sinh khuyết tật nhập học vào các trường phổ thông.

1 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

1. Thuyết hành vi (Behaviorism) trong giáo dục nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình học tập?

2 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

2. Nguyên tắc `gần gũi` (proximity) trong `nguyên tắc thiết kế bài giảng` (principles of instructional design) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

3. Trong `lý thuyết gánh nặng nhận thức` (Cognitive Load Theory), `gánh nặng nhận thức ngoại sinh` (extraneous cognitive load) là gì?

4 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

4. Phương pháp `dạy học phân hóa` (differentiated instruction) chú trọng đến yếu tố nào khi thiết kế bài giảng?

5 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

5. Thuyết `học tập trải nghiệm` (experiential learning) của Kolb nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình học tập?

6 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

6. Động lực nội tại (Intrinsic motivation) khác với động lực ngoại tại (Extrinsic motivation) ở điểm nào?

7 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

7. Theo Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào đặc trưng bởi khả năng tư duy trừu tượng và suy luận logic?

8 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

8. Hiện tượng `lo lắng kiểm tra` (test anxiety) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập như thế nào?

9 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

9. Trong lý thuyết `tự quyết` (Self-Determination Theory), nhu cầu nào sau đây KHÔNG phải là nhu cầu tâm lý cơ bản?

10 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

10. Loại trí thông minh nào theo Howard Gardner liên quan đến khả năng hiểu và làm việc hiệu quả với người khác?

11 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

11. Trong lớp học, giáo viên sử dụng phương pháp `dạy học hợp tác` (cooperative learning). Phương pháp này tập trung vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

12. Lỗi sai phổ biến của giáo viên khi sử dụng phương pháp `thuyết trình` (lecture) là gì?

13 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

13. Khái niệm `metacognition` (siêu nhận thức) đề cập đến điều gì trong học tập?

14 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

14. Trong môi trường học tập, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để thúc đẩy sự phát triển cảm xúc xã hội của học sinh?

15 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của `tam giác học tập` (instructional triangle)?

16 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

16. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học giáo dục là gì?

17 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

17. Trong bối cảnh giáo dục đa văn hóa, giáo viên cần lưu ý điều gì để tránh định kiến và phân biệt đối xử?

18 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

18. Trong giáo dục, `tự đánh giá` (self-assessment) mang lại lợi ích chính nào cho học sinh?

19 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

19. Chiến lược `giáo dục dựa trên năng lực` (competency-based education) tập trung vào việc đánh giá điều gì ở học sinh?

20 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

20. Khái niệm `bắt chước` (imitation) đóng vai trò quan trọng trong thuyết học tập nào?

21 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

21. Chiến lược `phản hồi hiệu quả` (effective feedback) trong giáo dục nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

22. Trong việc thiết kế bài kiểm tra, độ `tin cậy` (reliability) của bài kiểm tra đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

23. Hiện tượng `mất tập trung` (inattention) ở học sinh có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

24. Trong lý thuyết về `nhu cầu` của Maslow, nhu cầu nào được xem là cao nhất trong tháp nhu cầu?

25 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

25. Vùng phát triển gần nhất (Zone of Proximal Development - ZPD) theo Vygotsky mô tả điều gì?

26 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `môi trường học tập tích cực` (positive learning environment)?

27 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `9 sự kiện dạy học` của Gagné (Gagné`s Nine Events of Instruction)?

28 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

28. Phương pháp đánh giá `hình thành` (formative assessment) được sử dụng với mục đích chính nào?

29 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

29. Trong quản lý lớp học, `kỷ luật tích cực` (positive discipline) tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 14

30. Chiến lược `giáo dục hòa nhập` (inclusive education) hướng tới mục tiêu nào?