Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý Quản trị kinh doanh

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'năm phẩm chất lãnh đạo′ (Big Five personality traits) thường được nghiên cứu trong tâm lý quản trị?

A. Hướng ngoại (Extraversion).
B. Tận tâm (Conscientiousness).
C. Ổn định cảm xúc (Emotional Stability).
D. Khả năng sáng tạo (Creativity).

2. Hiện tượng 'thiên kiến xác nhận′ (confirmation bias) ảnh hưởng đến quyết định quản trị như thế nào?

A. Giúp nhà quản trị đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
B. Dẫn đến việc nhà quản trị chỉ tìm kiếm và tin vào thông tinủng hộ quan điểm ban đầu, bỏ qua thông tin trái chiều.
C. Tăng cường khả năng phân tích đa chiều và khách quan.
D. Giảm thiểu rủi ro sai sót trong quá trình ra quyết định.

3. Để tăng cường 'động lực nội tại′ (intrinsic motivation) cho nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố nào?

A. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ.
B. Cung cấp phần thưởng vật chất lớn.
C. Tạo cơ hội phát triển bản thân, công việc ý nghĩa và thách thức.
D. Đe dọa và trừng phạt khi nhân viên không đạt mục tiêu.

4. Trong quản trị nhân sự, 'đánh giá 360 độ' (360-degree feedback) là phương pháp đánh giá hiệu suất dựa trên thông tin từ những nguồn nào?

A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp.
B. Chỉ từ đồng nghiệp.
C. Chỉ từ khách hàng.
D. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và đôi khi cả khách hàng.

5. Hiện tượng 'áp lực nhóm′ (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong quyết định quản trị?

A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
C. Giảm thiểu rủi ro trong quá trình ra quyết định.
D. Quyết định kém chất lượng do thiếu phản biện và đánh giá khách quan.

6. Trong thuyết kỳ vọng (expectancy theory) của Vroom, yếu tố 'phương tiện′ (instrumentality) đề cập đến điều gì?

A. Niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến hiệu suất tốt.
B. Giá trị mà cá nhân gán cho phần thưởng hoặc kết quả.
C. Niềm tin rằng hiệu suất tốt sẽ dẫn đến phần thưởng hoặc kết quả mong muốn.
D. Nhu cầu được công nhận và tôn trọng từ người khác.

7. Văn hóa tổ chức 'gia tộc′ (clan culture) thường tập trung vào giá trị cốt lõi nào?

A. Tính cạnh tranh và kết quả.
B. Sự linh hoạt và đổi mới.
C. Sự hợp tác, trung thành và gắn bó.
D. Tính kỷ luật và kiểm soát.

8. Thuật ngữ 'kiệt sức′ (burnout) trong công việc mô tả trạng thái tâm lý nào?

A. Hứng thú và đam mê cao độ với công việc.
B. Cảm giác mệt mỏi về thể chất và tinh thần, mất động lực làm việc do căng thẳng kéo dài.
C. Khả năng tập trung cao độ và làm việc hiệu quả dưới áp lực lớn.
D. Sự hài lòng và mãn nguyện với công việc hiện tại.

9. Khái niệm 'trí tuệ cảm xúc′ (emotional intelligence) trong quản trị kinh doanh bao gồm những năng lực chính nào?

A. Khả năng tính toán logic và phân tích dữ liệu.
B. Khả năng nhận biết, hiểu, quản lý và sử dụng cảm xúc của bản thân và người khác.
C. Khả năng sử dụng công nghệ thông tin và phần mềm quản lý.
D. Khả năng giao tiếp lưu loát bằng nhiều ngôn ngữ.

10. Để giảm thiểu 'thiên kiến vị kỷ' (self-serving bias) trong đánh giá hiệu suất, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào?

A. Chỉ dựa vào đánh giá chủ quan của nhà quản lý.
B. Sử dụng hệ thống đánh giá đa chiều, khách quan và dựa trên dữ liệu.
C. Khuyến khích nhân viên tự đánh giá quá cao thành tích của mình.
D. Tập trung vào đánh giá điểm yếu của nhân viên hơn là điểm mạnh.

11. Trong mô hình '5 giai đoạn phát triển nhóm′ (Tuckman′s stages of group development), giai đoạn 'bão tố' (storming) đặc trưng bởi điều gì?

A. Các thành viên nhóm bắt đầu hình thành mối quan hệ và mục tiêu chung.
B. Xung đột và cạnh tranh giữa các thành viên về vai trò và quyền lực.
C. Nhóm hoạt động hiệu quả, phối hợp nhịp nhàng và đạt mục tiêu.
D. Nhóm hoàn thành nhiệm vụ và chuẩn bị giải tán.

12. Thuyết 'hai yếu tố' (two-factor theory) của Herzberg phân biệt giữa yếu tố 'duy trì' (hygiene factors) và yếu tố 'động viên′ (motivators). Yếu tố 'duy trì' liên quan đến điều gì?

A. Các yếu tố tạo ra sự hài lòng và động lực làm việc cao.
B. Các yếu tố ngăn ngừa sự bất mãn, nhưng không tạo ra động lực.
C. Các yếu tố liên quan đến nhu cầu tự thể hiện bản thân.
D. Các yếu tố liên quan đến cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.

13. Trong thuyết 'nhu cầu′ của Maslow, nhu cầu 'tự thể hiện′ (self-actualization needs) nằm ở bậc nào?

A. Bậc thấp nhất (nhu cầu sinh lý).
B. Bậc thứ hai (nhu cầu an toàn).
C. Bậc thứ tư (nhu cầu được quý trọng).
D. Bậc cao nhất (bậc thứ năm).

14. Trong đàm phán, chiến lược 'thiện chí giả tạo′ (false offer) thuộc loại chiến thuật tâm lý nào?

A. Chiến thuật hợp tác, xây dựng lòng tin.
B. Chiến thuật cạnh tranh, gây áp lực.
C. Chiến thuật đánh lạc hướng, che giấu thông tin.
D. Chiến thuật nhượng bộ, tìm kiếm thỏa hiệp.

15. Để cải thiện 'sự gắn kết′ (engagement) của nhân viên, tổ chức nên tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu tâm lý nào của nhân viên?

A. Chỉ tập trung vào nhu cầu vật chất như lương thưởng và phúc lợi.
B. Chỉ tập trung vào nhu cầu an toàn và ổn định công việc.
C. Đáp ứng đa dạng nhu cầu, từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu được công nhận, phát triển và có ý nghĩa.
D. Chỉ tập trung vào nhu cầu được thăng tiến lên vị trí quản lý.

16. Trong quản lý xung đột, phong cách 'né tránh′ (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức.
B. Khi mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn việc giải quyết xung đột.
C. Khi nhà quản lý tự tin vào khả năng giải quyết xung đột của mình.
D. Khi vấn đề xung đột không quan trọng hoặc chi phí giải quyết lớn hơn lợi ích.

17. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả và gắn bó với tổ chức?

A. Mức lương thưởng cạnh tranh.
B. Cơ hội thăng tiến rõ ràng.
C. Sự công nhận và tôn trọng từ cấp trên và đồng nghiệp.
D. Chính sách phúc lợi toàn diện.

18. Trong quản trị xung đột, phương pháp 'cộng tác′ (collaborating) thường được ưu tiên khi nào?

A. Khi thời gian giải quyết xung đột bị hạn chế.
B. Khi vấn đề xung đột không quá quan trọng.
C. Khi các bên liên quan có mục tiêu và giá trị khác biệt.
D. Khi các bên đều mong muốn tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi và duy trì mối quan hệ lâu dài.

19. Trong quản lý sự thay đổi, 'sự kháng cự' (resistance to change) từ nhân viên thường bắt nguồn từ yếu tố tâm lý nào?

A. Mong muốn duy trì sự ổn định và quen thuộc.
B. Sự háo hức với những điều mới mẻ và thử thách.
C. Tin tưởng tuyệt đối vào quyết định của ban lãnh đạo.
D. Ý thức được lợi ích lâu dài của sự thay đổi đối với cá nhân và tổ chức.

20. Yếu tố tâm lý nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc chính của 'căng thẳng′ (stress) trong công việc?

A. Áp lực thời gian và khối lượng công việc quá lớn.
B. Mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và cấp trên.
C. Sự mơ hồ về vai trò và trách nhiệm công việc.
D. Thiếu sự kiểm soát đối với công việc.

21. Hội chứng 'kẻ mạo danh′ (imposter syndrome) thường xuất hiện ở những người có đặc điểm tâm lý nào?

A. Tự tin thái quá và thích thể hiện bản thân.
B. Cầu toàn, luôn nghi ngờ năng lực bản thân dù thành công.
C. Dễ dàng chấp nhận thất bại và không ngừng học hỏi.
D. Hướng ngoại, thích giao tiếp và làm việc nhóm.

22. Chiến lược 'neo đậu′ (anchoring bias) trong đàm phán thường dựa trên yếu tố tâm lý nào?

A. Xu hướng tập trung vào thông tin ban đầu và sử dụng nó làm điểm tham chiếu cho các quyết định tiếp theo.
B. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin sẵn có và bỏ qua thông tin trái ngược.
C. Xu hướng đánh giá cao thông tin dễ nhớ và có sẵn trong tâm trí.
D. Xu hướng tránh đưa ra quyết định trong tình huống không chắc chắn.

23. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, 'ánh mắt′ thường truyền tải thông điệp tâm lý nào?

A. Luôn thể hiện sự lảng tránh và thiếu tự tin.
B. Có thể truyền tải sự quan tâm, chân thành, thách thức hoặc né tránh tùy thuộc vào ngữ cảnh.
C. Chỉ thể hiện cảm xúc tiêu cực như tức giận hoặc buồn bã.
D. Không có ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp.

24. Kỹ năng 'lắng nghe chủ động′ (active listening) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong giao tiếp quản trị?

A. Chủ yếu giúp người nói trình bày ý tưởng một cách mạch lạc hơn.
B. Giúp người nghe thể hiện sự đồng tình tuyệt đối với quan điểm của người nói.
C. Tăng cường sự hiểu biết, xây dựng lòng tin và giảm thiểu hiểu lầm trong giao tiếp.
D. Chỉ quan trọng trong giao tiếp trực tiếp, không cần thiết trong giao tiếp qua email hoặc văn bản.

25. Để xây dựng 'văn hóa học tập′ (learning culture) trong tổ chức, yếu tố tâm lý nào cần được khuyến khích?

A. Sợ sai và trừng phạt khi mắc lỗi.
B. Coi trọng sự hoàn hảo ngay từ đầu.
C. Tư duy tăng trưởng (growth mindset) và chấp nhận rủi ro.
D. Chỉ tập trung vào kết quả, không quan tâm đến quá trình học hỏi.

26. Khái niệm 'vốn xã hội′ (social capital) trong tổ chức đề cập đến điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản hữu hình và vô hình của tổ chức.
B. Mạng lưới quan hệ, sự tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên trong tổ chức.
C. Số lượng nhân viên có trình độ học vấn cao trong tổ chức.
D. Khả năng tổ chức tạo ra lợi nhuận và tăng trưởng kinh tế.

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến nhận thức (perception) của nhân viên về công việc và tổ chức?

A. Kinh nghiệm làm việc trước đây.
B. Giá trị và niềm tin cá nhân.
C. Môi trường văn hóa tổ chức.
D. Tình trạng kinh tế vĩ mô của quốc gia.

28. Để giảm thiểu 'sự trì hoãn xã hội′ (social loafing) trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào?

A. Tăng cường giám sát chặt chẽ hoạt động của từng thành viên.
B. Xây dựng mục tiêu chung không rõ ràng để giảm áp lực cho cá nhân.
C. Đảm bảo trách nhiệm cá nhân được xác định rõ ràng và đánh giá công bằng.
D. Khuyến khích các thành viên làm việc độc lập để phát huy tối đa năng lực cá nhân.

29. Phong cách lãnh đạo nào thường phát huy hiệu quả cao nhất trong môi trường làm việc nhóm, đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới?

A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo quan liêu.
C. Lãnh đạo dân chủ.
D. Lãnh đạo ủy quyền.

30. Khi nhà quản lý sử dụng 'khen thưởng′ để tăng cường hành vi tích cực của nhân viên, họ đang áp dụng nguyên tắc nào của 'lý thuyết tăng cường′ (reinforcement theory)?

A. Trừng phạt (Punishment).
B. Tăng cường tiêu cực (Negative reinforcement).
C. Tăng cường tích cực (Positive reinforcement).
D. Tuyệt chủng (Extinction).

1 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm `năm phẩm chất lãnh đạo′ (Big Five personality traits) thường được nghiên cứu trong tâm lý quản trị?

2 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

2. Hiện tượng `thiên kiến xác nhận′ (confirmation bias) ảnh hưởng đến quyết định quản trị như thế nào?

3 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

3. Để tăng cường `động lực nội tại′ (intrinsic motivation) cho nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào yếu tố nào?

4 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

4. Trong quản trị nhân sự, `đánh giá 360 độ` (360-degree feedback) là phương pháp đánh giá hiệu suất dựa trên thông tin từ những nguồn nào?

5 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

5. Hiện tượng `áp lực nhóm′ (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong quyết định quản trị?

6 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

6. Trong thuyết kỳ vọng (expectancy theory) của Vroom, yếu tố `phương tiện′ (instrumentality) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

7. Văn hóa tổ chức `gia tộc′ (clan culture) thường tập trung vào giá trị cốt lõi nào?

8 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

8. Thuật ngữ `kiệt sức′ (burnout) trong công việc mô tả trạng thái tâm lý nào?

9 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

9. Khái niệm `trí tuệ cảm xúc′ (emotional intelligence) trong quản trị kinh doanh bao gồm những năng lực chính nào?

10 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

10. Để giảm thiểu `thiên kiến vị kỷ` (self-serving bias) trong đánh giá hiệu suất, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào?

11 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

11. Trong mô hình `5 giai đoạn phát triển nhóm′ (Tuckman′s stages of group development), giai đoạn `bão tố` (storming) đặc trưng bởi điều gì?

12 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

12. Thuyết `hai yếu tố` (two-factor theory) của Herzberg phân biệt giữa yếu tố `duy trì` (hygiene factors) và yếu tố `động viên′ (motivators). Yếu tố `duy trì` liên quan đến điều gì?

13 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

13. Trong thuyết `nhu cầu′ của Maslow, nhu cầu `tự thể hiện′ (self-actualization needs) nằm ở bậc nào?

14 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

14. Trong đàm phán, chiến lược `thiện chí giả tạo′ (false offer) thuộc loại chiến thuật tâm lý nào?

15 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

15. Để cải thiện `sự gắn kết′ (engagement) của nhân viên, tổ chức nên tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu tâm lý nào của nhân viên?

16 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

16. Trong quản lý xung đột, phong cách `né tránh′ (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

17 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

17. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả và gắn bó với tổ chức?

18 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

18. Trong quản trị xung đột, phương pháp `cộng tác′ (collaborating) thường được ưu tiên khi nào?

19 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

19. Trong quản lý sự thay đổi, `sự kháng cự` (resistance to change) từ nhân viên thường bắt nguồn từ yếu tố tâm lý nào?

20 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

20. Yếu tố tâm lý nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc chính của `căng thẳng′ (stress) trong công việc?

21 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

21. Hội chứng `kẻ mạo danh′ (imposter syndrome) thường xuất hiện ở những người có đặc điểm tâm lý nào?

22 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

22. Chiến lược `neo đậu′ (anchoring bias) trong đàm phán thường dựa trên yếu tố tâm lý nào?

23 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

23. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, `ánh mắt′ thường truyền tải thông điệp tâm lý nào?

24 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

24. Kỹ năng `lắng nghe chủ động′ (active listening) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong giao tiếp quản trị?

25 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

25. Để xây dựng `văn hóa học tập′ (learning culture) trong tổ chức, yếu tố tâm lý nào cần được khuyến khích?

26 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

26. Khái niệm `vốn xã hội′ (social capital) trong tổ chức đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến nhận thức (perception) của nhân viên về công việc và tổ chức?

28 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

28. Để giảm thiểu `sự trì hoãn xã hội′ (social loafing) trong nhóm làm việc, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào?

29 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

29. Phong cách lãnh đạo nào thường phát huy hiệu quả cao nhất trong môi trường làm việc nhóm, đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới?

30 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

30. Khi nhà quản lý sử dụng `khen thưởng′ để tăng cường hành vi tích cực của nhân viên, họ đang áp dụng nguyên tắc nào của `lý thuyết tăng cường′ (reinforcement theory)?