Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thống kê học

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê học

1. Loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu định tính?

A. Chiều cao của sinh viên.
B. Cân nặng của sinh viên.
C. Màu mắt của sinh viên.
D. Điểm thi của sinh viên.

2. Giá trị P trong kiểm định giả thuyết đại diện cho điều gì?

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả cực đoan như (hoặc cực đoan hơn) kết quả quan sát được, giả sử giả thuyết null là đúng.
C. Xác suất giả thuyết đối thuyết là đúng.
D. Mức ý nghĩa được chọn cho kiểm định.

3. Hệ số tương quan dao động trong khoảng giá trị nào?

A. Từ 0 đến 1.
B. Từ -1 đến 0.
C. Từ -1 đến 1.
D. Từ 0 đến vô cùng.

4. Thước đo xu hướng trung tâm nào bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi giá trị ngoại lai?

A. Trung vị
B. Số trung bình
C. Mốt
D. Khoảng tứ phân vị

5. Trong phân tích hồi quy, R-bình phương (R²) đo lường điều gì?

A. Độ mạnh của mối quan hệ giữa các biến dự đoán.
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
C. Độ dốc của đường hồi quy.
D. Sai số chuẩn của các hệ số hồi quy.

6. Trong lý thuyết xác suất, các sự kiện độc lập là gì?

A. Các sự kiện không thể xảy ra cùng một lúc.
B. Các sự kiện có khả năng xảy ra bằng nhau.
C. Các sự kiện mà sự xuất hiện của một sự kiện không ảnh hưởng đến xác suất của sự kiện khác.
D. Các sự kiện bao gồm tất cả các kết quả có thể có.

7. Sai số chuẩn của trung bình mẫu đo lường điều gì?

A. Độ lệch chuẩn của quần thể.
B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
C. Độ lệch chuẩn của phân phối lấy mẫu của trung bình mẫu.
D. Phương sai của trung bình mẫu.

8. Trung vị thường là thước đo xu hướng trung tâm tốt hơn số trung bình khi nào?

A. Khi dữ liệu có phân phối đối xứng.
B. Khi không có giá trị ngoại lai trong dữ liệu.
C. Khi dữ liệu bị lệch hoặc chứa giá trị ngoại lai.
D. Khi chúng ta muốn tính tổng tất cả các giá trị.

9. Độ lệch chuẩn đo lường điều gì?

A. Xu hướng trung tâm của dữ liệu.
B. Mức độ phân tán hoặc biến thiên của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Hình dạng của phân phối dữ liệu.
D. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong tập dữ liệu.

10. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu để hiển thị sự phân phối của một biến định lượng và phát hiện giá trị ngoại lai?

A. Biểu đồ tròn.
B. Biểu đồ tán xạ.
C. Biểu đồ hộp.
D. Biểu đồ cột.

11. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật lấy mẫu xác suất?

A. Lấy mẫu thuận tiện.
B. Lấy mẫu phán đoán.
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
D. Lấy mẫu định mức.

12. Trong kiểm định giả thuyết, lỗi Loại II xảy ra khi nào?

A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
B. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
C. Bác bỏ giả thuyết đối thuyết khi nó thực sự đúng.
D. Không bác bỏ giả thuyết đối thuyết khi nó thực sự sai.

13. Trong kiểm định giả thuyết một đuôi (one-tailed), vùng bác bỏ nằm ở đâu?

A. Ở cả hai đuôi của phân phối lấy mẫu.
B. Chỉ ở đuôi bên phải của phân phối lấy mẫu.
C. Chỉ ở đuôi bên trái của phân phối lấy mẫu.
D. Hoặc chỉ ở đuôi bên phải hoặc chỉ ở đuôi bên trái của phân phối lấy mẫu, tùy thuộc vào giả thuyết đối thuyết.

14. Loại lỗi nào có khả năng xảy ra hơn khi mức ý nghĩa (alpha) giảm xuống?

A. Lỗi Loại I.
B. Lỗi Loại II.
C. Cả lỗi Loại I và Loại II.
D. Không có lỗi nào trong số trên.

15. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để hiển thị sự phân phối tần suất của dữ liệu định lượng liên tục?

A. Biểu đồ cột.
B. Biểu đồ tròn.
C. Biểu đồ tần suất (Histogram).
D. Biểu đồ hộp.

16. Kiểm định phi tham số được sử dụng khi nào?

A. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
B. Khi kích thước mẫu rất lớn.
C. Khi các giả định về phân phối dữ liệu không được đáp ứng.
D. Khi chúng ta muốn ước tính tham số quần thể.

17. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết null thường là gì?

A. Có ít nhất một cặp trung bình quần thể khác nhau.
B. Tất cả các trung bình quần thể đều bằng nhau.
C. Phương sai của tất cả các nhóm đều khác nhau.
D. Phương sai của tất cả các nhóm đều bằng nhau.

18. Mục đích chính của thống kê mô tả là gì?

A. Đưa ra suy luận về quần thể dựa trên dữ liệu mẫu.
B. Tóm tắt và mô tả các đặc điểm chính của tập dữ liệu.
C. Kiểm tra giả thuyết về quần thể.
D. Dự đoán các giá trị tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử.

19. Trong bảng dự phòng, tần số kỳ vọng được tính toán như thế nào?

A. Tổng hàng nhân với tổng cột chia cho tổng số bảng.
B. Tần số quan sát được chia cho tổng số bảng.
C. Tổng hàng chia cho tổng cột.
D. Tổng cột chia cho tổng hàng.

20. Trong thống kê Bayes, điều gì được thể hiện bằng 'tiền nghiệm′?

A. Dữ liệu quan sát được.
B. Xác suất của dữ liệu.
C. Niềm tin ban đầu về tham số trước khi xem xét dữ liệu.
D. Xác suất của tham số sau khi xem xét dữ liệu.

21. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần nào đề cập đến biến động dài hạn trong dữ liệu?

A. Tính thời vụ.
B. Tính chu kỳ.
C. Xu hướng.
D. Tính không đều.

22. Hệ số tương quan Pearson đo lường điều gì?

A. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
B. Mức độ biến thiên trong một biến.
C. Sự khác biệt giữa trung bình mẫu và trung bình quần thể.
D. Xác suất của một sự kiện xảy ra.

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm chiều dữ liệu trong học máy?

A. Hồi quy tuyến tính.
B. Phân tích thành phần chính (PCA).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Kiểm định t.

24. Trong phân tích hồi quy đa biến, 'đa cộng tuyến′ đề cập đến điều gì?

A. Mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc và biến độc lập.
B. Mối quan hệ tuyến tính cao giữa hai hoặc nhiều biến độc lập.
C. Sự hiện diện của nhiều biến phụ thuộc.
D. Sự vắng mặt của mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.

25. Giá trị Z-score đo lường điều gì?

A. Giá trị thô của một điểm dữ liệu.
B. Số độ lệch chuẩn mà một điểm dữ liệu cách xa giá trị trung bình của phân phối.
C. Phần trăm dữ liệu nằm dưới một điểm dữ liệu nhất định.
D. Khoảng cách giữa tứ phân vị thứ nhất và thứ ba.

26. Độ nhạy (Sensitivity) trong kiểm định thống kê đo lường điều gì?

A. Xác suất kiểm định bác bỏ đúng giả thuyết null.
B. Xác suất kiểm định không bác bỏ đúng giả thuyết null.
C. Xác suất kiểm định bác bỏ sai giả thuyết null.
D. Xác suất kiểm định không bác bỏ sai giả thuyết null.

27. Phương pháp nào sau đây phù hợp để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến phân loại?

A. Hồi quy tuyến tính.
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Kiểm định Chi-bình phương.
D. Kiểm định t.

28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để so sánh trung bình của hai nhóm độc lập?

A. Kiểm định Chi-bình phương.
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Kiểm định t cho hai mẫu độc lập.
D. Hồi quy tương quan.

29. Khoảng tin cậy 95% có nghĩa là gì?

A. Có 95% xác suất rằng trung bình mẫu nằm trong khoảng.
B. Có 95% xác suất rằng trung bình quần thể nằm trong khoảng.
C. 95% dữ liệu mẫu nằm trong khoảng.
D. Khoảng chứa 95% giá trị có thể có của tham số quần thể.

30. Phân phối chuẩn thường được mô tả bởi hai tham số nào?

A. Trung bình và phương sai.
B. Trung vị và khoảng tứ phân vị.
C. Mốt và độ lệch chuẩn.
D. Phạm vi và độ lệch chuẩn.

1 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

1. Loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu định tính?

2 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

2. Giá trị P trong kiểm định giả thuyết đại diện cho điều gì?

3 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

3. Hệ số tương quan dao động trong khoảng giá trị nào?

4 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

4. Thước đo xu hướng trung tâm nào bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi giá trị ngoại lai?

5 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

5. Trong phân tích hồi quy, R-bình phương (R²) đo lường điều gì?

6 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

6. Trong lý thuyết xác suất, các sự kiện độc lập là gì?

7 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

7. Sai số chuẩn của trung bình mẫu đo lường điều gì?

8 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

8. Trung vị thường là thước đo xu hướng trung tâm tốt hơn số trung bình khi nào?

9 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

9. Độ lệch chuẩn đo lường điều gì?

10 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

10. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu để hiển thị sự phân phối của một biến định lượng và phát hiện giá trị ngoại lai?

11 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

11. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật lấy mẫu xác suất?

12 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

12. Trong kiểm định giả thuyết, lỗi Loại II xảy ra khi nào?

13 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

13. Trong kiểm định giả thuyết một đuôi (one-tailed), vùng bác bỏ nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

14. Loại lỗi nào có khả năng xảy ra hơn khi mức ý nghĩa (alpha) giảm xuống?

15 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

15. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để hiển thị sự phân phối tần suất của dữ liệu định lượng liên tục?

16 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

16. Kiểm định phi tham số được sử dụng khi nào?

17 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

17. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết null thường là gì?

18 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

18. Mục đích chính của thống kê mô tả là gì?

19 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

19. Trong bảng dự phòng, tần số kỳ vọng được tính toán như thế nào?

20 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

20. Trong thống kê Bayes, điều gì được thể hiện bằng `tiền nghiệm′?

21 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

21. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần nào đề cập đến biến động dài hạn trong dữ liệu?

22 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

22. Hệ số tương quan Pearson đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm chiều dữ liệu trong học máy?

24 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

24. Trong phân tích hồi quy đa biến, `đa cộng tuyến′ đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

25. Giá trị Z-score đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

26. Độ nhạy (Sensitivity) trong kiểm định thống kê đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

27. Phương pháp nào sau đây phù hợp để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến phân loại?

28 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để so sánh trung bình của hai nhóm độc lập?

29 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

29. Khoảng tin cậy 95% có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Thống kê học

Tags: Bộ đề 14

30. Phân phối chuẩn thường được mô tả bởi hai tham số nào?