Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổ chức quản lý y tế

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

1. Trong hệ thống quản lý y tế, 'cơ chế thanh toán theo ca bệnh′ (DRG - Diagnosis Related Group) chủ yếu hướng tới mục tiêu nào?

A. Tăng số lượng dịch vụ y tế cung cấp.
B. Kiểm soát chi phí và khuyến khích hiệu quả trong bệnh viện.
C. Đảm bảo bệnh nhân được tự do lựa chọn bệnh viện.
D. Tăng thu nhập cho bác sĩ.

2. Hạn chế lớn nhất của mô hình tổ chức y tế 'ma trận′ là gì?

A. Thiếu sự chuyên môn hóa sâu sắc.
B. Khó khăn trong việc phối hợp hoạt động giữa các bộ phận.
C. Nguy cơ xung đột về quyền lực và trách nhiệm.
D. Phản ứng chậm chạp với thay đổi của môi trường.

3. Loại hình tổ chức y tế nào thường hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận?

A. Bệnh viện công lập.
B. Trung tâm y tế dự phòng.
C. Phòng khám tư nhân.
D. Trạm y tế xã.

4. Trong quản lý tài chính bệnh viện, 'ngân sách hoạt động′ (operating budget) chủ yếu dùng để lập kế hoạch cho khoản mục nào?

A. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng mới.
B. Mua sắm trang thiết bị y tế lớn.
C. Chi phí thường xuyên hàng ngày như lương nhân viên, thuốc men, vật tư tiêu hao.
D. Trả nợ vay và lãi vay.

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo 'tính liên tục trong chăm sóc′ (continuity of care) cho bệnh nhân?

A. Cơ sở vật chất hiện đại.
B. Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giỏi.
C. Hệ thống thông tin y tế tích hợp và phối hợp chăm sóc giữa các tuyến.
D. Chi phí dịch vụ y tế thấp.

6. Mục tiêu của 'chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm′ (patient-centered care) là gì?

A. Tăng cường quyền lực của bác sĩ.
B. Giảm chi phí dịch vụ y tế.
C. Đáp ứng tốt nhất nhu cầu và mong muốn của bệnh nhân, tôn trọng giá trị và sở thích cá nhân.
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình điều trị.

7. Trong quản lý chất lượng dịch vụ y tế, phương pháp 'PDCA′ (Plan-Do-Check-Act) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Đo lường sự hài lòng của bệnh nhân.
C. Cải tiến liên tục quy trình và chất lượng dịch vụ.
D. Đào tạo kỹ năng giao tiếp cho nhân viên y tế.

8. Trong quản lý y tế, 'đạo đức nghề nghiệp′ của nhân viên y tế đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì?

A. Hiệu quả hoạt động tài chính.
B. Chất lượng dịch vụ y tế và sự tin tưởng của bệnh nhân.
C. Sự hài lòng của nhân viên y tế.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật.

9. Trong quản lý thông tin y tế, 'tính bảo mật′ (confidentiality) đề cập đến việc bảo vệ thông tin nào?

A. Thông tin về cơ sở vật chất bệnh viện.
B. Thông tin về tài chính bệnh viện.
C. Thông tin cá nhân và bệnh sử của bệnh nhân.
D. Thông tin về nhân viên y tế.

10. Phương pháp 'Kaizen′ trong quản lý chất lượng y tế tập trung vào điều gì?

A. Thay đổi đột phá và toàn diện.
B. Cải tiến nhỏ và liên tục hàng ngày.
C. Thanh tra và kiểm tra chất lượng định kỳ.
D. Xử lý các sự cố y khoa nghiêm trọng.

11. Hình thức 'quản lý ủy quyền′ (empowerment) trong quản lý nhân sự y tế mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm bớt trách nhiệm của nhà quản lý.
B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý đối với nhân viên.
C. Nâng cao tính chủ động, sáng tạo và trách nhiệm của nhân viên.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'chuỗi cung ứng dịch vụ y tế'?

A. Nhà cung cấp thuốc và vật tư y tế.
B. Bệnh nhân và người nhà.
C. Nhân viên y tế (bác sĩ, điều dưỡng).
D. Cơ sở y tế (bệnh viện, phòng khám).

13. Trong quản lý rủi ro trong bệnh viện, 'rủi ro lâm sàng′ (clinical risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro liên quan đến tài chính và ngân sách.
B. Rủi ro liên quan đến cơ sở vật chất và trang thiết bị.
C. Rủi ro liên quan đến quá trình chẩn đoán, điều trị và chăm sóc bệnh nhân.
D. Rủi ro liên quan đến an ninh và bảo mật thông tin.

14. Hệ thống 'phân loại người bệnh cấp cứu′ (triage) trong bệnh viện nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm thời gian chờ đợi của tất cả bệnh nhân.
B. Ưu tiên chăm sóc cho bệnh nhân nặng và nguy kịch trước.
C. Phân loại bệnh nhân theo chuyên khoa.
D. Thu thập thông tin hành chính của bệnh nhân.

15. Loại hình bảo hiểm y tế nào mà người tham gia phải trả phí bảo hiểm định kỳ và được chi trả chi phí y tế khi phát sinh sự kiện bảo hiểm?

A. Bảo hiểm y tế xã hội.
B. Bảo hiểm y tế tự nguyện.
C. Bảo hiểm y tế bắt buộc.
D. Cả bảo hiểm y tế xã hội và tự nguyện.

16. Công cụ 'biểu đồ Gantt′ thường được sử dụng trong quản lý dự án y tế để làm gì?

A. Phân tích rủi ro dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc.
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Đánh giá chất lượng dự án.

17. Trong quản lý nhân lực y tế, 'mô tả công việc′ (job description) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc.
B. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên.
C. Đào tạo và phát triển nhân viên.
D. Giải quyết tranh chấp lao động.

18. Chức năng 'kiểm soát′ trong quản lý y tế bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Xây dựng kế hoạch chiến lược phát triển bệnh viện.
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên y tế.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
D. Phân bổ nguồn lực tài chính cho các khoa phòng.

19. Mục tiêu chính của 'đánh giá công nghệ y tế' (Health Technology Assessment - HTA) là gì?

A. Tăng cường sử dụng công nghệ y tế hiện đại.
B. Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận công nghệ y tế tiên tiến nhất.
C. Đánh giá tính hiệu quả, an toàn, chi phí và tác động xã hội của công nghệ y tế để đưa ra quyết định sử dụng hợp lý.
D. Thúc đẩy nghiên cứu và phát triển công nghệ y tế mới.

20. Trong bối cảnh quản lý y tế công cộng, 'can thiệp cộng đồng′ (community intervention) thường tập trung vào đối tượng nào?

A. Từng cá nhân riêng lẻ.
B. Nhóm nhỏ các bệnh nhân có cùng bệnh lý.
C. Toàn bộ cộng đồng hoặc nhóm dân cư có chung đặc điểm.
D. Nhân viên y tế và các nhà quản lý.

21. Trong quản lý chất thải y tế, nguyên tắc '3R′ (Reduce, Reuse, Recycle) hướng tới mục tiêu nào?

A. Tăng cường đốt chất thải y tế.
B. Giảm thiểu lượng chất thải y tế phát sinh và tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Tối đa hóa việc chôn lấp chất thải y tế.
D. Chỉ tập trung vào xử lý chất thải nguy hại.

22. Khái niệm 'quản lý dựa trên bằng chứng′ (evidence-based management) trong y tế nhấn mạnh điều gì?

A. Quyết định quản lý dựa trên kinh nghiệm cá nhân của nhà quản lý.
B. Quyết định quản lý dựa trên trực giác và cảm tính.
C. Quyết định quản lý dựa trên kết quả nghiên cứu khoa học và dữ liệu thực tế.
D. Quyết định quản lý dựa trên ý kiến của số đông nhân viên.

23. Trong quản lý trang thiết bị y tế, 'bảo trì phòng ngừa′ (preventive maintenance) có mục đích chính là gì?

A. Sửa chữa thiết bị khi bị hỏng hóc.
B. Kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu sự cố.
C. Thay thế thiết bị cũ bằng thiết bị mới.
D. Giảm chi phí mua sắm thiết bị.

24. Cấp quản lý y tế nào thường chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu cho cộng đồng?

A. Cấp trung ương
B. Cấp tỉnh
C. Cấp huyện
D. Cấp xã

25. Mô hình tổ chức y tế 'tuyến tính - chức năng′ kết hợp ưu điểm của loại hình tổ chức nào?

A. Tuyến tính và ma trận.
B. Chức năng và ma trận.
C. Tuyến tính và trực tuyến.
D. Tuyến tính và chức năng.

26. Nguyên tắc 'Quản lý theo mục tiêu′ (MBO) trong quản lý y tế tập trung vào điều gì?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình hành chính.
B. Đạt được các mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn.
C. Tối đa hóa quyền lực của người quản lý.
D. Duy trì sự ổn định tuyệt đối của tổ chức.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của 'hệ thống y tế'?

A. Cơ sở hạ tầng giao thông.
B. Nhân lực y tế.
C. Cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế.
D. Cơ chế tài chính y tế.

28. Công cụ 'phân tích SWOT′ được sử dụng trong quản lý chiến lược y tế để đánh giá yếu tố nào?

A. Hiệu quả hoạt động tài chính.
B. Mức độ hài lòng của bệnh nhân.
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức.
D. Cơ cấu tổ chức và quy trình hoạt động.

29. Hình thức 'đánh giá 360 độ' trong đánh giá nhân viên y tế thu thập phản hồi từ những nguồn nào?

A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp.
B. Chỉ từ đồng nghiệp.
C. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới và đôi khi cả bệnh nhân.
D. Chỉ từ bệnh nhân và người nhà.

30. Trong quản lý chất lượng dịch vụ xét nghiệm, 'kiểm soát chất lượng nội bộ' (internal quality control - IQC) được thực hiện để làm gì?

A. So sánh kết quả xét nghiệm giữa các phòng xét nghiệm khác nhau.
B. Đảm bảo độ chính xác và tin cậy của kết quả xét nghiệm trong phòng xét nghiệm.
C. Đánh giá năng lực của nhân viên xét nghiệm.
D. Kiểm tra trang thiết bị xét nghiệm.

1 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

1. Trong hệ thống quản lý y tế, `cơ chế thanh toán theo ca bệnh′ (DRG - Diagnosis Related Group) chủ yếu hướng tới mục tiêu nào?

2 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

2. Hạn chế lớn nhất của mô hình tổ chức y tế `ma trận′ là gì?

3 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

3. Loại hình tổ chức y tế nào thường hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận?

4 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

4. Trong quản lý tài chính bệnh viện, `ngân sách hoạt động′ (operating budget) chủ yếu dùng để lập kế hoạch cho khoản mục nào?

5 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo `tính liên tục trong chăm sóc′ (continuity of care) cho bệnh nhân?

6 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

6. Mục tiêu của `chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm′ (patient-centered care) là gì?

7 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

7. Trong quản lý chất lượng dịch vụ y tế, phương pháp `PDCA′ (Plan-Do-Check-Act) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

8. Trong quản lý y tế, `đạo đức nghề nghiệp′ của nhân viên y tế đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì?

9 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

9. Trong quản lý thông tin y tế, `tính bảo mật′ (confidentiality) đề cập đến việc bảo vệ thông tin nào?

10 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

10. Phương pháp `Kaizen′ trong quản lý chất lượng y tế tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

11. Hình thức `quản lý ủy quyền′ (empowerment) trong quản lý nhân sự y tế mang lại lợi ích chính nào?

12 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `chuỗi cung ứng dịch vụ y tế`?

13 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

13. Trong quản lý rủi ro trong bệnh viện, `rủi ro lâm sàng′ (clinical risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

14 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

14. Hệ thống `phân loại người bệnh cấp cứu′ (triage) trong bệnh viện nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

15. Loại hình bảo hiểm y tế nào mà người tham gia phải trả phí bảo hiểm định kỳ và được chi trả chi phí y tế khi phát sinh sự kiện bảo hiểm?

16 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

16. Công cụ `biểu đồ Gantt′ thường được sử dụng trong quản lý dự án y tế để làm gì?

17 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

17. Trong quản lý nhân lực y tế, `mô tả công việc′ (job description) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

18 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

18. Chức năng `kiểm soát′ trong quản lý y tế bao gồm hoạt động nào sau đây?

19 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

19. Mục tiêu chính của `đánh giá công nghệ y tế` (Health Technology Assessment - HTA) là gì?

20 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

20. Trong bối cảnh quản lý y tế công cộng, `can thiệp cộng đồng′ (community intervention) thường tập trung vào đối tượng nào?

21 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

21. Trong quản lý chất thải y tế, nguyên tắc `3R′ (Reduce, Reuse, Recycle) hướng tới mục tiêu nào?

22 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

22. Khái niệm `quản lý dựa trên bằng chứng′ (evidence-based management) trong y tế nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

23. Trong quản lý trang thiết bị y tế, `bảo trì phòng ngừa′ (preventive maintenance) có mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

24. Cấp quản lý y tế nào thường chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu cho cộng đồng?

25 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

25. Mô hình tổ chức y tế `tuyến tính - chức năng′ kết hợp ưu điểm của loại hình tổ chức nào?

26 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

26. Nguyên tắc `Quản lý theo mục tiêu′ (MBO) trong quản lý y tế tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của `hệ thống y tế`?

28 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

28. Công cụ `phân tích SWOT′ được sử dụng trong quản lý chiến lược y tế để đánh giá yếu tố nào?

29 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

29. Hình thức `đánh giá 360 độ` trong đánh giá nhân viên y tế thu thập phản hồi từ những nguồn nào?

30 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 14

30. Trong quản lý chất lượng dịch vụ xét nghiệm, `kiểm soát chất lượng nội bộ` (internal quality control - IQC) được thực hiện để làm gì?