Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá dược

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá dược

1. Thuốc chủ vận receptor (receptor agonist) tác động như thế nào?

A. Gắn vào receptor và ngăn chặn đáp ứng sinh học.
B. Gắn vào receptor và kích hoạt receptor, tạo ra đáp ứng sinh học.
C. Làm giảm số lượng receptor trên bề mặt tế bào.
D. Thay đổi vị trí của receptor trong tế bào.

2. Enzyme cytochrome P450 (CYP450) đóng vai trò gì trong chuyển hóa thuốc?

A. Vận chuyển thuốc qua màng tế bào.
B. Thủy phân thuốc trong máu.
C. Oxy hóa, khử, và thủy phân thuốc (phản ứng pha I).
D. Liên hợp thuốc với acid glucuronic (phản ứng pha II).

3. Trong thiết kế thuốc, 'độ chọn lọc' (selectivity) của thuốc là một yếu tố quan trọng, nó đề cập đến điều gì?

A. Khả năng thuốc tan tốt trong nước.
B. Khả năng thuốc tác động ưu tiên lên một đích tác dụng cụ thể so với các đích tác dụng khác.
C. Thời gian thuốc duy trì tác dụng trong cơ thể.
D. Giá thành sản xuất thuốc.

4. Tương tác thuốc-thuốc (drug-drug interaction) có thể xảy ra do cơ chế nào?

A. Chỉ do cạnh tranh hấp thu thuốc ở đường tiêu hóa.
B. Chỉ do cạnh tranh chuyển hóa thuốc ở gan.
C. Do cạnh tranh hấp thu, phân bố, chuyển hóa hoặc thải trừ thuốc.
D. Chỉ do tương tác trực tiếp giữa hai thuốc trong ống nghiệm.

5. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế enzyme ACE (Angiotensin-Converting Enzyme) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

A. Tăng cường co mạch máu.
B. Ức chế sản xuất Angiotensin II, một chất gây co mạch.
C. Tăng cường thải muối và nước qua thận.
D. Kích thích trực tiếp thụ thể beta-adrenergic trên tim.

6. Kỹ thuật 'sàng lọc hiệu suất cao' (high-throughput screening - HTS) được sử dụng trong quá trình khám phá thuốc để làm gì?

A. Tổng hợp thuốc ở quy mô công nghiệp.
B. Đánh giá hoạt tính sinh học của một số lượng lớn các hợp chất một cách tự động và nhanh chóng.
C. Nghiên cứu độc tính của thuốc trên động vật.
D. Phân tích dược động học của thuốc.

7. Trong quá trình thiết kế thuốc, 'tối ưu hóa cấu trúc dẫn đường' (lead optimization) nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm giá thành sản xuất thuốc.
B. Tăng độ ổn định hóa học của thuốc.
C. Cải thiện hoạt tính dược lực, dược động học và giảm độc tính của hợp chất dẫn đường.
D. Tìm ra hợp chất có cấu trúc hoàn toàn mới không liên quan đến cấu trúc dẫn đường ban đầu.

8. Phản ứng 'pha II' trong chuyển hóa thuốc thường bao gồm loại phản ứng nào?

A. Oxy hóa và khử.
B. Thủy phân.
C. Liên hợp (ví dụ: glucuronidation, sulfation, acetylation).
D. Methyl hóa.

9. Thuật ngữ 'tương đồng sinh học' (bioisosteres) trong hoá dược đề cập đến điều gì?

A. Các phân tử có cấu trúc hoàn toàn giống nhau nhưng hoạt tính sinh học khác nhau.
B. Các nhóm chức năng hóa học có tính chất vật lý và hóa học tương tự, có thể thay thế cho nhau trong phân tử thuốc mà không làm thay đổi đáng kể hoạt tính sinh học.
C. Các phân tử có nguồn gốc từ sinh vật sống.
D. Các phân tử thuốc có khả năng phân hủy sinh học.

10. Thuốc đối kháng receptor (receptor antagonist) tác động như thế nào?

A. Kích thích receptor và tăng cường đáp ứng sinh học.
B. Gắn vào receptor nhưng không kích hoạt receptor, đồng thời ngăn chặn chất chủ vận gắn vào.
C. Làm thay đổi cấu trúc của receptor một cách vĩnh viễn.
D. Tăng số lượng receptor trên bề mặt tế bào.

11. Phân tích 'ADME' trong hoá dược bao gồm những yếu tố nào?

A. Activity, Dosage, Mechanism, Efficacy.
B. Absorption, Distribution, Metabolism, Excretion.
C. Administration, Duration, Monitoring, Evaluation.
D. Affinity, Density, Modulation, Effect.

12. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sinh khả dụng của thuốc dùng đường uống?

A. Kích thước phân tử thuốc.
B. Độ tan và tính thấm của thuốc qua màng sinh học.
C. Màu sắc của viên thuốc.
D. Nhà sản xuất thuốc.

13. Khái niệm 'sinh khả dụng' (bioavailability) của thuốc dùng để chỉ điều gì?

A. Thời gian thuốc duy trì tác dụng trong cơ thể.
B. Lượng thuốc được hấp thu vào tuần hoàn chung và tốc độ hấp thu.
C. Khả năng thuốc gắn kết với protein huyết tương.
D. Độ tan của thuốc trong nước.

14. Khái niệm 'tiền chất thuốc' (prodrug) trong hoá dược dùng để chỉ loại chất nào?

A. Chất có hoạt tính dược lý mạnh mẽ ngay khi sử dụng.
B. Chất chuyển hóa trung gian trong quá trình tổng hợp thuốc.
C. Dạng thuốc không hoạt tính hoặc kém hoạt tính, cần chuyển hóa trong cơ thể để tạo thành dạng có hoạt tính.
D. Chất bảo quản được thêm vào thuốc để kéo dài thời hạn sử dụng.

15. Thuật ngữ 'bán thải' (half-life) của thuốc mô tả điều gì?

A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu.
B. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa.
C. Thời gian thuốc có tác dụng điều trị.
D. Thời gian thuốc được thải trừ hoàn toàn khỏi cơ thể.

16. Hoá dược, với tư cách là một ngành khoa học, tập trung nghiên cứu về mối quan hệ giữa cấu trúc hóa học của phân tử và hoạt tính sinh học của nó, đặc biệt trong lĩnh vực nào?

A. Nông nghiệp
B. Vật liệu xây dựng
C. Dược phẩm
D. Công nghệ thông tin

17. Trong hoá dược, 'hóa học tổ hợp' (combinatorial chemistry) được sử dụng để làm gì?

A. Tổng hợp một số lượng lớn các hợp chất hóa học khác nhau một cách nhanh chóng.
B. Phân tích thành phần hóa học của dược liệu tự nhiên.
C. Xác định cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu.
D. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc.

18. Ứng dụng của 'tin sinh học' (bioinformatics) trong hoá dược là gì?

A. Tổng hợp hóa học thuốc.
B. Phân tích dữ liệu sinh học lớn (genomics, proteomics) để xác định đích tác dụng thuốc mới và phát triển thuốc.
C. Nghiên cứu tác dụng phụ của thuốc trên lâm sàng.
D. Sản xuất thuốc quy mô lớn.

19. Phương pháp 'thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc' (structure-based drug design) sử dụng thông tin nào để thiết kế thuốc?

A. Thông tin về độ tan và tính thấm của thuốc.
B. Thông tin về cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu.
C. Thông tin về dữ liệu sàng lọc hiệu suất cao.
D. Thông tin về kinh nghiệm lâm sàng với các thuốc tương tự.

20. Trong hoá dược, 'thư viện hợp chất' (compound library) được sử dụng để làm gì?

A. Bảo quản các mẫu thuốc đã được phê duyệt.
B. Cung cấp một tập hợp đa dạng các hợp chất hóa học để sàng lọc hoạt tính sinh học.
C. Tổng hợp thuốc ở quy mô công nghiệp.
D. Phân tích độc tính của thuốc.

21. Hiện tượng 'ức chế enzyme' (enzyme inhibition) trong chuyển hóa thuốc có thể dẫn đến hậu quả nào?

A. Giảm nồng độ thuốc trong máu và giảm hiệu quả điều trị.
B. Tăng nồng độ thuốc trong máu và tăng nguy cơ độc tính.
C. Tăng tốc độ thải trừ thuốc.
D. Thay đổi cấu trúc hóa học của thuốc.

22. Quá trình 'chuyển hóa thuốc' (drug metabolism) chủ yếu diễn ra ở cơ quan nào trong cơ thể?

A. Thận.
B. Tim.
C. Gan.
D. Phổi.

23. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong tương tác thuốc-receptor?

A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết hydro.
D. Tất cả các loại liên kết trên đều quan trọng như nhau.

24. Phân tích QSAR (Quantitative Structure-Activity Relationship) được sử dụng trong hoá dược để làm gì?

A. Xác định độc tính cấp tính của thuốc.
B. Định lượng mối quan hệ giữa cấu trúc hóa học và hoạt tính sinh học của một loạt hợp chất.
C. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc ở mức độ phân tử.
D. Dự đoán tương tác thuốc-thuốc trong cơ thể.

25. Loại thử nghiệm nào thường được thực hiện đầu tiên trong quá trình phát triển thuốc để đánh giá tính an toàn?

A. Thử nghiệm lâm sàng pha III trên người.
B. Thử nghiệm tiền lâm sàng trên động vật (in vivo và in vitro).
C. Thử nghiệm dược động học trên người khỏe mạnh.
D. Thử nghiệm so sánh tương đương sinh học.

26. Mục tiêu chính của 'pha I' trong quá trình chuyển hóa thuốc là gì?

A. Tăng độ tan trong nước của thuốc.
B. Liên hợp thuốc với các phân tử nội sinh.
C. Giảm độc tính của thuốc.
D. Tăng hoạt tính dược lý của thuốc.

27. Trong hoá dược, 'docking phân tử' (molecular docking) là kỹ thuật được sử dụng để làm gì?

A. Xác định cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu.
B. Mô phỏng sự tương tác và liên kết giữa phân tử thuốc tiềm năng và protein mục tiêu.
C. Đo lường nồng độ thuốc trong máu.
D. Tổng hợp hóa học các phân tử thuốc.

28. Mục tiêu của việc phát triển 'hệ phân phối thuốc hướng đích' (targeted drug delivery systems) là gì?

A. Giảm giá thành sản xuất thuốc.
B. Tăng tính ổn định của thuốc trong môi trường bảo quản.
C. Tăng cường đưa thuốc đến vị trí tác dụng mong muốn và giảm tác dụng phụ.
D. Cải thiện mùi vị của thuốc.

29. Trong hoá dược, 'đích tác dụng của thuốc' (drug target) thường là gì?

A. Nước trong cơ thể.
B. Da.
C. Protein (ví dụ: enzyme, receptor, kênh ion).
D. Xương.

30. Hiện tượng 'cảm ứng enzyme' (enzyme induction) trong chuyển hóa thuốc có thể dẫn đến hậu quả nào?

A. Tăng nồng độ thuốc trong máu và kéo dài thời gian tác dụng.
B. Giảm nồng độ thuốc trong máu và giảm hiệu quả điều trị.
C. Tăng độc tính của thuốc.
D. Ức chế chuyển hóa của thuốc khác.

1 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

1. Thuốc chủ vận receptor (receptor agonist) tác động như thế nào?

2 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

2. Enzyme cytochrome P450 (CYP450) đóng vai trò gì trong chuyển hóa thuốc?

3 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

3. Trong thiết kế thuốc, `độ chọn lọc` (selectivity) của thuốc là một yếu tố quan trọng, nó đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

4. Tương tác thuốc-thuốc (drug-drug interaction) có thể xảy ra do cơ chế nào?

5 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

5. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế enzyme ACE (Angiotensin-Converting Enzyme) trong điều trị tăng huyết áp là gì?

6 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

6. Kỹ thuật `sàng lọc hiệu suất cao` (high-throughput screening - HTS) được sử dụng trong quá trình khám phá thuốc để làm gì?

7 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

7. Trong quá trình thiết kế thuốc, `tối ưu hóa cấu trúc dẫn đường` (lead optimization) nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

8. Phản ứng `pha II` trong chuyển hóa thuốc thường bao gồm loại phản ứng nào?

9 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

9. Thuật ngữ `tương đồng sinh học` (bioisosteres) trong hoá dược đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

10. Thuốc đối kháng receptor (receptor antagonist) tác động như thế nào?

11 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

11. Phân tích `ADME` trong hoá dược bao gồm những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

12. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sinh khả dụng của thuốc dùng đường uống?

13 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

13. Khái niệm `sinh khả dụng` (bioavailability) của thuốc dùng để chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

14. Khái niệm `tiền chất thuốc` (prodrug) trong hoá dược dùng để chỉ loại chất nào?

15 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

15. Thuật ngữ `bán thải` (half-life) của thuốc mô tả điều gì?

16 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

16. Hoá dược, với tư cách là một ngành khoa học, tập trung nghiên cứu về mối quan hệ giữa cấu trúc hóa học của phân tử và hoạt tính sinh học của nó, đặc biệt trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

17. Trong hoá dược, `hóa học tổ hợp` (combinatorial chemistry) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

18. Ứng dụng của `tin sinh học` (bioinformatics) trong hoá dược là gì?

19 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

19. Phương pháp `thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc` (structure-based drug design) sử dụng thông tin nào để thiết kế thuốc?

20 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

20. Trong hoá dược, `thư viện hợp chất` (compound library) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

21. Hiện tượng `ức chế enzyme` (enzyme inhibition) trong chuyển hóa thuốc có thể dẫn đến hậu quả nào?

22 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

22. Quá trình `chuyển hóa thuốc` (drug metabolism) chủ yếu diễn ra ở cơ quan nào trong cơ thể?

23 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

23. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong tương tác thuốc-receptor?

24 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

24. Phân tích QSAR (Quantitative Structure-Activity Relationship) được sử dụng trong hoá dược để làm gì?

25 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

25. Loại thử nghiệm nào thường được thực hiện đầu tiên trong quá trình phát triển thuốc để đánh giá tính an toàn?

26 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

26. Mục tiêu chính của `pha I` trong quá trình chuyển hóa thuốc là gì?

27 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

27. Trong hoá dược, `docking phân tử` (molecular docking) là kỹ thuật được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

28. Mục tiêu của việc phát triển `hệ phân phối thuốc hướng đích` (targeted drug delivery systems) là gì?

29 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

29. Trong hoá dược, `đích tác dụng của thuốc` (drug target) thường là gì?

30 / 30

Category: Hoá dược

Tags: Bộ đề 15

30. Hiện tượng `cảm ứng enzyme` (enzyme induction) trong chuyển hóa thuốc có thể dẫn đến hậu quả nào?