Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa lý dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa lý dược

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa lý dược

1. Phương pháp nhiệt phân tích vi sai quét (Differential Scanning Calorimetry - DSC) được sử dụng để nghiên cứu tính chất nào của dược chất?

A. Độ tan
B. Khả năng hấp thụ ánh sáng
C. Các quá trình chuyển pha nhiệt (ví dụ: nóng chảy, kết tinh, chuyển dạng đa hình)
D. Độ nhớt

2. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng phân bố của một dược chất giữa hai pha lỏng không trộn lẫn?

A. Hằng số tốc độ phản ứng
B. Hệ số phân bố (Partition coefficient)
C. Hằng số phân ly acid (Ka)
D. Độ tan

3. Chọn phát biểu SAI về lực Van der Waals trong tương tác giữa các phân tử dược chất và thụ thể sinh học.

A. Là lực tương tác yếu, xảy ra do sự dao động của electron tạo ra các lưỡng cực tức thời.
B. Có vai trò quan trọng trong liên kết giữa thuốc và thụ thể, đặc biệt khi diện tích tiếp xúc lớn.
C. Là lực tương tác mạnh nhất trong các loại liên kết không cộng hóa trị.
D. Bao gồm các loại lực như lực London, lực Debye và lực Keesom.

4. Trong bào chế viên nén, tá dược rã có vai trò chính là:

A. Tăng độ trơn chảy của bột
B. Giúp viên nén rã nhanh trong đường tiêu hóa, giải phóng dược chất
C. Tạo màu sắc cho viên nén
D. Làm tăng độ cứng của viên nén

5. Dung dịch đệm (buffer) có vai trò quan trọng trong bào chế dược phẩm vì:

A. Tăng độ tan của dược chất
B. Ổn định pH của chế phẩm, duy trì hiệu quả và độ ổn định của thuốc
C. Thay đổi màu sắc của thuốc
D. Giảm độ nhớt của dung dịch

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định diện tích bề mặt riêng (specific surface area) của bột dược chất?

A. Phương pháp chuẩn độ acid-base
B. Phương pháp BET (Brunauer-Emmett-Teller)
C. Phương pháp đo điểm chảy
D. Phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC)

7. Ứng dụng của phổ hồng ngoại (IR spectroscopy) trong phân tích dược phẩm là gì?

A. Xác định khối lượng phân tử
B. Đo độ tan của dược chất
C. Xác định các nhóm chức năng trong phân tử dược chất
D. Đo pH của dung dịch

8. Tính chất lưu biến (rheology) của dược phẩm có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

A. Xác định độ tinh khiết của dược chất
B. Đánh giá khả năng hòa tan của dược chất
C. Thiết kế công thức và sản xuất các dạng thuốc lỏng, bán rắn (kem, gel, thuốc mỡ)
D. Nghiên cứu tương tác thuốc-thụ thể

9. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào và tốc độ khuếch tán?

A. Nhiệt độ và áp suất
B. Gradient nồng độ và diện tích khuếch tán
C. Độ nhớt của môi trường và kích thước phân tử
D. pH và hằng số khuếch tán

10. Khái niệm 'tính chất lý hóa phụ thuộc thời gian' (time-dependent physicochemical properties) đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực nào của hóa lý dược?

A. Nghiên cứu tương tác thuốc-thụ thể
B. Đánh giá độ ổn định và tuổi thọ của thuốc
C. Nghiên cứu quá trình hấp thu thuốc
D. Xác định công thức cấu tạo của dược chất

11. Trong công thức bào chế thuốc tiêm tĩnh mạch, tại sao cần kiểm soát chặt chẽ áp suất thẩm thấu của dung dịch thuốc?

A. Để đảm bảo độ trong của dung dịch
B. Để tránh gây tan máu hoặc co tế bào hồng cầu khi tiêm vào máu
C. Để tăng độ ổn định hóa học của dược chất
D. Để cải thiện mùi vị của thuốc

12. Loại liên kết nào đóng vai trò chính trong sự ổn định cấu trúc bậc hai (secondary structure) của protein, ví dụ như alpha-helix và beta-sheet?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro
D. Lực Van der Waals

13. Hiện tượng đa hình (polymorphism) trong dược chất rắn có ý nghĩa quan trọng nào đối với sinh khả dụng của thuốc?

A. Ảnh hưởng đến màu sắc của viên thuốc
B. Quyết định độ tan và tốc độ hòa tan của dược chất, từ đó ảnh hưởng đến sinh khả dụng
C. Làm thay đổi mùi vị của thuốc
D. Không ảnh hưởng đến sinh khả dụng

14. Trong quá trình phát triển công thức thuốc, nghiên cứu về độ ổn định của dược chất nhằm mục đích gì?

A. Xác định màu sắc phù hợp cho viên thuốc
B. Đánh giá khả năng tạo phức của dược chất
C. Xác định thời hạn sử dụng và điều kiện bảo quản phù hợp để đảm bảo chất lượng thuốc
D. Nghiên cứu tác dụng dược lý của thuốc

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn trong môi trường lỏng?

A. Diện tích bề mặt của dược chất rắn
B. Độ nhớt của môi trường hòa tan
C. Hằng số tốc độ hòa tan nội tại của dược chất
D. Màu sắc của dược chất rắn

16. Độ nhớt của một dung dịch polymer thường phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

A. Áp suất khí quyển
B. Nồng độ và khối lượng phân tử của polymer
C. Màu sắc của dung dịch
D. Thể tích dung dịch

17. Trong nghiên cứu về hệ phân tán thuốc (drug delivery systems), 'micelle' là cấu trúc được hình thành từ:

A. Lipid đơn lớp
B. Phospholipid hai lớp
C. Polymer thân nước
D. Chất hoạt động bề mặt (surfactant) có đuôi kỵ nước và đầu ưa nước

18. Đại lượng nào sau đây thể hiện công cần thiết để tăng diện tích bề mặt của một chất lỏng?

A. Độ nhớt
B. Sức căng bề mặt
C. Áp suất hơi
D. Độ tan

19. Phát biểu nào sau đây ĐÚNG về quá trình hòa tan thuốc trong đường tiêu hóa?

A. Hòa tan là giai đoạn duy nhất quyết định tốc độ hấp thu thuốc.
B. Tốc độ hòa tan không phụ thuộc vào pH môi trường.
C. Hòa tan là bước đầu tiên và thường là bước giới hạn tốc độ trong quá trình hấp thu thuốc đối với dạng bào chế rắn.
D. Diện tích bề mặt của dược chất rắn không ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan.

20. Ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ phản ứng hóa học thường được mô tả bằng phương trình nào?

A. Phương trình Michaelis-Menten
B. Phương trình Noyes-Whitney
C. Phương trình Arrhenius
D. Phương trình Henderson-Hasselbalch

21. Trong nghiên cứu về tính thấm của thuốc qua màng sinh học, mô hình màng nào thường được sử dụng in vitro để mô phỏng màng tế bào?

A. Màng lọc giấy
B. Màng целлофан
C. Màng PAMPA (Parallel Artificial Membrane Permeability Assay)
D. Màng lọc sợi rỗng

22. Độ tan của một acid yếu trong nước sẽ thay đổi như thế nào khi pH của dung dịch tăng lên?

A. Độ tan giảm xuống
B. Độ tan không đổi
C. Độ tan tăng lên
D. Độ tan tăng lên đến một giới hạn rồi giảm xuống

23. Chọn phát biểu ĐÚNG về hệ keo trong dược phẩm.

A. Hệ keo là dung dịch đồng nhất.
B. Kích thước hạt trong hệ keo lớn hơn 1 micromet.
C. Hệ keo thể hiện hiệu ứng Tyndall (hiện tượng tán xạ ánh sáng).
D. Hệ keo không có tính chất bề mặt.

24. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự hấp phụ của dược chất lên bề mặt chất rắn?

A. Sự hòa tan
B. Sự thẩm thấu
C. Sự hấp phụ
D. Sự khuếch tán

25. Chọn phát biểu SAI về quá trình 'khử pyrogen' (depyrogenation) trong sản xuất thuốc tiêm.

A. Pyrogen là các chất gây sốt, thường là nội độc tố vi khuẩn.
B. Khử pyrogen là quá trình loại bỏ hoặc bất hoạt pyrogen.
C. Phương pháp khử pyrogen phổ biến nhất là lọc qua màng lọc kích thước lỗ 0.22 micromet.
D. Nhiệt độ cao (ví dụ: 250°C trong 30 phút) là một phương pháp hiệu quả để khử pyrogen.

26. Trong quá trình bào chế thuốc nhỏ mắt, yếu tố pH của dung dịch thuốc cần được điều chỉnh gần với pH sinh lý của nước mắt (khoảng 7.4) nhằm mục đích:

A. Tăng độ tan của dược chất
B. Giảm kích ứng mắt và tăng sự thoải mái cho bệnh nhân
C. Tăng độ ổn định hóa học của dược chất
D. Cải thiện khả năng bảo quản của thuốc

27. Điều gì xảy ra với điểm nóng chảy của một chất rắn tinh khiết khi có lẫn tạp chất?

A. Điểm nóng chảy tăng lên
B. Điểm nóng chảy không thay đổi
C. Điểm nóng chảy giảm xuống và khoảng nóng chảy mở rộng
D. Điểm nóng chảy giảm xuống nhưng khoảng nóng chảy không đổi

28. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán:

A. Tốc độ phản ứng hóa học
B. pH của dung dịch đệm
C. Độ tan của dược chất
D. Hằng số phân ly acid (Ka)

29. Hiện tượng 'phân tầng' (creaming) trong hệ nhũ tương (emulsion) là do:

A. Sự kết tụ của các hạt pha phân tán
B. Sự lắng của các hạt pha phân tán
C. Sự tập trung của các hạt pha phân tán ở phía trên bề mặt do khác biệt về tỷ trọng
D. Sự hòa tan của pha phân tán vào pha liên tục

30. Trong phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự tách biệt của các chất?

A. Kích thước mẫu tiêm
B. Tốc độ dòng của pha động
C. Tính chất của pha tĩnh và pha động
D. Nhiệt độ phòng thí nghiệm

1 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

1. Phương pháp nhiệt phân tích vi sai quét (Differential Scanning Calorimetry - DSC) được sử dụng để nghiên cứu tính chất nào của dược chất?

2 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

2. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng phân bố của một dược chất giữa hai pha lỏng không trộn lẫn?

3 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

3. Chọn phát biểu SAI về lực Van der Waals trong tương tác giữa các phân tử dược chất và thụ thể sinh học.

4 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

4. Trong bào chế viên nén, tá dược rã có vai trò chính là:

5 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

5. Dung dịch đệm (buffer) có vai trò quan trọng trong bào chế dược phẩm vì:

6 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định diện tích bề mặt riêng (specific surface area) của bột dược chất?

7 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

7. Ứng dụng của phổ hồng ngoại (IR spectroscopy) trong phân tích dược phẩm là gì?

8 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

8. Tính chất lưu biến (rheology) của dược phẩm có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

9 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

9. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào và tốc độ khuếch tán?

10 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

10. Khái niệm `tính chất lý hóa phụ thuộc thời gian` (time-dependent physicochemical properties) đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực nào của hóa lý dược?

11 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

11. Trong công thức bào chế thuốc tiêm tĩnh mạch, tại sao cần kiểm soát chặt chẽ áp suất thẩm thấu của dung dịch thuốc?

12 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

12. Loại liên kết nào đóng vai trò chính trong sự ổn định cấu trúc bậc hai (secondary structure) của protein, ví dụ như alpha-helix và beta-sheet?

13 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

13. Hiện tượng đa hình (polymorphism) trong dược chất rắn có ý nghĩa quan trọng nào đối với sinh khả dụng của thuốc?

14 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

14. Trong quá trình phát triển công thức thuốc, nghiên cứu về độ ổn định của dược chất nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ hòa tan của một dược chất rắn trong môi trường lỏng?

16 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

16. Độ nhớt của một dung dịch polymer thường phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

17. Trong nghiên cứu về hệ phân tán thuốc (drug delivery systems), `micelle` là cấu trúc được hình thành từ:

18 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

18. Đại lượng nào sau đây thể hiện công cần thiết để tăng diện tích bề mặt của một chất lỏng?

19 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

19. Phát biểu nào sau đây ĐÚNG về quá trình hòa tan thuốc trong đường tiêu hóa?

20 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

20. Ảnh hưởng của nhiệt độ lên tốc độ phản ứng hóa học thường được mô tả bằng phương trình nào?

21 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

21. Trong nghiên cứu về tính thấm của thuốc qua màng sinh học, mô hình màng nào thường được sử dụng in vitro để mô phỏng màng tế bào?

22 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

22. Độ tan của một acid yếu trong nước sẽ thay đổi như thế nào khi pH của dung dịch tăng lên?

23 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

23. Chọn phát biểu ĐÚNG về hệ keo trong dược phẩm.

24 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

24. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự hấp phụ của dược chất lên bề mặt chất rắn?

25 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

25. Chọn phát biểu SAI về quá trình `khử pyrogen` (depyrogenation) trong sản xuất thuốc tiêm.

26 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

26. Trong quá trình bào chế thuốc nhỏ mắt, yếu tố pH của dung dịch thuốc cần được điều chỉnh gần với pH sinh lý của nước mắt (khoảng 7.4) nhằm mục đích:

27 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

27. Điều gì xảy ra với điểm nóng chảy của một chất rắn tinh khiết khi có lẫn tạp chất?

28 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

28. Phương trình Henderson-Hasselbalch được sử dụng để tính toán:

29 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

29. Hiện tượng `phân tầng` (creaming) trong hệ nhũ tương (emulsion) là do:

30 / 30

Category: Hóa lý dược

Tags: Bộ đề 15

30. Trong phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự tách biệt của các chất?