Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Logic học

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

1. Lỗi ngụy biện 'ngụy biện cá trích đỏ' (red herring fallacy) là gì?

A. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra một vấn đề khác không liên quan.
B. Tấn công cá nhân đối phương thay vì lập luận của họ.
C. Lập luận dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
D. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai.

2. Lỗi ngụy biện 'lạm dụng sự cảm thông' (appeal to pity fallacy) là gì?

A. Cố gắng thuyết phục bằng cách khơi gợi lòng thương hại thay vì đưa ra lý lẽ.
B. Lập luận dựa trên sự sợ hãi.
C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó mới.
D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thiếu logic.

3. Lỗi ngụy biện 'lập luận vòng vo' (circular reasoning) xảy ra khi nào?

A. Kết luận của lập luận được sử dụng làm tiền đề để chứng minh cho chính nó.
B. Lập luận dựa trên sự công kích cá nhân thay vì nội dung.
C. Lập luận bỏ qua các lựa chọn khác và chỉ đưa ra hai khả năng.
D. Lập luận dựa trên ý kiến của đa số.

4. Phép suy diễn nào sau đây là một ví dụ về 'Modus Ponens'?

A. Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường không ướt. Vậy trời không mưa.
B. Nếu trời mưa thì đường ướt. Trời mưa. Vậy đường ướt.
C. Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường ướt. Vậy trời mưa.
D. Hoặc trời mưa hoặc trời nắng. Trời không mưa. Vậy trời nắng.

5. Lỗi ngụy biện 'nguỵ biện dựa trên đám đông' (appeal to popularity fallacy) là gì?

A. Cho rằng một điều gì đó là đúng hoặc tốt chỉ vì nhiều người tin hoặc làm như vậy.
B. Dựa vào quyền lực để chứng minh một điểm.
C. Giả định rằng quá khứ sẽ lặp lại trong tương lai.
D. Đặt câu hỏi phức tạp yêu cầu câu trả lời đơn giản.

6. Lỗi ngụy biện 'ngụy biện hai sai thành đúng' (two wrongs make a right fallacy) là gì?

A. Cố gắng biện minh cho hành động sai trái của mình bằng cách chỉ ra rằng người khác cũng làm sai.
B. Cho rằng một điều gì đó là đúng vì nó cân bằng với một điều sai khác.
C. Đưa ra hai lựa chọn sai để lựa chọn.
D. Phủ nhận lỗi sai của mình bằng cách đổ lỗi cho người khác.

7. Trong logic học, 'tam đoạn luận' (syllogism) là gì?

A. Một loại phép suy diễn quy nạp.
B. Một lập luận diễn dịch bao gồm hai tiền đề và một kết luận.
C. Một lỗi ngụy biện thường gặp.
D. Một phương pháp chứng minh bằng phản chứng.

8. Lỗi ngụy biện 'người rơm' (straw man fallacy) là gì?

A. Bóp méo hoặc xuyên tạc lập luận của đối phương để dễ dàng công kích.
B. Tấn công cá nhân đối phương thay vì lập luận.
C. Đưa ra kết luận vội vàng dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
D. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó phổ biến.

9. Phép 'tương đương logic' (logical equivalence) giữa hai mệnh đề P và Q có nghĩa là gì?

A. P và Q có cùng giá trị chân lý trong mọi trường hợp.
B. P kéo theo Q, nhưng Q không kéo theo P.
C. P và Q không bao giờ cùng đúng.
D. P và Q luôn luôn đối lập nhau về giá trị chân lý.

10. Trong logic học, 'tiền đề' (premise) được hiểu là gì?

A. Kết luận cuối cùng của một lập luận.
B. Một mệnh đề được đưa ra để hỗ trợ hoặc chứng minh cho kết luận.
C. Một lỗi sai trong suy luận.
D. Một câu hỏi tu từ không cần câu trả lời.

11. Phép hội (conjunction) trong logic mệnh đề, ký hiệu là '∧', có nghĩa là gì?

A. Hoặc
B.
C. Nếu...thì...
D. Tương đương

12. Biểu thức logic nào sau đây tương đương với 'P → Q' (nếu P thì Q)?

A. ¬P ∧ Q
B. P ∧ ¬Q
C. ¬P ∨ Q
D. P ∨ ¬Q

13. Trong bảng chân trị, phép tuyển (OR) cho kết quả 'sai' khi nào?

A. Khi cả hai mệnh đề đều đúng.
B. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề đúng.
C. Khi cả hai mệnh đề đều sai.
D. Khi chỉ có mệnh đề đầu tiên đúng.

14. Khái niệm 'tính hợp lệ' (validity) trong logic đề cập đến điều gì?

A. Sự thật của các tiền đề trong lập luận.
B. Sự thật của kết luận trong lập luận.
C. Mối quan hệ giữa tiền đề và kết luận sao cho nếu tiền đề đúng thì kết luận chắc chắn đúng.
D. Sự hấp dẫn về mặt cảm xúc của lập luận.

15. Trong logic vị từ, lượng từ '∃' (lượng từ tồn tại) có nghĩa là gì?

A. Tất cả.
B. Tồn tại ít nhất một.
C. Không có.
D. Chỉ một.

16. Phép tuyển (disjunction) trong logic mệnh đề, ký hiệu là '∨', có nghĩa là gì?

A. Và
B. Hoặc
C. Nếu...thì...
D. Không phải

17. Biểu thức logic 'P ↔ Q' (P tương đương Q) đúng khi nào?

A. Khi P đúng và Q sai.
B. Khi P sai và Q đúng.
C. Khi P và Q cùng đúng hoặc cùng sai.
D. Khi P hoặc Q đúng (nhưng không cả hai).

18. Trong logic mệnh đề, quy tắc 'Modus Tollens' có dạng như thế nào?

A. Nếu P thì Q. Q. Vậy P.
B. Nếu P thì Q. Không P. Vậy không Q.
C. Nếu P thì Q. Không Q. Vậy không P.
D. Nếu P thì Q. P. Vậy không Q.

19. Lỗi ngụy biện 'trượt dốc' (slippery slope fallacy) là gì?

A. Cho rằng một hành động ban đầu chắc chắn sẽ dẫn đến một chuỗi các hậu quả tiêu cực.
B. Tập trung vào hậu quả không mong muốn của một hành động để bác bỏ nó.
C. Giả định rằng hai sự kiện xảy ra đồng thời có mối quan hệ nhân quả.
D. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra một vấn đề phụ.

20. Trong logic học, 'tính chất thỏa mãn' (satisfiability) của một công thức logic là gì?

A. Khả năng công thức đó luôn luôn đúng.
B. Khả năng công thức đó có thể đúng trong ít nhất một trường hợp.
C. Khả năng công thức đó luôn luôn sai.
D. Khả năng công thức đó vừa đúng vừa sai.

21. Trong logic vị từ, lượng từ '∀' (lượng từ phổ quát) có nghĩa là gì?

A. Tồn tại một số.
B. Tất cả.
C. Không tồn tại.
D. Hầu hết.

22. Lỗi ngụy biện 'tương quan không phải là nhân quả' (correlation does not equal causation) nhấn mạnh điều gì?

A. Hai sự kiện xảy ra đồng thời hoặc liên tiếp không nhất thiết có mối quan hệ nhân quả.
B. Một sự kiện luôn luôn xảy ra trước một sự kiện khác thì sự kiện đầu tiên là nguyên nhân.
C. Nhân quả chỉ có thể được xác định thông qua thí nghiệm kiểm soát.
D. Mọi sự tương quan đều là ngẫu nhiên.

23. Lỗi ngụy biện 'tấn công vào động cơ' (appeal to motive fallacy) là một dạng của ngụy biện nào?

A. Ngụy biện cá trích đỏ.
B. Ngụy biện người rơm.
C. Ngụy biện kháng lại người (ad hominem).
D. Ngụy biện trượt dốc.

24. Phép phủ định (negation) trong logic mệnh đề, ký hiệu là '¬', có nghĩa là gì?

A. Và
B. Hoặc
C. Không phải
D. Nếu...thì...

25. Trong logic học, 'phản chứng' (reductio ad absurdum) là một phương pháp để làm gì?

A. Chứng minh một mệnh đề bằng cách chỉ ra rằng phủ định của nó dẫn đến mâu thuẫn.
B. Bác bỏ một mệnh đề bằng cách tìm ra một ngoại lệ.
C. Xây dựng một lập luận quy nạp mạnh mẽ.
D. Phân tích cấu trúc của một tam đoạn luận.

26. Trong bảng chân trị, phép hội (AND) cho kết quả 'đúng' khi nào?

A. Khi cả hai mệnh đề đều đúng.
B. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề đúng.
C. Khi cả hai mệnh đề đều sai.
D. Khi chỉ có mệnh đề thứ hai đúng.

27. Lỗi ngụy biện 'nguỵ biện dựa trên sự thiếu hiểu biết' (appeal to ignorance fallacy) là gì?

A. Cho rằng một điều gì đó là đúng vì nó chưa được chứng minh là sai, hoặc ngược lại.
B. Lập luận dựa trên sự nhầm lẫn giữa tương quan và nhân quả.
C. Sử dụng ngôn ngữ cảm xúc mạnh mẽ để thuyết phục.
D. Đưa ra một kết luận không liên quan đến tiền đề.

28. Quy tắc 'De Morgan's Laws' trong logic mệnh đề giúp đơn giản hóa biểu thức nào?

A. Phép kéo theo (implication).
B. Phủ định của phép hội và phép tuyển.
C. Phép tương đương (equivalence).
D. Phép tuyển loại trừ (exclusive or).

29. Lỗi ngụy biện 'kháng lại người' (ad hominem fallacy) là gì?

A. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của người đưa ra lập luận thay vì nội dung lập luận.
B. Lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết.
C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì người có thẩm quyền nói vậy.
D. Đưa ra hai lựa chọn hạn chế khi thực tế có nhiều hơn.

30. Phép kéo theo logic (logical implication) có tính chất bắc cầu (transitive). Điều này có nghĩa là nếu P → Q và Q → R thì:

A. R → P
B. P → R
C. ¬P → ¬R
D. ¬R → ¬P

1 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

1. Lỗi ngụy biện `ngụy biện cá trích đỏ` (red herring fallacy) là gì?

2 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

2. Lỗi ngụy biện `lạm dụng sự cảm thông` (appeal to pity fallacy) là gì?

3 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

3. Lỗi ngụy biện `lập luận vòng vo` (circular reasoning) xảy ra khi nào?

4 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

4. Phép suy diễn nào sau đây là một ví dụ về `Modus Ponens`?

5 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

5. Lỗi ngụy biện `nguỵ biện dựa trên đám đông` (appeal to popularity fallacy) là gì?

6 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

6. Lỗi ngụy biện `ngụy biện hai sai thành đúng` (two wrongs make a right fallacy) là gì?

7 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

7. Trong logic học, `tam đoạn luận` (syllogism) là gì?

8 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

8. Lỗi ngụy biện `người rơm` (straw man fallacy) là gì?

9 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

9. Phép `tương đương logic` (logical equivalence) giữa hai mệnh đề P và Q có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

10. Trong logic học, `tiền đề` (premise) được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

11. Phép hội (conjunction) trong logic mệnh đề, ký hiệu là `∧`, có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

12. Biểu thức logic nào sau đây tương đương với `P → Q` (nếu P thì Q)?

13 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

13. Trong bảng chân trị, phép tuyển (OR) cho kết quả `sai` khi nào?

14 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

14. Khái niệm `tính hợp lệ` (validity) trong logic đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

15. Trong logic vị từ, lượng từ `∃` (lượng từ tồn tại) có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

16. Phép tuyển (disjunction) trong logic mệnh đề, ký hiệu là `∨`, có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

17. Biểu thức logic `P ↔ Q` (P tương đương Q) đúng khi nào?

18 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

18. Trong logic mệnh đề, quy tắc `Modus Tollens` có dạng như thế nào?

19 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

19. Lỗi ngụy biện `trượt dốc` (slippery slope fallacy) là gì?

20 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

20. Trong logic học, `tính chất thỏa mãn` (satisfiability) của một công thức logic là gì?

21 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

21. Trong logic vị từ, lượng từ `∀` (lượng từ phổ quát) có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

22. Lỗi ngụy biện `tương quan không phải là nhân quả` (correlation does not equal causation) nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

23. Lỗi ngụy biện `tấn công vào động cơ` (appeal to motive fallacy) là một dạng của ngụy biện nào?

24 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

24. Phép phủ định (negation) trong logic mệnh đề, ký hiệu là `¬`, có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

25. Trong logic học, `phản chứng` (reductio ad absurdum) là một phương pháp để làm gì?

26 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

26. Trong bảng chân trị, phép hội (AND) cho kết quả `đúng` khi nào?

27 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

27. Lỗi ngụy biện `nguỵ biện dựa trên sự thiếu hiểu biết` (appeal to ignorance fallacy) là gì?

28 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

28. Quy tắc `De Morgan`s Laws` trong logic mệnh đề giúp đơn giản hóa biểu thức nào?

29 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

29. Lỗi ngụy biện `kháng lại người` (ad hominem fallacy) là gì?

30 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 15

30. Phép kéo theo logic (logical implication) có tính chất bắc cầu (transitive). Điều này có nghĩa là nếu P → Q và Q → R thì: