Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lý hóa dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý hóa dược

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lý hóa dược

1. Trong quá trình bào chế thuốc tiêm, việc sử dụng chất đẳng trương nhằm mục đích gì?

A. Tăng độ ổn định hóa học của thuốc
B. Giảm đau tại vị trí tiêm và tránh gây vỡ hồng cầu
C. Cải thiện độ hòa tan của dược chất
D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc

2. Trong quang phổ UV-Vis, sự hấp thụ ánh sáng của một chất phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây theo định luật Beer-Lambert?

A. Bước sóng ánh sáng tới
B. Nồng độ chất hấp thụ và chiều dài đường đi của ánh sáng qua dung dịch
C. Nhiệt độ của dung dịch
D. Áp suất của dung dịch

3. pH của dung dịch đệm được xác định chủ yếu bởi:

A. Nồng độ tuyệt đối của acid yếu và base liên hợp
B. Tỷ lệ nồng độ giữa acid yếu và base liên hợp
C. Tổng nồng độ của acid yếu và base liên hợp
D. Nhiệt độ của dung dịch

4. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng **ít nhất** đến tốc độ hòa tan của một dược chất dạng rắn?

A. Diện tích bề mặt của dược chất rắn
B. Độ nhớt của môi trường hòa tan
C. Nhiệt độ của môi trường hòa tan
D. Màu sắc của dược chất rắn

5. Trong phản ứng bậc nhất, thời gian bán hủy (t½) có đặc điểm gì?

A. Tỷ lệ thuận với nồng độ ban đầu của chất phản ứng
B. Tỷ lệ nghịch với nồng độ ban đầu của chất phản ứng
C. Không phụ thuộc vào nồng độ ban đầu của chất phản ứng
D. Tăng lên khi nhiệt độ tăng

6. Trong phổ hồng ngoại (IR), nhóm chức carbonyl (C=O) thường hấp thụ ở vùng số sóng nào?

A. 3300 cm⁻¹ (vùng O-H)
B. 2900 cm⁻¹ (vùng C-H)
C. 1700 cm⁻¹ (vùng C=O)
D. 1200 cm⁻¹ (vùng C-O)

7. Định luật Raoult phát biểu về sự giảm áp suất hơi của dung dịch khi thêm chất tan **không bay hơi**, định luật này được ứng dụng để giải thích hiện tượng nào sau đây trong dược phẩm?

A. Sự hòa tan của thuốc trong cơ thể
B. Sự hấp thu thuốc qua màng sinh học
C. Sự ổn định của thuốc trong dung dịch
D. Sự giảm điểm đông đặc của dung dịch thuốc

8. Trong quá trình hấp thu thuốc qua đường uống, yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc?

A. Độ hòa tan và tính thấm của thuốc
B. Chuyển hóa thuốc bước một ở gan
C. Tốc độ làm rỗng dạ dày
D. Màu sắc viên thuốc

9. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) pha đảo, chất phân tích nào sẽ rửa giải ra khỏi cột **muộn nhất**?

A. Chất phân cực mạnh
B. Chất không phân cực mạnh
C. Chất có kích thước phân tử lớn
D. Chất có khối lượng phân tử nhỏ

10. Độ nhớt của chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?

A. Độ nhớt tăng lên
B. Độ nhớt giảm xuống
C. Độ nhớt không thay đổi
D. Độ nhớt tăng lên sau đó giảm xuống

11. Độ tan của một acid yếu trong nước thường tăng lên khi:

A. pH của dung dịch giảm xuống
B. pH của dung dịch tăng lên
C. Nhiệt độ của dung dịch giảm xuống
D. Thêm một acid mạnh vào dung dịch

12. Phản ứng thủy phân este thường được xúc tác bởi acid hoặc base. Trong môi trường acid, cơ chế xúc tác chính là gì?

A. Tấn công nucleophile của hydroxide vào carbonyl carbon
B. Proton hóa carbonyl oxygen làm tăng tính electrophile của carbonyl carbon
C. De-proton hóa hydroxyl group làm tăng tính nucleophile của oxygen
D. Tạo thành carbocation bền vững trên carbonyl carbon

13. Hiện tượng 'keo tụ' trong hệ phân tán keo xảy ra khi:

A. Các hạt keo bị đẩy nhau mạnh hơn
B. Lớp điện tích kép xung quanh hạt keo bị phá vỡ
C. Nồng độ chất điện ly trong môi trường phân tán giảm xuống
D. Nhiệt độ của hệ keo tăng lên

14. Hiện tượng 'tương kỵ' trong bào chế thuốc có thể xảy ra do:

A. Sử dụng tá dược có pH trung tính
B. Tương tác hóa học giữa các thành phần trong công thức
C. Kích thước hạt dược chất quá nhỏ
D. Bao bì đóng gói thuốc không kín

15. Phương pháp xác định cấu trúc tinh thể của dược chất rắn phổ biến nhất là:

A. Quang phổ UV-Vis
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Nhiễu xạ tia X (XRD)
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

16. Tính chất 'hút ẩm' của một dược chất rắn có thể gây ra vấn đề gì trong bảo quản và bào chế thuốc?

A. Làm tăng độ tan của dược chất
B. Làm giảm sinh khả dụng của thuốc
C. Làm thay đổi độ ổn định hóa học và tính chất lý học của dược chất
D. Làm thay đổi màu sắc của dược chất

17. Phân tử hoạt chất có hệ số phân bố octanol-nước (LogP) cao thường có đặc điểm gì?

A. Tan tốt trong nước
B. Dễ dàng hấp thu qua màng tế bào lipid
C. Bài tiết nhanh qua thận
D. Chuyển hóa mạnh ở gan

18. Sự khác biệt chính giữa dung dịch keo và dung dịch thực là gì?

A. Dung dịch keo dẫn điện tốt hơn dung dịch thực
B. Kích thước hạt chất tan trong dung dịch keo lớn hơn nhiều so với dung dịch thực
C. Dung dịch keo luôn trong suốt, dung dịch thực luôn đục
D. Dung dịch keo tuân theo định luật Raoult, dung dịch thực không tuân theo

19. Trong động học hóa học, 'bậc phản ứng' được xác định bởi:

A. Hệ số tỷ lượng trong phương trình hóa học
B. Tổng số phân tử chất phản ứng tham gia vào giai đoạn quyết định tốc độ
C. Năng lượng hoạt hóa của phản ứng
D. Hằng số tốc độ phản ứng

20. Hằng số phân ly acid (Ka) của một acid yếu càng lớn thì:

A. Độ mạnh của acid càng yếu
B. pKa của acid càng lớn
C. Khả năng cho proton của acid càng mạnh
D. Nồng độ ion hydroxide trong dung dịch acid càng cao

21. Phân tử nào sau đây có khả năng tạo liên kết hydrogen **mạnh nhất**?

A. CH₄
B. NH₃
C. H₂S
D. HCl

22. Trong quá trình bào chế viên nén, 'độ cứng' của viên nén bị ảnh hưởng **ít nhất** bởi yếu tố nào sau đây?

A. Lực nén viên
B. Loại tá dược dính
C. Hình dạng khuôn dập viên
D. Màu sắc tá dược độn

23. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa năng lượng Gibbs tự do (G), enthalpy (H), entropy (S) và nhiệt độ tuyệt đối (T)?

A. G = H + TS
B. G = H - TS
C. G = -H + TS
D. G = -H - TS

24. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các chất **bay hơi**?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Sắc ký ion

25. Hiện tượng polymorph (đa hình) trong dược chất rắn có thể ảnh hưởng đến tính chất nào quan trọng sau đây của thuốc?

A. Mùi vị của thuốc
B. Màu sắc của thuốc
C. Độ tan và tốc độ hòa tan của thuốc
D. Kích thước viên thuốc

26. Khái niệm 'dung môi phân cực' đề cập đến khả năng của dung môi:

A. Hòa tan tốt các chất không phân cực
B. Tạo liên kết cộng hóa trị với chất tan
C. Hòa tan tốt các chất phân cực và ion
D. Có nhiệt độ sôi thấp

27. Liên kết hydrogen đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của DNA. Các base nitrogen trong DNA tạo liên kết hydrogen theo cặp nào?

A. Adenine - Cytosine và Guanine - Thymine
B. Adenine - Guanine và Cytosine - Thymine
C. Adenine - Thymine và Guanine - Cytosine
D. Adenine - Adenine và Guanine - Guanine

28. Loại tương tác **yếu nhất** trong các tương tác sau đây đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định cấu trúc bậc ba của protein là:

A. Liên kết cộng hóa trị disulfide
B. Liên kết ion
C. Tương tác van der Waals
D. Liên kết hydrogen

29. Trong phương trình Noyes-Whitney, yếu tố nào sau đây **tỷ lệ nghịch** với tốc độ hòa tan của dược chất?

A. Diện tích bề mặt dược chất
B. Hệ số khuếch tán của dược chất
C. Độ dày lớp khuếch tán
D. Nồng độ bão hòa của dược chất

30. Đại lượng nhiệt động nào sau đây cho biết **chiều và mức độ** tự diễn biến của một quá trình hóa học ở điều kiện đẳng nhiệt, đẳng áp?

A. Enthalpy (H)
B. Entropy (S)
C. Năng lượng Gibbs tự do (G)
D. Nội năng (U)

1 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

1. Trong quá trình bào chế thuốc tiêm, việc sử dụng chất đẳng trương nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

2. Trong quang phổ UV-Vis, sự hấp thụ ánh sáng của một chất phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây theo định luật Beer-Lambert?

3 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

3. pH của dung dịch đệm được xác định chủ yếu bởi:

4 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

4. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng **ít nhất** đến tốc độ hòa tan của một dược chất dạng rắn?

5 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

5. Trong phản ứng bậc nhất, thời gian bán hủy (t½) có đặc điểm gì?

6 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

6. Trong phổ hồng ngoại (IR), nhóm chức carbonyl (C=O) thường hấp thụ ở vùng số sóng nào?

7 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

7. Định luật Raoult phát biểu về sự giảm áp suất hơi của dung dịch khi thêm chất tan **không bay hơi**, định luật này được ứng dụng để giải thích hiện tượng nào sau đây trong dược phẩm?

8 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

8. Trong quá trình hấp thu thuốc qua đường uống, yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc?

9 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

9. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) pha đảo, chất phân tích nào sẽ rửa giải ra khỏi cột **muộn nhất**?

10 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

10. Độ nhớt của chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?

11 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

11. Độ tan của một acid yếu trong nước thường tăng lên khi:

12 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

12. Phản ứng thủy phân este thường được xúc tác bởi acid hoặc base. Trong môi trường acid, cơ chế xúc tác chính là gì?

13 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

13. Hiện tượng `keo tụ` trong hệ phân tán keo xảy ra khi:

14 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

14. Hiện tượng `tương kỵ` trong bào chế thuốc có thể xảy ra do:

15 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

15. Phương pháp xác định cấu trúc tinh thể của dược chất rắn phổ biến nhất là:

16 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

16. Tính chất `hút ẩm` của một dược chất rắn có thể gây ra vấn đề gì trong bảo quản và bào chế thuốc?

17 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

17. Phân tử hoạt chất có hệ số phân bố octanol-nước (LogP) cao thường có đặc điểm gì?

18 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

18. Sự khác biệt chính giữa dung dịch keo và dung dịch thực là gì?

19 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

19. Trong động học hóa học, `bậc phản ứng` được xác định bởi:

20 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

20. Hằng số phân ly acid (Ka) của một acid yếu càng lớn thì:

21 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

21. Phân tử nào sau đây có khả năng tạo liên kết hydrogen **mạnh nhất**?

22 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

22. Trong quá trình bào chế viên nén, `độ cứng` của viên nén bị ảnh hưởng **ít nhất** bởi yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

23. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa năng lượng Gibbs tự do (G), enthalpy (H), entropy (S) và nhiệt độ tuyệt đối (T)?

24 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

24. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các chất **bay hơi**?

25 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

25. Hiện tượng polymorph (đa hình) trong dược chất rắn có thể ảnh hưởng đến tính chất nào quan trọng sau đây của thuốc?

26 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

26. Khái niệm `dung môi phân cực` đề cập đến khả năng của dung môi:

27 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

27. Liên kết hydrogen đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của DNA. Các base nitrogen trong DNA tạo liên kết hydrogen theo cặp nào?

28 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

28. Loại tương tác **yếu nhất** trong các tương tác sau đây đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định cấu trúc bậc ba của protein là:

29 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

29. Trong phương trình Noyes-Whitney, yếu tố nào sau đây **tỷ lệ nghịch** với tốc độ hòa tan của dược chất?

30 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 15

30. Đại lượng nhiệt động nào sau đây cho biết **chiều và mức độ** tự diễn biến của một quá trình hóa học ở điều kiện đẳng nhiệt, đẳng áp?