1. Quan hệ 'bao hàm′ (hyponymy) trong ngữ nghĩa học mô tả mối quan hệ giữa các từ như thế nào?
A. Một từ là trường hợp cụ thể của một từ khác có nghĩa rộng hơn
B. Hai từ có nghĩa tương đương nhau
C. Một từ là bộ phận của một từ khác
D. Hai từ có nghĩa trái ngược nhau
2. Câu 'Bạn có thể đóng cửa sổ được không?' thường được hiểu là một yêu cầu hơn là một câu hỏi thông tin. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của ngữ nghĩa học?
A. Nghĩa biểu vật (denotation)
B. Nghĩa cấu trúc (structural meaning)
C. Ngữ dụng học (pragmatics)
D. Ngữ nghĩa từ vựng (lexical semantics)
3. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng 'hàm ý hội thoại′ (conversational implicature)?
A. Trời đang mưa.
B. A: Bạn có đến dự tiệc không? B: Tôi bận.
C. Con mèo đang ngủ.
D. Quyển sách này rất dày.
4. Trong câu 'Tôi hối tiếc vì đã làm điều đó.', phần 'đã làm điều đó' là một ví dụ về:
A. Lời hứa
B. Tiền giả định
C. Hàm ý hội thoại
D. Lời đe dọa
5. Phương châm 'về lượng′ (maxim of quantity) trong các phương châm hội thoại của Grice yêu cầu điều gì?
A. Nói những điều đúng sự thật.
B. Nói vừa đủ thông tin cần thiết, không thừa không thiếu.
C. Nói những điều liên quan đến chủ đề đang thảo luận.
D. Nói rõ ràng, mạch lạc, tránh mơ hồ.
6. Trong ngữ nghĩa học, 'quan hệ đồng nghĩa′ (synonymy) giữa các từ được hiểu như thế nào?
A. Các từ có cách viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau
B. Các từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau
C. Các từ có nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau
D. Các từ có nghĩa thay đổi tùy theo ngữ cảnh
7. Phương châm 'về chất′ (maxim of quality) trong các phương châm hội thoại của Grice yêu cầu điều gì?
A. Nói những điều đúng sự thật và có bằng chứng xác thực.
B. Nói vừa đủ thông tin cần thiết, không thừa không thiếu.
C. Nói những điều liên quan đến chủ đề đang thảo luận.
D. Nói rõ ràng, mạch lạc, tránh mơ hồ.
8. Trong câu 'Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.', từ nào đóng vai trò 'tác nhân′ (agent) theo quan điểm vai nghĩa?
A. con mèo
B. đang ngủ
C. trên
D. ghế sofa
9. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng 'dị biệt ngữ nghĩa′ (semantic anomaly)?
A. Hôm qua tôi đi xem phim.
B. Ý tưởng xanh lá cây đang ngủ say.
C. Con mèo đen đang bắt chuột.
D. Thời tiết hôm nay rất đẹp.
10. Ngữ nghĩa học, với tư cách là một ngành khoa học, tập trung nghiên cứu về điều gì?
A. Âm thanh của ngôn ngữ
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu
C. Ý nghĩa của từ, cụm từ và câu
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ
11. Phân tích thành phần nghĩa (semantic features) của từ 'cậu bé' sẽ bao gồm những nét nghĩa nào?
A. [+Người], [+Trưởng thành], [+Giống cái]
B. [+Người], [-Trưởng thành], [+Giống đực]
C. [-Người], [-Trưởng thành], [+Giống đực]
D. [+Người], [+Trưởng thành], [-Giống đực]
12. Hiện tượng 'tiền giả định′ (presupposition) trong ngữ nghĩa học là gì?
A. Ý nghĩa chính mà người nói muốn truyền đạt.
B. Thông tin ngầm định, được coi là đúng khi phát ngôn một câu.
C. Ý nghĩa ẩn dụ của câu.
D. Ý nghĩa thay đổi theo thời gian của từ.
13. Trong câu 'Cơn giận dữ của nhà vua bùng nổ.', cụm từ 'cơn giận dữ' đóng vai trò ngữ nghĩa nào?
A. Địa điểm (location)
B. Trạng thái (state)
C. Nguyên nhân (cause)
D. Tác nhân (agent)
14. Trong ngữ nghĩa học tri nhận (cognitive semantics), ý nghĩa của từ được xem xét chủ yếu dựa trên:
A. Mối quan hệ giữa từ và đối tượng trong thế giới thực.
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu chứa từ đó.
C. Cách khái niệm và phạm trù được cấu trúc trong tâm trí con người.
D. Nguồn gốc lịch sử và sự biến đổi của từ.
15. Hiện tượng 'trái nghĩa′ (antonymy) trong ngữ nghĩa học thể hiện mối quan hệ ý nghĩa như thế nào giữa các từ?
A. Các từ có nghĩa giống nhau nhưng sắc thái khác nhau
B. Các từ có nghĩa hoàn toàn đối lập nhau
C. Các từ có nghĩa rộng hơn hoặc hẹp hơn nhau
D. Các từ có nghĩa liên quan đến cùng một lĩnh vực
16. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian (semantic change)?
A. Từ 'chuột′ ban đầu chỉ loài gặm nhấm, sau này có thêm nghĩa 'chuột máy tính′.
B. Từ 'ăn′ có nhiều nghĩa khác nhau như 'ăn cơm′, 'ăn năn′, 'ăn ảnh′.
C. Từ 'mèo′ và 'chó' là hai từ trái nghĩa.
D. Từ 'hoa′ là từ bao hàm của từ 'hồng′, 'lan′, 'cúc′.
17. Sự khác biệt giữa 'ngữ nghĩa từ vựng′ (lexical semantics) và 'ngữ nghĩa cấu trúc′ (structural semantics) là gì?
A. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của câu, ngữ nghĩa cấu trúc nghiên cứu nghĩa của từ.
B. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa của từ, ngữ nghĩa cấu trúc nghiên cứu nghĩa của mối quan hệ giữa các từ trong câu.
C. Ngữ nghĩa từ vựng nghiên cứu nghĩa đen, ngữ nghĩa cấu trúc nghiên cứu nghĩa bóng.
D. Ngữ nghĩa từ vựng sử dụng phương pháp hình thức, ngữ nghĩa cấu trúc sử dụng phương pháp tri nhận.
18. Câu nào sau đây thể hiện quan hệ 'bao nghĩa′ (entailment) với câu 'Lan đã kết hôn′?
A. Lan vẫn còn độc thân.
B. Lan đã tổ chức đám cưới.
C. Lan đã có vợ.
D. Lan đã có chồng hoặc vợ.
19. Khái niệm 'đa nghĩa′ (polysemy) trong ngữ nghĩa học đề cập đến hiện tượng gì?
A. Một từ có nhiều cách phát âm khác nhau
B. Một từ có nhiều nghĩa liên quan với nhau
C. Nhiều từ có cùng một nghĩa
D. Một từ có nghĩa thay đổi theo thời gian
20. Nguyên tắc 'hợp tác′ (cooperative principle) trong ngữ dụng học (và liên quan đến ngữ nghĩa học) đề cập đến điều gì?
A. Người nói và người nghe luôn đồng ý với nhau về mọi vấn đề.
B. Người tham gia giao tiếp cố gắng hợp tác để cuộc hội thoại diễn ra hiệu quả.
C. Ngôn ngữ luôn tuân theo các quy tắc ngữ pháp một cách chặt chẽ.
D. Ý nghĩa của từ luôn cố định và không thay đổi theo ngữ cảnh.
21. Nguyên tắc 'tính hợp thức′ (compositionality) trong ngữ nghĩa học khẳng định điều gì?
A. Ý nghĩa của câu được xác định ngẫu nhiên.
B. Ý nghĩa của câu được suy ra từ ý nghĩa của các thành phần và cách chúng kết hợp.
C. Ý nghĩa của câu phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh.
D. Ý nghĩa của câu không quan trọng bằng cấu trúc ngữ pháp.
22. Khái niệm 'khung nghĩa′ (semantic frame) trong ngữ nghĩa học tri nhận dùng để chỉ điều gì?
A. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của một câu.
B. Mạng lưới các khái niệm liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống.
C. Tập hợp các nghĩa khác nhau của một từ đa nghĩa.
D. Quy tắc kết hợp nghĩa của các từ trong câu.
23. Trong ngữ nghĩa học, 'ngữ cảnh′ đóng vai trò như thế nào trong việc giải thích ý nghĩa?
A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ và câu.
B. Ngữ cảnh chỉ ảnh hưởng đến nghĩa đen của từ và câu.
C. Ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa và loại bỏ sự mơ hồ, đa nghĩa.
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ.
24. Phương pháp 'phân tích đối chiếu′ (componential analysis) trong ngữ nghĩa học được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nghĩa đen và nghĩa bóng của từ.
B. Phân tích ý nghĩa của câu dựa trên cấu trúc ngữ pháp.
C. Phân tích ý nghĩa của từ bằng cách chia nhỏ thành các thành phần nghĩa nhỏ hơn.
D. Nghiên cứu sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian.
25. Trong ngữ nghĩa học hình thức (formal semantics), ý nghĩa của câu thường được biểu diễn bằng:
A. Hình ảnh trực quan.
B. Công thức logic và các giá trị chân lý.
C. Sơ đồ cây ngữ pháp.
D. Định nghĩa từ điển.
26. Trong ngữ nghĩa học, 'trường nghĩa′ (semantic field) là gì?
A. Tập hợp các từ đồng nghĩa.
B. Tập hợp các từ liên quan đến một phạm vi khái niệm chung.
C. Tập hợp các nghĩa khác nhau của một từ đa nghĩa.
D. Tập hợp các từ có cùng gốc gác.
27. Khái niệm 'vai trò chủ đề' (thematic role) trong ngữ nghĩa học liên quan đến:
A. Vị trí của từ trong câu.
B. Chức năng ngữ pháp của từ.
C. Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành phần trong câu.
D. Âm thanh và hình thức của từ.
28. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất hiện tượng 'mơ hồ ngữ nghĩa′ (semantic ambiguity)?
A. Hôm nay trời mưa.
B. Cô ấy đang cầm một con chuột.
C. Anh ấy rất vui vẻ.
D. Quyển sách này rất hay.
29. Trong câu 'Chiếc chìa khóa mở cánh cửa.', cụm từ 'chiếc chìa khóa′ thể hiện vai nghĩa nào?
A. Bị tác động (patient)
B. Công cụ (instrument)
C. Địa điểm (location)
D. Tiếp nhận (recipient)
30. Sự khác biệt chính giữa 'nghĩa biểu vật′ (denotation) và 'nghĩa hàm ẩn′ (connotation) của một từ là gì?
A. Nghĩa biểu vật mang tính chủ quan, nghĩa hàm ẩn mang tính khách quan.
B. Nghĩa biểu vật là nghĩa đen, nghĩa hàm ẩn là nghĩa bóng.
C. Nghĩa biểu vật là nghĩa khách quan, nghĩa hàm ẩn là các ý nghĩa liên tưởng, cảm xúc.
D. Nghĩa biểu vật thay đổi theo ngữ cảnh, nghĩa hàm ẩn cố định.