1. Thiết kế nghiên cứu 'dọc' (longitudinal study) khác biệt với thiết kế 'ngang' (cross-sectional study) như thế nào?
A. Nghiên cứu dọc thu thập dữ liệu tại một thời điểm, nghiên cứu ngang thu thập dữ liệu theo thời gian.
B. Nghiên cứu dọc theo dõi đối tượng nghiên cứu theo thời gian, nghiên cứu ngang thu thập dữ liệu tại một thời điểm.
C. Nghiên cứu dọc chỉ sử dụng phương pháp định tính, nghiên cứu ngang chỉ sử dụng phương pháp định lượng.
D. Nghiên cứu dọc tập trung vào nhóm lớn, nghiên cứu ngang tập trung vào nhóm nhỏ.
2. Chọn phát biểu SAI về 'tổng quan tài liệu' (literature review) trong nghiên cứu.
A. Tổng quan tài liệu giúp xác định khoảng trống nghiên cứu.
B. Tổng quan tài liệu chỉ cần liệt kê các bài báo đã đọc.
C. Tổng quan tài liệu giúp xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
D. Tổng quan tài liệu giúp tránh trùng lặp nghiên cứu đã có.
3. Chọn loại nghiên cứu phù hợp nhất để khám phá 'kinh nghiệm sống' của người bệnh sau phẫu thuật tim.
A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu khảo sát định lượng.
C. Nghiên cứu hiện tượng học (phenomenology).
D. Nghiên cứu tương quan.
4. Phương pháp nghiên cứu định tính thường sử dụng kỹ thuật thu thập dữ liệu nào sau đây?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi đóng.
B. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
C. Phỏng vấn sâu và quan sát tham gia.
D. Phân tích hồi quy.
5. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) trong nghiên cứu?
A. Chỉ thu thập dữ liệu ủng hộ giả thuyết.
B. Thực hiện phân tích dữ liệu một cách khách quan và toàn diện.
C. Chỉ đọc các nghiên cứu có kết quả tương tự.
D. Bỏ qua các kết quả không mong muốn.
6. Trong nghiên cứu khoa học, 'đạo văn' (plagiarism) được hiểu là gì?
A. Sử dụng ý tưởng của người khác mà không trích dẫn.
B. Trích dẫn quá nhiều tài liệu tham khảo.
C. Sử dụng lại kết quả nghiên cứu của chính mình.
D. Viết báo cáo nghiên cứu quá dài.
7. Trong nghiên cứu định lượng, 'tính giá trị bên trong' (internal validity) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho tổng thể.
B. Mức độ chắc chắn rằng mối quan hệ nhân quả quan sát được là thực sự.
C. Tính nhất quán của kết quả đo lường.
D. Sự phù hợp của công cụ đo lường với khái niệm cần đo.
8. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học thường là gì?
A. Thu thập dữ liệu.
B. Xác định vấn đề nghiên cứu.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Viết báo cáo nghiên cứu.
9. Trong nghiên cứu khoa học, 'khái niệm hóa' (conceptualization) là quá trình gì?
A. Thu thập dữ liệu thực tế.
B. Định nghĩa rõ ràng và cụ thể các khái niệm trừu tượng.
C. Phân tích dữ liệu thu thập được.
D. Trình bày kết quả nghiên cứu.
10. Khi nào thì việc sử dụng 'nhóm chứng' (control group) là cần thiết trong nghiên cứu?
A. Trong nghiên cứu mô tả.
B. Trong nghiên cứu thực nghiệm để so sánh với nhóm can thiệp.
C. Trong nghiên cứu định tính.
D. Trong nghiên cứu tổng quan tài liệu.
11. Loại thang đo nào cho phép sắp xếp thứ tự và xác định khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 tuyệt đối?
A. Thang đo danh nghĩa.
B. Thang đo thứ bậc.
C. Thang đo khoảng.
D. Thang đo tỷ lệ.
12. Phương pháp 'phân tích gộp' (meta-analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích dữ liệu định tính.
B. Tổng hợp kết quả từ nhiều nghiên cứu định lượng về cùng một chủ đề.
C. Phân tích các trường hợp điển hình.
D. Thiết kế nghiên cứu thực nghiệm.
13. Phương pháp nghiên cứu 'trường hợp điển hình' (case study) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần khảo sát trên số lượng lớn đối tượng.
B. Khi muốn nghiên cứu sâu một hiện tượng cụ thể trong bối cảnh thực tế.
C. Khi muốn so sánh nhiều nhóm đối tượng khác nhau.
D. Khi cần kiểm soát chặt chẽ các biến số.
14. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc khám phá và mô tả một hiện tượng mới hoặc chưa được hiểu rõ?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu giải thích.
C. Nghiên cứu khám phá.
D. Nghiên cứu kiểm định.
15. Mục đích chính của việc 'chọn mẫu' (sampling) trong nghiên cứu là gì?
A. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu.
B. Đảm bảo tính đại diện của tổng thể trong nghiên cứu.
C. Làm cho nghiên cứu dễ thực hiện hơn.
D. Tránh việc thu thập quá nhiều dữ liệu.
16. Mục đích của việc 'trích dẫn tài liệu tham khảo' trong nghiên cứu khoa học là gì?
A. Tăng độ dài của báo cáo nghiên cứu.
B. Thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc và tránh đạo văn.
C. Làm cho báo cáo nghiên cứu trông chuyên nghiệp hơn.
D. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm tài liệu gốc.
17. Chọn phát biểu đúng về 'phương pháp hỗn hợp' (mixed methods research).
A. Chỉ sử dụng các phương pháp định lượng.
B. Chỉ sử dụng các phương pháp định tính.
C. Kết hợp cả phương pháp định lượng và định tính trong cùng một nghiên cứu.
D. Thực hiện nghiên cứu theo nhiều giai đoạn khác nhau.
18. Trong nghiên cứu thực nghiệm, biến số độc lập là gì?
A. Biến số được đo lường để xem xét sự thay đổi.
B. Biến số được nhà nghiên cứu tác động hoặc thay đổi.
C. Biến số không bị ảnh hưởng bởi các biến số khác.
D. Biến số được giữ không đổi trong suốt quá trình nghiên cứu.
19. Hình thức trình bày kết quả nghiên cứu khoa học phổ biến nhất là gì?
A. Bài báo khoa học đăng trên tạp chí.
B. Sách chuyên khảo.
C. Báo cáo hội nghị khoa học.
D. Bài đăng trên blog cá nhân.
20. Đâu là mục tiêu chính của phương pháp nghiên cứu khoa học?
A. Tạo ra nhiều dữ liệu nhất có thể.
B. Xác nhận các giả định cá nhân.
C. Tìm kiếm tri thức một cách hệ thống và khách quan.
D. Chứng minh một quan điểm cụ thể là đúng.
21. Phương pháp nghiên cứu định lượng chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Thu thập dữ liệu dạng số và phân tích thống kê.
B. Thu thập dữ liệu phi số và diễn giải ý nghĩa.
C. Nghiên cứu sâu về trải nghiệm cá nhân.
D. Phân tích văn bản và ngôn ngữ.
22. Đạo đức nghiên cứu khoa học yêu cầu điều gì đối với người tham gia nghiên cứu?
A. Bắt buộc phải tham gia nghiên cứu khi được yêu cầu.
B. Được cung cấp đầy đủ thông tin và tự nguyện tham gia.
C. Phải chấp nhận mọi rủi ro để đóng góp cho khoa học.
D. Không cần biết mục đích nghiên cứu, chỉ cần tuân theo hướng dẫn.
23. Giả thuyết khoa học khác với giả định thông thường ở điểm nào?
A. Giả thuyết khoa học phức tạp hơn.
B. Giả thuyết khoa học dựa trên cảm tính.
C. Giả thuyết khoa học có thể kiểm chứng được bằng dữ liệu.
D. Giả thuyết khoa học luôn đúng.
24. Sai sót 'loại I' (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?
A. Bác bỏ giả thuyết không đúng khi nó thực sự đúng.
B. Chấp nhận giả thuyết không đúng khi nó thực sự sai.
C. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
D. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
25. Độ 'tin cậy' (reliability) của một công cụ đo lường đề cập đến điều gì?
A. Khả năng đo lường chính xác khái niệm nghiên cứu.
B. Tính nhất quán và ổn định của kết quả đo lường.
C. Mức độ phù hợp của công cụ đo lường với đối tượng nghiên cứu.
D. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu.
26. Chọn phát biểu đúng về 'tổng thể' (population) trong nghiên cứu khoa học.
A. Tổng thể luôn là toàn bộ dân số của một quốc gia.
B. Tổng thể là nhóm nhỏ hơn được chọn ra từ mẫu.
C. Tổng thể là toàn bộ nhóm đối tượng mà nghiên cứu hướng đến.
D. Tổng thể chỉ bao gồm những người tình nguyện tham gia nghiên cứu.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá một nghiên cứu khoa học chất lượng?
A. Tính độc đáo và mới mẻ của vấn đề nghiên cứu.
B. Sự phức tạp của phương pháp nghiên cứu sử dụng.
C. Tính rõ ràng và logic trong lập luận và kết luận.
D. Tính giá trị và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
28. Phương pháp 'tam giác hóa' (triangulation) trong nghiên cứu khoa học là gì?
A. Sử dụng ba nhà nghiên cứu cùng thực hiện một nghiên cứu.
B. Kết hợp nhiều phương pháp thu thập dữ liệu để tăng cường độ tin cậy.
C. Chia đối tượng nghiên cứu thành ba nhóm để so sánh.
D. Trình bày kết quả nghiên cứu dưới dạng ba phần khác nhau.
29. Trong phần 'phương pháp nghiên cứu' của một báo cáo khoa học, thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết?
A. Thiết kế nghiên cứu và quy trình thu thập dữ liệu.
B. Đặc điểm của đối tượng nghiên cứu và phương pháp chọn mẫu.
C. Kết quả phân tích dữ liệu và diễn giải ý nghĩa.
D. Công cụ đo lường và phương pháp phân tích dữ liệu.
30. Phương pháp phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng trong nghiên cứu định tính?
A. Phân tích phương sai (ANOVA).
B. Phân tích nội dung (content analysis).
C. Phân tích hồi quy (regression analysis).
D. Kiểm định t-test.