1. Trong quản lý bất động sản bền vững, mục tiêu 'giảm thiểu tác động môi trường′ được thể hiện qua hành động nào?
A. Tăng giá thuê để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Sử dụng vật liệu xây dựng và thiết bị tiết kiệm năng lượng.
C. Xây dựng thêm nhiều bất động sản mới.
D. Giảm chi phí bảo trì định kỳ.
2. Trong quản lý bất động sản thương mại, 'tỷ lệ chi phí chung′ (expense ratio) thường được tính bằng cách nào?
A. Tổng chi phí vận hành chia cho tổng doanh thu.
B. Tổng doanh thu chia cho tổng chi phí vận hành.
C. Tổng chi phí vận hành chia cho giá trị tài sản.
D. Tổng doanh thu chia cho giá trị tài sản.
3. Điều gì KHÔNG phải là một trong các bước cơ bản của quy trình quản lý rủi ro bất động sản?
A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
D. Kiểm soát và giảm thiểu rủi ro.
4. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản lý bất động sản?
A. Thuê và quản lý người thuê.
B. Bảo trì và sửa chữa tài sản.
C. Mua bán và đầu tư bất động sản.
D. Lập báo cáo tài chính và ngân sách.
5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý bất động sản?
A. Tăng cường khả năng giao tiếp với người thuê.
B. Giảm thiểu thời gian xử lý công việc thủ công.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên quản lý.
D. Cải thiện hiệu quả quản lý tài chính và báo cáo.
6. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm của người quản lý tài sản (property manager) trong giai đoạn chuẩn bị cho thuê?
A. Định giá cho thuê và khảo sát thị trường.
B. Thực hiện sửa chữa và cải tạo nhỏ để tăng tính hấp dẫn.
C. Tìm kiếm và sàng lọc người thuê tiềm năng.
D. Thanh toán thuế bất động sản hàng năm.
7. Loại hình hợp đồng quản lý bất động sản nào mà công ty quản lý được hưởng một phần trăm nhất định trên tổng doanh thu cho thuê?
A. Hợp đồng quản lý trọn gói (Full-Service Management Agreement).
B. Hợp đồng quản lý dựa trên phí cố định (Fixed Fee Management Agreement).
C. Hợp đồng quản lý dựa trên phần trăm doanh thu (Percentage-Based Management Agreement).
D. Hợp đồng quản lý hỗn hợp (Hybrid Management Agreement).
8. Trong quản lý tài chính bất động sản, 'dòng tiền tự do′ (free cash flow) thể hiện điều gì?
A. Lợi nhuận sau thuế.
B. Tiền mặt còn lại sau khi thanh toán tất cả chi phí hoạt động và vốn.
C. Tổng doanh thu cho thuê.
D. Giá trị tài sản ròng.
9. Khái niệm 'due diligence′ trong quản lý bất động sản thường liên quan đến hoạt động nào?
A. Đánh giá và thẩm định kỹ lưỡng tài sản trước khi đầu tư hoặc quản lý.
B. Thực hiện bảo trì định kỳ theo kế hoạch.
C. Giải quyết các tranh chấp với người thuê.
D. Xúc tiến các hoạt động marketing và quảng bá bất động sản.
10. Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ chủ sở hữu bất động sản khỏi trách nhiệm pháp lý nếu có người bị thương trên tài sản?
A. Bảo hiểm hỏa hoạn.
B. Bảo hiểm trách nhiệm chung.
C. Bảo hiểm mất thu nhập cho thuê.
D. Bảo hiểm lũ lụt.
11. Loại hình bất động sản nào thường có tỷ suất lợi nhuận (yield) cao nhất nhưng cũng đi kèm rủi ro cao nhất?
A. Văn phòng hạng A tại trung tâm thành phố.
B. Căn hộ dịch vụ cao cấp.
C. Đất nền dự án ở vùng ven đô thị đang phát triển.
D. Nhà kho và khu công nghiệp đã đi vào hoạt động ổn định.
12. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm giá trị của một bất động sản cho thuê?
A. Cải tạo nội thất hiện đại.
B. Vị trí ở khu vực trung tâm thành phố.
C. Tình trạng xuống cấp và bảo trì kém.
D. Tiện ích xung quanh phát triển.
13. Đâu là mục tiêu chính của quản lý bất động sản?
A. Tối đa hóa giá trị tài sản và lợi nhuận cho chủ sở hữu.
B. Giảm thiểu chi phí bảo trì và vận hành.
C. Đảm bảo tỷ lệ lấp đầy cao nhất có thể.
D. Duy trì mối quan hệ tốt với người thuê.
14. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn công ty quản lý bất động sản?
A. Kinh nghiệm và uy tín của công ty.
B. Phí quản lý và cơ cấu phí.
C. Vị trí văn phòng của công ty quản lý.
D. Dịch vụ và phạm vi quản lý cung cấp.
15. Đâu là vai trò chính của 'người quản lý cộng đồng′ (community manager) trong quản lý bất động sản khu dân cư?
A. Đàm phán hợp đồng thuê với người thuê.
B. Xử lý các vấn đề bảo trì và sửa chữa.
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với cư dân.
D. Quản lý ngân sách và tài chính của khu dân cư.
16. Trong quản lý bất động sản, 'vốn dự phòng′ (reserve funds) được sử dụng cho mục đích chính nào?
A. Chi trả các chi phí vận hành hàng tháng.
B. Thực hiện các sửa chữa lớn, không thường xuyên hoặc thay thế thiết bị.
C. Tăng cường hoạt động marketing và quảng bá.
D. Trả cổ tức cho chủ sở hữu.
17. Hình thức cho thuê bất động sản nào mà người thuê phải chịu trách nhiệm thanh toán thêm các chi phí vận hành ngoài tiền thuê cố định?
A. Cho thuê gộp (Gross Lease).
B. Cho thuê thuần (Net Lease).
C. Cho thuê hỗn hợp (Percentage Lease).
D. Cho thuê có tùy chọn mua (Lease with Option to Buy).
18. Phương pháp định giá bất động sản nào dựa trên việc ước tính chi phí xây dựng lại một công trình tương tự?
A. Phương pháp so sánh trực tiếp.
B. Phương pháp chi phí.
C. Phương pháp thu nhập.
D. Phương pháp thặng dư.
19. Loại hình bất động sản nào thường được quản lý theo hình thức 'quản lý bởi chủ sở hữu′ (self-managed)?
A. Trung tâm thương mại lớn.
B. Cao ốc văn phòng hạng A.
C. Nhà ở cho thuê quy mô nhỏ (ví dụ: căn hộ, nhà riêng lẻ).
D. Khu công nghiệp.
20. Trong quản lý người thuê, 'thư thông báo vi phạm′ (notice of violation) thường được gửi cho người thuê khi nào?
A. Khi người thuê thanh toán tiền thuê đúng hạn.
B. Khi người thuê tuân thủ mọi điều khoản trong hợp đồng thuê.
C. Khi người thuê vi phạm một hoặc nhiều điều khoản trong hợp đồng thuê.
D. Khi người thuê yêu cầu gia hạn hợp đồng thuê.
21. Trong quản lý bất động sản khu nghỉ dưỡng, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Giá thuê thấp nhất thị trường.
B. Vị trí thuận tiện giao thông công cộng.
C. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
D. Diện tích phòng lớn nhất.
22. Quy trình 'kiểm tra đầu vào′ (move-in inspection) được thực hiện khi nào trong quản lý bất động sản?
A. Trước khi người thuê chuyển đến.
B. Sau khi người thuê chuyển đi.
C. Trong quá trình người thuê sinh sống.
D. Hàng năm vào cuối năm tài chính.
23. Phương pháp quản lý bất động sản nào tập trung vào việc áp dụng công nghệ và dữ liệu để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động?
A. Quản lý truyền thống.
B. Quản lý bền vững.
C. Quản lý tinh gọn.
D. Quản lý thông minh.
24. Loại hình bảo trì nào tập trung vào việc ngăn ngừa sự cố và kéo dài tuổi thọ của tài sản?
A. Bảo trì khẩn cấp.
B. Bảo trì định kỳ.
C. Bảo trì khắc phục.
D. Bảo trì dự phòng.
25. Trong quản lý bất động sản, thuật ngữ 'CAP rate′ (Capitalization Rate) dùng để chỉ điều gì?
A. Tỷ lệ chi phí vận hành trên doanh thu.
B. Tỷ suất lợi nhuận gộp hàng năm trên giá trị tài sản.
C. Tỷ lệ nợ vay trên giá trị tài sản.
D. Tỷ lệ lấp đầy trung bình.
26. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý bất động sản?
A. Tỷ lệ lấp đầy.
B. Chi phí vận hành trên một đơn vị diện tích.
C. Mức độ hài lòng của người thuê.
D. Giá cổ phiếu của công ty quản lý bất động sản.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị thẩm định của một bất động sản?
A. Vị trí và tiện ích xung quanh.
B. Tình trạng và chất lượng xây dựng của công trình.
C. Sở thích cá nhân của người thẩm định.
D. Diện tích và bố cục của bất động sản.
28. Trong quản lý bất động sản, 'NOI′ là viết tắt của thuật ngữ nào?
A. Net Operating Income (Thu nhập hoạt động ròng).
B. Net Owner Investment (Đầu tư ròng của chủ sở hữu).
C. National Occupancy Index (Chỉ số lấp đầy quốc gia).
D. Negotiated Operating Expense (Chi phí hoạt động thương lượng).
29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá giá trị thị trường của một bất động sản cho thuê?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF).
C. Phân tích so sánh thị trường (CMA).
D. Mô hình 5 lực lượng Porter.
30. Trong quản lý rủi ro bất động sản, rủi ro 'tỷ lệ trống′ (vacancy risk) liên quan đến yếu tố nào?
A. Sự thay đổi lãi suất ngân hàng.
B. Khả năng không có người thuê hoặc tài sản bị bỏ trống.
C. Thiên tai hoặc sự cố bất ngờ gây hư hại tài sản.
D. Sự biến động giá trị thị trường bất động sản.