1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'chất lượng hữu hình′ trong mô hình SERVQUAL đánh giá chất lượng dịch vụ?
A. Ngoại hình nhân viên.
B. Thiết kế và trang trí nội thất khách sạn.
C. Sự đồng cảm và quan tâm của nhân viên.
D. Trang thiết bị và cơ sở vật chất.
2. Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào liên quan đến các sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh?
A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro pháp lý.
D. Rủi ro thảm họa (Catastrophic Risk).
3. Trong quản lý khách sạn, 'overbooking′ (bán quá số phòng) là chiến lược nhằm mục đích gì?
A. Tăng giá phòng vào mùa cao điểm.
B. Đảm bảo công suất phòng tối đa và giảm thiểu tình trạng phòng trống do khách hủy đặt phòng.
C. Giảm chi phí vận hành khách sạn.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách sạn.
4. Nguyên tắc 'FIFO (First-In, First-Out)′ thường được áp dụng trong quản lý kho nào của khách sạn?
A. Kho đồ dùng văn phòng.
B. Kho đồ vải (linen).
C. Kho thực phẩm và đồ uống.
D. Kho vật tư bảo trì.
5. Loại hình bảo trì nào sau đây được thực hiện định kỳ để ngăn ngừa sự cố và kéo dài tuổi thọ thiết bị khách sạn?
A. Bảo trì khẩn cấp (Emergency Maintenance).
B. Bảo trì khắc phục (Corrective Maintenance).
C. Bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance).
D. Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance).
6. Loại hình kênh phân phối nào sau đây là 'kênh trực tiếp′ cho khách sạn?
A. Đại lý du lịch trực tuyến (OTA - Online Travel Agency).
B. Công ty lữ hành.
C. Website đặt phòng trực tuyến của khách sạn.
D. Hệ thống GDS.
7. Trong quản lý thực phẩm và đồ uống (F&B) khách sạn, 'Cost of Goods Sold′ (COGS - Giá vốn hàng bán) dùng để chỉ điều gì?
A. Tổng doanh thu từ bán thực phẩm và đồ uống.
B. Chi phí nhân công trong bộ phận F&B.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp để chế biến món ăn và đồ uống.
D. Chi phí vận hành nhà bếp và nhà hàng.
8. Trong quản lý chất lượng, tiêu chuẩn 'ISO 9001′ tập trung vào việc gì?
A. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
B. Quản lý môi trường.
C. Hệ thống quản lý chất lượng.
D. An toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
9. Khái niệm 'Green Hotel′ (Khách sạn xanh) đề cập đến loại hình khách sạn nào?
A. Khách sạn có màu sơn chủ đạo là màu xanh lá cây.
B. Khách sạn nằm trong khu vực có nhiều cây xanh.
C. Khách sạn hoạt động theo hướng thân thiện với môi trường và bền vững.
D. Khách sạn chuyên phục vụ khách du lịch sinh thái.
10. Trong quản lý khủng hoảng khách sạn, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
A. Đổ lỗi cho nhân viên.
B. Phủ nhận sự cố.
C. Xác định và đánh giá tình hình.
D. Thông báo cho tất cả khách hàng về sự cố.
11. Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, 'Mystery Shopper′ (Khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?
A. Thu thập phản hồi trực tiếp từ khách hàng hiện tại.
B. Đánh giá chất lượng dịch vụ khách quan từ góc độ khách hàng.
C. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng thân thiết.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
12. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ khách sạn?
A. ADR (Average Daily Rate).
B. NPS (Net Promoter Score).
C. Tỷ lệ lấp đầy phòng (Occupancy Rate).
D. GOPPAR (Gross Operating Profit Per Available Room).
13. Loại hình khách sạn nào thường có quy mô nhỏ, thiết kế độc đáo và tập trung vào trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng?
A. Khách sạn Chuỗi (Chain Hotel).
B. Khách sạn Boutique.
C. Khách sạn Sân bay (Airport Hotel).
D. Khách sạn Ven đường (Motel).
14. Khái niệm 'Yield Management′ trong quản trị khách sạn tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào?
A. Chi phí vận hành khách sạn.
B. Công suất phòng và doanh thu.
C. Chất lượng dịch vụ khách sạn.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.
15. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, 'Banquet Event Order (BEO)′ là tài liệu gì?
A. Báo cáo đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau sự kiện.
B. Hợp đồng dịch vụ giữa khách sạn và nhà cung cấp sự kiện.
C. Bản kế hoạch chi tiết và hướng dẫn thực hiện sự kiện, bao gồm tất cả các yêu cầu và thông tin liên quan.
D. Báo cáo tài chính tổng kết doanh thu và chi phí sự kiện.
16. Trong quản lý khách sạn, 'upselling′ (bán thêm) là kỹ thuật nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng.
B. Cung cấp dịch vụ miễn phí cho khách hàng thân thiết.
C. Khuyến khích khách hàng nâng cấp lên các dịch vụ hoặc sản phẩm cao cấp hơn.
D. Giải quyết khiếu nại và phàn nàn của khách hàng.
17. Chỉ số 'RevPAR (Revenue Per Available Room)′ được tính bằng công thức nào?
A. Tổng doanh thu phòng ∕ Tổng số phòng đã bán.
B. Tổng doanh thu phòng ∕ Tổng số phòng hiện có.
C. Tổng doanh thu khách sạn ∕ Tổng số phòng hiện có.
D. Tổng doanh thu khách sạn ∕ Tổng số phòng đã bán.
18. Trong quản lý nhân sự khách sạn, 'Job Description′ (Mô tả công việc) có vai trò chính là gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Xác định mức lương và phúc lợi cho nhân viên.
C. Nêu rõ trách nhiệm, nhiệm vụ và yêu cầu công việc của một vị trí cụ thể.
D. Lập kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên.
19. Quy trình 'Night Audit′ (Kiểm toán đêm) trong khách sạn có mục đích chính là gì?
A. Đào tạo nhân viên lễ tân về kỹ năng giao tiếp.
B. Kiểm tra và đối chiếu tất cả giao dịch tài chính trong ngày.
C. Lên kế hoạch bảo trì và sửa chữa cơ sở vật chất khách sạn.
D. Thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng đang lưu trú.
20. Chức năng chính của bộ phận Lễ tân trong khách sạn là gì?
A. Quản lý tài chính và kế toán của khách sạn.
B. Đảm bảo an ninh và an toàn cho khách và nhân viên.
C. Cung cấp dịch vụ đón tiếp, đăng ký, trả phòng và thông tin cho khách.
D. Quản lý hoạt động bếp và nhà hàng trong khách sạn.
21. Hệ thống 'GDS (Global Distribution System)′ đóng vai trò gì trong ngành khách sạn?
A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống đặt phòng và phân phối toàn cầu, kết nối khách sạn với các đại lý du lịch và kênh trực tuyến.
C. Hệ thống quản lý năng suất và hiệu suất nhân viên.
D. Hệ thống quản lý bảo trì và sửa chữa cơ sở vật chất.
22. Trong quản trị doanh thu khách sạn, chiến lược 'Dynamic Pricing′ (Định giá linh hoạt) chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
A. Chi phí cố định của khách sạn.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh trong khu vực.
C. Dự báo nhu cầu thị trường và công suất phòng.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ.
23. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận Buồng phòng?
A. RevPAR (Revenue Per Available Room)
B. Tỷ lệ lấp đầy phòng (Occupancy Rate)
C. Chi phí nhân công trên doanh thu (Labor Cost Percentage)
D. Số lượng phòng trung bình mỗi nhân viên buồng phòng dọn dẹp mỗi ngày
24. Trong quản lý an ninh khách sạn, 'CCTV (Closed-Circuit Television)′ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong phòng khách.
B. Giám sát và ghi hình các khu vực công cộng và quan trọng trong khách sạn.
C. Quản lý hệ thống khóa cửa điện tử.
D. Cung cấp dịch vụ truyền hình cáp cho khách.
25. Loại hình khách sạn nào thường tập trung vào việc cung cấp chỗ ở dài hạn với các tiện nghi như bếp và khu vực giặt ủi?
A. Khách sạn Boutique.
B. Khách sạn Resort.
C. Khách sạn Căn hộ (Apartment Hotel∕Serviced Apartment).
D. Khách sạn Thương mại (Business Hotel).
26. Trong quản lý khách sạn, 'RevPASH (Revenue Per Available Seat Hour)′ thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận nào?
A. Buồng phòng.
B. Lễ tân.
C. Nhà hàng và bar.
D. Spa và trung tâm thể dục.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Marketing Mix′ trong quản trị khách sạn?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Địa điểm (Place)
D. Nhân sự (Personnel)
28. Tiêu chuẩn 'AAA Diamond Ratings′ (Xếp hạng Kim cương AAA) đánh giá chất lượng khách sạn dựa trên những tiêu chí nào?
A. Chỉ dựa trên giá phòng trung bình.
B. Chủ yếu dựa trên đánh giá trực tuyến của khách hàng.
C. Kết hợp đánh giá cơ sở vật chất, dịch vụ và tiện nghi.
D. Chỉ dựa trên số lượng phòng và quy mô khách sạn.
29. Phương pháp đào tạo nhân viên khách sạn 'On-the-job training′ (Đào tạo tại chỗ) có ưu điểm chính nào?
A. Cung cấp kiến thức chuyên sâu và lý thuyết nền tảng vững chắc.
B. Giảm thiểu chi phí đào tạo và tăng hiệu quả thực hành ngay lập tức.
C. Đảm bảo tính đồng bộ và nhất quán trong chất lượng dịch vụ.
D. Tạo môi trường học tập chuyên nghiệp và tách biệt khỏi công việc hàng ngày.
30. Trong quản lý doanh thu khách sạn, 'BAR (Best Available Rate)′ là gì?
A. Giá phòng trung bình hàng ngày.
B. Giá phòng tốt nhất hiện có trên các kênh đặt phòng khác nhau.
C. Giá phòng bao gồm bữa sáng.
D. Giá phòng dành cho khách hàng thân thiết.