Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị thương hiệu

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

1. Vai trò quan trọng nhất của thương hiệu trong chiến lược marketing là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tạo sự khác biệt, tăng giá trị cảm nhận và xây dựng lòng trung thành của khách hàng
C. Đơn giản hóa quy trình bán hàng
D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp

2. Định giá thương hiệu (brand valuation) nhằm mục đích gì?

A. Xác định chi phí xây dựng thương hiệu
B. Đo lường giá trị tài chính của thương hiệu
C. Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo
D. So sánh thương hiệu với đối thủ cạnh tranh về mặt hình ảnh

3. Thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding) có mục tiêu chính là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng
B. Thu hút và giữ chân nhân tài
C. Giảm chi phí marketing sản phẩm
D. Cải thiện quan hệ công chúng

4. Kiểm toán thương hiệu (brand audit) là quá trình đánh giá toàn diện về điều gì?

A. Tình hình tài chính của doanh nghiệp
B. Hiệu quả hoạt động của bộ phận bán hàng
C. Sức khỏe và hiệu quả của thương hiệu hiện tại
D. Mức độ hài lòng của nhân viên

5. Thương hiệu nội bộ (internal branding) tập trung vào đối tượng chính nào?

A. Khách hàng cuối cùng
B. Nhân viên của doanh nghiệp
C. Nhà đầu tư và cổ đông
D. Nhà cung cấp và đối tác

6. Yếu tố 'hình ảnh thương hiệu' (brand imagery) trong mô hình CBBE liên quan đến điều gì?

A. Trải nghiệm thực tế của khách hàng với sản phẩm
B. Những liên tưởng vô hình và trừu tượng về thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C. Giá trị và chức năng sản phẩm
D. Mức độ nhận biết thương hiệu

7. Hoạt động 'tái định vị thương hiệu' (brand repositioning) thường được thực hiện khi nào?

A. Khi thương hiệu vừa mới ra mắt thị trường và cần tạo dựng vị thế
B. Khi thương hiệu đang tăng trưởng mạnh mẽ và muốn mở rộng thị trường
C. Khi thương hiệu gặp khó khăn, mất đi sự liên quan hoặc hình ảnh trở nên lỗi thời
D. Khi thương hiệu muốn giảm giá sản phẩm để cạnh tranh

8. Quản lý danh mục thương hiệu (brand portfolio management) giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề gì?

A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
B. Tối ưu hóa số lượng và vai trò của các thương hiệu khác nhau trong doanh nghiệp
C. Tăng cường quan hệ với nhà phân phối
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm hiện có

9. Chiến lược đồng thương hiệu (co-branding) mang lại lợi ích gì cho các thương hiệu tham gia?

A. Giảm cạnh tranh trực tiếp
B. Tận dụng sức mạnh thương hiệu của nhau, tiếp cận khách hàng mới và tăng cường giá trị sản phẩm
C. Độc quyền thị trường
D. Giảm chi phí sản xuất

10. Mạng xã hội ảnh hưởng đến việc xây dựng thương hiệu chủ yếu qua cơ chế nào?

A. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống
B. Tăng cường tương tác, lan truyền thông tin nhanh chóng và tạo cộng đồng thương hiệu
C. Thay thế hoàn toàn các kênh truyền thông khác
D. Giúp doanh nghiệp kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu

11. Cấp độ cao nhất trong 'Kim tự tháp cộng hưởng thương hiệu' (Brand Resonance Pyramid) là gì?

A. Sự nổi bật thương hiệu (Brand Salience)
B. Hiệu suất thương hiệu (Brand Performance)
C. Cảm xúc thương hiệu (Brand Feelings)
D. Cộng hưởng thương hiệu (Brand Resonance)

12. Thách thức lớn nhất trong quản trị thương hiệu toàn cầu (global brand management) là gì?

A. Tìm kiếm nhà cung cấp giá rẻ
B. Duy trì sự nhất quán thương hiệu trên toàn cầu đồng thời thích ứng với văn hóa địa phương
C. Vận chuyển hàng hóa quốc tế
D. Tuyển dụng nhân viên nước ngoài

13. Chương trình khách hàng trung thành (brand loyalty program) tập trung vào việc nào sau đây?

A. Thu hút khách hàng mới
B. Giảm giá sản phẩm cho tất cả khách hàng
C. Duy trì và tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại
D. Mở rộng kênh phân phối

14. Mục tiêu chính của việc mở rộng thương hiệu (brand extension) là gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thương hiệu gốc
B. Tăng nhận diện thương hiệu gốc bằng cách xâm nhập vào các ngành hàng mới
C. Thu hút khách hàng hoàn toàn mới, không liên quan đến thương hiệu gốc
D. Tận dụng vốn chủ sở hữu thương hiệu hiện có để giới thiệu sản phẩm mới dễ dàng hơn

15. Thương hiệu riêng (private label brand) thuộc sở hữu của ai?

A. Nhà sản xuất
B. Nhà bán lẻ
C. Nhà phân phối
D. Người tiêu dùng

16. Trong mô hình CBBE, 'cảm xúc thương hiệu' (brand feelings) đề cập đến loại phản hồi nào của khách hàng?

A. Đánh giá lý trí và khách quan về thương hiệu
B. Phản ứng cảm xúc và tình cảm của khách hàng đối với thương hiệu
C. Hành vi mua hàng của khách hàng
D. Nhận thức về chất lượng sản phẩm

17. Khía cạnh 'hiệu suất thương hiệu' (brand performance) trong mô hình CBBE tập trung vào điều gì?

A. Cảm xúc và thái độ của khách hàng
B. Đặc tính và lợi ích sản phẩm/dịch vụ
C. Hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng
D. Mối quan hệ và sự gắn bó của khách hàng với thương hiệu

18. Trong kiến trúc thương hiệu (brand architecture), chiến lược 'Ngôi nhà thương hiệu' (House of Brands) có đặc điểm chính là gì?

A. Sử dụng một thương hiệu chung cho tất cả sản phẩm và dịch vụ
B. Mỗi sản phẩm hoặc dịch vụ có một thương hiệu riêng biệt và độc lập
C. Kết hợp cả thương hiệu công ty và thương hiệu sản phẩm một cách rõ ràng
D. Thương hiệu công ty đóng vai trò là thương hiệu phụ cho các sản phẩm

19. Đâu là rủi ro chính của việc mở rộng thương hiệu (brand extension) không thành công?

A. Tăng cường vốn chủ sở hữu thương hiệu gốc
B. Làm suy yếu hình ảnh thương hiệu gốc nếu sản phẩm mở rộng kém chất lượng hoặc không phù hợp
C. Giảm chi phí marketing cho thương hiệu gốc
D. Tăng độ trung thành của khách hàng với thương hiệu gốc

20. Sự khác biệt chính giữa 'hình ảnh thương hiệu' (brand image) và 'bản sắc thương hiệu' (brand identity) là gì?

A. Hình ảnh thương hiệu là cách doanh nghiệp muốn thương hiệu được nhận thức, bản sắc thương hiệu là cách khách hàng thực sự nhận thức về thương hiệu
B. Hình ảnh thương hiệu là nhận thức của khách hàng về thương hiệu, bản sắc thương hiệu là cách doanh nghiệp muốn thương hiệu được nhận thức
C. Hình ảnh thương hiệu là yếu tố hữu hình của thương hiệu, bản sắc thương hiệu là yếu tố vô hình
D. Hình ảnh thương hiệu là dài hạn, bản sắc thương hiệu là ngắn hạn

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của vốn chủ sở hữu thương hiệu (brand equity) theo mô hình CBBE (Customer-Based Brand Equity) của Keller?

A. Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
B. Hiệu suất thương hiệu (Brand Performance)
C. Cộng hưởng thương hiệu (Brand Resonance)
D. Giá trị tài chính thương hiệu (Brand Financial Value)

22. Kể chuyện thương hiệu (brand storytelling) hiệu quả thường tập trung vào yếu tố nào?

A. Liệt kê tất cả các tính năng sản phẩm
B. Gây cảm xúc, tạo sự đồng cảm và kết nối với khách hàng thông qua câu chuyện
C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học và kỹ thuật phức tạp
D. Chỉ tập trung vào lịch sử hình thành và phát triển của công ty

23. Vốn chủ sở hữu thương hiệu dựa trên khách hàng (CBBE) được xây dựng dựa trên quan điểm nào?

A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu
B. Nhận thức và phản hồi của khách hàng về thương hiệu
C. Chi phí đầu tư vào thương hiệu
D. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu

24. Định vị thương hiệu (brand positioning) hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi thương hiệu cố gắng hấp dẫn tất cả mọi người
B. Khi thương hiệu tạo ra một vị thế khác biệt và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu
C. Khi thương hiệu có giá thấp nhất trên thị trường
D. Khi thương hiệu sao chép định vị của đối thủ cạnh tranh thành công nhất

25. Kênh truyền thông thương hiệu (brand communication channel) nào sau đây có tính tương tác hai chiều cao nhất?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quảng cáo trên báo in
C. Mạng xã hội
D. Billboard quảng cáo ngoài trời

26. Quản trị khủng hoảng thương hiệu (brand crisis management) hiệu quả cần ưu tiên điều gì đầu tiên?

A. Phủ nhận trách nhiệm và đổ lỗi cho bên khác
B. Nhanh chóng thừa nhận sai sót, xin lỗi và đưa ra giải pháp khắc phục
C. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi
D. Tấn công các đối thủ cạnh tranh để đánh lạc hướng dư luận

27. Tính cách thương hiệu (brand personality) giúp thương hiệu đạt được điều gì?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tạo sự khác biệt và kết nối cảm xúc với khách hàng
C. Định giá sản phẩm cao hơn
D. Tăng cường hệ thống phân phối

28. Trong quản trị thương hiệu số (digital brand management), yếu tố nào sau đây đặc biệt quan trọng?

A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng
B. SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing)
C. In tờ rơi và phát tại ngã tư đường
D. Tổ chức sự kiện offline quy mô lớn

29. Đăng ký nhãn hiệu (trademark registration) có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ khía cạnh nào của thương hiệu?

A. Chất lượng sản phẩm
B. Hình ảnh và tên gọi thương hiệu
C. Giá cả sản phẩm
D. Kênh phân phối

30. Sự 'nổi bật thương hiệu' (brand salience) đề cập đến khía cạnh nào của nhận thức thương hiệu?

A. Chất lượng sản phẩm
B. Mức độ nhận biết và ghi nhớ thương hiệu
C. Tính độc đáo của thương hiệu
D. Giá trị cảm xúc mà thương hiệu mang lại

1 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

1. Vai trò quan trọng nhất của thương hiệu trong chiến lược marketing là gì?

2 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

2. Định giá thương hiệu (brand valuation) nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

3. Thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding) có mục tiêu chính là gì?

4 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

4. Kiểm toán thương hiệu (brand audit) là quá trình đánh giá toàn diện về điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

5. Thương hiệu nội bộ (internal branding) tập trung vào đối tượng chính nào?

6 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

6. Yếu tố `hình ảnh thương hiệu` (brand imagery) trong mô hình CBBE liên quan đến điều gì?

7 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

7. Hoạt động `tái định vị thương hiệu` (brand repositioning) thường được thực hiện khi nào?

8 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

8. Quản lý danh mục thương hiệu (brand portfolio management) giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề gì?

9 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

9. Chiến lược đồng thương hiệu (co-branding) mang lại lợi ích gì cho các thương hiệu tham gia?

10 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

10. Mạng xã hội ảnh hưởng đến việc xây dựng thương hiệu chủ yếu qua cơ chế nào?

11 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

11. Cấp độ cao nhất trong `Kim tự tháp cộng hưởng thương hiệu` (Brand Resonance Pyramid) là gì?

12 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

12. Thách thức lớn nhất trong quản trị thương hiệu toàn cầu (global brand management) là gì?

13 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

13. Chương trình khách hàng trung thành (brand loyalty program) tập trung vào việc nào sau đây?

14 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

14. Mục tiêu chính của việc mở rộng thương hiệu (brand extension) là gì?

15 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

15. Thương hiệu riêng (private label brand) thuộc sở hữu của ai?

16 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

16. Trong mô hình CBBE, `cảm xúc thương hiệu` (brand feelings) đề cập đến loại phản hồi nào của khách hàng?

17 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

17. Khía cạnh `hiệu suất thương hiệu` (brand performance) trong mô hình CBBE tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

18. Trong kiến trúc thương hiệu (brand architecture), chiến lược `Ngôi nhà thương hiệu` (House of Brands) có đặc điểm chính là gì?

19 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

19. Đâu là rủi ro chính của việc mở rộng thương hiệu (brand extension) không thành công?

20 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

20. Sự khác biệt chính giữa `hình ảnh thương hiệu` (brand image) và `bản sắc thương hiệu` (brand identity) là gì?

21 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của vốn chủ sở hữu thương hiệu (brand equity) theo mô hình CBBE (Customer-Based Brand Equity) của Keller?

22 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

22. Kể chuyện thương hiệu (brand storytelling) hiệu quả thường tập trung vào yếu tố nào?

23 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

23. Vốn chủ sở hữu thương hiệu dựa trên khách hàng (CBBE) được xây dựng dựa trên quan điểm nào?

24 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

24. Định vị thương hiệu (brand positioning) hiệu quả nhất khi nào?

25 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

25. Kênh truyền thông thương hiệu (brand communication channel) nào sau đây có tính tương tác hai chiều cao nhất?

26 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

26. Quản trị khủng hoảng thương hiệu (brand crisis management) hiệu quả cần ưu tiên điều gì đầu tiên?

27 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

27. Tính cách thương hiệu (brand personality) giúp thương hiệu đạt được điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

28. Trong quản trị thương hiệu số (digital brand management), yếu tố nào sau đây đặc biệt quan trọng?

29 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

29. Đăng ký nhãn hiệu (trademark registration) có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ khía cạnh nào của thương hiệu?

30 / 30

Category: Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 15

30. Sự `nổi bật thương hiệu` (brand salience) đề cập đến khía cạnh nào của nhận thức thương hiệu?