Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý học giáo dục

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học giáo dục

1. Phương pháp nào sau đây được xem là ứng dụng của thuyết nhận thức (Cognitivism) trong dạy học?

A. Dạy học theo kiểu 'mưa dầm thấm lâu' (lặp đi lặp lại).
B. Tạo cơ hội cho học sinh tự khám phá và giải quyết vấn đề.
C. Sử dụng phần thưởng vật chất để khuyến khích học sinh.
D. Kiểm tra kiến thức thường xuyên bằng hình thức trắc nghiệm.

2. Hình phạt (punishment) được sử dụng trong giáo dục có thể gây ra tác dụng phụ nào?

A. Tăng cường hành vi mong muốn.
B. Gây ra sự sợ hãi và lo lắng.
C. Nâng cao lòng tự trọng của học sinh.
D. Thúc đẩy sự sáng tạo.

3. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo hứng thú học tập cho học sinh theo quan điểm của thuyết nhân văn (Humanism)?

A. Phần thưởng và điểm số cao.
B. Môi trường học tập an toàn, tôn trọng và đáp ứng nhu cầu của học sinh.
C. Kiểm tra và đánh giá thường xuyên.
D. Giáo viên là người kiểm soát hoàn toàn lớp học.

4. Phương pháp đánh giá nào sau đây tập trung vào quá trình học tập và sự tiến bộ của học sinh theo thời gian, thay vì chỉ kết quả cuối cùng?

A. Kiểm tra trắc nghiệm cuối kỳ.
B. Đánh giá thường xuyên (formative assessment).
C. Thi tốt nghiệp.
D. Đánh giá tổng kết (summative assessment).

5. Chiến lược 'dạy học phân hóa' (differentiated instruction) nhằm mục đích gì?

A. Dạy học theo cùng một phương pháp và nội dung cho tất cả học sinh.
B. Đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của từng học sinh trong lớp.
C. Tập trung vào học sinh giỏi và bỏ qua học sinh yếu.
D. Giảm bớt khối lượng kiến thức cần dạy.

6. Điều gì là điểm khác biệt chính giữa trí nhớ ngắn hạn (short-term memory) và trí nhớ dài hạn (long-term memory)?

A. Trí nhớ ngắn hạn có dung lượng lưu trữ lớn hơn trí nhớ dài hạn.
B. Thông tin trong trí nhớ ngắn hạn được lưu trữ vĩnh viễn.
C. Trí nhớ ngắn hạn có thời gian lưu trữ thông tin ngắn hơn và dung lượng hạn chế hơn.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại trí nhớ này.

7. Điều gì có thể làm giảm hiệu quả của việc sử dụng phần thưởng (rewards) trong giáo dục?

A. Phần thưởng quá lớn.
B. Phần thưởng được trao không công bằng.
C. Phần thưởng chỉ tập trung vào kết quả mà không chú trọng quá trình.
D. Tất cả các đáp án trên.

8. Hội chứng 'người tự kỷ thông thái' (autistic savant) minh họa cho điều gì về trí thông minh?

A. Người tự kỷ luôn có trí thông minh vượt trội.
B. Trí thông minh có thể biểu hiện đa dạng và không đồng đều ở mỗi cá nhân.
C. Người tự kỷ không thể phát triển trí thông minh xã hội.
D. Trí thông minh chỉ có thể đo lường bằng các bài kiểm tra IQ truyền thống.

9. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về phong cách học tập (learning styles) theo mô hình VAK (Visual, Auditory, Kinesthetic)?

A. Học qua thị giác (Visual).
B. Học qua vận động (Kinesthetic).
C. Học qua xúc giác (Tactile).
D. Học qua thính giác (Auditory).

10. Trong lý thuyết học tập xã hội (Social Learning Theory) của Bandura, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc học qua quan sát?

A. Phản xạ có điều kiện.
B. Tự tin vào khả năng bản thân (self-efficacy).
C. Nhu cầu được yêu thương và thuộc về.
D. Ký ức tiềm ẩn.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường học tập vật lý tích cực?

A. Ánh sáng tự nhiên và thông gió tốt.
B. Bàn ghế được sắp xếp linh hoạt, dễ dàng thay đổi bố cục.
C. Trang trí lớp học bằng các màu sắc sặc sỡ và hình ảnh gây xao nhãng.
D. Không gian học tập sạch sẽ, an toàn và thoải mái.

12. Khái niệm 'nhận thức siêu nhận thức' (metacognition) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng nhận biết và điều khiển cảm xúc của người khác.
B. Khả năng suy nghĩ về suy nghĩ của chính mình, nhận thức về quá trình nhận thức của bản thân.
C. Khả năng ghi nhớ siêu phàm.
D. Khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ.

13. Khái niệm 'neo đậu' (anchoring) trong nhận thức đề cập đến hiện tượng tâm lý nào?

A. Xu hướng tập trung vào thông tin đầu tiên nhận được khi đưa ra quyết định.
B. Khả năng ghi nhớ thông tin tốt hơn khi được liên kết với một địa điểm cụ thể.
C. Sự khó khăn trong việc thay đổi quan điểm ban đầu, ngay cả khi có thông tin mới.
D. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin sẵn có.

14. Khái niệm 'tự điều chỉnh học tập' (self-regulated learning) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ khả năng ghi nhớ kiến thức.
B. Khả năng lập kế hoạch, giám sát, đánh giá và điều chỉnh quá trình học tập của bản thân.
C. Sự phụ thuộc vào giáo viên và bạn bè trong học tập.
D. Chỉ động lực học tập bên trong.

15. Trong các loại trí thông minh theo Howard Gardner, trí thông minh tương tác cá nhân (interpersonal intelligence) liên quan đến khả năng nào?

A. Hiểu và kiểm soát cảm xúc của bản thân.
B. Nhận biết và phản ứng phù hợp với cảm xúc của người khác.
C. Tư duy logic và giải quyết vấn đề toán học.
D. Sáng tạo trong âm nhạc và nhịp điệu.

16. Hiện tượng 'áp lực đồng trang lứa' (peer pressure) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến học sinh như thế nào trong môi trường học đường?

A. Thúc đẩy học sinh cố gắng học tập tốt hơn.
B. Giúp học sinh hòa nhập với tập thể.
C. Dẫn đến các hành vi tiêu cực như gian lận trong thi cử hoặc bắt nạt bạn bè.
D. Tăng cường sự tự tin cho học sinh.

17. Phương pháp 'dạy học dự án' (project-based learning) có ưu điểm nổi bật nào?

A. Tập trung vào việc truyền đạt kiến thức một cách hệ thống.
B. Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề, làm việc nhóm và ứng dụng kiến thức vào thực tế.
C. Dễ dàng kiểm soát và đánh giá học sinh.
D. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực dạy học.

18. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức của trẻ em theo quan điểm của Piaget?

A. Kinh nghiệm xã hội.
B. Sự trưởng thành sinh học.
C. Sự tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau.
D. Hoạt động khám phá môi trường vật chất.

19. Lỗi sai phổ biến trong tư duy phản biện (critical thinking) là gì?

A. Chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng.
B. Xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
C. Đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng và lý luận.
D. Đặt câu hỏi và tìm kiếm thông tin để làm rõ vấn đề.

20. Thuyết hành vi (Behaviorism) trong Tâm lý học giáo dục nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình học tập?

A. Tiềm thức cá nhân.
B. Môi trường và sự củng cố.
C. Nhu cầu tự thể hiện.
D. Cấu trúc nhận thức bên trong.

21. Thuyết kiến tạo (Constructivism) trong giáo dục nhấn mạnh vai trò của ai trong quá trình học tập?

A. Giáo viên là người truyền thụ kiến thức.
B. Học sinh là người chủ động xây dựng kiến thức.
C. Sách giáo khoa là nguồn kiến thức chính.
D. Môi trường xã hội là yếu tố duy nhất quyết định học tập.

22. Trong bối cảnh lớp học đa văn hóa, giáo viên cần lưu ý điều gì để đảm bảo sự công bằng và tôn trọng sự khác biệt?

A. Áp dụng cùng một tiêu chuẩn đánh giá cho tất cả học sinh.
B. Tìm hiểu và tôn trọng các giá trị văn hóa, phong tục tập quán khác nhau của học sinh.
C. Chỉ tập trung vào văn hóa chủ đạo trong lớp học.
D. Phân biệt đối xử tích cực với học sinh thuộc các nhóm thiểu số.

23. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học giáo dục là gì?

A. Các rối loạn tâm lý ở trẻ em.
B. Quá trình dạy và học.
C. Hành vi của con người trong môi trường làm việc.
D. Sự phát triển ngôn ngữ ở người trưởng thành.

24. Chiến lược nào sau đây giúp giáo viên xây dựng môi trường học tập tích cực và hỗ trợ về mặt cảm xúc cho học sinh?

A. Chỉ tập trung vào thành tích học tập.
B. Phản hồi tiêu cực thường xuyên để thúc đẩy học sinh.
C. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng và tôn trọng với học sinh.
D. Giữ khoảng cách xa với học sinh để duy trì kỷ luật.

25. Theo lý thuyết vùng phát triển gần nhất (ZPD) của Vygotsky, giáo viên nên tập trung vào việc gì?

A. Đánh giá khả năng hiện tại của học sinh.
B. Cung cấp sự hỗ trợ vừa đủ để học sinh vượt qua thử thách.
C. Chỉ giao bài tập vừa sức với học sinh.
D. Để học sinh tự học hoàn toàn.

26. Chiến lược dạy học nào sau đây khuyến khích sự tham gia tích cực và hợp tác giữa các học sinh?

A. Dạy học độc thoại (lecture).
B. Dạy học theo nhóm nhỏ.
C. Kiểm tra bài cũ đầu giờ.
D. Giao bài tập về nhà cá nhân.

27. Hiện tượng 'mỏi mệt quyết định' (decision fatigue) có thể ảnh hưởng đến học sinh như thế nào?

A. Giúp học sinh đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B. Làm giảm khả năng tập trung và kiểm soát bản thân, dẫn đến quyết định kém chất lượng.
C. Tăng cường khả năng sáng tạo và tư duy linh hoạt.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến học sinh.

28. Ứng dụng của Tâm lý học giáo dục trong thiết kế chương trình học là gì?

A. Xác định nội dung kiến thức cần truyền đạt.
B. Lựa chọn phương pháp và hình thức dạy học phù hợp với đặc điểm tâm lý học sinh.
C. Đảm bảo chương trình học tuân thủ quy định của Bộ Giáo dục.
D. Tăng cường thời lượng học tập cho học sinh.

29. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về động lực bên trong (intrinsic motivation) của học sinh?

A. Điểm số cao.
B. Sự yêu thích môn học.
C. Lời khen từ giáo viên.
D. Phần thưởng từ gia đình.

30. Nguyên tắc 'sẵn sàng' (readiness) trong Tâm lý học giáo dục đề cập đến điều gì?

A. Học sinh cần được chuẩn bị đầy đủ sách vở và đồ dùng học tập.
B. Thời điểm thích hợp để học sinh tiếp thu một kiến thức hoặc kỹ năng mới, dựa trên sự phát triển về thể chất và nhận thức.
C. Giáo viên cần sẵn sàng giảng dạy mọi lúc.
D. Học sinh cần có động lực cao để học tập.

1 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

1. Phương pháp nào sau đây được xem là ứng dụng của thuyết nhận thức (Cognitivism) trong dạy học?

2 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

2. Hình phạt (punishment) được sử dụng trong giáo dục có thể gây ra tác dụng phụ nào?

3 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

3. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo hứng thú học tập cho học sinh theo quan điểm của thuyết nhân văn (Humanism)?

4 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

4. Phương pháp đánh giá nào sau đây tập trung vào quá trình học tập và sự tiến bộ của học sinh theo thời gian, thay vì chỉ kết quả cuối cùng?

5 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

5. Chiến lược `dạy học phân hóa` (differentiated instruction) nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

6. Điều gì là điểm khác biệt chính giữa trí nhớ ngắn hạn (short-term memory) và trí nhớ dài hạn (long-term memory)?

7 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

7. Điều gì có thể làm giảm hiệu quả của việc sử dụng phần thưởng (rewards) trong giáo dục?

8 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

8. Hội chứng `người tự kỷ thông thái` (autistic savant) minh họa cho điều gì về trí thông minh?

9 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

9. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về phong cách học tập (learning styles) theo mô hình VAK (Visual, Auditory, Kinesthetic)?

10 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

10. Trong lý thuyết học tập xã hội (Social Learning Theory) của Bandura, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc học qua quan sát?

11 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường học tập vật lý tích cực?

12 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

12. Khái niệm `nhận thức siêu nhận thức` (metacognition) đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

13. Khái niệm `neo đậu` (anchoring) trong nhận thức đề cập đến hiện tượng tâm lý nào?

14 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

14. Khái niệm `tự điều chỉnh học tập` (self-regulated learning) bao gồm những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

15. Trong các loại trí thông minh theo Howard Gardner, trí thông minh tương tác cá nhân (interpersonal intelligence) liên quan đến khả năng nào?

16 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

16. Hiện tượng `áp lực đồng trang lứa` (peer pressure) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến học sinh như thế nào trong môi trường học đường?

17 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

17. Phương pháp `dạy học dự án` (project-based learning) có ưu điểm nổi bật nào?

18 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

18. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức của trẻ em theo quan điểm của Piaget?

19 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

19. Lỗi sai phổ biến trong tư duy phản biện (critical thinking) là gì?

20 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

20. Thuyết hành vi (Behaviorism) trong Tâm lý học giáo dục nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình học tập?

21 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

21. Thuyết kiến tạo (Constructivism) trong giáo dục nhấn mạnh vai trò của ai trong quá trình học tập?

22 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

22. Trong bối cảnh lớp học đa văn hóa, giáo viên cần lưu ý điều gì để đảm bảo sự công bằng và tôn trọng sự khác biệt?

23 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

23. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học giáo dục là gì?

24 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

24. Chiến lược nào sau đây giúp giáo viên xây dựng môi trường học tập tích cực và hỗ trợ về mặt cảm xúc cho học sinh?

25 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

25. Theo lý thuyết vùng phát triển gần nhất (ZPD) của Vygotsky, giáo viên nên tập trung vào việc gì?

26 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

26. Chiến lược dạy học nào sau đây khuyến khích sự tham gia tích cực và hợp tác giữa các học sinh?

27 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

27. Hiện tượng `mỏi mệt quyết định` (decision fatigue) có thể ảnh hưởng đến học sinh như thế nào?

28 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

28. Ứng dụng của Tâm lý học giáo dục trong thiết kế chương trình học là gì?

29 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

29. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về động lực bên trong (intrinsic motivation) của học sinh?

30 / 30

Category: Tâm lý học giáo dục

Tags: Bộ đề 15

30. Nguyên tắc `sẵn sàng` (readiness) trong Tâm lý học giáo dục đề cập đến điều gì?