Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thận – tiết niệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thận - tiết niệu

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thận - tiết niệu

1. Phản xạ tiểu tiện (micturition reflex) là một ví dụ về loại phản xạ nào?

A. Phản xạ có điều kiện
B. Phản xạ tự chủ
C. Phản xạ thân thể
D. Phản xạ bảo vệ

2. Chức năng của cơ thắt bàng quang là gì?

A. Lọc nước tiểu
B. Dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang
C. Kiểm soát quá trình tiểu tiện
D. Sản xuất nước tiểu

3. Bộ phận nào của nephron chịu trách nhiệm chính cho quá trình lọc máu ban đầu?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Tiểu cầu thận (Glomerulus)
D. Ống lượn xa

4. Chức năng của hormone aldosterone đối với thận là gì?

A. Tăng tái hấp thu nước và giảm tái hấp thu natri
B. Tăng tái hấp thu natri và tăng bài tiết kali
C. Giảm tái hấp thu natri và giảm bài tiết kali
D. Tăng tái hấp thu glucose và amino acid

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào cơ chế bảo vệ đường tiết niệu khỏi nhiễm trùng?

A. Dòng nước tiểu chảy một chiều
B. pH acid của nước tiểu
C. Nhu động của niệu quản
D. Tăng nồng độ glucose trong nước tiểu

6. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?

A. Nephron
B. Tiểu cầu thận
C. Ống lượn gần
D. Đài bể thận

7. Loại tế bào nào trong cầu thận chịu trách nhiệm cho việc lọc máu?

A. Tế bào gian mạch
B. Tế bào nội mô mao mạch cầu thận
C. Tế bào biểu mô ống lượn gần
D. Tế bào kẽ thận

8. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp trước thận (prerenal acute kidney injury) là gì?

A. Viêm cầu thận
B. Tắc nghẽn đường tiết niệu
C. Giảm lưu lượng máu đến thận
D. Ngộ độc thuốc

9. Vị trí đau điển hình của cơn đau quặn thận do sỏi niệu quản thường ở đâu?

A. Vùng thượng vị
B. Vùng hố chậu và lan xuống háng
C. Vùng mạng sườn
D. Vùng quanh rốn

10. Khi cơ thể bị nhiễm kiềm (pH máu tăng), thận sẽ làm gì để khôi phục cân bằng?

A. Tăng tái hấp thu bicarbonate và giảm bài tiết H+
B. Giảm tái hấp thu bicarbonate và tăng bài tiết H+
C. Tăng bài tiết bicarbonate và tăng tái hấp thu H+
D. Giảm bài tiết bicarbonate và giảm tái hấp thu H+

11. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho suy thận giai đoạn cuối?

A. Thuốc lợi tiểu
B. Chế độ ăn hạn chế protein
C. Lọc máu (dialysis) hoặc ghép thận
D. Truyền dịch

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng tốc độ lọc cầu thận (GFR)?

A. Tăng áp lực thủy tĩnh mao mạch cầu thận
B. Giảm áp lực keo huyết tương
C. Co mạch máu đến cầu thận
D. Giãn mạch máu đi cầu thận

13. Khi pH máu giảm xuống dưới mức bình thường (toan máu), thận sẽ phản ứng như thế nào để điều chỉnh?

A. Tăng tái hấp thu bicarbonate và tăng bài tiết ion H+
B. Giảm tái hấp thu bicarbonate và giảm bài tiết ion H+
C. Tăng bài tiết bicarbonate và tăng tái hấp thu ion H+
D. Giảm bài tiết bicarbonate và giảm tái hấp thu ion H+

14. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của thận?

A. Điều hòa huyết áp
B. Sản xuất hormone erythropoietin
C. Dự trữ glucose
D. Loại bỏ chất thải

15. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp?

A. Aldosterone
B. Hormone chống bài niệu (ADH)
C. Atrial natriuretic peptide (ANP)
D. Parathyroid hormone (PTH)

16. Cơ chế hoạt động chính của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

A. Ức chế kênh đồng vận Na+-K+-2Cl- ở quai Henle
B. Ức chế kênh đồng vận Na+-Cl- ở ống lượn xa
C. Đối kháng với aldosterone ở ống góp
D. Tăng áp lực thẩm thấu trong lòng ống thận

17. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong hội chứng thận hư?

A. Phù
B. Protein niệu
C. Tăng lipid máu
D. Tăng huyết áp

18. Vi khuẩn nào là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)?

A. Streptococcus pneumoniae
B. Escherichia coli (E. coli)
C. Staphylococcus aureus
D. Pseudomonas aeruginosa

19. Vị trí chính diễn ra quá trình tái hấp thu glucose trong nephron là ở đâu?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

20. Loại thuốc lợi tiểu nào tác động chủ yếu ở quai Henle, ức chế kênh đồng vận Na+-K+-2Cl-?

A. Thuốc lợi tiểu thiazide
B. Thuốc lợi tiểu quai
C. Thuốc lợi tiểu giữ kali
D. Thuốc lợi tiểu thẩm thấu

21. Cơ chế chính hình thành sỏi thận loại canxi oxalate là gì?

A. pH nước tiểu kiềm tính
B. Tăng bài tiết acid uric
C. Tăng nồng độ canxi và oxalate trong nước tiểu
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn Proteus

22. Hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) được kích hoạt khi nào?

A. Huyết áp tăng cao
B. Nồng độ natri trong máu tăng
C. Lưu lượng máu đến thận giảm
D. Cơ thể thừa nước

23. Chức năng chính của quai Henle trong nephron là gì?

A. Lọc máu
B. Tái hấp thu glucose và amino acid
C. Tạo gradient nồng độ thẩm thấu ở tủy thận
D. Bài tiết các chất thải

24. Chức năng nội tiết của thận bao gồm sản xuất hormone nào sau đây?

A. Insulin và glucagon
B. Cortisol và adrenaline
C. Erythropoietin và renin
D. Thyroxine và triiodothyronine

25. Khi cơ thể bị mất nước, thận sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

A. Tăng bài tiết ADH và giảm tái hấp thu nước
B. Giảm bài tiết ADH và tăng tái hấp thu nước
C. Tăng bài tiết aldosterone và tăng bài tiết natri
D. Giảm bài tiết aldosterone và giảm tái hấp thu natri

26. Chất nào sau đây thường KHÔNG được tìm thấy trong nước tiểu của người khỏe mạnh?

A. Ure
B. Creatinine
C. Glucose
D. Muối khoáng

27. Trong cơ chế cô đặc nước tiểu, bộ phận nào của nephron có tính thấm với nước nhưng không thấm với muối?

A. Nhánh xuống quai Henle
B. Nhánh lên quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp vỏ thận

28. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu qua thận ổn định khi huyết áp động mạch dao động?

A. Cơ chế tự điều hòa của thận
B. Phản xạ thần kinh giao cảm
C. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)
D. Bài tiết hormone ANP

29. Cấu trúc nào dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang?

A. Niệu đạo
B. Bàng quang
C. Niệu quản
D. Đài bể thận

30. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của cầu thận?

A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Độ thanh thải creatinin
C. Siêu âm thận
D. Điện giải đồ

1 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

1. Phản xạ tiểu tiện (micturition reflex) là một ví dụ về loại phản xạ nào?

2 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

2. Chức năng của cơ thắt bàng quang là gì?

3 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

3. Bộ phận nào của nephron chịu trách nhiệm chính cho quá trình lọc máu ban đầu?

4 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

4. Chức năng của hormone aldosterone đối với thận là gì?

5 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào cơ chế bảo vệ đường tiết niệu khỏi nhiễm trùng?

6 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

6. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?

7 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

7. Loại tế bào nào trong cầu thận chịu trách nhiệm cho việc lọc máu?

8 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

8. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp trước thận (prerenal acute kidney injury) là gì?

9 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

9. Vị trí đau điển hình của cơn đau quặn thận do sỏi niệu quản thường ở đâu?

10 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

10. Khi cơ thể bị nhiễm kiềm (pH máu tăng), thận sẽ làm gì để khôi phục cân bằng?

11 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

11. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho suy thận giai đoạn cuối?

12 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng tốc độ lọc cầu thận (GFR)?

13 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

13. Khi pH máu giảm xuống dưới mức bình thường (toan máu), thận sẽ phản ứng như thế nào để điều chỉnh?

14 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

14. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng chính của thận?

15 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

15. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp?

16 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

16. Cơ chế hoạt động chính của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

17 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

17. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong hội chứng thận hư?

18 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

18. Vi khuẩn nào là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)?

19 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

19. Vị trí chính diễn ra quá trình tái hấp thu glucose trong nephron là ở đâu?

20 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

20. Loại thuốc lợi tiểu nào tác động chủ yếu ở quai Henle, ức chế kênh đồng vận Na+-K+-2Cl-?

21 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

21. Cơ chế chính hình thành sỏi thận loại canxi oxalate là gì?

22 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

22. Hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) được kích hoạt khi nào?

23 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

23. Chức năng chính của quai Henle trong nephron là gì?

24 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

24. Chức năng nội tiết của thận bao gồm sản xuất hormone nào sau đây?

25 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

25. Khi cơ thể bị mất nước, thận sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?

26 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

26. Chất nào sau đây thường KHÔNG được tìm thấy trong nước tiểu của người khỏe mạnh?

27 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

27. Trong cơ chế cô đặc nước tiểu, bộ phận nào của nephron có tính thấm với nước nhưng không thấm với muối?

28 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

28. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu qua thận ổn định khi huyết áp động mạch dao động?

29 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

29. Cấu trúc nào dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang?

30 / 30

Category: Thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 15

30. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của cầu thận?