Đề 15 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiếng Trung 1

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiếng Trung 1

1. Trong câu '我买了一本书 (Wǒ mǎile yī běn shū - Tôi mua một quyển sách)′, trợ từ '了 (le)′ biểu thị điều gì?

A. Hành động đang xảy ra
B. Hành động đã xảy ra
C. Hành động sẽ xảy ra
D. Hành động thường xuyên xảy ra

2. Từ '不 (bù)′ khi đứng trước thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu như thế nào?

A. Không đổi
B. Đổi thành thanh 2
C. Đổi thành thanh 1
D. Đổi thành thanh 3

3. Trong câu hỏi '你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guó rén? - Bạn là người nước nào?)′, từ '哪 (nǎ)′ có nghĩa là gì?

A. Này
B. Kia
C. Nào
D. Đó

4. Từ '和 (hé)′ trong tiếng Trung có thể có nghĩa là gì?

A. Chỉ 'và'
B. Chỉ 'với′
C. Vừa 'và' vừa 'với′
D. Chỉ 'hoặc′

5. Từ '认识 (rènshi)′ có nghĩa là gì trong cụm '认识你很高兴 (Rènshi nǐ hěn gāoxìng - Rất vui được làm quen với bạn)′?

A. Biết
B. Hiểu
C. Quen biết
D. Nhận ra

6. Từ nào sau đây có nghĩa là 'tôi′ trong tiếng Trung?

A. 你 (nǐ)
B. 他 (tā)
C. 她 (tā)
D. 我 (wǒ)

7. Trong tiếng Trung, '星期 (xīngqī)′ có nghĩa là gì?

A. Tháng
B. Năm
C. Tuần
D. Ngày

8. Chọn phiên âm đúng cho từ '谢谢' (xièxie - cảm ơn) khi đọc nhanh trong giao tiếp.

A. xièxie (cả hai thanh 4)
B. xiè‧xie (thanh 4 và thanh nhẹ)
C. xiéxie (cả hai thanh 2)
D. xiěxie (thanh 3 và thanh nhẹ)

9. Từ '都 (dōu)′ trong câu '我们都很好 (Wǒmen dōu hěn hǎo - Chúng tôi đều khỏe)′ có nghĩa là gì?

A. Tất cả
B. Đều
C. Cũng
D. Cả hai

10. Từ '喜欢 (xǐhuan)′ có nghĩa là gì?

A. Ghét
B. Yêu
C. Thích
D. Nhớ

11. Trong tiếng Trung, '今天 (jīntiān)′ có nghĩa là gì?

A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Ngày kia

12. Cấu trúc '是…的 (shì…de)′ thường được dùng để nhấn mạnh điều gì trong câu?

A. Thời gian, địa điểm, phương thức, mục đích
B. Nguyên nhân, kết quả
C. Mức độ, trạng thái
D. So sánh, đối chiếu

13. Chọn cách nói 'Tôi không phải là người Trung Quốc′ bằng tiếng Trung.

A. 我不是中国人 (Wǒ bù shì Zhōngguó rén)
B. 我不是美国人 (Wǒ bù shì Měiguó rén)
C. 我不是英国人 (Wǒ bù shì Yīngguó rén)
D. 我不是法国人 (Wǒ bù shì Fǎguó rén)

14. Trong tiếng Trung, '早上好 (zǎoshang hǎo)′ có nghĩa là gì?

A. Buổi chiều tốt lành
B. Buổi tối tốt lành
C. Buổi sáng tốt lành
D. Chúc ngủ ngon

15. Chọn phiên âm (pinyin) đúng cho từ '你好' (nǐ hǎo - xin chào).

A. nǐ hǎo
B. ní hǎo
C. nǐ hāo
D. ní hāo

16. Trong tiếng Trung, thanh điệu thứ nhất (阴平 - yīn píng) được ký hiệu bằng dấu nào trong phiên âm?

A. Dấu sắc (ˊ)
B. Không dấu
C. Dấu huyền (ˋ)
D. Dấu hỏi (ˇ)

17. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về giá cả: 'Cái này bao nhiêu tiền?'

A. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
B. 这是什么? (Zhè shì shénme?)
C. 多少钱? (Duōshao qián?)
D. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)

18. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?

A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ
B. Chủ ngữ - Trạng ngữ - Vị ngữ
C. Vị ngữ - Chủ ngữ - Tân ngữ
D. Trạng ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ

19. Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của các thành viên gia đình khi giới thiệu là gì?

A. Em trai, Anh trai, Bố, Mẹ
B. Bố, Mẹ, Anh trai, Em trai
C. Mẹ, Bố, Em trai, Anh trai
D. Anh trai, Em trai, Mẹ, Bố

20. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 这是______书。 (Zhè shì ______ shū. - Đây là ______ sách.)

A. 一 (yī - một)
B. 二 (èr - hai)
C. 三 (sān - ba)
D. 四 (sì - bốn)

21. Từ '的 (de)′ trong tiếng Trung thường được dùng để biểu thị quan hệ gì?

A. Nhân quả
B. Sở hữu
C. Tương phản
D. Thời gian

22. Để hỏi 'Bạn có khỏe không?', bạn sẽ dùng câu tiếng Trung nào?

A. 你忙吗? (Nǐ máng ma?)
B. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
C. 你累吗? (Nǐ lèi ma?)
D. 你饿吗? (Nǐ è ma?)

23. Chọn câu sai ngữ pháp trong các câu sau:

A. 我学习汉语 (Wǒ xuéxí Hànyǔ - Tôi học tiếng Hán).
B. 我爱吃苹果 (Wǒ ài chī píngguǒ - Tôi thích ăn táo).
C. 我是学生 (Wǒ shì xuésheng - Tôi là học sinh).
D. 我昨天去图书馆了今天 (Wǒ zuótiān qù túshūguǎn le jīntiān - Hôm qua tôi đi thư viện rồi hôm nay).

24. Để hỏi 'Cái này là cái gì?', bạn sẽ dùng câu tiếng Trung nào?

A. 这是谁? (Zhè shì shéi?)
B. 那是谁? (Nà shì shéi?)
C. 这是什么? (Zhè shì shénme?)
D. 那是什么? (Nà shì shénme?)

25. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi '你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì? - Bạn tên là gì?)′

A. 谢谢 (Xièxie - Cảm ơn)
B. 对不起 (Duìbùqǐ - Xin lỗi)
C. 我叫… (Wǒ jiào… - Tôi tên là…)
D. 再见 (Zàijiàn - Tạm biệt)

26. Từ '请 (qǐng)′ thường được dùng để biểu thị ý gì?

A. Cấm đoán
B. Yêu cầu, thỉnh cầu
C. Ra lệnh
D. Từ chối

27. Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại: 苹果 (píngguǒ - táo), 香蕉 (xiāngjiāo - chuối), 电脑 (diànnǎo - máy tính), 葡萄 (pútáo - nho).

A. 苹果 (píngguǒ)
B. 香蕉 (xiāngjiāo)
C. 电脑 (diànnǎo)
D. 葡萄 (pútáo)

28. Trong tiếng Trung, '再见 (zàijiàn)′ có nghĩa là gì?

A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi

29. Trong tiếng Trung, số '100′ được viết là gì?

A. 十 (shí)
B. 百 (bǎi)
C. 千 (qiān)
D. 万 (wàn)

30. Từ '也 (yě)′ trong tiếng Trung có nghĩa gần nhất với từ nào trong tiếng Việt?

A. Và
B. Cũng
C. Nhưng
D. Hoặc

1 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

1. Trong câu `我买了一本书 (Wǒ mǎile yī běn shū - Tôi mua một quyển sách)′, trợ từ `了 (le)′ biểu thị điều gì?

2 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

2. Từ `不 (bù)′ khi đứng trước thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu như thế nào?

3 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

3. Trong câu hỏi `你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guó rén? - Bạn là người nước nào?)′, từ `哪 (nǎ)′ có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

4. Từ `和 (hé)′ trong tiếng Trung có thể có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

5. Từ `认识 (rènshi)′ có nghĩa là gì trong cụm `认识你很高兴 (Rènshi nǐ hěn gāoxìng - Rất vui được làm quen với bạn)′?

6 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

6. Từ nào sau đây có nghĩa là `tôi′ trong tiếng Trung?

7 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

7. Trong tiếng Trung, `星期 (xīngqī)′ có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

8. Chọn phiên âm đúng cho từ `谢谢` (xièxie - cảm ơn) khi đọc nhanh trong giao tiếp.

9 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

9. Từ `都 (dōu)′ trong câu `我们都很好 (Wǒmen dōu hěn hǎo - Chúng tôi đều khỏe)′ có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

10. Từ `喜欢 (xǐhuan)′ có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

11. Trong tiếng Trung, `今天 (jīntiān)′ có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

12. Cấu trúc `是…的 (shì…de)′ thường được dùng để nhấn mạnh điều gì trong câu?

13 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

13. Chọn cách nói `Tôi không phải là người Trung Quốc′ bằng tiếng Trung.

14 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

14. Trong tiếng Trung, `早上好 (zǎoshang hǎo)′ có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

15. Chọn phiên âm (pinyin) đúng cho từ `你好` (nǐ hǎo - xin chào).

16 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

16. Trong tiếng Trung, thanh điệu thứ nhất (阴平 - yīn píng) được ký hiệu bằng dấu nào trong phiên âm?

17 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

17. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về giá cả: `Cái này bao nhiêu tiền?`

18 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

18. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Trung là gì?

19 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

19. Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của các thành viên gia đình khi giới thiệu là gì?

20 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

20. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 这是______书。 (Zhè shì ______ shū. - Đây là ______ sách.)

21 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

21. Từ `的 (de)′ trong tiếng Trung thường được dùng để biểu thị quan hệ gì?

22 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

22. Để hỏi `Bạn có khỏe không?`, bạn sẽ dùng câu tiếng Trung nào?

23 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

23. Chọn câu sai ngữ pháp trong các câu sau:

24 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

24. Để hỏi `Cái này là cái gì?`, bạn sẽ dùng câu tiếng Trung nào?

25 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

25. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi `你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì? - Bạn tên là gì?)′

26 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

26. Từ `请 (qǐng)′ thường được dùng để biểu thị ý gì?

27 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

27. Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại: 苹果 (píngguǒ - táo), 香蕉 (xiāngjiāo - chuối), 电脑 (diànnǎo - máy tính), 葡萄 (pútáo - nho).

28 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

28. Trong tiếng Trung, `再见 (zàijiàn)′ có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

29. Trong tiếng Trung, số `100′ được viết là gì?

30 / 30

Category: Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 15

30. Từ `也 (yě)′ trong tiếng Trung có nghĩa gần nhất với từ nào trong tiếng Việt?