1. Trong tố tụng dân sự, chi phí tố tụng bao gồm những loại chi phí nào?
A. Án phí và lệ phí Tòa án.
B. Chi phí giám định, định giá tài sản.
C. Chi phí luật sư.
D. Án phí, lệ phí Tòa án và chi phí giám định, định giá tài sản.
2. Theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự, thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm là bao lâu?
A. 10 ngày, kể từ ngày tuyên án.
B. 15 ngày, kể từ ngày tuyên án.
C. 20 ngày, kể từ ngày tuyên án.
D. 30 ngày, kể từ ngày tuyên án.
3. Trong tố tụng dân sự, người giám hộ có quyền và nghĩa vụ gì đối với người được giám hộ?
A. Chỉ có quyền đại diện cho người được giám hộ trong các giao dịch dân sự.
B. Chỉ có nghĩa vụ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người được giám hộ.
C. Có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ của người đại diện theo pháp luật.
D. Do Tòa án quyết định.
4. Theo Luật Tố tụng Dân sự 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2022, thời hạn chuẩn bị xét xử phúc thẩm vụ án dân sự đối với trường hợp có tính chất phức tạp hoặc do sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan là bao lâu?
A. Không quá 4 tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án.
B. Không quá 3 tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án.
C. Không quá 2 tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án.
D. Không quá 1 tháng, kể từ ngày thụ lý vụ án.
5. Quyết định nào sau đây của Tòa án cấp sơ thẩm có thể bị kháng cáo theo thủ tục phúc thẩm?
A. Quyết định đình chỉ giải quyết vụ án.
B. Quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời.
C. Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự.
D. Tất cả các quyết định trên.
6. Theo Luật Tố tụng Dân sự, đương sự có nghĩa vụ cung cấp chứng cứ cho Tòa án trong thời hạn nào?
A. Trong suốt quá trình giải quyết vụ án.
B. Trước khi Tòa án ra quyết định đưa vụ án ra xét xử.
C. Theo yêu cầu của Tòa án.
D. Tất cả các trường hợp trên.
7. Theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự, ai là người có thẩm quyền ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời?
A. Viện trưởng Viện kiểm sát.
B. Chánh án Tòa án.
C. Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án.
D. Hội đồng xét xử.
8. Trong tố tụng dân sự, người có quyền và nghĩa vụ cung cấp chứng cứ cho Tòa án là:
A. Chỉ nguyên đơn.
B. Chỉ bị đơn.
C. Chỉ người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
D. Đương sự và người đại diện hợp pháp của đương sự.
9. Theo Luật Tố tụng Dân sự, người đại diện theo pháp luật của pháp nhân tham gia tố tụng dân sự có những quyền và nghĩa vụ gì?
A. Chỉ có quyền thực hiện các hành vi tố tụng cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của pháp nhân.
B. Có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ của đương sự trong vụ án.
C. Chỉ có quyền cung cấp thông tin và chứng cứ cho Tòa án.
D. Chỉ có nghĩa vụ chấp hành các quyết định của Tòa án.
10. Theo Luật Tố tụng Dân sự, việc giải quyết vụ án dân sự có yếu tố nước ngoài được thực hiện theo nguyên tắc nào?
A. Áp dụng pháp luật nước ngoài một cách tuyệt đối.
B. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
C. Chỉ áp dụng pháp luật Việt Nam.
D. Do Tòa án tự quyết định.
11. Theo Luật Tố tụng Dân sự, thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án dân sự thông thường là bao lâu?
A. 01 tháng kể từ ngày thụ lý vụ án.
B. 02 tháng kể từ ngày thụ lý vụ án.
C. 03 tháng kể từ ngày thụ lý vụ án.
D. 04 tháng kể từ ngày thụ lý vụ án.
12. Trong quá trình giải quyết vụ án dân sự, Tòa án có thể triệu tập người làm chứng để làm gì?
A. Để xác minh chứng cứ và tình tiết của vụ án.
B. Để hòa giải giữa các đương sự.
C. Để tư vấn về pháp luật cho Tòa án.
D. Để đại diện cho một trong các đương sự.
13. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể tiến hành hòa giải giữa các đương sự trong vụ án dân sự?
A. Khi có yêu cầu của một trong các đương sự.
B. Khi có sự đồng ý của tất cả các đương sự.
C. Khi Tòa án xét thấy cần thiết để giải quyết vụ án.
D. Tất cả các trường hợp trên.
14. Theo Luật Tố tụng Dân sự 2015, việc thu thập chứng cứ trong tố tụng dân sự là trách nhiệm của ai?
A. Chỉ Tòa án.
B. Chỉ Viện kiểm sát.
C. Chỉ đương sự.
D. Đương sự và Tòa án.
15. Theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự, người có quyền kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm bao gồm:
A. Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp.
B. Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp.
C. Đương sự trong vụ án.
D. Cả Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp và Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp.
16. Theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự, thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự được tính từ thời điểm nào?
A. Từ ngày quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.
B. Từ ngày người có quyền và lợi ích hợp pháp biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
C. Từ ngày phát sinh tranh chấp.
D. Từ ngày có văn bản hòa giải không thành của cơ quan có thẩm quyền.
17. Trong tố tụng dân sự, trường hợp nào sau đây Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án?
A. Khi nguyên đơn rút đơn khởi kiện và được bị đơn đồng ý.
B. Khi bị đơn không chấp nhận yêu cầu của nguyên đơn.
C. Khi nguyên đơn không cung cấp đủ chứng cứ cho Tòa án.
D. Khi một trong các đương sự vắng mặt tại phiên tòa.
18. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể xét xử vắng mặt bị đơn?
A. Khi bị đơn đã được triệu tập hợp lệ đến lần thứ nhất mà vẫn vắng mặt.
B. Khi bị đơn cố tình trốn tránh việc tham gia tố tụng.
C. Khi bị đơn không có địa chỉ rõ ràng.
D. Khi bị đơn vắng mặt vì lý do bất khả kháng.
19. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể ra quyết định tạm đình chỉ giải quyết vụ án dân sự?
A. Khi cần đợi kết quả giải quyết của vụ án khác có liên quan.
B. Khi đương sự yêu cầu Tòa án tạm đình chỉ để tự hòa giải.
C. Khi thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân.
D. Khi một trong các đương sự vắng mặt tại phiên tòa.
20. Trong trường hợp nào sau đây, Hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền sửa bản án sơ thẩm?
A. Khi bản án sơ thẩm tuyên không rõ ràng.
B. Khi bản án sơ thẩm có sai sót trong việc áp dụng pháp luật.
C. Khi bản án sơ thẩm có sai sót trong việc thu thập chứng cứ.
D. Tất cả các trường hợp trên.
21. Theo Luật Tố tụng Dân sự, trong trường hợp nào sau đây, Tòa án cấp phúc thẩm có quyền hủy bản án sơ thẩm để xét xử lại?
A. Khi có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng.
B. Khi có sai sót trong việc áp dụng pháp luật.
C. Khi có tình tiết mới được phát hiện có thể làm thay đổi cơ bản nội dung vụ án.
D. Tất cả các trường hợp trên.
22. Trong tố tụng dân sự, biện pháp khẩn cấp tạm thời nào sau đây không thuộc thẩm quyền của Tòa án?
A. Cấm hoặc buộc đương sự thực hiện hành vi nhất định.
B. Phong tỏa tài khoản ngân hàng của người có nghĩa vụ.
C. Kê biên tài sản đang tranh chấp.
D. Tạm đình chỉ thi hành quyết định hành chính.
23. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ án dân sự theo thủ tục rút gọn?
A. Vụ án có giá trị tranh chấp lớn.
B. Vụ án có nhiều đương sự tham gia.
C. Vụ án có tình tiết phức tạp, khó chứng minh.
D. Vụ án có tình tiết đơn giản, chứng cứ rõ ràng.
24. Theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự, thời hạn kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm của Viện kiểm sát là bao lâu?
A. 10 ngày kể từ ngày Tòa án tuyên án.
B. 15 ngày kể từ ngày Tòa án tuyên án.
C. 15 ngày kể từ ngày nhận được bản án.
D. 30 ngày kể từ ngày nhận được bản án.
25. Thẩm phán có được quyền từ chối tiến hành tố tụng hoặc tham gia xét xử vụ án dân sự trong trường hợp nào sau đây?
A. Khi Thẩm phán là người thân thích của một trong các đương sự.
B. Khi Thẩm phán đã tham gia giải quyết vụ án đó với tư cách là người làm chứng.
C. Khi Thẩm phán có lợi ích liên quan đến vụ án.
D. Tất cả các trường hợp trên.
26. Theo Luật Tố tụng Dân sự, trường hợp nào sau đây không được coi là căn cứ để giám đốc thẩm?
A. Có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng.
B. Có sai lầm trong việc áp dụng pháp luật.
C. Có tình tiết mới được phát hiện có thể làm thay đổi cơ bản nội dung vụ án.
D. Đương sự không đồng ý với bản án đã có hiệu lực pháp luật.
27. Trong tố tụng dân sự, khi có căn cứ cho thấy việc thi hành án có thể gây hậu quả nghiêm trọng, Tòa án có thể áp dụng biện pháp nào?
A. Tạm đình chỉ việc thi hành án.
B. Hủy bỏ quyết định thi hành án.
C. Thay đổi biện pháp thi hành án.
D. Yêu cầu cơ quan thi hành án giải thích rõ quyết định thi hành án.
28. Trong tố tụng dân sự, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự có quyền thực hiện hành vi nào sau đây?
A. Thay mặt đương sự thực hiện tất cả các quyền tố tụng.
B. Thu thập chứng cứ, cung cấp thông tin cho Tòa án.
C. Tự mình quyết định việc kháng cáo bản án, quyết định của Tòa án.
D. Tham gia tố tụng mà không cần sự đồng ý của đương sự.
29. Theo quy định của Luật Tố tụng Dân sự, khi nào thì bản án, quyết định dân sự của Tòa án có hiệu lực pháp luật?
A. Ngay sau khi tuyên án.
B. Sau 30 ngày kể từ ngày tuyên án.
C. Khi hết thời hạn kháng cáo, kháng nghị mà không có kháng cáo, kháng nghị.
D. Khi được thi hành án.
30. Theo Luật Tố tụng Dân sự, việc cấp, tống đạt hoặc thông báo văn bản tố tụng cho đương sự được thực hiện bằng hình thức nào?
A. Chỉ bằng phương thức trực tiếp.
B. Chỉ bằng phương thức niêm yết công khai.
C. Bằng phương thức trực tiếp, qua bưu điện, hoặc niêm yết công khai.
D. Do Tòa án tự quyết định.