1. Trong kế toán, tài sản thuê tài chính được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán của bên nào?
A. Bên cho thuê.
B. Bên thuê.
C. Cả bên thuê và bên cho thuê.
D. Không bên nào ghi nhận.
2. Chi phí cơ hội của việc sử dụng vốn cho thuê tài chính thay vì vốn tự có là gì?
A. Không có chi phí cơ hội.
B. Lãi suất tiền gửi ngân hàng.
C. Lợi nhuận tiềm năng từ việc đầu tư vốn tự có vào dự án khác.
D. Chi phí quản lý tài sản thuê.
3. Khoản thanh toán thuê tài chính định kỳ được bên thuê hạch toán như thế nào?
A. Toàn bộ là chi phí hoạt động.
B. Chia thành chi phí lãi vay và giảm nợ gốc thuê tài sản.
C. Toàn bộ là chi phí khấu hao tài sản.
D. Ghi nhận vào tài sản cố định vô hình.
4. Đâu là một trong những rủi ro chính mà bên cho thuê phải đối mặt trong nghiệp vụ cho thuê tài chính?
A. Rủi ro tài sản bị lỗi thời.
B. Rủi ro về sự thay đổi công nghệ.
C. Rủi ro thanh toán từ bên thuê.
D. Rủi ro về biến động giá nguyên vật liệu.
5. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng chi phí thuê tài chính cho bên thuê?
A. Thời hạn thuê ngắn.
B. Lãi suất thị trường giảm.
C. Giá trị tài sản giảm nhanh chóng.
D. Rủi ro tín dụng của bên thuê tăng lên.
6. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình cho thuê tài chính phổ biến?
A. Cho thuê mua (Hire purchase).
B. Cho thuê vận hành (Operating lease).
C. Cho thuê trực tiếp (Direct lease).
D. Cho thuê lại (Sale and leaseback).
7. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, 'thời hạn thuê' thường được xác định dựa trên yếu tố nào là chính?
A. Mong muốn của bên thuê.
B. Khả năng thanh toán của bên thuê.
C. Thời gian sử dụng kinh tế hữu ích của tài sản.
D. Chính sách khấu hao của bên cho thuê.
8. Đối tượng nào sau đây THƯỜNG KHÔNG phù hợp với hình thức thuê tài chính?
A. Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME).
B. Doanh nghiệp có dòng tiền không ổn định.
C. Doanh nghiệp muốn sở hữu tài sản ngay lập tức.
D. Doanh nghiệp cần tài sản có tính chuyên môn hóa cao.
9. Phương pháp khấu hao tài sản thuê tài chính do bên nào lựa chọn và thực hiện?
A. Bên cho thuê.
B. Bên thuê.
C. Do cả hai bên thỏa thuận.
D. Do cơ quan thuế quy định.
10. Đâu KHÔNG phải là ưu điểm của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với bên cho thuê?
A. Thu nhập ổn định từ tiền thuê.
B. Đảm bảo giá trị tài sản không bị giảm.
C. Cơ hội mở rộng thị trường và tăng doanh thu.
D. Tận dụng lợi thế về thuế.
11. So với việc mua tài sản bằng vốn vay, thuê tài chính có thể mang lại lợi ích gì về mặt thuế cho bên thuê?
A. Không có lợi ích thuế nào.
B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp do chi phí thuê được trừ vào chi phí.
C. Tránh được thuế giá trị gia tăng khi mua tài sản.
D. Được hoàn thuế thu nhập cá nhân.
12. Rủi ro tín dụng trong nghiệp vụ cho thuê tài chính chủ yếu thuộc về bên nào?
A. Bên thuê.
B. Bên cho thuê.
C. Nhà cung cấp tài sản.
D. Cả bên thuê và bên cho thuê chịu rủi ro như nhau.
13. Điều gì xảy ra với tài sản thuê tài chính khi kết thúc thời hạn thuê, nếu không có điều khoản mua lại?
A. Bên thuê tự động trở thành chủ sở hữu.
B. Bên thuê phải trả lại tài sản cho bên cho thuê.
C. Tài sản được thanh lý và chia lợi nhuận cho cả hai bên.
D. Hợp đồng thuê tự động gia hạn.
14. So sánh với thuê vận hành, thuê tài chính thường có thời hạn thuê như thế nào?
A. Ngắn hơn.
B. Dài hơn đáng kể.
C. Tương đương.
D. Không xác định.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định lựa chọn thuê tài chính của doanh nghiệp?
A. Tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
B. Dự báo về sự phát triển công nghệ trong tương lai.
C. Chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh.
D. Lãi suất cho thuê tài chính và lãi suất vay vốn ngân hàng.
16. So với việc mua trả thẳng, thuê tài chính có thể ảnh hưởng đến tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp như thế nào?
A. Làm tăng tỷ số nợ.
B. Làm giảm tỷ số nợ.
C. Không ảnh hưởng.
D. Tùy thuộc vào chính sách kế toán.
17. Trong trường hợp bên thuê phá sản, quyền của bên cho thuê đối với tài sản thuê được ưu tiên như thế nào so với các chủ nợ khác của bên thuê?
A. Không được ưu tiên.
B. Được ưu tiên hơn các chủ nợ không có bảo đảm.
C. Được ưu tiên hơn tất cả các chủ nợ khác.
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng thuê.
18. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, 'giá trị hợp lý' của tài sản thường được xác định vào thời điểm nào?
A. Cuối thời hạn thuê.
B. Đầu thời hạn thuê.
C. Giữa thời hạn thuê.
D. Khi bên thuê quyết định mua lại tài sản.
19. Trong trường hợp hợp đồng thuê tài chính bị hủy bỏ trước thời hạn, bên thuê thường phải chịu trách nhiệm gì?
A. Không chịu trách nhiệm gì.
B. Chỉ hoàn trả lại tài sản.
C. Phải thanh toán các khoản phạt và bồi thường theo hợp đồng.
D. Phải mua lại tài sản với giá trị còn lại.
20. Khi đánh giá một hợp đồng thuê có phải là thuê tài chính hay không, tiêu chí 'giá trị hiện tại của khoản thanh toán thuê tối thiểu′ so sánh với giá trị nào?
A. Giá trị còn lại của tài sản.
B. Giá trị thị trường của tài sản.
C. Giá trị hợp lý của tài sản tại thời điểm khởi đầu thuê.
D. Giá trị sổ sách của tài sản.
21. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, ai chịu trách nhiệm chi trả bảo hiểm tài sản thuê?
A. Bên cho thuê.
B. Bên thuê.
C. Nhà cung cấp bảo hiểm.
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng.
22. Mục đích chính của nghiệp vụ 'bán và thuê lại′ (sale and leaseback) là gì?
A. Tránh rủi ro lỗi thời của tài sản.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát tài sản.
C. Giải phóng vốn đầu tư đã bỏ ra vào tài sản.
D. Giảm chi phí bảo trì tài sản.
23. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của nghiệp vụ cho thuê tài chính?
A. Thời hạn thuê thường dài, tương đương với phần lớn thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.
B. Bên thuê có quyền lựa chọn mua lại tài sản khi kết thúc hợp đồng thuê.
C. Rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu tài sản được chuyển giao cho bên thuê.
D. Bên cho thuê chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc lựa chọn và bảo dưỡng tài sản.
24. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, điều khoản 'quyền chọn mua′ (purchase option) mang lại lợi ích gì cho bên thuê?
A. Giảm chi phí thuê hàng tháng.
B. Đảm bảo giá trị còn lại của tài sản không đổi.
C. Cơ hội sở hữu tài sản với giá ưu đãi khi kết thúc hợp đồng.
D. Linh hoạt trong việc trả lại tài sản bất cứ lúc nào.
25. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, 'lãi suất ẩn′ (implicit interest rate) là gì?
A. Lãi suất công bố trong hợp đồng thuê.
B. Lãi suất mà bên cho thuê thực sự nhận được từ hợp đồng thuê.
C. Lãi suất thị trường tại thời điểm ký kết hợp đồng.
D. Lãi suất mà bên thuê phải trả thêm khi mua lại tài sản.
26. Lợi ích chính của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với bên thuê là gì?
A. Được sở hữu tài sản ngay lập tức.
B. Giảm thiểu rủi ro do sự lạc hậu của tài sản.
C. Không cần vốn đầu tư ban đầu lớn để sử dụng tài sản.
D. Linh hoạt trong việc thay đổi tài sản khi nhu cầu kinh doanh thay đổi.
27. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sức hấp dẫn của nghiệp vụ cho thuê tài chính đối với các doanh nghiệp nhỏ?
A. Thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
B. Yêu cầu về tài sản thế chấp có thể cao.
C. Khả năng tiếp cận vốn dễ dàng.
D. Chi phí thuê thường thấp hơn chi phí vay vốn.
28. Trong nghiệp vụ cho thuê tài chính, bên cho thuê có vai trò chính yếu nào sau đây?
A. Sử dụng tài sản cho mục đích sản xuất kinh doanh.
B. Cung cấp vốn để bên thuê sử dụng tài sản.
C. Bảo trì và sửa chữa tài sản trong suốt thời hạn thuê.
D. Chịu trách nhiệm về rủi ro kinh tế do tài sản mang lại.
29. Khi nào nghiệp vụ cho thuê tài chính trở nên kém hấp dẫn hơn so với vay vốn ngân hàng để mua tài sản?
A. Khi lãi suất cho thuê tài chính thấp hơn lãi suất vay ngân hàng.
B. Khi doanh nghiệp có khả năng tận dụng các ưu đãi thuế khi mua tài sản.
C. Khi doanh nghiệp muốn linh hoạt trong việc nâng cấp tài sản thường xuyên.
D. Khi doanh nghiệp muốn sở hữu tài sản ngay lập tức và có đủ vốn tự có.
30. Loại hình tài sản nào sau đây thường KHÔNG được cho thuê tài chính?
A. Máy móc thiết bị sản xuất.
B. Bất động sản thương mại.
C. Hàng tồn kho.
D. Phương tiện vận tải.