Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn Công nghệ thông tin

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

1. Mục đích của việc mã hóa dữ liệu là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép
D. Sửa lỗi dữ liệu

2. Địa chỉ IP có chức năng gì?

A. Bảo vệ máy tính khỏi virus
B. Xác định vị trí của một thiết bị trên mạng
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
D. Tăng tốc độ kết nối Internet

3. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

A. Tăng tuổi thọ phần cứng
B. Giảm tiêu thụ điện năng của máy tính cá nhân
C. Cho phép chạy nhiều hệ điều hành trên một máy chủ vật lý
D. Tăng tốc độ kết nối mạng

4. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên) đóng vai trò gì trong máy tính?

A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
B. Xử lý các phép tính số học
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời để CPU truy cập nhanh
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi

5. Ngôn ngữ lập trình bậc cao có ưu điểm gì so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp?

A. Chạy nhanh hơn trên phần cứng
B. Dễ đọc và dễ viết hơn cho con người
C. Truy cập trực tiếp vào phần cứng
D. Tiết kiệm bộ nhớ hơn

6. Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính là gì?

A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte

7. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Soạn thảo văn bản
B. Quản lý phần cứng và phần mềm máy tính
C. Truy cập internet
D. Chơi game

8. IoT (Internet of Things) là gì?

A. Mạng lưới các trang web
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý kết nối Internet và thu thập, trao đổi dữ liệu
C. Một giao thức truyền dữ liệu không dây
D. Một loại phần mềm quản lý mạng

9. Ưu điểm chính của ổ cứng SSD so với ổ cứng HDD là gì?

A. Dung lượng lưu trữ lớn hơn
B. Giá thành rẻ hơn
C. Tốc độ đọc∕ghi dữ liệu nhanh hơn
D. Tuổi thọ cao hơn

10. Virus máy tính là gì?

A. Một loại phần cứng lỗi thời
B. Một chương trình phần mềm độc hại
C. Một thiết bị kết nối mạng
D. Một lỗi trong hệ điều hành

11. Tường lửa (Firewall) có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ internet
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng máy tính
C. Quét virus và phần mềm độc hại
D. Sao lưu dữ liệu tự động

12. Thuật ngữ 'malware′ là viết tắt của cụm từ nào?

A. Malicious Hardware
B. Malicious Software
C. Mainframe Logic Ware
D. Managed Learning Environment

13. Phương pháp tấn công 'Phishing′ thường nhắm vào yếu tố nào?

A. Lỗ hổng bảo mật phần mềm
B. Sơ suất và lòng tin của người dùng
C. Hệ thống tường lửa yếu kém
D. Mật khẩu quá mạnh

14. Thuật ngữ 'Big Data′ dùng để chỉ điều gì?

A. Dữ liệu có kích thước nhỏ
B. Dữ liệu có cấu trúc đơn giản
C. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ cao và đa dạng
D. Dữ liệu chỉ bao gồm văn bản

15. Giao thức HTTPS khác biệt với HTTP chủ yếu ở điểm nào?

A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
B. Khả năng bảo mật và mã hóa dữ liệu
C. Khả năng hiển thị hình ảnh tốt hơn
D. Khả năng tương thích với nhiều trình duyệt hơn

16. Điểm khác biệt cơ bản giữa mạng LAN và WAN là gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu
B. Phạm vi địa lý
C. Loại cáp mạng sử dụng
D. Giao thức mạng

17. AI (Artificial Intelligence) là gì?

A. Một loại virus máy tính
B. Trí tuệ nhân tạo, mô phỏng khả năng nhận thức của con người trên máy tính
C. Một ngôn ngữ lập trình mới
D. Một thiết bị phần cứng đặc biệt

18. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về định tuyến dữ liệu giữa các mạng?

A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)

19. Chọn phát biểu **SAI** về ngôn ngữ máy tính:

A. Ngôn ngữ máy tính là ngôn ngữ duy nhất máy tính hiểu trực tiếp.
B. Hợp ngữ (Assembly) là một loại ngôn ngữ máy tính.
C. Ngôn ngữ lập trình bậc cao cần được biên dịch hoặc thông dịch sang ngôn ngữ máy tính.
D. Ngôn ngữ máy tính dễ dàng đọc và viết đối với con người.

20. Blockchain là gì?

A. Một loại tiền điện tử
B. Một chuỗi các khối dữ liệu được liên kết và mã hóa
C. Một phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu tập trung
D. Một giao thức bảo mật mạng

21. Điểm khác biệt chính giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm độc quyền là gì?

A. Phần mềm nguồn mở luôn miễn phí, phần mềm độc quyền luôn trả phí
B. Mã nguồn của phần mềm nguồn mở công khai, phần mềm độc quyền thì không
C. Phần mềm nguồn mở mạnh mẽ hơn phần mềm độc quyền
D. Phần mềm độc quyền dễ sử dụng hơn phần mềm nguồn mở

22. CPU (Bộ xử lý trung tâm) thực hiện chức năng nào sau đây?

A. Lưu trữ dữ liệu
B. Hiển thị hình ảnh lên màn hình
C. Thực hiện các lệnh và tính toán
D. Kết nối mạng Internet

23. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** là phần cứng máy tính?

A. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
B. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
C. Hệ điều hành Windows
D. Bàn phím

24. WWW (World Wide Web) là gì?

A. Toàn bộ mạng Internet
B. Một hệ thống các trang web liên kết với nhau trên Internet
C. Một ngôn ngữ lập trình web
D. Một giao thức truyền dữ liệu

25. Loại bộ nhớ nào sau đây có tốc độ truy cập nhanh nhất?

A. Ổ cứng HDD
B. Ổ cứng SSD
C. RAM
D. Bộ nhớ Cache CPU

26. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ mật khẩu tốt nhất?

A. Sử dụng mật khẩu giống nhau cho tất cả tài khoản
B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết
C. Sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất và thay đổi định kỳ
D. Ghi mật khẩu ra giấy và dán ở nơi dễ thấy

27. Thuật ngữ 'điện toán đám mây′ (Cloud Computing) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng máy tính cá nhân để tính toán phức tạp
B. Việc lưu trữ và truy cập dữ liệu và ứng dụng qua Internet
C. Việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở
D. Việc xây dựng trung tâm dữ liệu riêng

28. Sao lưu dữ liệu (Backup) quan trọng vì điều gì?

A. Tăng tốc độ máy tính
B. Đảm bảo an toàn dữ liệu khi có sự cố
C. Tiết kiệm dung lượng ổ cứng
D. Giúp máy tính khởi động nhanh hơn

29. Phần mềm ứng dụng được thiết kế để làm gì?

A. Quản lý hệ thống máy tính
B. Thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng
C. Điều khiển phần cứng
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus

30. Internet là gì?

A. Một phần mềm duyệt web
B. Một mạng lưới toàn cầu kết nối các máy tính
C. Một loại virus máy tính
D. Một thiết bị phần cứng

1 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

1. Mục đích của việc mã hóa dữ liệu là gì?

2 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

2. Địa chỉ IP có chức năng gì?

3 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

3. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

4. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên) đóng vai trò gì trong máy tính?

5 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

5. Ngôn ngữ lập trình bậc cao có ưu điểm gì so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp?

6 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

6. Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong máy tính là gì?

7 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

7. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

8 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

8. IoT (Internet of Things) là gì?

9 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

9. Ưu điểm chính của ổ cứng SSD so với ổ cứng HDD là gì?

10 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

10. Virus máy tính là gì?

11 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

11. Tường lửa (Firewall) có chức năng chính là gì?

12 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

12. Thuật ngữ `malware′ là viết tắt của cụm từ nào?

13 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

13. Phương pháp tấn công `Phishing′ thường nhắm vào yếu tố nào?

14 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

14. Thuật ngữ `Big Data′ dùng để chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

15. Giao thức HTTPS khác biệt với HTTP chủ yếu ở điểm nào?

16 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

16. Điểm khác biệt cơ bản giữa mạng LAN và WAN là gì?

17 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

17. AI (Artificial Intelligence) là gì?

18 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

18. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về định tuyến dữ liệu giữa các mạng?

19 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

19. Chọn phát biểu **SAI** về ngôn ngữ máy tính:

20 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

20. Blockchain là gì?

21 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

21. Điểm khác biệt chính giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm độc quyền là gì?

22 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

22. CPU (Bộ xử lý trung tâm) thực hiện chức năng nào sau đây?

23 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

23. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** là phần cứng máy tính?

24 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

24. WWW (World Wide Web) là gì?

25 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

25. Loại bộ nhớ nào sau đây có tốc độ truy cập nhanh nhất?

26 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

26. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ mật khẩu tốt nhất?

27 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

27. Thuật ngữ `điện toán đám mây′ (Cloud Computing) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

28. Sao lưu dữ liệu (Backup) quan trọng vì điều gì?

29 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

29. Phần mềm ứng dụng được thiết kế để làm gì?

30 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 2

30. Internet là gì?