1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy sự thành công của một dự án phần mềm mã nguồn mở?
A. Cộng đồng người dùng và nhà phát triển tích cực.
B. Tài liệu hướng dẫn đầy đủ và dễ hiểu.
C. Ngân sách marketing lớn.
D. Giấy phép mã nguồn mở phù hợp với mục tiêu dự án.
2. Nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở có thể là gì?
A. Khả năng tùy biến hạn chế.
B. Ít tính năng hơn so với phần mềm thương mại.
C. Có thể thiếu hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp hoặc tập trung.
D. Khó cài đặt và sử dụng.
3. So sánh với phần mềm độc quyền, phần mềm mã nguồn mở thường có lợi thế gì về bảo mật?
A. Luôn an toàn hơn phần mềm độc quyền.
B. Có tiềm năng bảo mật cao hơn do được cộng đồng kiểm tra và phát hiện lỗi.
C. Không bao giờ có lỗ hổng bảo mật.
D. Bảo mật kém hơn vì mã nguồn công khai.
4. Trong ngữ cảnh quản lý dự án phần mềm mã nguồn mở, 'maintainer′ (người bảo trì) có vai trò gì?
A. Chỉ viết mã nguồn.
B. Chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý, hướng dẫn phát triển, và đảm bảo chất lượng của dự án.
C. Quảng bá phần mềm đến người dùng.
D. Tài trợ tài chính cho dự án.
5. Sự khác biệt chính giữa 'free software′ (phần mềm tự do) và 'open source software′ (phần mềm mã nguồn mở) là gì, theo quan điểm của Richard Stallman và Eric S. Raymond?
A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này hoàn toàn đồng nghĩa.
B. 'Free software′ nhấn mạnh khía cạnh đạo đức và tự do của người dùng, còn 'open source′ tập trung vào lợi ích thực tế và mô hình phát triển.
C. 'Open source′ là một tập con của 'free software′.
D. 'Free software′ chỉ dành cho mục đích phi thương mại, còn 'open source′ thì không.
6. Công cụ kiểm soát phiên bản (version control system) nào phổ biến nhất trong phát triển phần mềm mã nguồn mở?
A. Subversion (SVN)
B. Git
C. CVS
D. Mercurial
7. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ phổ biến của phần mềm mã nguồn mở?
A. Linux
B. Microsoft Windows
C. Apache HTTP Server
D. Mozilla Firefox
8. Vai trò của tổ chức 'Free Software Foundation′ (FSF) là gì trong phong trào mã nguồn mở?
A. Quản lý tất cả các dự án mã nguồn mở.
B. Thúc đẩy phần mềm tự do (free software), một khái niệm liên quan chặt chẽ đến mã nguồn mở, và các giấy phép copyleft như GPL.
C. Cấp phép bản quyền cho phần mềm mã nguồn mở.
D. Phát triển phần mềm độc quyền.
9. Chiến lược 'open core′ trong kinh doanh phần mềm mã nguồn mở là gì?
A. Phát triển hoàn toàn mã nguồn mở và miễn phí.
B. Cung cấp một phiên bản lõi mã nguồn mở miễn phí, và các tính năng thương mại bổ sung trong phiên bản độc quyền.
C. Bán giấy phép mã nguồn mở.
D. Chỉ phát triển phần mềm cho mục đích phi lợi nhuận.
10. Trong ngữ cảnh pháp lý, ai thường giữ bản quyền của phần mềm mã nguồn mở?
A. Cộng đồng mã nguồn mở nói chung.
B. Các cá nhân hoặc tổ chức đóng góp mã nguồn, bản quyền thường thuộc về người tạo ra đoạn mã đó (trừ khi có thỏa thuận khác).
C. Tổ chức cấp phép phần mềm.
D. Người dùng cuối.
11. Trong phát triển phần mềm mã nguồn mở, 'pull request′ (yêu cầu kéo) thường được sử dụng để làm gì?
A. Báo cáo lỗi phần mềm.
B. Đề xuất các thay đổi mã nguồn để tích hợp vào dự án chính.
C. Yêu cầu quyền truy cập vào kho mã nguồn.
D. Tải xuống phiên bản mới nhất của phần mềm.
12. Đặc điểm cốt lõi nào định nghĩa phần mềm mã nguồn mở?
A. Chỉ được sử dụng miễn phí.
B. Mã nguồn có sẵn để người dùng xem, sửa đổi và phân phối.
C. Luôn được phát triển bởi các tập đoàn lớn.
D. Không yêu cầu bản quyền.
13. Tại sao tính minh bạch lại là một ưu điểm quan trọng của phần mềm mã nguồn mở?
A. Giúp phần mềm chạy nhanh hơn.
B. Cho phép cộng đồng kiểm tra lỗi và lỗ hổng bảo mật.
C. Làm cho phần mềm dễ sử dụng hơn.
D. Tăng tính thẩm mỹ của giao diện.
14. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tham gia vào cộng đồng phát triển phần mềm mã nguồn mở?
A. Nâng cao kỹ năng lập trình và kiến thức.
B. Xây dựng danh tiếng chuyên nghiệp và mạng lưới quan hệ.
C. Được trả lương trực tiếp từ cộng đồng.
D. Đóng góp vào các dự án có ý nghĩa và ảnh hưởng.
15. Cơ chế 'forking′ trong phát triển mã nguồn mở có nghĩa là gì?
A. Hợp nhất các nhánh phát triển khác nhau.
B. Tạo ra một dự án mới độc lập từ mã nguồn của một dự án hiện có.
C. Xóa bỏ các tính năng không cần thiết.
D. Kiểm thử phần mềm tự động.
16. Giấy phép AGPL (Affero General Public License) khác biệt với GPL như thế nào?
A. AGPL không phải là giấy phép mã nguồn mở.
B. AGPL yêu cầu chia sẻ mã nguồn khi phần mềm được sử dụng qua mạng (ví dụ: dịch vụ web), trong khi GPL thường chỉ áp dụng khi phân phối.
C. GPL nghiêm ngặt hơn AGPL.
D. AGPL chỉ dành cho các ứng dụng di động.
17. Khái niệm 'copyleft′ trong giấy phép mã nguồn mở nhằm mục đích gì?
A. Ngăn chặn việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở cho mục đích thương mại.
B. Đảm bảo rằng các phiên bản sửa đổi và mở rộng của phần mềm cũng phải là mã nguồn mở.
C. Cho phép sao chép phần mềm một cách không giới hạn.
D. Bảo vệ tác giả gốc của phần mềm khỏi bị lạm dụng.
18. Tại sao các công ty lớn lại đóng góp vào các dự án phần mềm mã nguồn mở?
A. Chỉ để quảng bá thương hiệu.
B. Để tận dụng sức mạnh cộng đồng, chia sẻ chi phí phát triển và tiếp cận công nghệ mới.
C. Bị ép buộc bởi các quy định pháp luật.
D. Vì phần mềm mã nguồn mở luôn tốt hơn phần mềm thương mại.
19. Trong bối cảnh phần mềm mã nguồn mở, 'community′ (cộng đồng) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ những người sử dụng phần mềm.
B. Nhóm người phát triển, kiểm thử, hỗ trợ và sử dụng phần mềm.
C. Các công ty tài trợ cho dự án.
D. Tổ chức cấp phép phần mềm.
20. Mô hình phát triển 'chợ' (bazaar) trong mã nguồn mở nhấn mạnh điều gì?
A. Quy trình phát triển tập trung, có kế hoạch.
B. Số lượng lớn lập trình viên độc lập cùng đóng góp và kiểm tra mã.
C. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng mã nguồn.
D. Phát triển theo giai đoạn, có phiên bản ổn định rõ ràng.
21. Tại sao việc dịch phần mềm mã nguồn mở sang nhiều ngôn ngữ lại quan trọng?
A. Chỉ để tăng tính thẩm mỹ.
B. Để mở rộng đối tượng người dùng và làm cho phần mềm dễ tiếp cận hơn trên toàn cầu.
C. Để tăng tốc độ chạy của phần mềm.
D. Để giảm kích thước file cài đặt.
22. Khái niệm 'vendor lock-in′ (khóa chặt vào nhà cung cấp) liên quan đến phần mềm mã nguồn mở như thế nào?
A. Phần mềm mã nguồn mở thường gây ra vendor lock-in.
B. Phần mềm mã nguồn mở giúp giảm thiểu rủi ro vendor lock-in do tính linh hoạt và khả năng chuyển đổi.
C. Vendor lock-in không liên quan đến phần mềm mã nguồn mở.
D. Phần mềm mã nguồn mở làm tăng nguy cơ vendor lock-in.
23. Điểm khác biệt chính giữa giấy phép GPL và BSD là gì?
A. GPL là giấy phép thương mại, BSD là phi thương mại.
B. GPL yêu cầu các sản phẩm phái sinh phải là mã nguồn mở (copyleft), BSD thì không.
C. BSD chỉ dành cho hệ điều hành, GPL cho ứng dụng.
D. GPL dễ sử dụng hơn BSD.
24. Điều gì có thể là thách thức khi triển khai phần mềm mã nguồn mở trong một doanh nghiệp?
A. Chi phí triển khai quá cao.
B. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống độc quyền hiện có và đảm bảo hỗ trợ liên tục.
C. Phần mềm mã nguồn mở không đáng tin cậy.
D. Thiếu tài liệu hướng dẫn sử dụng.
25. Phần mềm mã nguồn mở đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của Internet?
A. Không đóng vai trò gì, Internet chủ yếu dựa trên phần mềm độc quyền.
B. Đóng vai trò quan trọng, nhiều công nghệ cốt lõi của Internet dựa trên mã nguồn mở.
C. Chỉ được sử dụng cho các ứng dụng web nhỏ.
D. Làm chậm sự phát triển của Internet.
26. Làm thế nào phần mềm mã nguồn mở thúc đẩy sự đổi mới trong ngành công nghệ?
A. Bằng cách hạn chế sự cạnh tranh.
B. Bằng cách cho phép hợp tác, chia sẻ kiến thức và xây dựng dựa trên công việc của người khác.
C. Bằng cách tăng chi phí phát triển.
D. Bằng cách làm chậm quá trình phát triển phần mềm.
27. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn một giấy phép mã nguồn mở cho dự án của bạn?
A. Sự phổ biến của giấy phép.
B. Mức độ hạn chế của giấy phép và mục tiêu sử dụng phần mềm.
C. Chi phí để có được giấy phép.
D. Ngôn ngữ lập trình của phần mềm.
28. Giấy phép mã nguồn mở nào cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm cho cả mục đích thương mại và phi thương mại, với ít hạn chế nhất?
A. GPL (GNU General Public License)
B. AGPL (Affero General Public License)
C. MIT License
D. Creative Commons
29. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các tổ chức là gì?
A. Luôn có hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn.
B. Chi phí thấp hơn hoặc miễn phí sử dụng và phân phối.
C. Đảm bảo tính ổn định tuyệt đối.
D. Giao diện người dùng thân thiện hơn.
30. So với phần mềm độc quyền, vòng đời phát triển của phần mềm mã nguồn mở thường như thế nào?
A. Ngắn hơn và ít phiên bản cập nhật hơn.
B. Có thể nhanh hơn do sự đóng góp liên tục từ cộng đồng, với nhiều phiên bản cập nhật và thử nghiệm.
C. Dài hơn và ít thay đổi hơn.
D. Không có vòng đời phát triển rõ ràng.