Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chi phí kinh doanh

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

1. Đạo đức nghề nghiệp trong quản trị chi phí kinh doanh bao gồm trách nhiệm nào sau đây?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi cách.
B. Cung cấp thông tin chi phí trung thực và khách quan, tránh gian lận hay bóp méo số liệu.
C. Bảo mật thông tin chi phí với đối thủ cạnh tranh, kể cả khi điều đó gây bất lợi cho xã hội.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí, bỏ qua các yếu tố khác như chất lượng và môi trường.

2. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí ngoài tầm kiểm soát của quản lý cấp trung?

A. Chi phí khấu hao tài sản cố định do quyết định đầu tư của cấp cao hơn.
B. Chi phí lãi vay ngân hàng theo chính sách tài chính của công ty.
C. Chi phí quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
D. Chi phí vật tư văn phòng của bộ phận.

3. Công cụ 'bảng điểm cân bằng′ (Balanced Scorecard) giúp quản trị chi phí như thế nào?

A. Chỉ tập trung vào các chỉ tiêu tài chính liên quan đến chi phí.
B. Cung cấp cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động, bao gồm cả các khía cạnh phi tài chính ảnh hưởng đến chi phí.
C. Chỉ sử dụng để kiểm soát chi phí sản xuất.
D. Thay thế hoàn toàn hệ thống kế toán chi phí truyền thống.

4. Chi phí chìm (Sunk cost) có nên được xem xét khi ra quyết định kinh doanh trong tương lai không?

A. Luôn luôn phải xem xét để tránh lãng phí.
B. Chỉ xem xét khi chi phí chìm lớn.
C. Không nên xem xét vì đó là chi phí đã phát sinh và không thể thay đổi.
D. Chỉ xem xét khi quyết định liên quan đến đầu tư ban đầu.

5. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chi phí kinh doanh?

A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí bằng mọi giá.
C. Tối ưu hóa lợi nhuận thông qua kiểm soát và giảm thiểu chi phí hiệu quả.
D. Tăng cường thị phần.

6. Chi phí nào sau đây là chi phí 'tùy ý' (discretionary cost)?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí khấu hao thiết bị.
C. Chi phí quảng cáo và khuyến mãi.
D. Chi phí lãi vay ngân hàng.

7. Chi phí cơ hội được hiểu là gì trong quản trị chi phí?

A. Chi phí phát sinh khi bỏ lỡ cơ hội đầu tư.
B. Chi phí thực tế đã chi trả cho một quyết định.
C. Chi phí dự kiến trong tương lai.
D. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm.

8. Chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí cố định trong ngắn hạn?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí lương công nhân sản xuất trực tiếp.
C. Chi phí thuê nhà xưởng sản xuất.
D. Chi phí hoa hồng bán hàng.

9. Khi mức độ hoạt động tăng lên, điều gì thường xảy ra với chi phí cố định trên một đơn vị sản phẩm?

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Thay đổi theo tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động.

10. Chi phí nào sau đây là chi phí sản phẩm (product cost) theo kế toán chi phí truyền thống?

A. Chi phí quảng cáo.
B. Chi phí nghiên cứu và phát triển.
C. Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất.
D. Chi phí lương nhân viên bán hàng.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bước trong quy trình kiểm soát chi phí?

A. Thiết lập mục tiêu chi phí.
B. Đo lường chi phí thực tế.
C. So sánh chi phí thực tế với mục tiêu và phân tích phương sai.
D. Tối đa hóa doanh thu.

12. Trong quản trị chi phí, 'giá mục tiêu′ (target costing) được xác định như thế nào?

A. Dựa trên chi phí sản xuất hiện tại cộng lợi nhuận mong muốn.
B. Dựa trên giá bán thị trường mục tiêu trừ lợi nhuận mong muốn.
C. Dựa trên chi phí trung bình ngành.
D. Dựa trên chi phí thấp nhất có thể đạt được.

13. Chi phí nào sau đây là chi phí phòng ngừa (prevention cost) trong quản lý chất lượng?

A. Chi phí sửa chữa sản phẩm bị lỗi sau khi bán.
B. Chi phí kiểm tra sản phẩm trước khi xuất xưởng.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về quy trình chất lượng.
D. Chi phí phế liệu do sản phẩm lỗi trong quá trình sản xuất.

14. Chi phí nào sau đây có thể được coi là chi phí 'bán kiểm soát được′ (managed cost)?

A. Chi phí thuê nhà xưởng theo hợp đồng dài hạn.
B. Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
C. Chi phí khấu hao theo phương pháp đường thẳng.
D. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp.

15. Trong quyết định 'tự sản xuất hay mua ngoài′ (make-or-buy decision), yếu tố chi phí nào sau đây thường được xem xét?

A. Chi phí chìm liên quan đến việc tự sản xuất trước đây.
B. Chi phí cơ hội của việc sử dụng năng lực sản xuất hiện tại cho mục đích khác.
C. Chi phí cố định chung của doanh nghiệp.
D. Chi phí marketing cho sản phẩm.

16. Phương pháp tính giá thành theo chi phí trực tiếp (variable costing) khác biệt so với phương pháp toàn bộ (absorption costing) chủ yếu ở điểm nào?

A. Cách phân bổ chi phí sản xuất chung cố định.
B. Cách ghi nhận chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
C. Cách tính chi phí nhân công trực tiếp.
D. Cách xác định chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp.

17. Chi phí kiểm soát chất lượng sản phẩm thuộc loại chi phí nào?

A. Chi phí phòng ngừa (prevention cost).
B. Chi phí thẩm định (appraisal cost).
C. Chi phí sai hỏng bên trong (internal failure cost).
D. Chi phí sai hỏng bên ngoài (external failure cost).

18. Trong quản trị chi phí, 'ngân sách linh hoạt′ (flexible budget) là gì?

A. Ngân sách chỉ bao gồm chi phí cố định.
B. Ngân sách được điều chỉnh theo mức độ hoạt động thực tế.
C. Ngân sách không thay đổi trong suốt kỳ kế hoạch.
D. Ngân sách chỉ dành cho chi phí biến đổi.

19. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc phân bổ chi phí dựa trên yếu tố nào?

A. Số lượng sản phẩm sản xuất.
B. Thời gian lao động trực tiếp.
C. Các hoạt động gây ra chi phí.
D. Tổng doanh thu bán hàng.

20. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập một hệ thống kiểm soát chi phí hiệu quả?

A. Sử dụng phần mềm kế toán đắt tiền nhất.
B. Đảm bảo sự tham gia và trách nhiệm của tất cả nhân viên.
C. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí nhanh chóng.
D. Chỉ kiểm soát các chi phí lớn.

21. Phương pháp 'kaizen costing′ tập trung vào việc giảm chi phí ở giai đoạn nào của chu kỳ sản phẩm?

A. Giai đoạn thiết kế sản phẩm.
B. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm.
C. Giai đoạn sản xuất và duy trì sản phẩm.
D. Giai đoạn suy thoái sản phẩm.

22. Phân tích phương sai chi phí (cost variance analysis) nhằm mục đích gì?

A. Dự đoán chi phí trong tương lai.
B. So sánh chi phí thực tế với chi phí kế hoạch và tìm hiểu nguyên nhân chênh lệch.
C. Xác định điểm hòa vốn.
D. Tính toán lợi nhuận ròng.

23. Mục đích của việc phân loại chi phí thành chi phí biến đổi và chi phí cố định là gì?

A. Để tính giá thành sản phẩm theo phương pháp toàn bộ.
B. Để lập báo cáo tài chính.
C. Để phục vụ cho việc ra quyết định và phân tích CVP (Cost-Volume-Profit).
D. Để xác định chi phí sản phẩm và chi phí thời kỳ.

24. Chi phí nào sau đây là ví dụ về chi phí biến đổi định phí (variable cost with fixed component)?

A. Chi phí điện thoại có gói cước cố định hàng tháng và phí vượt gói.
B. Chi phí thuê văn phòng.
C. Chi phí quảng cáo trực tuyến trả theo click.
D. Chi phí nguyên liệu chính.

25. Chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí hỗn hợp (mixed cost)?

A. Chi phí khấu hao nhà xưởng.
B. Chi phí điện, nước sử dụng trong văn phòng.
C. Chi phí lương quản lý phân xưởng.
D. Chi phí nguyên liệu đóng gói sản phẩm.

26. Trong phân tích CVP, 'biên phí gộp′ (contribution margin) được tính bằng công thức nào?

A. Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán.
B. Doanh thu thuần - Tổng chi phí biến đổi.
C. Doanh thu thuần - Tổng chi phí cố định.
D. Lợi nhuận gộp - Chi phí hoạt động.

27. Trong quản trị chi phí dự án, 'giá trị thu được′ (earned value) được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán lợi nhuận dự án.
B. Đánh giá tiến độ và hiệu quả chi phí dự án tại một thời điểm nhất định.
C. Dự báo tổng chi phí dự án.
D. Xác định điểm hòa vốn của dự án.

28. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even point) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Mức doanh thu tối đa có thể đạt được.
B. Mức sản lượng tối thiểu cần bán để bù đắp chi phí.
C. Mức lợi nhuận gộp cao nhất.
D. Tổng chi phí biến đổi tối thiểu.

29. Loại chi phí nào sau đây thường được kiểm soát bởi trưởng bộ phận sản xuất?

A. Chi phí lãi vay ngân hàng.
B. Chi phí marketing toàn công ty.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng trong sản xuất.
D. Chi phí thuê văn phòng trụ sở chính.

30. Phương pháp 'life-cycle costing′ (chi phí vòng đời) đặc biệt hữu ích trong việc quản lý chi phí cho loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm có vòng đời ngắn, thay đổi mẫu mã liên tục.
B. Sản phẩm có vòng đời dài, trải qua nhiều giai đoạn từ thiết kế đến hủy bỏ.
C. Sản phẩm dịch vụ.
D. Sản phẩm hàng tiêu dùng thiết yếu.

1 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

1. Đạo đức nghề nghiệp trong quản trị chi phí kinh doanh bao gồm trách nhiệm nào sau đây?

2 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

2. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí ngoài tầm kiểm soát của quản lý cấp trung?

3 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

3. Công cụ `bảng điểm cân bằng′ (Balanced Scorecard) giúp quản trị chi phí như thế nào?

4 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

4. Chi phí chìm (Sunk cost) có nên được xem xét khi ra quyết định kinh doanh trong tương lai không?

5 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

5. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chi phí kinh doanh?

6 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

6. Chi phí nào sau đây là chi phí `tùy ý` (discretionary cost)?

7 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

7. Chi phí cơ hội được hiểu là gì trong quản trị chi phí?

8 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

8. Chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí cố định trong ngắn hạn?

9 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

9. Khi mức độ hoạt động tăng lên, điều gì thường xảy ra với chi phí cố định trên một đơn vị sản phẩm?

10 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

10. Chi phí nào sau đây là chi phí sản phẩm (product cost) theo kế toán chi phí truyền thống?

11 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bước trong quy trình kiểm soát chi phí?

12 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

12. Trong quản trị chi phí, `giá mục tiêu′ (target costing) được xác định như thế nào?

13 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

13. Chi phí nào sau đây là chi phí phòng ngừa (prevention cost) trong quản lý chất lượng?

14 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

14. Chi phí nào sau đây có thể được coi là chi phí `bán kiểm soát được′ (managed cost)?

15 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

15. Trong quyết định `tự sản xuất hay mua ngoài′ (make-or-buy decision), yếu tố chi phí nào sau đây thường được xem xét?

16 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

16. Phương pháp tính giá thành theo chi phí trực tiếp (variable costing) khác biệt so với phương pháp toàn bộ (absorption costing) chủ yếu ở điểm nào?

17 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

17. Chi phí kiểm soát chất lượng sản phẩm thuộc loại chi phí nào?

18 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

18. Trong quản trị chi phí, `ngân sách linh hoạt′ (flexible budget) là gì?

19 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

19. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) tập trung vào việc phân bổ chi phí dựa trên yếu tố nào?

20 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

20. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập một hệ thống kiểm soát chi phí hiệu quả?

21 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

21. Phương pháp `kaizen costing′ tập trung vào việc giảm chi phí ở giai đoạn nào của chu kỳ sản phẩm?

22 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

22. Phân tích phương sai chi phí (cost variance analysis) nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

23. Mục đích của việc phân loại chi phí thành chi phí biến đổi và chi phí cố định là gì?

24 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

24. Chi phí nào sau đây là ví dụ về chi phí biến đổi định phí (variable cost with fixed component)?

25 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

25. Chi phí nào sau đây thường được coi là chi phí hỗn hợp (mixed cost)?

26 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

26. Trong phân tích CVP, `biên phí gộp′ (contribution margin) được tính bằng công thức nào?

27 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

27. Trong quản trị chi phí dự án, `giá trị thu được′ (earned value) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

28. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even point) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

29 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

29. Loại chi phí nào sau đây thường được kiểm soát bởi trưởng bộ phận sản xuất?

30 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

30. Phương pháp `life-cycle costing′ (chi phí vòng đời) đặc biệt hữu ích trong việc quản lý chi phí cho loại sản phẩm nào?