1. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp trong tình huống khẩn cấp, cần quyết định nhanh chóng?
A. Dân chủ.
B. Tự do.
C. Độc đoán.
D. Ủy thác.
2. Cấp quản trị nào chịu trách nhiệm về các quyết định chiến lược của doanh nghiệp?
A. Quản trị viên cấp cơ sở.
B. Quản trị viên cấp trung.
C. Quản trị viên cấp cao.
D. Nhân viên.
3. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Khách hàng.
C. Văn hóa doanh nghiệp.
D. Nhà cung cấp.
4. Khi doanh nghiệp quyết định thâm nhập thị trường mới bằng cách mua lại một công ty hiện có, đây là chiến lược tăng trưởng nào?
A. Tăng trưởng tập trung.
B. Tăng trưởng hội nhập.
C. Tăng trưởng đa dạng hóa.
D. Tăng trưởng ổn định.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nguồn lực hữu hình của doanh nghiệp?
A. Bằng sáng chế.
B. Máy móc thiết bị.
C. Nguồn vốn.
D. Bất động sản.
6. Đâu KHÔNG phải là vai trò của người quản lý trong việc kiểm soát?
A. Thiết lập các tiêu chuẩn hiệu suất.
B. Đo lường hiệu suất thực tế.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Thực hiện các hành động điều chỉnh.
7. Cơ cấu tổ chức theo địa lý phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp sản xuất hàng loạt.
B. Doanh nghiệp hoạt động trên nhiều vùng lãnh thổ.
C. Doanh nghiệp có quy mô nhỏ.
D. Doanh nghiệp chuyên về nghiên cứu và phát triển.
8. Đâu là một hạn chế của cơ cấu tổ chức theo chức năng?
A. Dễ dàng kiểm soát và điều phối.
B. Chuyên môn hóa cao.
C. Khó phối hợp giữa các bộ phận.
D. Linh hoạt trong việc thích ứng với thay đổi.
9. Đâu là một ưu điểm của cơ cấu tổ chức theo ma trận?
A. Đơn giản và dễ quản lý.
B. Chuyên môn hóa cao.
C. Linh hoạt và thích ứng tốt với thay đổi.
D. Tránh được sự chồng chéo quyền lực.
10. Chức năng nào KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị?
A. Kiểm tra.
B. Marketing.
C. Hoạch định.
D. Tổ chức.
11. Mục tiêu nào sau đây đáp ứng tiêu chí SMART?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Cải thiện dịch vụ khách hàng.
C. Tăng doanh số bán hàng thêm 15% trong quý tới.
D. Trở thành công ty hàng đầu thị trường.
12. Trong quá trình kiểm soát, hành động điều chỉnh được thực hiện khi nào?
A. Trước khi bắt đầu hoạt động.
B. Trong khi hoạt động đang diễn ra.
C. Sau khi hoạt động kết thúc và có sai lệch so với tiêu chuẩn.
D. Không cần thiết thực hiện hành động điều chỉnh.
13. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô nhỏ, sản xuất một loại sản phẩm?
A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu theo sản phẩm.
14. Điều gì là quan trọng nhất khi ủy quyền công việc cho nhân viên?
A. Chỉ định công việc đơn giản.
B. Chọn nhân viên có kinh nghiệm lâu năm nhất.
C. Trao quyền ra quyết định và chịu trách nhiệm.
D. Theo dõi sát sao từng bước thực hiện.
15. Loại kế hoạch nào có phạm vi rộng và thời gian dài, thường từ 3-5 năm?
A. Kế hoạch tác nghiệp.
B. Kế hoạch chiến lược.
C. Kế hoạch ngắn hạn.
D. Ngân sách.
16. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào KHÔNG thuộc vai trò quản trị liên nhân?
A. Đại diện.
B. Nhà lãnh đạo.
C. Người liên lạc.
D. Người thu thập thông tin.
17. Đâu là vai trò của quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp?
A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Xây dựng chiến lược marketing.
D. Quản lý hoạt động sản xuất.
18. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô tác động đến doanh nghiệp?
A. Yếu tố kinh tế.
B. Yếu tố chính trị - pháp luật.
C. Yếu tố văn hóa - xã hội.
D. Đối thủ cạnh tranh.
19. Chiến lược nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược tăng trưởng.
20. Trong các bước của quy trình kiểm soát, bước nào giúp xác định nguyên nhân của sự sai lệch so với tiêu chuẩn?
A. Thiết lập tiêu chuẩn.
B. Đo lường hiệu suất.
C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn.
D. Phân tích nguyên nhân sai lệch.
21. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào thể hiện những mặt hạn chế bên trong doanh nghiệp?
A. Strengths (Điểm mạnh).
B. Weaknesses (Điểm yếu).
C. Opportunities (Cơ hội).
D. Threats (Thách thức).
22. Mục tiêu SMART trong quản trị KHÔNG bao gồm yếu tố nào?
A. Specific (Cụ thể).
B. Measurable (Đo lường được).
C. Achievable (Có thể đạt được).
D. Popular (Phổ biến).
23. Khi phân tích môi trường bên ngoài, yếu tố nào thường được xem xét để đánh giá sức mua của người tiêu dùng?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Thu nhập bình quân đầu người.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Chính sách thuế.
24. Quá trình kiểm tra thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Đo lường hiệu suất.
B. So sánh với tiêu chuẩn.
C. Thiết lập tiêu chuẩn.
D. Thực hiện hành động khắc phục.
25. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản trị đưa ra quyết định sau khi tham khảo ý kiến của nhân viên?
A. Độc đoán.
B. Dân chủ.
C. Tự do.
D. Quan liêu.
26. Phương pháp dự báo nào dựa trên ý kiến của các chuyên gia?
A. Phân tích chuỗi thời gian.
B. Dự báo định tính.
C. Phân tích hồi quy.
D. San bằng số mũ.
27. Kỹ năng nào KHÔNG cần thiết đối với nhà quản trị cấp cơ sở?
A. Kỹ năng chuyên môn.
B. Kỹ năng giao tiếp.
C. Kỹ năng tư duy chiến lược.
D. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
28. Kỹ năng nào giúp nhà quản trị hiểu rõ bản thân và người khác, từ đó xây dựng mối quan hệ tốt?
A. Kỹ năng chuyên môn.
B. Kỹ năng giao tiếp.
C. Kỹ năng nhận thức.
D. Kỹ năng kỹ thuật.
29. Trong các công cụ kiểm tra, công cụ nào thường được sử dụng để so sánh kết quả thực tế với kế hoạch đã đề ra?
A. Báo cáo tài chính.
B. Phân tích SWOT.
C. Đánh giá hiệu suất.
D. Biểu đồ Gantt.
30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc lập kế hoạch?
A. Giảm thiểu rủi ro và bất ổn.
B. Tập trung nỗ lực vào mục tiêu chung.
C. Đảm bảo thành công tuyệt đối.
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động.