Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tài chính quốc tế

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tài chính quốc tế

1. Phương pháp nào KHÔNG phải là phương pháp chuyển đổi báo cáo tài chính từ ngoại tệ sang nội tệ?

A. Phương pháp tỷ giá hiện hành.
B. Phương pháp thời gian.
C. Phương pháp tiền tệ.
D. Phương pháp tỷ giá lịch sử.

2. Phương pháp dự báo tỷ giá hối đoái nào dựa trên phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, lãi suất và tăng trưởng GDP?

A. Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis).
B. Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis).
C. Phân tích dòng tiền (Cash Flow Analysis).
D. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis).

3. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) thuộc loại tổ chức tài chính quốc tế nào?

A. Ngân hàng thương mại quốc tế.
B. Tổ chức phi chính phủ quốc tế.
C. Tổ chức tài chính đa phương phát triển.
D. Quỹ đầu tư quốc tế.

4. Công cụ phái sinh nào cho phép doanh nghiệp mua hoặc bán ngoại tệ tại một tỷ giá xác định trước vào một ngày trong tương lai?

A. Hợp đồng hoán đổi (Swap).
B. Hợp đồng tương lai (Futures).
C. Hợp đồng quyền chọn (Options).
D. Hợp đồng kỳ hạn (Forwards).

5. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

A. Lãi suất giữa các quốc gia.
B. Tỷ lệ lạm phát tương đối.
C. Giá cổ phiếu của các công ty trong nước.
D. Cán cân thanh toán quốc tế.

6. Công cụ nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Gửi tiết kiệm ngân hàng trong nước.
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ.
C. Đầu tư vào bất động sản trong nước.
D. Tăng cường quảng cáo trên thị trường nội địa.

7. Chiến lược tài trợ vốn quốc tế nào thường có chi phí vốn thấp nhất nhưng rủi ro tỷ giá cao nhất?

A. Vay vốn bằng đồng nội tệ của công ty mẹ.
B. Vay vốn bằng đồng ngoại tệ có lãi suất thấp.
C. Phát hành cổ phiếu ra thị trường quốc tế.
D. Sử dụng vốn tự có của công ty mẹ.

8. Trong quản trị vốn lưu động quốc tế, việc tập trung tiền mặt (cash pooling) nhằm mục đích gì?

A. Tăng chi phí giao dịch chuyển tiền giữa các quốc gia.
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt dư thừa và giảm thiểu nhu cầu vay vốn.
D. Làm phức tạp hóa quy trình quản lý tiền mặt.

9. Phương pháp định giá chuyển giao nào dựa trên giá thị trường của hàng hóa hoặc dịch vụ tương tự?

A. Phương pháp giá chi phí cộng lãi.
B. Phương pháp giá bán lại.
C. Phương pháp giá thị trường độc lập.
D. Phương pháp phân bổ lợi nhuận.

10. Điều gì là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trong phạm vi quốc gia.
B. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp trên toàn cầu.
C. Giảm thiểu rủi ro tài chính chỉ ở thị trường nội địa.
D. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu ở thị trường nước ngoài.

11. Loại hình công ty con nào hoạt động như một trung tâm lợi nhuận độc lập, có quyền tự chủ cao trong quyết định kinh doanh và tài chính?

A. Chi nhánh (Branch).
B. Văn phòng đại diện (Representative Office).
C. Công ty con hoạt động đầy đủ (Wholly-Owned Subsidiary).
D. Công ty liên kết (Affiliate).

12. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?

A. Chi phí vốn ở các thị trường khác nhau.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Quy định pháp luật và thuế của các quốc gia.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc tài chính.

13. Trong lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP), tỷ giá hối đoái được xác định bởi yếu tố chính nào?

A. Lãi suất giữa các quốc gia.
B. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa các quốc gia.
C. Cán cân thương mại giữa các quốc gia.
D. Dự trữ ngoại hối của các quốc gia.

14. Chênh lệch lãi suất ngang giá (Interest Rate Parity) cho biết điều gì?

A. Tỷ giá hối đoái kỳ vọng trong tương lai.
B. Mối quan hệ giữa lãi suất và tỷ giá hối đoái giao ngay và kỳ hạn.
C. Lãi suất danh nghĩa của các quốc gia.
D. Tỷ lệ lạm phát kỳ vọng giữa các quốc gia.

15. Trong quản trị tài chính quốc tế, thuật ngữ 'arbitrage′ đề cập đến điều gì?

A. Hoạt động đầu tư dài hạn vào thị trường nước ngoài.
B. Hoạt động mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lời từ chênh lệch giá.
C. Chiến lược phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Quy trình chuyển đổi báo cáo tài chính sang ngoại tệ.

16. Công cụ phái sinh nào cho phép doanh nghiệp có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán ngoại tệ tại một tỷ giá xác định trước trong tương lai?

A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward).
B. Hợp đồng tương lai (Futures).
C. Hợp đồng quyền chọn (Option).
D. Hợp đồng hoán đổi (Swap).

17. Đâu là lợi ích chính của việc đa dạng hóa quốc tế danh mục đầu tư?

A. Tăng rủi ro hệ thống của danh mục.
B. Giảm rủi ro phi hệ thống của danh mục.
C. Làm cho danh mục đầu tư kém thanh khoản hơn.
D. Giảm lợi nhuận kỳ vọng của danh mục.

18. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc thành lập một cơ sở sản xuất mới ở nước ngoài?

A. Sáp nhập và mua lại (M&A).
B. Liên doanh (Joint Venture).
C. Đầu tư vào danh mục (Portfolio Investment).
D. Đầu tư Greenfield (Greenfield Investment).

19. Yếu tố nào KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp đa quốc gia (MNC) đầu tư ra nước ngoài?

A. Tìm kiếm thị trường mới.
B. Tận dụng lợi thế chi phí thấp.
C. Giảm thiểu rủi ro chính trị trong nước.
D. Tuân thủ quy định pháp luật nghiêm ngặt trong nước.

20. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để quản lý rủi ro chính trị?

A. Đa dạng hóa hoạt động sang nhiều quốc gia khác nhau.
B. Sử dụng bảo hiểm rủi ro chính trị.
C. Tập trung đầu tư vào một quốc gia duy nhất để tối ưu hóa lợi nhuận.
D. Thiết lập quan hệ tốt với chính phủ nước sở tại.

21. Trong quản trị tài chính quốc tế, 'transfer pricing′ (định giá chuyển giao) có thể được sử dụng để làm gì?

A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng trên thị trường nội địa.
B. Giảm thiểu nghĩa vụ thuế cho tập đoàn đa quốc gia.
C. Tăng cường minh bạch trong báo cáo tài chính.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý tài chính.

22. Công cụ nào thường được sử dụng để tài trợ thương mại quốc tế, giúp giảm thiểu rủi ro cho cả nhà xuất khẩu và nhập khẩu?

A. Thẻ tín dụng quốc tế.
B. Thư tín dụng (Letter of Credit).
C. Chuyển tiền điện tử (Wire Transfer).
D. Hối phiếu đòi nợ (Bill of Exchange).

23. Đâu là đặc điểm chính của thị trường ngoại hối?

A. Tập trung tại một địa điểm giao dịch cụ thể.
B. Hoạt động liên tục 24 giờ mỗi ngày.
C. Chỉ giao dịch vào giờ hành chính các ngày trong tuần.
D. Chịu sự kiểm soát chặt chẽ của một ngân hàng trung ương duy nhất.

24. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

A. Khi doanh nghiệp chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi doanh nghiệp có các giao dịch kinh doanh quốc tế.
C. Khi tỷ giá hối đoái cố định và không thay đổi.
D. Khi lãi suất trong nước ổn định.

25. Rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh chủ yếu từ đâu?

A. Biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ.
B. Biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến dòng tiền từ các giao dịch quốc tế đã thực hiện.
C. Thay đổi trong môi trường kinh tế vĩ mô của nước sở tại.
D. Thay đổi trong cơ cấu vốn của doanh nghiệp.

26. Loại rủi ro nào phát sinh do những thay đổi bất lợi trong quy định hoặc chính sách của chính phủ nước sở tại?

A. Rủi ro kinh tế.
B. Rủi ro chính trị.
C. Rủi ro giao dịch.
D. Rủi ro chuyển đổi.

27. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng nợ nước ngoài để tài trợ cho dự án đầu tư ở nước ngoài?

A. Làm tăng chi phí giao dịch quốc tế.
B. Gây ra rủi ro tỷ giá hối đoái và rủi ro vỡ nợ.
C. Giảm tính thanh khoản của doanh nghiệp.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế.

28. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của hệ thống tỷ giá hối đoái cố định?

A. Giảm thiểu sự biến động của tỷ giá hối đoái.
B. Tăng cường tính minh bạch của thị trường ngoại hối.
C. Thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế.
D. Cho phép chính sách tiền tệ linh hoạt hơn.

29. Khi nào thì doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định giá hớt váng (skimming pricing) trên thị trường quốc tế?

A. Khi sản phẩm có tính cạnh tranh cao và dễ bị bắt chước.
B. Khi thị trường nhạy cảm về giá và có nhiều đối thủ cạnh tranh.
C. Khi sản phẩm mới, độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh.
D. Khi muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.

30. Trong quản lý rủi ro hoạt động quốc tế, điều gì quan trọng nhất để giảm thiểu rủi ro văn hóa?

A. Sử dụng công nghệ hiện đại.
B. Đào tạo đa văn hóa cho nhân viên.
C. Tăng cường kiểm soát tài chính.
D. Tập trung vào thị trường nội địa.

1 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

1. Phương pháp nào KHÔNG phải là phương pháp chuyển đổi báo cáo tài chính từ ngoại tệ sang nội tệ?

2 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

2. Phương pháp dự báo tỷ giá hối đoái nào dựa trên phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, lãi suất và tăng trưởng GDP?

3 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

3. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) thuộc loại tổ chức tài chính quốc tế nào?

4 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

4. Công cụ phái sinh nào cho phép doanh nghiệp mua hoặc bán ngoại tệ tại một tỷ giá xác định trước vào một ngày trong tương lai?

5 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?

6 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

6. Công cụ nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

7 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

7. Chiến lược tài trợ vốn quốc tế nào thường có chi phí vốn thấp nhất nhưng rủi ro tỷ giá cao nhất?

8 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

8. Trong quản trị vốn lưu động quốc tế, việc tập trung tiền mặt (cash pooling) nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

9. Phương pháp định giá chuyển giao nào dựa trên giá thị trường của hàng hóa hoặc dịch vụ tương tự?

10 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

10. Điều gì là mục tiêu chính của quản trị tài chính quốc tế?

11 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

11. Loại hình công ty con nào hoạt động như một trung tâm lợi nhuận độc lập, có quyền tự chủ cao trong quyết định kinh doanh và tài chính?

12 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

12. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của một công ty đa quốc gia?

13 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

13. Trong lý thuyết ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP), tỷ giá hối đoái được xác định bởi yếu tố chính nào?

14 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

14. Chênh lệch lãi suất ngang giá (Interest Rate Parity) cho biết điều gì?

15 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

15. Trong quản trị tài chính quốc tế, thuật ngữ `arbitrage′ đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

16. Công cụ phái sinh nào cho phép doanh nghiệp có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán ngoại tệ tại một tỷ giá xác định trước trong tương lai?

17 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là lợi ích chính của việc đa dạng hóa quốc tế danh mục đầu tư?

18 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

18. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc thành lập một cơ sở sản xuất mới ở nước ngoài?

19 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

19. Yếu tố nào KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp đa quốc gia (MNC) đầu tư ra nước ngoài?

20 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

20. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để quản lý rủi ro chính trị?

21 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

21. Trong quản trị tài chính quốc tế, `transfer pricing′ (định giá chuyển giao) có thể được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

22. Công cụ nào thường được sử dụng để tài trợ thương mại quốc tế, giúp giảm thiểu rủi ro cho cả nhà xuất khẩu và nhập khẩu?

23 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

23. Đâu là đặc điểm chính của thị trường ngoại hối?

24 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

24. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?

25 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

25. Rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh chủ yếu từ đâu?

26 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

26. Loại rủi ro nào phát sinh do những thay đổi bất lợi trong quy định hoặc chính sách của chính phủ nước sở tại?

27 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

27. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng nợ nước ngoài để tài trợ cho dự án đầu tư ở nước ngoài?

28 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của hệ thống tỷ giá hối đoái cố định?

29 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

29. Khi nào thì doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định giá hớt váng (skimming pricing) trên thị trường quốc tế?

30 / 30

Category: Quản trị tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

30. Trong quản lý rủi ro hoạt động quốc tế, điều gì quan trọng nhất để giảm thiểu rủi ro văn hóa?