1. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là hệ thống quản lý tồn kho như thế nào?
A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đảm bảo nguồn cung liên tục.
B. Giảm thiểu tối đa lượng tồn kho, hàng hóa chỉ được sản xuất hoặc nhập về khi có nhu cầu thực tế.
C. Tập trung vào việc dự báo nhu cầu chính xác.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
2. Hoạt động 'nghiên cứu thị trường' có vai trò gì trong quản trị thương mại?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Cung cấp thông tin để đưa ra các quyết định thương mại hiệu quả hơn, phù hợp với nhu cầu thị trường.
C. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
D. Xây dựng quan hệ tốt với đối thủ cạnh tranh.
3. Khái niệm 'thương hiệu' (brand) trong quản trị thương mại có ý nghĩa gì?
A. Tên gọi của sản phẩm.
B. Tập hợp các dấu hiệu nhận biết, hình ảnh, giá trị và cảm xúc mà khách hàng liên kết với một sản phẩm hoặc doanh nghiệp.
C. Logo và slogan của doanh nghiệp.
D. Giá trị tài sản của doanh nghiệp.
4. Trong quản trị quan hệ khách hàng (CRM), mục tiêu chính là gì?
A. Tăng số lượng khách hàng mới nhanh chóng.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, bền vững với khách hàng hiện tại để tăng giá trị vòng đời khách hàng.
C. Giảm chi phí chăm sóc khách hàng.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng.
5. Trong đàm phán thương mại, chiến lược 'cùng thắng' (win-win) hướng đến điều gì?
A. Đạt được lợi ích tối đa cho bên mình, bất chấp lợi ích của đối tác.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và đạt được mục tiêu của mình.
C. Chấp nhận nhượng bộ hoàn toàn để duy trì mối quan hệ.
D. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực cho đối tác.
6. Đâu là một thách thức lớn đối với quản trị thương mại trong môi trường kinh doanh trực tuyến?
A. Chi phí marketing trực tuyến quá cao.
B. Cạnh tranh gay gắt và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và xu hướng tiêu dùng.
C. Khó khăn trong việc vận chuyển hàng hóa.
D. Thiếu nhân lực có kỹ năng thương mại điện tử.
7. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị thương mại quốc tế?
A. Giảm chi phí sản xuất trong nước.
B. Am hiểu sự khác biệt văn hóa và pháp lý giữa các quốc gia.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng nội bộ.
D. Tập trung vào thị trường nội địa.
8. Khái niệm 'kênh phân phối' trong quản trị thương mại đề cập đến điều gì?
A. Phương tiện vận chuyển hàng hóa.
B. Các tổ chức và cá nhân tham gia vào quá trình đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Địa điểm bán hàng trực tiếp.
D. Chiến lược quảng cáo sản phẩm.
9. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào thuộc phạm vi của quản trị thương mại?
A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Quản lý sản xuất và chất lượng sản phẩm.
C. Xây dựng chiến lược giá và kênh phân phối cho sản phẩm.
D. Quản lý tài chính doanh nghiệp.
10. Đâu là một ứng dụng của 'trí tuệ nhân tạo' (AI) trong quản trị thương mại hiện đại?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên bán hàng.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và dự đoán xu hướng thị trường.
C. Giảm chi phí sản xuất xuống mức tối thiểu.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh.
11. Khái niệm 'giá trị vòng đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) đo lường điều gì?
A. Tổng doanh thu từ tất cả khách hàng trong một năm.
B. Tổng lợi nhuận dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
12. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của quản trị thương mại?
A. Nghiên cứu thị trường và khách hàng.
B. Quản lý chuỗi cung ứng.
C. Quản lý nguồn nhân lực.
D. Xúc tiến thương mại và bán hàng.
13. Đâu là một ví dụ về 'rào cản phi thuế quan' trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm.
D. Lệnh cấm vận thương mại.
14. Đâu là vai trò của 'chính sách thương mại' của nhà nước đối với hoạt động quản trị thương mại của doanh nghiệp?
A. Quy định giá bán sản phẩm.
B. Tạo ra khuôn khổ pháp lý, các quy định, ưu đãi và hạn chế ảnh hưởng đến hoạt động thương mại của doanh nghiệp.
C. Trực tiếp quản lý các doanh nghiệp thương mại nhà nước.
D. Cung cấp vốn cho doanh nghiệp thương mại.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'marketing mix' (4P) trong quản trị thương mại?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Process (Quy trình).
D. Promotion (Xúc tiến).
16. Đâu là yếu tố cốt lõi nhất tạo nên sự khác biệt giữa quản trị thương mại và quản trị kinh doanh nói chung?
A. Quản trị thương mại tập trung vào hoạt động nội bộ doanh nghiệp.
B. Quản trị thương mại chú trọng vào các giao dịch và mối quan hệ bên ngoài doanh nghiệp, đặc biệt là hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ.
C. Quản trị thương mại sử dụng nguồn lực tài chính lớn hơn.
D. Quản trị thương mại chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.
17. Điều gì thể hiện vai trò của quản trị thương mại trong việc tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?
A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Xây dựng hệ thống phân phối hiệu quả, tiếp cận đúng đối tượng khách hàng và cung cấp sản phẩm/dịch vụ vượt trội.
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
D. Đa dạng hóa sản phẩm.
18. Chiến lược 'định giá hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm mới ra mắt thị trường, có tính năng độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh.
C. Khi muốn thâm nhập thị trường mới.
D. Khi muốn thanh lý hàng tồn kho.
19. Hoạt động 'xúc tiến thương mại' bao gồm những công cụ nào?
A. Nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng, bán hàng cá nhân.
C. Quản lý kênh phân phối, logistics.
D. Định giá sản phẩm, phát triển sản phẩm mới.
20. Mục tiêu chính của quản trị thương mại trong một doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Xây dựng thương hiệu mạnh.
C. Tối ưu hóa hiệu quả các hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa và dịch vụ nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh chung.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
21. Trong quản trị thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng?
A. Thiết kế website đẹp mắt.
B. Giá cả cạnh tranh.
C. Đảm bảo an toàn thông tin và giao dịch trực tuyến.
D. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
22. Phương pháp 'định giá cạnh tranh' (competitive pricing) dựa trên yếu tố nào là chính?
A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Giá của sản phẩm tương tự trên thị trường do đối thủ cạnh tranh cung cấp.
C. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm.
D. Chiến lược marketing của doanh nghiệp.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến quản trị thương mại?
A. Tình hình kinh tế (GDP, lạm phát, lãi suất).
B. Văn hóa xã hội.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Công nghệ.
24. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'logistics' tập trung vào hoạt động nào?
A. Lập kế hoạch sản xuất.
B. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp.
C. Vận chuyển, lưu kho và quản lý hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
25. Trong quản trị bán lẻ, 'merchandising' đề cập đến hoạt động nào?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
B. Lựa chọn, trưng bày và quản lý hàng hóa trong cửa hàng để tối ưu hóa doanh số và lợi nhuận.
C. Thiết kế và trang trí cửa hàng.
D. Xây dựng chương trình khuyến mãi cho khách hàng.
26. Trong quản trị rủi ro thương mại, rủi ro 'tín dụng' phát sinh từ đâu?
A. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
B. Khả năng khách hàng hoặc đối tác không thanh toán được khoản nợ.
C. Sự cố trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
D. Thay đổi trong chính sách pháp luật.
27. Hoạt động 'quản lý tồn kho' hiệu quả có tác động tích cực như thế nào đến quản trị thương mại?
A. Tăng chi phí lưu kho.
B. Giảm chi phí vốn, đáp ứng nhu cầu khách hàng kịp thời, tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa hàng hóa.
C. Giảm doanh số bán hàng.
D. Tăng sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
28. Trong quản trị thương mại quốc tế, 'phương thức thanh toán L/C' (Letter of Credit) có ưu điểm gì cho nhà xuất khẩu?
A. Thanh toán nhanh chóng ngay sau khi giao hàng.
B. Giảm thiểu rủi ro không được thanh toán do người mua không có khả năng hoặc không muốn thanh toán.
C. Chi phí thanh toán thấp.
D. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán.
29. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'bán buôn' và 'bán lẻ' trong quản trị thương mại?
A. Bán buôn chỉ dành cho hàng hóa, bán lẻ chỉ dành cho dịch vụ.
B. Bán buôn là bán hàng số lượng lớn cho các nhà bán lẻ hoặc tổ chức khác, bán lẻ là bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng với số lượng nhỏ.
C. Bán buôn có lợi nhuận cao hơn bán lẻ.
D. Bán buôn không cần hoạt động marketing.
30. Chiến lược 'marketing du kích' (guerrilla marketing) thường phù hợp với doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp lớn, có ngân sách marketing khổng lồ.
B. Doanh nghiệp nhỏ và vừa, có ngân sách marketing hạn chế, muốn tạo sự chú ý lớn với chi phí thấp.
C. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực B2B.
D. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào thị trường nội địa.