1. Loại liên kết tế bào nào cho phép các tế bào lân cận giao tiếp trực tiếp bằng cách truyền các ion hoặc các phân tử nhỏ?
A. Desmosome
B. Liên kết kín
C. Liên kết khe
D. Hemidesmosome
2. Sự khác biệt chính giữa desmosome và hemidesmosome là gì?
A. Desmosome liên kết các tế bào với nhau, trong khi hemidesmosome liên kết tế bào với chất nền ngoại bào.
B. Desmosome chỉ có ở tế bào động vật, trong khi hemidesmosome có ở cả tế bào động vật và thực vật.
C. Desmosome cần năng lượng, trong khi hemidesmosome không cần năng lượng.
D. Desmosome ngăn chặn sự rò rỉ các chất, trong khi hemidesmosome không.
3. Sự khác biệt chính giữa kênh ion có cổng điện thế và kênh ion có cổng phối tử là gì?
A. Kênh ion có cổng điện thế mở ra để đáp ứng với sự thay đổi điện áp màng, trong khi kênh ion có cổng phối tử mở ra để đáp ứng với sự gắn của một phân tử cụ thể.
B. Kênh ion có cổng điện thế vận chuyển các ion tích điện dương, trong khi kênh ion có cổng phối tử vận chuyển các ion tích điện âm.
C. Kênh ion có cổng điện thế luôn mở, trong khi kênh ion có cổng phối tử luôn đóng.
D. Kênh ion có cổng điện thế chỉ có ở tế bào thần kinh, trong khi kênh ion có cổng phối tử có ở tất cả các tế bào.
4. Cơ chế nào sau đây được sử dụng để vận chuyển các phân tử nước qua màng tế bào?
A. Khuếch tán đơn giản
B. Khuếch tán tăng cường
C. Aquaporin
D. Vận chuyển tích cực
5. Quá trình nào sau đây cho phép tế bào giải phóng các phân tử lớn như protein ra khỏi tế bào?
A. Nhập bào
B. Xuất bào
C. Khuếch tán đơn giản
D. Khuếch tán tăng cường
6. Loại protein màng nào hoạt động như một kênh có cổng, cho phép các ion cụ thể đi qua màng khi có tín hiệu thích hợp?
A. Protein vận chuyển
B. Protein thụ thể
C. Protein kênh
D. Protein cấu trúc
7. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào hồng cầu được đặt trong một dung dịch nhược trương?
A. Tế bào hồng cầu sẽ co lại.
B. Tế bào hồng cầu sẽ vỡ ra (tan máu).
C. Tế bào hồng cầu sẽ không thay đổi.
D. Tế bào hồng cầu sẽ trở nên cứng hơn.
8. Sự khác biệt chính giữa protein vận chuyển và protein kênh là gì?
A. Protein vận chuyển tạo thành lỗ xuyên màng, trong khi protein kênh không.
B. Protein vận chuyển liên kết với chất vận chuyển và thay đổi hình dạng, trong khi protein kênh tạo thành một kênh cho các chất đi qua.
C. Protein vận chuyển chỉ vận chuyển các chất tích điện, trong khi protein kênh vận chuyển các chất không tích điện.
D. Protein vận chuyển cần năng lượng, trong khi protein kênh không cần năng lượng.
9. Loại liên kết tế bào nào ngăn chặn sự rò rỉ các chất giữa các tế bào biểu mô?
A. Desmosome
B. Liên kết kín
C. Liên kết khe
D. Adherens junction
10. Cơ chế vận chuyển chủ động nào sau đây sử dụng năng lượng từ gradient điện hóa của một ion khác để vận chuyển một chất khác qua màng tế bào?
A. Vận chuyển đơn hướng
B. Vận chuyển thứ cấp
C. Vận chuyển tích cực nguyên phát
D. Ẩm bào
11. Điều gì xảy ra với tế bào nếu bơm natri-kali ngừng hoạt động?
A. Điện thế màng sẽ tăng lên.
B. Điện thế màng sẽ giảm xuống.
C. Tế bào sẽ phồng lên và có thể vỡ ra.
D. Tế bào sẽ co lại.
12. Điều gì xảy ra với thể tích tế bào nếu nó được đặt trong một dung dịch ưu trương?
A. Thể tích tế bào tăng lên.
B. Thể tích tế bào giảm xuống.
C. Thể tích tế bào không thay đổi.
D. Tế bào vỡ ra.
13. Sự khác biệt chính giữa vận chuyển tích cực nguyên phát và vận chuyển tích cực thứ cấp là gì?
A. Vận chuyển tích cực nguyên phát sử dụng ATP trực tiếp, trong khi vận chuyển tích cực thứ cấp sử dụng gradient điện hóa của một ion khác.
B. Vận chuyển tích cực nguyên phát vận chuyển các chất theo gradient nồng độ, trong khi vận chuyển tích cực thứ cấp vận chuyển các chất ngược gradient nồng độ.
C. Vận chuyển tích cực nguyên phát chỉ xảy ra ở tế bào động vật, trong khi vận chuyển tích cực thứ cấp xảy ra ở tế bào thực vật.
D. Vận chuyển tích cực nguyên phát không cần protein vận chuyển, trong khi vận chuyển tích cực thứ cấp cần protein vận chuyển.
14. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của điện thế màng tế bào?
A. Khuếch tán đơn giản
B. Bơm natri-kali
C. Ẩm bào
D. Thực bào
15. Trong quá trình truyền tin tế bào, chất truyền tin thứ hai (second messenger) có vai trò gì?
A. Liên kết với thụ thể trên màng tế bào.
B. Kích hoạt protein G.
C. Khuếch đại tín hiệu bên trong tế bào.
D. Vận chuyển tín hiệu qua màng tế bào.
16. Vai trò của protein "clathrin" trong nhập bào qua trung gian thụ thể là gì?
A. Liên kết với phối tử ngoại bào.
B. Hình thành lớp phủ trên màng tế bào để tạo thành túi nhập bào.
C. Cung cấp năng lượng cho quá trình nhập bào.
D. Phân hủy các chất được nhập bào.
17. Loại thụ thể nào sau đây liên kết với protein G?
A. Thụ thể kinase tyrosine
B. Thụ thể liên kết protein G
C. Kênh ion có cổng
D. Thụ thể nội bào
18. Sự khác biệt chính giữa nhập bào và xuất bào là gì?
A. Nhập bào vận chuyển các chất vào tế bào, trong khi xuất bào vận chuyển các chất ra khỏi tế bào.
B. Nhập bào cần năng lượng, trong khi xuất bào không cần năng lượng.
C. Nhập bào chỉ vận chuyển các phân tử nhỏ, trong khi xuất bào chỉ vận chuyển các phân tử lớn.
D. Nhập bào xảy ra ở tất cả các tế bào, trong khi xuất bào chỉ xảy ra ở một số tế bào.
19. Điều gì xảy ra với quá trình khuếch tán khi nhiệt độ tăng lên?
A. Tốc độ khuếch tán giảm xuống.
B. Tốc độ khuếch tán tăng lên.
C. Tốc độ khuếch tán không thay đổi.
D. Khuếch tán dừng lại hoàn toàn.
20. Hiện tượng khuếch tán tăng cường khác với khuếch tán đơn giản ở điểm nào?
A. Khuếch tán tăng cường không cần protein vận chuyển.
B. Khuếch tán tăng cường vận chuyển các chất ngược chiều gradient nồng độ.
C. Khuếch tán tăng cường cần protein vận chuyển.
D. Khuếch tán tăng cường không tiêu thụ năng lượng.
21. Loại thụ thể nào kích hoạt một chuỗi các phản ứng phosphoryl hóa protein bên trong tế bào khi liên kết với phối tử?
A. Kênh ion có cổng
B. Thụ thể liên kết protein G
C. Thụ thể kinase tyrosine
D. Thụ thể nội bào
22. Loại protein nào sau đây gắn carbohydrate vào bề mặt ngoài của màng tế bào?
A. Glycoprotein
B. Phospholipid
C. Cholesterol
D. Protein kênh
23. Loại liên kết tế bào nào cung cấp sự neo giữ cơ học mạnh mẽ giữa các tế bào?
A. Liên kết kín
B. Liên kết khe
C. Desmosome
D. Adherens junction
24. Điều gì xảy ra với điện thế màng của tế bào thần kinh khi kênh natri mở ra?
A. Điện thế màng trở nên âm hơn (hyperpolarization).
B. Điện thế màng trở nên dương hơn (depolarization).
C. Điện thế màng không thay đổi.
D. Điện thế màng dao động liên tục.
25. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc tế bào "nuốt" các giọt chất lỏng ngoại bào?
A. Thực bào
B. Ẩm bào
C. Xuất bào
D. Nhập bào qua trung gian thụ thể
26. Loại protein nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra điện thế nghỉ của tế bào thần kinh?
A. Kênh natri có cổng điện thế
B. Bơm natri-kali
C. Kênh kali có cổng điện thế
D. Kênh clo
27. Cơ chế nào sau đây giúp tế bào duy trì thể tích ổn định trong môi trường thay đổi?
A. Khuếch tán đơn giản
B. Ẩm bào
C. Điều hòa thể tích
D. Thực bào
28. Vai trò của protein "dynamin" trong quá trình nhập bào là gì?
A. Liên kết với thụ thể trên màng tế bào.
B. Hình thành lớp phủ clathrin.
C. Cung cấp năng lượng cho quá trình nhập bào.
D. Thắt và tách túi nhập bào khỏi màng tế bào.
29. Sự khác biệt chính giữa apoptosis và hoại tử là gì?
A. Apoptosis là chết tế bào theo chương trình, trong khi hoại tử là chết tế bào do tổn thương.
B. Apoptosis gây viêm, trong khi hoại tử không gây viêm.
C. Apoptosis chỉ xảy ra ở tế bào ung thư, trong khi hoại tử xảy ra ở tế bào bình thường.
D. Apoptosis cần năng lượng, trong khi hoại tử không cần năng lượng.
30. Vai trò chính của cholesterol trong màng tế bào là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
B. Duy trì tính linh động và ổn định của màng.
C. Vận chuyển các chất qua màng.
D. Tạo ra các kênh ion.