Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính quốc tế

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

1. Lý thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity - IRP) cho rằng điều gì đúng?

A. Lãi suất danh nghĩa giữa các quốc gia phải bằng nhau.
B. Lãi suất thực tế giữa các quốc gia phải bằng nhau.
C. Chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia bằng với chênh lệch giữa tỷ giá kỳ hạn và tỷ giá giao ngay.
D. Tỷ giá hối đoái giao ngay phải phản ánh sự khác biệt về lạm phát giữa các quốc gia.

2. Thuyết ngang bằng sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) phát biểu rằng tỷ giá hối đoái nên điều chỉnh để làm gì?

A. Cân bằng cán cân thương mại giữa các quốc gia.
B. Loại bỏ sự khác biệt về mức giá chung giữa các quốc gia.
C. Đảm bảo lãi suất thực tế bằng nhau trên toàn cầu.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái danh nghĩa.

3. Kinh doanh chênh lệch giá (Arbitrage) trên thị trường ngoại hối là gì?

A. Đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao để kiếm lợi nhuận cao.
B. Mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự khác biệt về giá.
C. Đầu cơ vào sự biến động tỷ giá hối đoái.
D. Sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.

4. Lãi suất LIBOR (London Interbank Offered Rate) là gì?

A. Lãi suất cho vay giữa các ngân hàng trung ương.
B. Lãi suất tham chiếu trung bình mà các ngân hàng lớn ở London cho nhau vay vốn ngắn hạn không đảm bảo.
C. Lãi suất chiết khấu của Ngân hàng Trung ương Anh.
D. Lãi suất trái phiếu chính phủ Anh.

5. Điều kiện Marshall-Lerner là điều kiện gì để phá giá đồng tiền có thể cải thiện cán cân thương mại?

A. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu phải nhỏ hơn 1.
B. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu phải lớn hơn 1.
C. Độ co giãn của cầu xuất khẩu phải lớn hơn độ co giãn của cầu nhập khẩu.
D. Độ co giãn của cầu nhập khẩu phải lớn hơn độ co giãn của cầu xuất khẩu.

6. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (Portfolio Investment) chủ yếu ở điểm nào?

A. FDI có tính thanh khoản cao hơn.
B. FDI liên quan đến việc kiểm soát và quản lý doanh nghiệp ở nước ngoài, trong khi đầu tư gián tiếp thì không.
C. FDI chỉ bao gồm đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu.
D. Đầu tư gián tiếp thường có quy mô lớn hơn FDI.

7. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn (Freely floating exchange rate system) là hệ thống mà ở đó:

A. Ngân hàng trung ương ấn định tỷ giá hối đoái và duy trì nó.
B. Tỷ giá hối đoái được xác định hoàn toàn bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Tỷ giá hối đoái được cố định với một đồng tiền hoặc một rổ tiền tệ khác.
D. Ngân hàng trung ương can thiệp thường xuyên để kiểm soát tỷ giá hối đoái.

8. Thị trường Eurodollar là thị trường giao dịch đồng đô la Mỹ ở đâu?

A. Chỉ ở các nước thuộc khu vực Eurozone.
B. Bên ngoài nước Mỹ.
C. Chỉ ở các ngân hàng châu Âu.
D. Chỉ ở các ngân hàng ngoài châu Âu.

9. Khu vực tiền tệ tối ưu (Optimum Currency Area - OCA) là gì?

A. Một khu vực địa lý có tỷ giá hối đoái thả nổi tự do.
B. Một nhóm các quốc gia có chính sách tiền tệ chung nhưng tỷ giá hối đoái riêng.
C. Một khu vực địa lý mà việc sử dụng một đồng tiền chung mang lại lợi ích kinh tế lớn hơn chi phí.
D. Một khu vực thương mại tự do có chính sách thuế quan chung.

10. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được thành lập với mục tiêu chính là gì?

A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế và ổn định tài chính toàn cầu.
C. Tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn.
D. Điều tiết thương mại quốc tế.

11. Cơ chế tỷ giá hối đoái mục tiêu (Target zone exchange rate system) là gì?

A. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi tự do.
B. Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định hoàn toàn.
C. Hệ thống tỷ giá hối đoái mà ở đó tỷ giá được phép dao động trong một biên độ nhất định xung quanh một giá trị mục tiêu.
D. Hệ thống tỷ giá hối đoái mà ở đó tỷ giá được điều chỉnh định kỳ theo lạm phát.

12. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng biện pháp nào để can thiệp vào thị trường ngoại hối nhằm giảm giá đồng nội tệ?

A. Mua vào đồng nội tệ và bán ra ngoại tệ.
B. Bán ra đồng nội tệ và mua vào ngoại tệ.
C. Tăng lãi suất chiết khấu.
D. Giảm dự trữ bắt buộc.

13. Trong mô hình Mundell-Fleming, với cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ) sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng quốc gia?

A. Tăng sản lượng quốc gia.
B. Giảm sản lượng quốc gia.
C. Không có tác động đáng kể đến sản lượng quốc gia.
D. Tác động không xác định.

14. Thâm hụt tài khoản vãng lai (Current account deficit) có nghĩa là gì?

A. Quốc gia đang cho nước ngoài vay ròng.
B. Quốc gia đang vay ròng từ nước ngoài.
C. Xuất khẩu của quốc gia lớn hơn nhập khẩu.
D. Tiết kiệm quốc gia lớn hơn đầu tư quốc gia.

15. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch giao ngay (Spot transaction) là gì?

A. Giao dịch mua bán ngoại tệ để thanh toán trong tương lai.
B. Giao dịch mua bán ngoại tệ để thanh toán ngay lập tức hoặc trong vòng hai ngày làm việc.
C. Giao dịch hoán đổi hai đồng tiền khác nhau.
D. Giao dịch mua quyền chọn mua hoặc bán ngoại tệ.

16. Rủi ro chuyển đổi (Translation risk) trong tài chính quốc tế liên quan đến vấn đề gì?

A. Rủi ro khi chuyển đổi lợi nhuận từ đồng tiền nước ngoài sang đồng tiền nội tệ để báo cáo tài chính.
B. Rủi ro khi chuyển tiền từ nước này sang nước khác.
C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh thực tế.
D. Rủi ro do các quy định pháp lý khác nhau giữa các quốc gia.

17. Chỉ số Big Mac (Big Mac Index) được sử dụng để minh họa cho lý thuyết kinh tế nào?

A. Lý thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity).
B. Lý thuyết ngang bằng sức mua (Purchasing Power Parity).
C. Lý thuyết hiệu quả thị trường (Efficient Market Hypothesis).
D. Lý thuyết lợi thế so sánh (Comparative Advantage).

18. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

A. Sự tăng trưởng xuất khẩu sau khi đồng nội tệ tăng giá.
B. Sự suy giảm cán cân thương mại trong ngắn hạn sau khi đồng nội tệ giảm giá, sau đó mới cải thiện trong dài hạn.
C. Mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa lãi suất và tỷ giá hối đoái.
D. Sự biến động mạnh của dòng vốn đầu tư quốc tế.

19. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk) phát sinh chủ yếu từ đâu?

A. Sự biến động của lãi suất trong nước.
B. Sự thay đổi bất ngờ của tỷ giá hối đoái.
C. Chính sách thương mại quốc tế của chính phủ.
D. Lạm phát gia tăng trong nước.

20. Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

A. Cho vay ngắn hạn để ổn định cán cân thanh toán.
B. Cung cấp vốn và hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án phát triển kinh tế dài hạn ở các nước đang phát triển.
C. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia phát triển.
D. Bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư nước ngoài.

21. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) là gì?

A. Báo cáo thống kê tất cả các giao dịch kinh tế giữa người dân của một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
B. Tổng giá trị xuất khẩu trừ đi tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Khoản chênh lệch giữa tổng thu nhập và tổng chi tiêu của chính phủ.
D. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia ở nước ngoài.

22. Khủng hoảng tiền tệ (Currency crisis) thường xảy ra khi nào?

A. Khi một quốc gia có thặng dư thương mại lớn.
B. Khi một quốc gia có dự trữ ngoại hối lớn.
C. Khi có áp lực đầu cơ mạnh mẽ vào việc giảm giá đồng tiền của một quốc gia.
D. Khi lạm phát ở mức thấp và ổn định.

23. Tài khoản vãng lai (Current account) trong cán cân thanh toán quốc tế KHÔNG bao gồm mục nào sau đây?

A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
B. Xuất khẩu và nhập khẩu dịch vụ.
C. Thu nhập từ đầu tư và kiều hối.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

24. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, điều gì xảy ra với thu nhập quốc dân khi chính phủ tăng chi tiêu công trong một hệ thống tỷ giá hối đoái cố định?

A. Thu nhập quốc dân không đổi.
B. Thu nhập quốc dân giảm.
C. Thu nhập quốc dân tăng.
D. Không thể xác định được tác động.

25. Công cụ phái sinh tỷ giá hối đoái (Exchange rate derivative) nào cho phép các công ty cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai?

A. Hợp đồng tương lai (Futures contract).
B. Hợp đồng quyền chọn (Options contract).
C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
D. Hợp đồng hoán đổi (Swap contract).

26. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

A. Sự khác biệt về lạm phát giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về lãi suất giữa các quốc gia.
C. Cán cân thanh toán quốc tế.
D. Tin đồn và đầu cơ ngắn hạn trên thị trường tài chính.

27. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong đầu tư quốc tế đề cập đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro do biến động lãi suất.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro do các yếu tố chính trị, kinh tế và xã hội của một quốc gia có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư.
D. Rủi ro do sự phá sản của doanh nghiệp.

28. Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển đường cầu ngoại tệ sang phải trên thị trường ngoại hối của một quốc gia?

A. Lãi suất trong nước giảm so với nước ngoài.
B. Thu nhập quốc dân trong nước giảm.
C. Kỳ vọng đồng nội tệ sẽ tăng giá trong tương lai.
D. Giá cả hàng hóa nhập khẩu giảm.

29. Công cụ phái sinh hoán đổi tiền tệ (Currency swap) được sử dụng cho mục đích nào?

A. Đầu cơ vào sự biến động tỷ giá hối đoái.
B. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá và quản lý dòng tiền bằng cách hoán đổi dòng tiền giữa hai đồng tiền khác nhau.
C. Tăng cường thanh khoản trên thị trường ngoại hối.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ kinh doanh chênh lệch lãi suất.

30. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal exchange rate) được định nghĩa là gì?

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà tại đó một đồng tiền quốc gia có thể trao đổi với một đồng tiền quốc gia khác.
C. Mức chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia.
D. Lãi suất thực tế được điều chỉnh bởi lạm phát ở một quốc gia.

1 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

1. Lý thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity - IRP) cho rằng điều gì đúng?

2 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

2. Thuyết ngang bằng sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) phát biểu rằng tỷ giá hối đoái nên điều chỉnh để làm gì?

3 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

3. Kinh doanh chênh lệch giá (Arbitrage) trên thị trường ngoại hối là gì?

4 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

4. Lãi suất LIBOR (London Interbank Offered Rate) là gì?

5 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

5. Điều kiện Marshall-Lerner là điều kiện gì để phá giá đồng tiền có thể cải thiện cán cân thương mại?

6 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

6. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (Portfolio Investment) chủ yếu ở điểm nào?

7 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

7. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn (Freely floating exchange rate system) là hệ thống mà ở đó:

8 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

8. Thị trường Eurodollar là thị trường giao dịch đồng đô la Mỹ ở đâu?

9 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

9. Khu vực tiền tệ tối ưu (Optimum Currency Area - OCA) là gì?

10 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

10. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được thành lập với mục tiêu chính là gì?

11 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

11. Cơ chế tỷ giá hối đoái mục tiêu (Target zone exchange rate system) là gì?

12 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

12. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng biện pháp nào để can thiệp vào thị trường ngoại hối nhằm giảm giá đồng nội tệ?

13 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

13. Trong mô hình Mundell-Fleming, với cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ) sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng quốc gia?

14 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

14. Thâm hụt tài khoản vãng lai (Current account deficit) có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

15. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch giao ngay (Spot transaction) là gì?

16 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

16. Rủi ro chuyển đổi (Translation risk) trong tài chính quốc tế liên quan đến vấn đề gì?

17 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

17. Chỉ số Big Mac (Big Mac Index) được sử dụng để minh họa cho lý thuyết kinh tế nào?

18 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

18. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

19 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

19. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk) phát sinh chủ yếu từ đâu?

20 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

20. Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

21 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

21. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) là gì?

22 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

22. Khủng hoảng tiền tệ (Currency crisis) thường xảy ra khi nào?

23 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

23. Tài khoản vãng lai (Current account) trong cán cân thanh toán quốc tế KHÔNG bao gồm mục nào sau đây?

24 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

24. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, điều gì xảy ra với thu nhập quốc dân khi chính phủ tăng chi tiêu công trong một hệ thống tỷ giá hối đoái cố định?

25 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

25. Công cụ phái sinh tỷ giá hối đoái (Exchange rate derivative) nào cho phép các công ty cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch trong tương lai?

26 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

26. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

27 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

27. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong đầu tư quốc tế đề cập đến loại rủi ro nào?

28 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển đường cầu ngoại tệ sang phải trên thị trường ngoại hối của một quốc gia?

29 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

29. Công cụ phái sinh hoán đổi tiền tệ (Currency swap) được sử dụng cho mục đích nào?

30 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 2

30. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal exchange rate) được định nghĩa là gì?